Genderfluid là gì? Tìm hiểu về giới tính linh hoạt

Genderfluid là gì? Tìm hiểu về giới tính linh hoạt

Tác giả: Chau Anh

Khi những chủ đề về giới tính trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ, những định nghĩa mới để miêu tả từng đặc trưng giới tính càng được mở rộng. Vậy “genderfluid là gì?”. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa genderfluid hay còn gọi là phi nhị nguyên giới.

Genderfluid là gì? Định nghĩa và ngôn ngữ của genderfluid

Đây là một thuật ngữ tiếng Anh khá lạ với mọi người, nhưng thực chất là một đặc trưng phổ biến ở nhiều khía cạnh đời sống.

1. Định nghĩa của genderfluid – phi nhị nguyên giới

Genderfluid được định nghĩa cho sự thay đổi trong một khoảng thời gian nào đó của cá tính và tình trạng giới tính của một người.

Trong trường hợp này, cá nhân có thể có thay đổi về nhận dạng giới tính (gender identity), trở nên nam tính, nữ tính hơn hoặc kết hợp cả hai. Ngoài ra, các phi nhị nguyên giới (genderfluid) cũng có thể chỉ thay đổi về cá tính (gender expression) thông qua trang phục, trang điểm, kiểu tóc, giọng nói, cử chỉ… một cách trái ngược hoặc có phần khác đi với giới tính của mình. Ở genderfluid sẽ không có một định nghĩa chung duy nhất về cách họ thể hiện tình trạng giới tính và cá tính.

Khái niệm “genderfluid” được biểu hiện rõ ràng nhất trong thời trang, khi trong một bộ trang phục có thể thể hiện đồng thời cá tính nam hoặc nữ. Trong những thiết kế từ những nhà mốt nổi tiếng, hình ảnh trang phục váy, áo kiểu ở nam và những bộ suit trang trọng cho nữ giới đã không còn quá xa lạ. Điều này chứng tỏ rằng “genderfluid” đang là một khái niệm rất phổ biến trong thời hiện đại.

>>> Tìm hiểu thêm: Dress up là gì? Sử dụng cách phối đồ tiếng Anh chuẩn chỉnh

2. Genderfluid là gì? Genderfluid sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh

Genderfluid sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh

Genderfluid, hay còn được viết “gender-fluid”, là một tính từ trong tiếng Anh. Từ này dùng để miêu tả tình trạng không ở trong một giới nhất định, mà thay đổi khác nhau giữa hai giới hoặc được dùng để miêu tả tính cách linh hoạt phi giới tính.

Ví dụ:

• The concept of being genderfluid may seem odd to some, but it’s an accepted part of many cultures around the world. (Những ý tưởng phi giới tính có thể kỳ lạ đối với một số người, nhưng đó là một phần được chấp nhận trên thế giới.)

• The skincare company announced they were moving away from traditional women’s cosmetics and wanted to be thought of as a gender-fluid brand. (Công ty mỹ phẩm chăm sóc da thông báo rằng họ sẽ dần từ bỏ những mỹ phẩm truyền thống dành cho phụ nữ thành thương hiệu mang tính phi giới tính.)

• As a genderfluid person, Lan’s wardrobe is a mix of traditionally masculine, feminine and neutral clothing, allowing them to express their gender identity in different ways depending on how they feel. (Là một người có giới tính linh hoạt, tủ đồ của Lan là sự kết hợp giữa quần áo truyền thống nam tính, nữ tính và trung tính, làm thể hiện bản dạng giới của mình theo những cách khác nhau tùy vào cảm xúc của họ.)

Phi nhị nguyên giới là gì? Phân biệt genderfluid và non binary

non binary

Nonbinary và genderfluid đều dùng để nhận định một cá nhân không thuộc hoàn toàn tính nam và tính nữ. Khi dịch theo ngôn ngữ chuyên môn “genderfluid” hay “nonbinary” đều có ý nghĩa “phi nhị nguyên giới”. Tuy nhiên, ở hai khái niệm này cũng có nhiều điểm khác biệt.

Genderfluid là gì? Genderfluid được định nghĩa là một cá nhân có sự thay đổi về cá tính và biểu hiện giới tính trong một thời gian nhất định. Điều này được thể hiện qua cách ăn mặc, trang điểm, tính cách… của người đó trong một thời gian nhất định. Hiểu một cách đơn giản, “genderfluid” được định nghĩa là một giới tính linh hoạt.

Đối với “Nonbinary”, khái niệm này được định nghĩa là một cá nhân không phải phái nam hay phái nữ. Ở những người “nonbinary”, họ có những đặc trưng của cả phái nam hoặc phái nữ hoặc không thuộc phái nào. Từ những đặc trưng của tính cách, họ sẽ thay đổi những cá tính, trang phục, kiểu cách để thể hiện bản giới tính của bản thân. “Nonbinary” là một khái niệm rộng nhất, bao trùm lên những khái niệm khác như genderfluid, genderneutral, androgyne…

Ở khía cạnh ngôn ngữ, “genderfluid” và “nonbinary” đều là những tính từ. Trong khi “genderfluid” được định nghĩa để chỉ tình trạng di chuyển cá tính giữa phái nam và phái nữ thì “nonbinary” vừa dùng để chỉ tình trạng giới tính không rõ ràng giữa nam và nữ, vừa có nghĩa là không chỉ đơn giản một cái này hay cái khác.

Ví dụ:

• The solution was nonbinary, involving a combination of both quantitative and qualitative methods instead of relying exclusively on one. (Giải pháp không đơn thuần về một phía, bao gồm sự kết hợp giữa phương pháp định lượng thay vì chỉ dựa vào một phương pháp duy nhất.)

• Alex identifies as genderfluid, sometimes feeling more masculine, other times feeling more feminine, or neither. (Alex nhận định mình là một người có giới tính linh hoạt, đôi khi cảm thấy nam tính hơn, lúc khác lại cảm thấy nữ tính hơn, hoặc không thuộc một giới nào cả.)

• The nonbinary community has been advocating for better representation and recognition in mainstream media. (Cộng đồng phi nhị nguyên giới đã và đang kêu gọi sự đại diện và công nhận tốt hơn trong truyền thông đại chúng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Non binary là gì? Nâng cấp vốn từ vựng về bản dạng giới độc đáo

Genderfluid là gì? Phân biệt genderfluid và gender-neutral

genderfluid là gì

Gender-neutral là một khái niệm về tính trung lập giới, không chỉ định hay phân biệt giới tính. Một người gender-neutral có thể chọn không biểu thị đặc điểm nghiêng về một giới tính nào, sử dụng những từ ngữ, quần áo, hành xử một cách trung tính. Điều này được áp dụng cho bất kỳ ai. Một số biểu hiện cụ thể trong thời trang cho “gender-neutral” là quần áo unisex, hay đồng phục.

Genderfluid nói về sự thay đổi, linh hoạt trong bản dạng giới và biểu hiện của một cá nhân. Người genderfluid có thể cảm nhận và thể hiện giới tính khác nhau tại những thời điểm khác nhau.

Ở khía cạnh ngôn ngữ, hai từ “genderfluid” và “gender-neutral” đều là những tính từ thể hiện hai đặc trưng về giới tính: genderfluid là trạng thái linh hoạt giữa hai giới; gender-neutral là trung tính không nghiêng về giới nào.

Ví dụ:

• The store organizes toys by type, not by gender, encouraging gender-neutral play. (Cửa hàng sắp xếp đồ chơi theo loại, không theo giới tính, khuyến khích trẻ em chơi chung không phân biệt giới tính.)

• The designer debuted a new line of gender-fluid fashion. (Nhà thiết kế đã cho ra mắt dòng thời trang mang chất linh hoạt giới tính.)

>>> Tìm hiểu thêm: Gender neutral là gì? Cùng cập nhật từ vựng theo xu hướng

Một số thuật ngữ phi giới tính liên quan khác

Một số thuật ngữ phi giới tính liên quan khác

Bên cạnh genderfluid là gì, bạn hãy tìm hiểu một số thuật ngữ khác nhé.

Những thuật ngữ Định nghĩa và giải thích
Bigender Mang tính song giới, thể hiện đồng thời một người có hai trạng thái giới khác nhau.

Ví dụ: As a bigender artist, Sam creates paintings that reflect both masculine and feminine perspectives, often blending colors and themes from both gender identities. (Là một nghệ sĩ song giới, Sam tạo ra các bức tranh thể hiện cả quan điểm nam tính và nữ tính, thường kết hợp màu sắc và chủ đề từ hai bản dạng giới.)

Androgynous Bản trung tính giới, một phần là nam, một phần là nữ.

Ví dụ: The fashion industry increasingly embraces androgynous styles, with designers creating clothing lines that defy traditional norms. (Ngành công nghiệp thời trang ngày càng ủng hộ các phong cách trung tính giới, với các nhà thiết kế tạo ra những dòng trang phục phá vỡ chuẩn mực giới tính truyền thống.)

Agender Vô giới, là cá nhân không được định nghĩa thuộc vào bất kỳ giới tính cụ thể nào.

Ví dụ: The new form includes an option for gender individuals, recognizing those who don’t fit into the traditional gender categories. (Biểu mẫu mới bao gồm một tùy chọn dành cho những người vô giới, thừa nhận những ai không thuộc về giới tính truyền thống.)

LGBTQ+ Đây là một cụm từ được dùng để miêu tả một khái niệm rộng rãi hơn về xu hướng tình dục, cũng như giới tính, trong đó bao gồm genderfluid, nonbinary…

Ví dụ: The company launched an LGBTQ+ support group to foster inclusivity and provide resources for employees of diverse sexual orientations and gender identities. (Công ty đã ra mắt một nhóm hỗ trợ LGBTQ+ nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và cung cấp nguồn lực cho nhân viên có xu hướng tình dục và bản dạng giới khác nhau.)

>>> Tìm hiểu thêm: Khoảng cách về giới thay đổi thế nào trong thời đại tự động hóa?

Hiểu biết thêm các khái niệm mới về giới tính không những giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn tăng sự hiểu biết về chủ đề đang rất phổ biến này. Hy vọng bạn có thể hiểu hơn về “genderfluid là gì” cũng như phân biệt với một số khái niệm khác trong cộng đồng LGBTQ+.

Nguồn tham khảo

  1. Genderfluid – Ngày truy cập: 9-10-2024
  2. Genderfluid – Ngày truy cập: 9-10-2024
location map