Good đi với giới từ gì? Các cụm từ thường gặp

Good đi với giới từ gì? Các cụm từ thường gặp

Tác giả: Pham Linh

Trong tiếng Anh, từ good không chỉ là một tính từ thông thường mà còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau với các giới từ như at và for. Bạn muốn hiểu rõ good đi với giới từ gì, good + gì, sau good là gì và được sử dụng như thế nào?  Hãy theo dõi bài viết sau đây.

Good đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, hai giới từ phổ biến nhất đi kèm với good là at và for. Ngoài good at và good for thì good có thể kết hợp với các giới từ khác như to, about,… Mỗi giới từ mang một ý nghĩa cụ thể và sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu good at và good for cùng các cụm giới từ khác qua nội dung sau đây nhé!

1. Good + giới từ at

Khi good đi kèm với giới từ at, nó được dùng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những thứ mà một người giỏi hoặc có năng khiếu làm. Có thể hiểu đơn giản good at là giỏi về cái gì đó.

Công thức:

Good + at + V-ing/noun (danh từ/động từ dạng V-ing)

Ví dụ:

• She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)

• John is good at solving math problems. (John giỏi giải các bài toán.)

• They are good at organizing events. (Họ giỏi tổ chức sự kiện.)

Lưu ý:

• Good at luôn được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ dạng V-ing (động từ thêm đuôi -ing).

• Cụm từ này thường mô tả các kỹ năng liên quan đến công việc, học tập hoặc hoạt động hàng ngày.

2. Good + giới từ for

Khi good đi kèm với giới từ for, nó mang ý nghĩa là điều gì đó tốt hoặc có lợi cho ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về sức khỏe, lợi ích hoặc ảnh hưởng tích cực của một hành động hay sự vật. Có thể hiểu đơn giản good for có nghĩa là tốt cho cái gì đó/ai đó.

Công thức:

Good + for + noun (danh từ)

Ví dụ:

• Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau tốt cho sức khỏe của bạn.)

• This new policy will be good for the environment. (Chính sách mới này sẽ tốt cho môi trường.)

• Exercise is good for your body and mind. (Tập thể dục tốt cho cơ thể và tinh thần của bạn.)

Lưu ý:

• Good for thường được dùng để nói về lợi ích hoặc ảnh hưởng tích cực của một vật, hành động hay thói quen.

• Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sức khỏe cá nhân đến các vấn đề xã hội hoặc môi trường.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

3. Good đi với giới từ gì? Good + giới từ with

Good + giới từ

Good with thường được sử dụng khi nói về kỹ năng tương tác hoặc làm việc với một đối tượng cụ thể, đặc biệt là con người, động vật, hoặc vật dụng.

Ví dụ:

• She is good with children. (Cô ấy rất giỏi khi làm việc với trẻ em.)

• He is good with animals. (Anh ấy giỏi trong việc chăm sóc động vật.)

• John is good with computers. (John giỏi trong việc sử dụng máy tính.)

4. Good + giới từ to

Good to được sử dụng để chỉ cách một người đối xử tốt, tử tế với người khác.

Ví dụ:

• She has always been good to me. (Cô ấy luôn đối xử tốt với tôi.)

• They were very good to their guests. (Họ đã rất tốt với những vị khách của họ.)

5. Good đi với giới từ gì? Good + giới từ in

Good in thường được sử dụng khi nói về việc ai đó giỏi trong một môn học, lĩnh vực hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

• He is good in mathematics. (Anh ấy giỏi toán.)

• She is good in stressful situations. (Cô ấy xử lý tốt trong những tình huống căng thẳng.)

6. Good + giới từ about

Good about được dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thoải mái về một điều gì đó.

Ví dụ:

• I feel good about my performance. (Tôi cảm thấy hài lòng về màn trình diễn của mình.)

• She feels good about helping others. (Cô ấy cảm thấy tốt khi giúp đỡ người khác.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

7. Good đi với giới từ gì? Good + giới từ for (thời gian cụ thể)

good ving hay to v

Good for cũng có thể được dùng để chỉ mức độ hữu dụng hoặc tính khả dụng của một vật trong khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

• This ticket is good for two days. (Vé này có hiệu lực trong hai ngày.)

• The medicine is good for six months. (Thuốc này có hạn dùng trong sáu tháng.)

8. Tóm tắt các giới từ đi với good

Giới từ

Ý nghĩa

 

Good at

Giỏi về một kỹ năng hoặc hoạt động
 

Good for

Tốt hoặc có lợi cho ai/cái gì
 

Good with

Giỏi làm việc với ai/cái gì
 

Good to

Tốt bụng, tử tế với ai
 

Good in

Giỏi trong một lĩnh vực, môn học, hoàn cảnh
 

Good about

Cảm thấy hài lòng, thoải mái về điều gì
 

Good for (thời gian)

Có hiệu lực hoặc sử dụng trong thời gian nhất định

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Good là gì?

Good là gì?

Good là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có thể đóng vai trò như một danh từ hoặc tính từ. Mỗi vai trò của từ này sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

1. Khi good là danh từ

Khi good được sử dụng như một danh từ – noun, nó thường mang các nghĩa sau:

• Điều tốt đẹp, điều thiện: dùng để chỉ điều gì đó tốt lành, đạo đức hoặc có ích.

• Hàng hóa, sản phẩm (ở dạng số nhiều là goods): dùng trong kinh doanh để chỉ các sản phẩm, vật phẩm có thể mua bán.

Ví dụ:

• She always tries to do good in the community. (Cô ấy luôn cố gắng làm điều tốt cho cộng đồng.)

• The company sells high-quality goods. (Công ty bán các sản phẩm chất lượng cao.)

2. Khi good là tính từ

Khi good là một tính từ – adjective, nó có nghĩa là tốt, giỏi, đúng hoặc phù hợp trong một ngữ cảnh cụ thể. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ good.

Ví dụ:

• She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

• This is a good idea. (Đây là một ý tưởng hay.)

• The weather is good today. (Thời tiết hôm nay tốt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Cách sử dụng good, good + gì?

Ngoài good đi với giới từ gì, hãy cập nhật thêm sau và trước good là gì nhé.

1. Sau good là gì?

Khi good là một tính từ, nó thường đi kèm với các loại từ khác, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những từ loại thường đi sau good:

a. Good + danh từ (noun)

Good thường được dùng để mô tả hoặc đánh giá một danh từ, chỉ mức độ tốt đẹp hoặc chất lượng của sự vật, con người, ý tưởng…

Ví dụ:

• She is a good teacher. (Cô ấy là một giáo viên giỏi.)

• This is a good book. (Đây là một cuốn sách hay.)

b. Good + giới từ (preposition)

Good có thể đi kèm với một số giới từ như at, for, with, to… để bổ sung thông tin về mối quan hệ giữa good và các đối tượng khác.

Ví dụ:

• She is good at painting. (Cô ấy giỏi vẽ tranh.)

• Vegetables are good for your health. (Rau củ tốt cho sức khỏe của bạn.)

• He is good with children. (Anh ấy rất giỏi làm việc với trẻ em.)

• She is good to her neighbors. (Cô ấy đối xử tốt với hàng xóm của mình.)

c. Good + động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)

Khi good được sử dụng để đánh giá về việc làm một điều gì đó, nó có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu có to.

Ví dụ:

• It is good to exercise every day. (Tập thể dục mỗi ngày là tốt.)

• It’s good to see you again. (Thật vui khi gặp lại bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for

2. Trước good là gì?

Khi good là tính từ, nó có thể được bổ nghĩa hoặc đi kèm với nhiều loại từ khác nhau để làm rõ ý nghĩa hơn. Dưới đây là những dạng từ phổ biến đứng trước good:

a. Các trạng từ (adverbs)

Trạng từ có thể đứng trước good để mô tả mức độ của tính từ này. Một số trạng từ phổ biến là: very, really, quite, extremely.

Ví dụ:

• She is very good at singing. (Cô ấy rất giỏi hát.)

• He is really good at solving problems. (Anh ấy thực sự giỏi giải quyết các vấn đề.)

b. Mạo từ (articles) và tính từ sở hữu (possessive adjectives)

Good thường đi kèm với các mạo từ như a, an, the hoặc tính từ sở hữu như my, your, his, her để bổ sung thông tin về đối tượng được mô tả.

Ví dụ:

• She is a good friend. (Cô ấy là một người bạn tốt.)

• This is my good jacket. (Đây là chiếc áo khoác tốt của tôi.)

c. Danh từ/đại từ đứng trước good trong câu bị động (passive voice)

Trong câu bị động, danh từ hoặc đại từ có thể đứng trước good khi good được dùng để mô tả trạng thái của danh từ đó.

Ví dụ:

• The car was in good condition when I bought it. (Chiếc xe ở trong tình trạng tốt khi tôi mua nó.)

• She was in good spirits after hearing the news. (Cô ấy có tâm trạng tốt sau khi nghe tin tức.)

>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập

Sử dụng good với V-ing hay To V?

sau good là gì

Ngoài good đi với giới từ gì, cùng xem good Ving hay to V? Khi sử dụng good với động từ, việc chọn giữa V-ing (động từ thêm -ing) hay to V (động từ nguyên mẫu có to) phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng và giải thích từng trường hợp.

1. Good + V-ing

Khi good đi với V-ing (động từ thêm -ing), nó được sử dụng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng giỏi trong việc làm một điều gì đó. Cấu trúc này tương tự như good at + V-ing, nhấn mạnh đến một hành động mà ai đó làm tốt.

Công thức:

Good at + V-ing

Ví dụ:

• She is good at singing. (Cô ấy giỏi hát.)

• He is good at solving problems. (Anh ấy giỏi giải quyết các vấn đề.)

Lưu ý:

• Khi sử dụng V-ing sau good, chúng ta đang nói về một hành động hoặc kỹ năng mà ai đó thực hiện tốt. Động từ dạng V-ing ở đây đóng vai trò là danh động từ (gerund), dùng để mô tả hành động.

• Good at + V-ing là cách nói thông thường khi muốn mô tả ai đó có khả năng thực hiện tốt một hành động nào đó.

>>> Tìm hiểu thêm: Contribute đi với giới từ gì? Contribute to Ving hay to V?

2. Good + To V

Khi good + giới từ to + V (động từ nguyên mẫu có to), nó mang ý nghĩa đánh giá một hành động là tốt hoặc nên làm; thường dùng để chỉ lời khuyên hoặc điều gì đó có lợi hoặc đúng đắn.

Công thức:

Good + to V (động từ nguyên mẫu có to)

Ví dụ:

• It is good to eat healthy food. (Ăn thực phẩm lành mạnh là tốt.)

• It’s good to see you again. (Thật vui khi gặp lại bạn.)

Lưu ý:

• To V trong trường hợp này được sử dụng để chỉ một hành động cụ thể cần thực hiện. Đây không phải là nói về kỹ năng hay khả năng, mà là đánh giá một hành động có lợi, tốt đẹp hoặc thích hợp.

• Good to V thường được dùng trong các câu mô tả sự đúng đắn, sự tốt đẹp của hành động, như lời khuyên hoặc nhận xét về việc làm gì đó.

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Bài tập good đi với giới từ gì?

1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc good + giới từ

• Cô ấy giỏi nấu ăn.

• Tập yoga tốt cho sức khỏe của bạn.

• Anh ấy giỏi chơi guitar.

• Uống nhiều nước tốt cho làn da của bạn.

2. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng good at hoặc good for

• He is ________ solving problems.

• This fruit is ________ your digestion.

• She is ________ speaking English.

• Exercising regularly is ________ maintaining good health.

Đáp án:

1.
• She is good at cooking.

• Doing yoga is good for your health.

• He is good at playing the guitar.

• Drinking plenty of water is good for your skin.

2.
• He is good at solving problems.

• This fruit is good for your digestion.

• She is good at speaking English.

• Exercising regularly is good for maintaining good health.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời được câu hỏi good đi với giới từ gì. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

1. GOOD – English meaning – Ngày cập nhật: 15-8-2024
location map