Food có đếm được không là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Trong phần lớn trường hợp, “food” là danh từ không đếm được và đi với động từ số ít. Tuy nhiên, “foods” cũng tồn tại để nhấn mạnh nhiều loại thực phẩm khác nhau, đặc biệt trong văn phong học thuật hoặc chuyên ngành dinh dưỡng. Bài viết giúp bạn nắm rõ cách dùng “food”, “foods”, “fruit”, “fruits” và tránh lỗi ngữ pháp phổ biến.
Food có đếm được không?
Trong tiếng Anh, food là danh từ không đếm được. Điều này có nghĩa là bạn không thể nói “one food, two foods” khi muốn đếm số lượng món ăn hay loại thực phẩm thông thường. Food mang ý nghĩa tổng quát, dùng để chỉ thức ăn nói chung. Food không phải một đơn vị riêng lẻ có thể đếm được như “apple” hay “sandwich”.
Theo từ điển Oxford, “food” về cơ bản là danh từ không đếm được (uncountable noun). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nó vẫn có thể dùng như danh từ đếm được (countable noun) để nhấn mạnh sự đa dạng.
Khi muốn đề cập đến một phần cụ thể của thức ăn hay đơn vị đếm được, bạn dùng các từ chỉ vật chứa hoặc món ăn đi kèm. Ví dụ như: a dish of food (một món ăn), a bowl of food (một bát thức ăn), hay a type of food (một loại thức ăn).
Ví dụ:
• I love spicy food. (Tôi thích đồ ăn cay).
• I ordered three dishes of Vietnamese food. (Tôi đã gọi ba món ăn Việt Nam).
Tuy nhiên, “foods” vẫn có thể được dùng trong một số trường hợp đặc biệt. Đó là khi bạn muốn nhấn mạnh đến nhiều loại thực phẩm khác nhau (foods = kinds of food). Đây là cách dùng nâng cao, thường gặp trong văn viết, báo chí hoặc các bài học về dinh dưỡng, ẩm thực.
Ví dụ:
• Different countries have different traditional foods. (Các quốc gia khác nhau có các món ăn truyền thống khác nhau).
• She studies the effects of processed foods on health. (Cô ấy nghiên cứu tác động của thực phẩm chế biến đến sức khỏe).
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
The food dùng “is” hay “are”?
Food có đếm được không và dùng “food is” hay “food are”? “The food is…” là cấu trúc thường dùng trong đa số trường hợp. Lý do nằm ở bản chất ngữ pháp của từ food. Đây là danh từ không đếm được, và danh từ không đếm được luôn đi với động từ số ít. Chỉ khi nào dùng dạng “foods” (số nhiều) thì mới chia với “are”.
1. “The food” đi với “is”
Trong các tình huống thông thường, “food” là danh từ không đếm được, do đó động từ phải chia số ít, tức là “is”.
Ví dụ:
• The food is delicious. (Món ăn ngon.)
Không thể nói: The food are… vì “food” không phải danh từ số nhiều.
Những tình huống dễ nhầm lẫn về chủ đề food có đếm được không:
Dù câu có nhắc đến nhiều món ăn, nếu tất cả được gộp chung dưới khái niệm “the food” (một khối thống nhất), thì động từ vẫn phải chia là “is”.
• All the food is prepared. (Tất cả thức ăn đã được chuẩn bị.)
Ví dụ nâng cao:
• The food that was served at the wedding is unforgettable.
(Món ăn được phục vụ trong tiệc cưới thật khó quên.)
→ “The food” là chủ ngữ, phần “that was served…” chỉ là mệnh đề bổ sung.
• The food on the trays in the hallway is getting cold.
(Thức ăn trên các khay ngoài hành lang đang nguội dần.)
→ Dù “trays” là số nhiều, chủ ngữ chính vẫn là “the food”.
• The food from these restaurants is always overpriced.
(Thức ăn từ những nhà hàng này lúc nào cũng bị hét giá.)
→ Mặc dù “restaurants” là số nhiều, nhưng chủ ngữ chính vẫn là “the food”, nên động từ phải chia số ít là “is”.
2. Food có đếm được không? Foods đi với “are”
Chỉ khi “food” ở dạng số nhiều là “foods”, nhằm diễn đạt nhiều loại thực phẩm khác nhau, bạn mới chia động từ là “are”.
Ví dụ:
• The local foods are very diverse.
(Các món ăn địa phương rất đa dạng.)
• The foods imported from different regions are subject to inspection.
(Các loại thực phẩm nhập từ nhiều vùng khác nhau đều phải kiểm tra.)
• Some traditional foods in Southeast Asia are made from fermented rice.
(Một số món ăn truyền thống ở Đông Nam Á được làm từ gạo lên men.)
Trong những ví dụ này, “foods” có nghĩa là nhiều loại thức ăn khác nhau, chứ không phải một nhóm chung.
Như vậy, khi tìm hiểu food có đếm được không, bạn có thể nhớ như sau:
• Nếu chỉ nói đến một khái niệm chung về đồ ăn, bạn dùng “is”.
• Nếu đang nhấn mạnh đến các loại thực phẩm riêng biệt hoặc kết hợp nhiều chủ thể, bạn mới dùng “are”.
>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích
Fruit có đếm được không?
Sau khi đã tìm hiểu food có đếm được không, nhiều người cũng đặt ra câu hỏi tương tự: “Fruit có đếm được không?”. Câu trả lời là có, nhưng kèm điều kiện.
Trong phần lớn ngữ cảnh, “fruit” cũng là danh từ không đếm được, tương tự như “food”. Khi nói chung về trái cây như một loại thực phẩm, bạn dùng “fruit” ở dạng số ít không đếm được và động từ đi kèm chia theo số ít.
Ví dụ:
• I eat fruit every day. (Tôi ăn trái cây mỗi ngày).
• Fruit is rich in vitamins. (Trái cây giàu vitamin).
Tuy nhiên, khác với “food”, từ “fruit” linh hoạt hơn. Khi muốn nói nhiều loại trái cây khác nhau, bạn hoàn toàn có thể dùng dạng số nhiều “fruits”. Đây là điểm khiến nhiều người dễ nhầm. Fruit vừa là danh từ không đếm được, vừa có thể dùng như danh từ đếm được tùy theo tình huống.
Ví dụ:
• The market sells tropical fruits like mangoes, rambutans, and dragon fruits.
(Chợ bán các loại trái cây nhiệt đới như xoài, chôm chôm, thanh long).
• Different fruits contain different nutrients.
(Các loại trái cây khác nhau chứa các chất dinh dưỡng khác nhau).
Mẹo ghi nhớ đơn giản:
• Dùng “fruit” nếu đang nói về trái cây nói chung.
• Dùng “fruits” nếu muốn liệt kê, phân loại hoặc nhấn mạnh sự đa dạng của các loại quả.
>>> Tìm hiểu thêm: Food and drink vocabulary A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!
Food có đếm được không và cách dùng trong câu
1. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Khi “food” là chủ ngữ, động từ theo sau thường chia ở số ít (vì food không đếm được).
• Food is essential for survival.
(Thức ăn là thiết yếu để duy trì sự sống.)
• The food on the table looks delicious.
(Món ăn trên bàn trông thật ngon miệng.)
Ở vai trò tân ngữ, “food” cũng đi một mình hoặc sau mạo từ “some”, “a lot of”, “plenty of”,…
• We need to buy some food for the trip.
(Chúng ta cần mua ít đồ ăn cho chuyến đi.)
Vì không thể nói “two foods” trong câu thông thường, bạn dùng các cụm chỉ đơn vị hoặc loại:
• A piece of food: Một miếng thức ăn
• A dish of food: Một món ăn
• A lot of food / some food / no food / much food: Rất nhiều/ một vài/ không có/ nhiều thức ăn.
• Different types of food / kinds of food: Những loại/ kiểu thức ăn khác nhau.
Ví dụ:
• She served three types of food at the party.
(Cô ấy phục vụ ba loại món ăn trong bữa tiệc.)
• There wasn’t much food left after lunch.
(Không còn nhiều đồ ăn sau bữa trưa.)
2. Food có đếm được không? Cách dùng foods ở dạng số nhiều
Từ “foods” thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc chuyên ngành, như các bài viết về ẩm thực, dinh dưỡng hoặc văn hóa. Foods được dùng khi người viết muốn nhấn mạnh đến sự đa dạng các loại thực phẩm thay vì nói chung chung như “food”.
• Fermented foods are common in many Asian cuisines.
(Thực phẩm lên men rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á.)
• These traditional foods have been passed down for generations.
(Những món ăn truyền thống này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
3. Cách dùng food trong thành ngữ hoặc cụm cố định
• Fast food: Đồ ăn nhanh
• Comfort food: Món ăn gợi cảm giác ấm áp, thân quen
• Street food: Món ăn đường phố
• Junk food: Đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe
>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh cực hay bạn cần nhớ
Bài tập áp dụng kiến thức food có đếm được không
Điền vào chỗ trống các từ phù hợp: food, foods, fruit, fruits, is, are
1. The __________ on the table is getting cold.
2. Some tropical __________ are very sweet and juicy.
3. All the __________ in this market is organic.
4. Different kinds of __________ are displayed at the festival.
5. There __________ no food left in the fridge.
6. Much of the __________ we eat today comes from supermarkets.
7. She bought three different __________ at the market.
8. Fast __________ like burgers and fries is popular among teens.
9. These __________ are common in Mediterranean diets.
10. The food and the drink __________ ready for the guests.
Đáp án:
1. food (danh từ không đếm được).
2. fruits (nhiều loại trái cây khác nhau).
3. food (toàn bộ thức ăn, không đếm được).
4. foods (nhấn mạnh các loại thực phẩm).
5. is (“food” không đếm được, chia số ít).
6. food (đi với “much”, không đếm được).
7. fruits (three different: đi với danh từ đếm được số nhiều).
8. food (fast food là khái niệm không đếm được).
9. foods (nhiều loại thức ăn, nghĩa là danh từ số nhiều).
10. are (hai chủ ngữ “food and drink”, chia số nhiều.)
Hiểu rõ “food có đếm được không” giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp khi viết và nói. Dù là một từ quen thuộc, “food” vẫn mang những đặc điểm riêng về ngữ pháp khiến người học dễ nhầm lẫn nếu không nắm vững. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã phân biệt rõ cách dùng “food” và “foods”, cũng như cách diễn đạt số lượng đúng với các danh từ không đếm được như “food” hay “fruit”.
>>> Tìm hiểu thêm: Bộ 300+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh theo chủ đề




