Have been là một cụm từ rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh. Tuy vậy nguồn gốc hay tại sao lại có cụm từ này chắc hẳn còn là thắc mắc của một số bạn. Khi chưa hiểu rõ, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn và sử dụng cấu trúc “have been” không thích hợp dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng. ILA sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi “have been là thì gì?” để sử dụng đúng cấu trúc này.
Have been là gì? Khi nào dùng has been?
Have been được cấu tạo từ hai động từ “have” và động từ “to be” được chia dưới dạng quá khứ phân từ “been”. Trong cụm từ này, “have” chỉ đóng vai trò là trợ động từ, còn “been” là động từ chính. Đây không phải là một sự kết hợp mang tính ngẫu nhiên mà là một cấu trúc ngữ pháp cố định. Have been là một cụm từ được dùng trong cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với vai trò là động từ cấu tạo nên câu.
*Lưu ý: Khi sử dụng câu, động từ “have” có thể sẽ được chia thành “has” để phù hợp với chủ từ trong câu diễn đạt.
Ví dụ:
• Many students have been selected for the competition. (Nhiều học sinh đã được chọn tham gia cuộc thi.)
• We have been waiting for the bus for 20 minutes. (Chúng tôi đã chờ xe buýt được 30 phút.)
• They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thuở nhỏ.)
Have been là thì gì? Cấu trúc have been
Cùng là một cụm từ, tuy nhiên tùy mỗi thì hiện tại hoàn thành hay hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cách dùng của cụm từ này cũng có sự khác nhau.
1. Have been là thì gì? Cấu trúc have been ở thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc have been ở thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả một tình huống, công việc, sự việc đã diễn ra trong quá khứ và còn tiếp diễn, hoặc kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại, nhấn mạnh vào kết quả hoặc trạng thái của sự vật, sự việc đó. Tùy thuộc vào cách diễn đạt của chủ từ mà cấu trúc have been ở thì hiện tại hoàn thành sẽ ở dạng chủ động hay bị động.
Cấu trúc have been ở thể chủ động dùng để diễn tả ai đó, sự vật nào đã trở nên, là gì trong suốt khoảng thời gian dài đến hiện tại, thường phổ biến khi dùng để chỉ người hơn:
S + have/has been + N/ adjective |
Ví dụ:
• Literature teachers have been absent from school this week. (Vy đã vắng mặt ở trường trong tuần này.)
• We have been busy with work lately. (Gần đây chúng tôi bận rộn với công việc.)
Cấu trúc have been ở thể bị động dùng để diễn tả ai, sự vật, điều gì đã được làm gì, đã như thế nào:
S + have/has been + V-ed/2 + O |
Ví dụ:
• These roads have been renovated recently. (Ngôi nhà này đã được cải tạo gần đây.)
• The results have been announced. (Kết quả đã được công bố.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
2. Have been là thì gì? Cấu trúc have been ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have been ving
Khi cấu trúc have been được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ nhấn mạnh hơn vào quá trình và sự kéo dài của hoạt động. Cấu trúc have been cũng có sự thay đổi vì trong cấu trúc này, động từ sẽ ở dạng V-ing.
Cấu trúc have been ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
S + have/has been + Ving + O |
Ví dụ:
• The children have been playing in the garden since noon. (Bọn trẻ đã chơi trong vườn từ trưa.)
• They have been discussing the problem for days. (Họ đã thảo luận về vấn đề đó trong nhiều ngày.)
• We have been planning our holiday for months. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình trong nhiều tháng.)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
3. Cấu trúc have been đi với to
Khi have been đi với giới từ “to” thì câu này sẽ được dùng để diễn tả là đã đến được một địa điểm nào, khu vực nào. Cấu trúc have been này sẽ ở thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc have been đi với to:
S + have/has been + to + somewhere |
Ví dụ:
• We have been to the Great Wall of China. (Chúng tôi đã đến Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc.)
• I have been to many concerts, but this one was the best. (Tôi đã tham gia nhiều buổi hòa nhạc, nhưng buổi này là hay nhất.)
• They have been to the local market to buy fresh vegetables. (Họ đã đến chợ địa phương để mua rau tươi.)
Phân biệt have been với have gone
Ngoài have been là thì gì, cùng phân biệt have been với have gone.
Have been và have gone là hai cụm từ cùng được dùng trong thì hiện tại hoàn thành và đều mang nghĩa đi đến một nơi, địa điểm nào. Tuy nhiên giữa hai cụm từ này cũng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Trong đó, have been dùng để chỉ một hành động đã đến và đã quay trở lại, nhấn mạnh rằng một ai đó đã đến nơi nào đó trong quá khứ và hiện tại không còn ở đó, dùng để miêu tả trải nghiệm ở nơi nào đó.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
Ví dụ:
• She has been to the beach this summer. (Cô ấy đã đi biển vào mùa hè này.) -> Cô ấy đã quay về từ biển.
• Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?) -> Câu hỏi về trải nghiệm.
Còn have gone cũng diễn tả về việc đi đến một nơi nào đó nhưng đã đi và chưa trở lại, dùng để nhấn mạnh rằng ai đó đã đi đến một nơi và hiện tại vẫn đang ở đó.
Ví dụ:
• They have gone to the USA for a conference. (Họ đã đi Mỹ để tham dự hội nghị.) -> Hiện tại vẫn đang ở Mỹ.
• She has gone to the school. (Cô ấy đã đi đến trường.) -> Hiện tại đang ở trường.
Việc phân biệt rõ các tình huống sử dụng khác nhau mặc dù đều chỉ việc đi đến một địa điểm của hai cụm từ “have gone” và “have been” giúp bạn diễn đạt đúng hơn ý nói của mình, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Hiểu rõ hơn về have been là thì gì, đi với thì gì qua bài tập có đáp án
Bài 1: Điền đáp án đúng vào chỗ trống. Lưu ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ.
1. He (have been/have gone) ……………………. to Canada for a business trip. He’ll be back in two weeks.
2. We (have been/have gone) ……………………. to that restaurant before. It serves amazing seafood!
3. They (have been/have gone) ……………………. to the beach many times, but this time they went to the mountains instead.
4. Jane (have been/have gone) ……………………. to the mall to buy some clothes. She’ll be back in an hour.
5.………. you ever (have been/have gone) ………………….. to Ha Long Bay? It’s a breathtaking place!
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bài 2: Chia động từ sử dụng thì have been thích hợp trong câu.
1. I ………………….. (have been read) this book for two weeks, but I haven’t finished it yet.
2. He (have been) ………………….. to the doctor twice this month.
3. The rooms (have been clean) ………………….. by the housekeeping staff.
4. He ………………….. (have been try) to solve this math problem for an hour.
5. They ………………….. (have been play) football for two hours, and now they are exhausted.
6. A lot of trees (have been plant) ………………….. in the park recently.
7. The weather (have been) ………………….. cold and rainy this week.
8. She ………………….. (have been study) for three hours, and now she needs a break.
9. Many new books (have been publish) ………………….. this year.
10. I (have been) ………………….. have been very interested in photography lately.
Đáp án have been là thì gì
Bài 1: Điền đáp án đúng vào chỗ trống. Lưu ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ.
1. has gone
2. have been
3. have been
4. has gone
5. Have/ been
Bài 2:
1. have been reading
2. has been
3. have been cleaned
4. has been trying
5. have been playing
6. have been planted
7. has been
8. has been studying
9. have been published
10. have been
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “have been là thì gì?” cũng như hiểu rõ hơn về cấu trúc have been. Nắm vững cách dùng have been sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp và giao tiếp, nâng cao hơn trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.