Bài viết cung cấp trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 chủ đề Family Life (sách Global Success) kèm phiên âm, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Bạn sẽ dễ dàng nắm được nghĩa, cách dùng từ, đồng thời làm quen với các dạng bài kiểm tra phổ biến trong chương trình lớp 10.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life
1. Getting Started
• Sports field (n/p) /ˈspɔːts fiːld/: Sân chơi thể thao
Ví dụ: I’m going to play football at our school sports field with a few friends this evening. (Tôi sẽ chơi bóng đá tại sân thể thao của trường cùng một vài người bạn vào tối nay.)
• Prepare (v) /prɪˈpeə(r)/: Chuẩn bị
Ví dụ: I’m preparing dinner. (Tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
• Help with something (v.phr) /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/: Giúp làm việc gì đó
Ví dụ: Does she help with the housework? (Cô ấy có giúp việc nhà không?)
• Divide (v) /dɪˈvaɪd/: Phân chia
Ví dụ: How do you divide the household chores in your family? (Gia đình bạn phân công việc nhà như thế nào?)
• Household chores (n.phr) /ˌhaʊshəʊld tʃɔːz/: Công việc nhà
Ví dụ: Everybody in Mai’s family does some of the household chores. (Mọi người trong gia đình của Mai làm một số công việc nhà.)
• Homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/: Nội trợ
Ví dụ: My mother was a devoted homemaker who took care of the whole family. (Mẹ tôi là một người nội trợ tận tụy, luôn chăm lo cho cả gia đình.)
• Breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/: Trụ cột gia đình
Ví dụ: Who is the breadwinner in your family? (Ai là trụ cột kinh tế trong gia đình bạn?)
• Earn money (v.phr) /ɜːn ˈmʌni/: Kiếm tiền
Ví dụ: He tries to earn money doing part-time jobs. (Anh ấy cố gắng kiếm tiền bằng cách làm những công việc bán thời gian.)
• Equally (adv) /ˈiːkwəli/: Một cách công bằng, bình đẳng
Ví dụ: In my family, we divide the housework equally. (Trong gia đình chúng tôi phân chia việc nhà một cách công bằng.)
• Shop for groceries (v.phr) /ʃɒp fɔː ˈɡrəʊsəri/: Đi chợ mua thực phẩm, đồ dùng thiết yếu
Ví dụ: Mum usually cooks and shops for groceries. (Mẹ tôi thường nấu ăn và đi mua thực phẩm.)
• Do the laundry (v.phr) /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt quần áo
Ví dụ: My sister does the laundry. (Chị tôi giặt quần áo.)
• Do the washing-up (v.phr) /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/: Rửa bát
Ví dụ: I do the washing-up after meals every day. (Tôi rửa bát sau các bữa ăn mỗi ngày.)
• Put out the rubbish (v.phr) /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/: Vứt rác
Ví dụ: My brother puts out the rubbish after dinner. (Anh trai tôi vứt rác sau bữa ăn tối.)
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
2. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Language
• Housework (n) /ˈhaʊswɜːk/: Việc nhà
Ví dụ: My sister can’t do any housework today. She is studying for her exams. (Hôm nay chị tôi không thể làm việc nhà. Chị ấy đang học để chuẩn bị cho các kỳ thi.)
• Do the heavy-lifting (v.phr) /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/: Làm công việc mang vác nặng
Ví dụ: My dad usually does the heavy-lifting when we clean the house. (Bố tôi thường làm các việc nặng khi chúng tôi dọn nhà.)
• Support (v) /səˈpɔːt/: Ủng hộ, hỗ trợ
Ví dụ: My father earns money to support our family. (Bố tôi kiếm tiền để lo cho gia đình.)
• Look after (phr.v) /lʊk ˈɑːftə(r)/: Chăm sóc
Ví dụ: I stay at home to look after my little brother when my parents are at work. (Tôi ở nhà để chăm em trai khi bố mẹ đi làm.)
• Tidy up (v.phr) /ˈtaɪdi ʌp/: Dọn dẹp
Ví dụ: I’m tidying up the house. (Tôi đang dọn dẹp nhà cửa.)
3. Reading
• Responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Trách nhiệm
Ví dụ: Sharing housework helps young people learn to take responsibility. (Chia sẻ việc nhà giúp người trẻ học cách chịu trách nhiệm.)
• Husband (n) /ˈhʌzbənd/: Chồng
Ví dụ: Her husband often helps her with the cooking. (Chồng cô ấy thường giúp cô nấu ăn.)
• Wife (n) /waɪf/: Vợ
Ví dụ: He bought a birthday gift for his wife yesterday. (Hôm qua anh ấy đã mua quà sinh nhật cho vợ.)
• Life skill (n.phr) /laɪf skɪl/: Kỹ năng sống
Ví dụ: Doing chores is a good way to build life skills in children. (Làm việc nhà là một cách tốt để rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ.)
• Gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/: Lòng biết ơn
Ví dụ: Doing chores also helps develop children’s gratitude to their parents. (Làm công việc nhà cũng giúp trẻ phát triển lòng biết ơn đối với ba mẹ.)
• Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: Đánh giá cao, đề cao
Ví dụ: We should appreciate what our parents do for us every day. (Chúng ta nên trân trọng những gì bố mẹ làm cho mình mỗi ngày.)
• Strengthen (v) /ˈstreŋkθn/: Tăng cường
Ví dụ: Having meals together can strengthen family relationships. (Ăn cơm cùng nhau có thể tăng cường mối quan hệ gia đình.)
• Bond (n) /bɒnd/: Sự gắn kết
Ví dụ: Spending time together creates a strong bond between parents and children. (Dành thời gian bên nhau tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa cha mẹ và con cái.)
• Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: Lợi ích
Ví dụ: One benefit of doing housework is learning teamwork. (Một lợi ích của việc làm việc nhà là học được tinh thần làm việc nhóm.)
• Character (n) /ˈkærəktə(r)/: Tính cách
Ví dụ: Parents can teach children life skills and help build their character. (Cha mẹ có thể dạy con các kỹ năng sống và giúp hình thành tính cách cho trẻ.)
• Encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
Ví dụ: Parents should encourage their kids to share the housework. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái cùng chia sẻ việc nhà.)
• Share (v) /ʃeə(r)/: Chia sẻ
Ví dụ: My sister and I share the housework every weekend. (Tôi và chị gái cùng chia sẻ việc nhà vào mỗi cuối tuần.)
4. Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life – Speaking
• Damage (v) /ˈdæmɪdʒ/: Phá hỏng, làm hư hại
Ví dụ: Tom accidentally damaged the washing machine while doing the laundry. (Tom vô tình làm hỏng máy giặt khi giặt đồ.)
• Playtime (n) /ˈpleɪtaɪm/: Thời gian vui chơi
Ví dụ: My parents let me have some playtime after I finish my chores. (Bố mẹ cho tôi chơi sau khi tôi làm xong việc nhà.)
• Grow up (phr.v) /ɡrəʊ ʌp/: Lớn lên, trưởng thành
Ví dụ: Doing housework helps children become more responsible when they grow up. (Làm việc nhà giúp trẻ trở nên có trách nhiệm hơn khi lớn lên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Go through là gì? 4 cách dùng phổ biến, phân biệt với “go through with”
5. Listening
• Routine (n) /ruːˈtiːn/: Sinh hoạt thường ngày
Ví dụ: Doing chores together has become a routine in our family every weekend. (Làm việc nhà cùng nhau đã trở thành thói quen hằng tuần trong gia đình tôi.)
• Cheer someone up (v.phr) /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp/: Cổ vũ, động viên ai đó
Ví dụ: I told her a joke to cheer her up. (Tôi kể cho cô ấy một câu chuyện cười để làm cô ấy vui lên.)
• Trust (n) /trʌst/: Niềm tin
Ví dụ: Parents show their trust when they let their kids do housework on their own. (Cha mẹ thể hiện sự tin tưởng khi để con tự làm việc nhà.)
• Carry on (phr.v) /ˈkæri ɒn/: Tiếp tục
Ví dụ: I was a little nervous during my presentation, but my teacher told me to carry on. (Tôi hơi lo lắng khi thuyết trình, nhưng cô giáo bảo tôi tiếp tục.)
• Achieve success (v.phr) /əˈtʃiːv səkˈses/: Đạt được thành công, thành tựu
Ví dụ: If you study hard and stay focused, you will achieve success in your exams. (Nếu bạn học chăm chỉ và tập trung, bạn sẽ đạt thành công trong kỳ thi.)
6. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Writing
• Have a picnic (v.phr) /hæv ə ˈpɪknɪk/: Đi dã ngoại
Ví dụ: Our family will have a picnic after we finish cleaning the house. (Gia đình tôi sẽ đi dã ngoại sau khi dọn dẹp nhà xong.)
• Celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
Ví dụ: We celebrated our exam results by going out for ice cream. (Chúng tôi ăn mừng kết quả thi bằng cách đi ăn kem.)
• Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm
Ví dụ: Helping my mom cook dinner is a good experience for me. (Giúp mẹ nấu bữa tối là một trải nghiệm tốt đối với tôi.)
• Spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/: Không tì vết, cực kỳ sạch sẽ
Ví dụ: We all feel happy when the living room is spotlessly clean. (Cả nhà tôi đều vui khi phòng khách sạch bóng.)
• Exchange opinions (v.phr) /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjənz/: Trao đổi ý kiến
Ví dụ: We exchange opinions about who should do which chores. (Chúng tôi trao đổi ý kiến về việc ai nên làm việc nhà gì.)
7. Communication and culture
• Get into top university (v.phr) /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: Đỗ vào trường đại học hàng đầu
Ví dụ: She studies hard because she wants to get into a top university. (Cô ấy học chăm vì muốn đỗ vào một trường đại học hàng đầu.)
• Family value (n.phr) /ˈfæməli ˈvæljuː/: Giá trị gia đình
Ví dụ: Honesty is an important family value in our home. (Trung thực là một giá trị gia đình quan trọng trong gia đình tôi.)
• Pass on (phr.v) /pɑːs ɒn/: Lưu truyền, truyền lại
Ví dụ: My grandmother passed on her cooking skills to my mom. (Bà tôi đã truyền lại kỹ năng nấu ăn cho mẹ tôi.)
• Traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống
Ví dụ: We always eat bánh chưng during Tết. It’s a traditional food. (Chúng tôi luôn ăn bánh chưng vào dịp Tết. Đó là món ăn truyền thống.)
• Respect (n, v) /rɪˈspekt/: Sự tôn trọng / tôn trọng
Ví dụ: We should respect our teachers and listen to them. (Chúng ta nên tôn trọng thầy cô và lắng nghe họ.)
• Wealth of something (n) /welθ/: Nhiều, dồi dào
Ví dụ: This book gives a wealth of tips for learning English. (Cuốn sách này cung cấp rất nhiều mẹo học tiếng Anh.)
• Table manners (n.phr) /ˈteɪbl mænəz/: Quy tắc ứng xử trên bàn ăn
Ví dụ: He has good table manners. He always says “thank you” after eating. (Cậu ấy có cách cư xử tốt trên bàn ăn. Cậu luôn nói “cảm ơn” sau khi ăn.)
• Respectively (adv) /rɪˈspektɪvli/: Lần lượt là
Ví dụ: Lan and Mai got 9 and 10 in Math and English respectively. (Lan và Mai lần lượt được 9 và 10 điểm môn Toán và tiếng Anh.)
8. Looking Back
• Run a washing machine (v.phr) /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: Vận hành máy giặt
Ví dụ: My sister can run the washing machine by herself now. (Em gái tôi bây giờ có thể tự sử dụng máy giặt.)
• Regularly (adv) /ˈreɡjələli/: Một cách thường xuyên
Ví dụ: We clean the living room regularly to keep it fresh and tidy. (Chúng tôi dọn phòng khách thường xuyên để giữ cho nó sạch sẽ và gọn gàng.)
• Be away on business (phrase) /bi əˈweɪ ɒn ˈbɪznəs/: Đi công tác xa
Ví dụ: My dad is away on business, so Mom does all the chores this week. (Bố tôi đi công tác, nên mẹ làm hết việc nhà tuần này.)
>>> Tìm hiểu thêm: Đoạn văn về lợi ích của làm việc nhà bằng tiếng Anh siêu thú vị
Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life
1. Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với ba từ còn lại.)
1.
A. together
B. promotion
C. grocery
D. homemaker
2.
A. gratitude
B. activate
C. agreement
D. character
3.
A. special
B. prepare
C. respect
D. strengthen
4.
A. table
B. value
C. playtime
D. grateful
5.
A. grateful
B. educate
C. generation
D. grandparents
6.
A. rubbish
B. husband
C. vulnerable
D. contribute
7.
A. finance
B. children
C. benefit
D. routine
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. B
5. D
6. D
7. A
2. Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. (Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có vị trí trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. important
B. atmosphere
C. similar
D. breadwinner
2.
A. society
B. experience
C. spotlessly
D. responsible
3.
A. picnic
B. household
C. laundry
D. routine
4.
A. character
B. develop
C. homemaker
D. grocery
Đáp án:
1. A
2. C
3. D
4. B
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học và đề thi vận dụng
3. Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)
1. My mother is a ___________. She doesn’t go to work, but stays at home to look after the family.
A. breadwinner B. housemaid C. homemaker D. soldier
2. Instead of giving me answers to questions, my parents always ______________ me to think for myself.
A. encourage B. strengthen C. respect D. support
3. Do you have to _____ the rubbish out?
A. do B. make C. put D. empty
4. Linh can’t go out with us to see a movie now because she’s ____ dinner.
A. arranging B. keeping C. preparing D. making
5. She does two jobs at the same time as she is the main ___________ of the family.
A. housewife B. bread maker C. homemaker D. breadwinner
6. She decided to find a job to __________ money instead of just living at home and being a housekeeper.
A. raise B. borrow C. lend D. earn
7. She’s such a good wife. She’s __________ her husband through difficult times.
A. left B. taught C. supported D. provided
8. I’m lucky to have such a __________ brother who always gives me help when I need it.
A. supported B. support C. supporting D. supportive
9. My responsibility is to wash the dishes and __________ the rubbish.
A. take up B. get up C. get out D. put out
10. My eldest son is strong enough to do the __________ for the family.
A. laundry B. household chores C. cooking D. heavy lifting
11. After eating dinner, I have to do the ____ and then do my homework every day.
A. washing-ups B. wash-up C. washing-up D. washings-up
12. My mother told me to do the ____ yesterday but I forgot about it since I had a lot of homework to finish.
A. exercises B. wash-up C. childcare D. laundry
13. His parents give him full ___________ for his choice of school.
A. value B. change C. bond D. support
14. When all members of the family share housework, the family _______________ will become stronger.
A. life B. joys C. bonds D. happiness
15. My mother and I often go to the supermarket to shop for ____ at weekends.
A. cook B. heavy lifting C. the chores D. groceries
Đáp án:
1. C
2. A
3. C
4. C
5. D
6. D
7. C
8. D
9. D
10. D
11. C
12. D
13. D
14. C
15. D
ILA đã chia sẻ đến cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life kèm theo bài tập luyện tập. Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và vận dụng tốt trong học tập.
>>> Tìm hiểu thêm: Đừng chỉ hiểu expensive là “đắt”! Từ vựng, cấu trúc & cách dùng siêu dễ nhớ





