How tall are you: Cách hỏi, trả lời, mẹo giao tiếp tinh tế - ILA Vietnam

How tall are you là gì? Học cách hỏi, trả lời chiều cao chuẩn Tây

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

How tall are you là gì? Học cách hỏi, trả lời chiều cao chuẩn Tây

“How tall are you” là mẫu câu tiếng Anh thông dụng để hỏi về chiều cao. Cấu trúc này thường dùng trong giao tiếp đời thường, đặc biệt khi nói chuyện về đặc điểm cơ thể hoặc trong các tình huống như thể thao, y tế, hồ sơ cá nhân. Bài viết hướng dẫn cách hỏi, trả lời tự nhiên, phân biệt với các cách hỏi cân nặng và những lưu ý văn hóa cần biết khi giao tiếp quốc tế.

How tall are you nghĩa là gì?

Câu hỏi “How tall are you?” trong tiếng Anh dùng để hỏi chiều cao của một người. Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tương đương với câu hỏi: “Bạn cao bao nhiêu?” trong tiếng Việt.

Cấu trúc đầy đủ của câu là:

How tall + to be (am/are/is) + chủ ngữ?

Ví dụ:

• How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)

• How tall is your brother? (Em trai bạn cao bao nhiêu?)

1. How tall are you thường dùng trong hoàn cảnh nào?

Câu hỏi “How tall are you?” thường dùng trong các ngữ cảnh thân thiện, không quá trang trọng. Bạn có thể dùng câu này để hỏi:

• Bạn bè, người quen trong buổi trò chuyện thường ngày.

• Người bạn mới gặp nếu cuộc nói chuyện xoay quanh các đặc điểm cá nhân như chiều cao, cân nặng, thể thao.

• Trẻ em, học sinh trong các tình huống học tập, đo chiều cao y tế.

2. Một số cách hỏi khác về chiều cao

• What’s your height?: Trang trọng hơn, thường thấy trong biểu mẫu, hồ sơ, kiểm tra sức khỏe.

How many centimeters tall are you?: Nhấn mạnh đến đơn vị đo, cách hỏi này phổ biến ở châu Á.

• How tall is he/she?: Hỏi chiều cao người khác.

• Do you know your height?: Dạng hỏi khéo léo, gián tiếp, phù hợp khi bạn cần lịch sự hơn.

Would you mind telling me your height?: Lịch sự, dùng trong ngữ cảnh phỏng vấn, tư vấn sức khỏe, đo may đồ.

• Is it okay if I ask how tall you are?: Lịch thiệp, thân thiện, dùng trong đối thoại với người mới quen.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp

How tall are you trả lời như thế nào?

trả lời bạn cao bao nhiêu?

1. Trả lời bằng centimet hoặc mét (hệ đo phổ biến ở Việt Nam)

• I’m 160 centimeters. (Tôi cao 160 cm.)

• I’m one meter seventy. (Tôi cao 1 mét 70.)

• I’m about 165 cm tall. (Tôi cao khoảng 165 cm.)

• I’m just over 170. (Tôi cao hơn 170 một chút.)

• I’m almost 160 cm. (Tôi gần 160 cm.)

2. Trả lời bằng feet và inches (phổ biến ở Mỹ, Anh)

• I’m 5 feet 7 inches. (Tôi cao 5 feet 7 inches.)

• I’m five foot seven. (Tôi cao 5 feet 7.)

• I’m 5’7”. (Tôi cao 5 feet 7: cách viết tắt).

Lưu ý:

• 1 foot = 30.48 cm

• 1 inch = 2.54 cm

Vì thế 5’7” sẽ tương đương với 170 cm.

3. Trả lời linh hoạt, tự nhiên trong hội thoại

• I’m not very tall, just 158 cm.
(Tôi không cao lắm, chỉ khoảng 158 cm thôi.)

• I’m pretty tall. I’m about 180 cm.
(Tôi khá cao. Tôi khoảng 180 cm.)

• I’m average height, around 1m68.
(Tôi cao trung bình, khoảng 1 mét 68.)

• I’ve never really measured, but I think I’m around 1m70.
(Tôi chưa đo bao giờ, nhưng tôi nghĩ tôi khoảng 1 mét 70.)

• I guess I’m around 170, give or take a few centimeters.
(Tôi đoán mình khoảng 170 cm, chênh lệch vài cm.)

• People say I look taller than I actually am, I’m just 165 cm.
(Mọi người nói tôi trông cao hơn thực tế, tôi chỉ cao 165 cm thôi.)

• I’m quite short compared to my siblings, just about 155 cm.
(Tôi khá thấp so với anh chị em mình, chỉ khoảng 155 cm.)

Last time I checked, I was 1m75. Not sure if I’ve grown since!
(Lần cuối tôi đo, tôi cao 1 mét 75. Không chắc giờ có cao thêm không nữa!)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao

How weight are you có đúng không?

Câu hỏi “How weight are you?” không đúng ngữ pháp. Trong tiếng Anh, khi dùng cấu trúc câu hỏi với động từ to be (am / is / are), bạn cần một tính từ (adjective) để miêu tả trạng thái, đặc điểm, hoặc tình huống nào đó của chủ ngữ.

Câu “How tall are you?” là đúng vì “tall” là tính từ dùng để hỏi về chiều cao. Trong khi đó, vì “weight” là danh từ, không thể đứng ngay sau “how” trong cấu trúc với động từ to be. Thay vào đó, bạn cần dùng tính từ hoặc các cấu trúc phù hợp như “How heavy are you?” hoặc “How much do you weigh?” để diễn đạt chính xác.

Cấu trúc đúng:

How + adjective + be + subject?

Ví dụ:

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

• How tall is he? (Anh ấy cao bao nhiêu?)

• How heavy is the box? (Hộp này nặng bao nhiêu?)

Cách viết đúng thay cho “How weight are you?”

• How much do you weigh?: Đây là cách thông dụng và chính xác nhất trong giao tiếp.

• How heavy are you?: Câu hỏi thân mật, dễ dùng trong giao tiếp đời thường, đặc biệt là với trẻ em hoặc khi cân nặng là chủ đề nhẹ nhàng.

• What’s your weight?: Câu hỏi trang trọng hơn, thường xuất hiện trong biểu mẫu, khám sức khỏe, đơn đăng ký.

How tall are you trả lời như thế nào?

Bảng từ vựng về chiều cao và cân nặng liên quan đến How tall are you

Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu Dịch nghĩa
body size danh từ vóc dáng cơ thể She has a slim body size.
Cô ấy có vóc dáng thon thả.
BMI danh từ chỉ số khối cơ thể Do you know your BMI?
Bạn có biết chỉ số BMI của mình không?
short tính từ thấp, lùn I’m shorter than my sister.
Tôi thấp hơn chị tôi.
heavy tính từ nặng That box is really heavy.
Cái hộp đó rất nặng.
light tính từ nhẹ This suitcase is light.
Chiếc vali này nhẹ.
slim / slender tính từ mảnh mai, thon thả She is slim and elegant.
Cô ấy mảnh mai và thanh lịch.
overweight tính từ thừa cân He is slightly overweight.
Anh ấy hơi thừa cân.
underweight tính từ thiếu cân She’s underweight for her age.
Cô ấy nhẹ cân so với tuổi.
average height tính từ chiều cao trung bình I’m of average height.
Tôi cao trung bình.
weigh động từ cân nặng là How much do you weigh?
Bạn nặng bao nhiêu?
measure động từ đo (chiều cao, cân nặng) Let’s measure your height.
Hãy đo chiều cao của bạn.
grow động từ lớn lên, phát triển Kids grow so fast.
Trẻ em lớn nhanh lắm.
centimeter (cm) đơn vị đo xăng-ti-mét I’m 160 cm tall. Tôi cao 160 cm.
meter (m) đơn vị đo mét He is 1.75 meters tall.
Anh ấy cao 1,75 mét.
kilogram (kg) đơn vị đo She weighs 50 kilograms.
Cô ấy nặng 50 ký.
pound (lb) đơn vị đo cân Anh (~0.45 kg) I weigh 130 pounds.
Tôi nặng 130 cân Anh.
foot / feet (ft) đơn vị đo feet (1 ft = 30.48 cm) He is 6 feet tall.
Anh ấy cao 6 feet.
inch (in) đơn vị đo inch (1 in = 2.54 cm) She’s 5 feet 4 inches.
Cô ấy cao 5 feet 4 inch.

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ 9 đơn vị tính tiếng Anh cực kỳ hữu ích

Những lưu ý văn hóa khi hỏi và trả lời chiều cao

Những lưu ý văn hóa khi hỏi và trả lời chiều cao

1. Nên và không nên khi hỏi chiều cao trong văn hóa phương Tây

Trong các nước phương Tây như Mỹ, Anh, Úc hay Canada, việc hỏi chiều cao không bị xem là bất lịch sự, nhưng vẫn nên tùy ngữ cảnh. Thông thường, câu hỏi “How tall are you?” có thể chấp nhận được khi:

• Bạn đang trong một cuộc trò chuyện thân mật, giữa bạn bè hoặc người quen.

• Bối cảnh liên quan đến thể thao, thời trang, y tế hoặc hồ sơ cá nhân (ví dụ: điền đơn khám sức khỏe, làm hộ chiếu).

Bạn nên tránh hỏi chiều cao trong các tình huống sau:

• Mới quen, đặc biệt là với người lớn tuổi hoặc người có vẻ ngoài nhạy cảm với ngoại hình.

• Trong các buổi phỏng vấn xin việc, giao tiếp công sở, hoặc với người không thoải mái khi nhắc đến vấn đề hình thể.

• Khi câu hỏi mang tính so sánh hoặc có thể khiến người khác tự ti.

2. Gợi ý cách chuyển hướng nếu không muốn trả lời trực tiếp

Nếu cảm thấy không thoải mái khi bị hỏi về chiều cao (hoặc không muốn trả lời thẳng), bạn có thể từ chối nhẹ nhàng hoặc chuyển chủ đề một cách tự nhiên:

• Oh, I haven’t measured in a while!
(Ồ, tôi cũng lâu rồi chưa đo lại!)

• I’m not sure exactly, somewhere in the average range, I guess.)
(Tôi cũng không chắc lắm, chắc là cỡ trung bình thôi.)

Why do you ask?
(Sao bạn lại hỏi vậy?)

• I used to know, but now I care more about being healthy than tall!
(Trước tôi có biết, giờ tôi quan tâm sức khỏe hơn chiều cao rồi!)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khéo léo để người nghe sẵn sàng trả lời bạn

Đoạn hội thoại về chủ đề How tall are you

Anna: Hey Linh, I’ve always wanted to ask, how tall are you?

Linh: I get that question a lot! I’m 1.65 meters tall. Why do you ask?

Anna: Just curious. You look taller in photos!

Linh: That’s funny. When someone asks you “How tall are you,” do you feel awkward answering?

Anna: Not really, but I do feel a little weird when people ask about my weight.

Linh: Same here! But if you must know, I weigh around 50 kilograms.

Anna: That’s a healthy weight. I’m about 55 kilograms myself.

Linh: We both sound pretty average, right?

Dịch nghĩa:

Anna: Này Linh, tớ luôn muốn hỏi, cậu cao bao nhiêu vậy?

Linh: Câu đó tớ hay bị hỏi lắm! Tớ cao 1 mét 65. Mà sao cậu hỏi thế?

Anna: Tò mò thôi. Trông cậu cao hơn trong ảnh ấy!

Linh: Buồn cười ghê. Khi ai đó hỏi cậu “How tall are you?”, cậu có thấy ngại trả lời không?

Anna: Cũng không hẳn, nhưng tớ thấy hơi kỳ khi người ta hỏi về cân nặng.

Linh: Tớ cũng vậy! Nhưng nếu cậu muốn biết thì tớ nặng khoảng 50 ký.

Anna: Thế là cân đối mà. Tớ khoảng 55 ký.

Linh: Cả hai tụi mình nghe có vẻ bình thường ha!

Câu hỏi “How tall are you” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái văn hóa và ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh. Hiểu đúng cách hỏi, cách trả lời, cũng như khi nào nên, không nên sử dụng câu hỏi này giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tự tin và tinh tế hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

Nguồn tham khảo

1. How tall are you vs What’s your height – Ngày truy cập: 26/06/2025

2. Height and Weight – Ngày truy cập: 26/06/2025

 

location map