Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture là bài học giúp học sinh vừa rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong hoạt động cộng đồng, vừa hiểu thêm về văn hóa tình nguyện ở Việt Nam và các quốc gia khác. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững nội dung, nhận diện các điểm quan trọng và biết cách học Unit 4 hiệu quả, thú vị hơn.
Tổng quan chung về tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
Unit 4 Communication and Culture có chủ đề For a Better Community, vì một cộng đồng tốt đẹp hơn. Phần Communication and Culture của Unit 4 sẽ giới thiệu các hoạt động vì cộng đồng tại Việt Nam, Anh và Mỹ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giới trẻ trong việc đóng góp và cải thiện xã hội.
Phần học này được thiết kế nhằm giúp học sinh:
• Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong đời sống thực tế.
• Tăng cường hiểu biết về giá trị văn hóa và tinh thần cộng đồng.
• Phát triển tư duy toàn cầu, một yếu tố cần thiết trong thời đại hội nhập quốc tế.
Mục tiêu chính của tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture:
• Học sinh làm quen với từ vựng liên quan đến hoạt động tình nguyện và công việc cộng đồng.
• Học sinh học cách trình bày ý kiến, lý do và cảm nhận bằng tiếng Anh.
• Học sinh học được cách so sánh sự khác biệt văn hóa trong cách người dân ở các quốc gia tham gia công tác xã hội.
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Nội dung bài giải cụ thể của tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
1. Expressing feelings (Thể hiện cảm xúc)
1.1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp)
• Nam: Hi Lan! You look very (1) today! I heard you went on a volunteer trip to the mountains. How was it?
• Lan: Great! I’m so happy and relaxed now though at first I was (2). I didn’t understand the purpose of the trip. I knew nothing about the place, so I also felt a little bit (3).
• Nam: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?
• Lan: Yes, we went as a team. The local people were so friendly and helpful. Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. I’m so (4) about it.
A. excited, B. worried, C. Cheerful, D. confused
Lời giải: 1. C, 2. D, 3. B, 4. A
1.2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you (Hãy tưởng tượng bạn vừa trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Hãy nhập vai và diễn lại một đoạn hội thoại giống như trong bài 1. Sử dụng các cụm diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
Useful expressions:
• I feel / felt /am/ was excited / confused / confident/ pleased…
• To be honest / I’m /l was a little bit stressed / disappointed / upset…
• Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated…
Lời giải tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
A: Hi! You’re back from the volunteer trip. How do you feel?
B: I feel really excited. To be honest, at first I was a little bit stressed because I didn’t know anyone there.
A: I understand. But it seems you enjoyed it in the end.
B: Yes! Volunteering made me feel happy and grateful. Helping people in the village was such a great experience.
A: That’s wonderful. I think experiences like that make us more confident and appreciated.
B: Exactly. I was pleased to see how small actions could make a big difference.
A: I’d love to join next time.
B: You should! It will make you feel really proud and inspired.
Dịch nghĩa tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture:
A: Chào bạn! Bạn đã trở về sau chuyến đi tình nguyện rồi. Bạn cảm thấy thế nào?
B: Mình cảm thấy rất phấn khích. Thật ra, lúc đầu mình hơi căng thẳng một chút vì không quen ai ở đó.
A: Mình hiểu. Nhưng có vẻ cuối cùng bạn đã rất vui đúng không?
B: Đúng vậy! Làm tình nguyện khiến mình cảm thấy hạnh phúc và biết ơn. Giúp đỡ người dân trong làng là một trải nghiệm tuyệt vời.
A: Thật tuyệt. Mình nghĩ những trải nghiệm như vậy giúp chúng ta tự tin hơn và được trân trọng hơn.
B: Chính xác. Mình rất vui khi thấy những hành động nhỏ bé cũng có thể tạo ra sự thay đổi lớn.
A: Mình rất muốn tham gia lần tới.
B: Bạn nên tham gia! Nó sẽ khiến bạn cảm thấy thật sự tự hào và đầy cảm hứng.
2. Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture: Save the Children (Cứu giúp trẻ em)
2.1. Read the text below and complete the diagram (page 50) about Save the Children. (Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ (trang 50) về Save the Children.)
Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children’s lives. It was set up in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.
Save the Children started its work in Viet Nam in 1990. It provides practical support in different areas. One of the areas that the organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. By providing these children with books and other school materials, Save the Children makes sure they have access to learning. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters. Children and households in need can also receive support from Save the Children.
Lời giải tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture:
1. 120
2. improve (their) teaching skills and use digital technology
3. to go to school
4. life-saving skills
2.2. Work in groups. Use the diagram to talk about Save the Children. (Làm việc nhóm. Sử dụng sơ đồ để nói về Save the Children)
Today, our group will talk about Save the Children. Save the Children is a non-governmental organization. It was established in 1919 in the UK. The organisation works to protect children’s rights and improve their lives. Its main activities are providing food, healthcare, and education for children in need. Save the Children also helps children in disasters and wars. Thanks to the organisation, millions of children around the world have better living conditions and more opportunities for the future.
Dịch nghĩa tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture:
Hôm nay, nhóm chúng mình sẽ nói về tổ chức Cứu trợ Trẻ em. Cứu trợ Trẻ em là một tổ chức phi chính phủ. Nó được thành lập vào năm 1919 tại Vương quốc Anh. Tổ chức này hoạt động để bảo vệ quyền trẻ em và cải thiện cuộc sống của các em. Các hoạt động chính là cung cấp lương thực, chăm sóc y tế và giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Cứu trợ Trẻ em cũng giúp đỡ trẻ em trong thiên tai và chiến tranh. Nhờ có tổ chức này, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới đã có điều kiện sống tốt hơn và nhiều cơ hội hơn cho tương lai.
>>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án
So sánh văn hóa giữa Việt Nam và các quốc gia khác
Hoạt động cộng đồng và tình nguyện là chủ đề quen thuộc ở nhiều quốc gia, nhưng mỗi nền văn hóa lại có cách thể hiện khác nhau.
Ở Việt Nam, các chương trình tình nguyện thường gắn liền với tinh thần tập thể và truyền thống “lá lành đùm lá rách”. Học sinh, sinh viên tham gia rất nhiều chiến dịch ý nghĩa như “Mùa hè xanh”, “Tiếp sức mùa thi”, “Hiến máu nhân đạo” hay “Chủ nhật xanh”. Những hoạt động này không chỉ giúp đỡ người khó khăn mà còn là cơ hội để giới trẻ rèn luyện kỹ năng sống, tinh thần đoàn kết và trách nhiệm với cộng đồng.
Trong khi đó, ở các quốc gia phương Tây như Anh hay Mỹ, hoạt động tình nguyện thường được xem là một phần quan trọng trong giáo dục cá nhân. Học sinh, sinh viên thường làm tình nguyện tại thư viện, bệnh viện, trại trẻ mồ côi hoặc các tổ chức phi chính phủ. Những hoạt động này không chỉ mang ý nghĩa giúp đỡ xã hội mà còn giúp các bạn tích lũy kinh nghiệm thực tế, phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
Đặc biệt, việc tham gia các dự án cộng đồng còn là một điểm cộng lớn trong hồ sơ xin học bổng hoặc xin việc – thể hiện tinh thần trách nhiệm và khả năng cống hiến cho xã hội.
Dù cách làm có khác nhau, nhưng điểm chung giữa Việt Nam và các nước là tinh thần nhân ái và mong muốn giúp đỡ người khác. Hoạt động cộng đồng ở bất kỳ đâu cũng góp phần xây dựng một xã hội gắn kết, tốt đẹp và nhân văn hơn.
Gợi ý mở rộng: Bạn có thể luyện nói hoặc viết theo đề gợi ý sau:
Compare how young people in Viet Nam and in another country do volunteer work. What are the similarities and differences? (So sánh cách giới trẻ Việt Nam và một quốc gia khác tham gia hoạt động tình nguyện. Điểm giống và khác là gì?)
>>> Đọc thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10: Cách diễn đạt linh hoạt hơn
Ngữ pháp và từ vựng quan trọng trong Unit 4 Communication and Culture
Trong bài học tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture, có một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng mà bạn nên nắm vững để làm tốt phần giao tiếp và đọc hiểu. Những từ, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra hoặc hội thoại về hoạt động tình nguyện và phục vụ cộng đồng.
1. Từ vựng nổi bật:
• Volunteer (n/v): tình nguyện viên / làm tình nguyện
Ví dụ: She works as a volunteer every summer.
• Community service: hoạt động phục vụ cộng đồng
Ví dụ: Students often do community service to help local people.
• Charity event: sự kiện từ thiện
Ví dụ: Our school organized a charity event to raise funds.
• Take part in / Participate in: tham gia vào
Ví dụ: I took part in a clean-up campaign last weekend.
• Make a difference: tạo ra sự khác biệt
Ví dụ: Even small actions can make a big difference.
• Be proud of + V-ing / N: tự hào về…
Ví dụ: We’re proud of helping poor children.
• Feel grateful for: biết ơn vì…
Ví dụ: I feel grateful for all the support from my teachers.
2. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
• So + adj + that diễn tả mức độ cảm xúc
Ví dụ: The trip was so exciting that I didn’t want it to end.
• Too + adj + to + V diễn tả điều gì đó “quá… nên không thể…”
Ví dụ: She was too shy to talk to strangers.
• Because / Although / However dùng để nối ý, giúp đoạn văn mạch lạc hơn khi mô tả cảm xúc hoặc kinh nghiệm
Ví dụ: Although I was tired, I felt happy after the volunteer day.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả
Mẹo học tốt tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
1. Học từ vựng theo cụm
Bạn đừng học từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Communication and Culture riêng lẻ mà hãy học theo cụm sẽ giúp ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng, dễ áp dụng vào nói và viết. ILA gợi ý bạn nên dùng flashcard, viết ví dụ cụ thể cho mỗi cụm từ.
• do volunteer work: làm công việc tình nguyện
• help disadvantaged people: giúp đỡ người kém may mắn
• organize a charity event: tổ chức sự kiện từ thiện
2. Luyện nói theo cặp
Bạn hãy áp dụng kỹ thuật role-play, tức là chia thành nhóm 2 người, một người hỏi và một người trả lời về hoạt động cộng đồng yêu thích, sau đó đổi vai. Bạn có thể dùng mẫu câu trong sách giáo khoa để hỏi – đáp thật tự nhiên, đồng thời nên ghi âm lại phần nói để nghe lại và sửa lỗi.
Ví dụ hội thoại:
• A: What volunteer work have you done?
• B: I joined a campaign to clean the local park. It was really meaningful
3. Đọc hiểu bằng cách gạch từ khóa và tóm tắt nhanh
Nếu bạn muốn học tốt phần Culture trong Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture, hãy áp dụng cách học sau: gạch chân tên quốc gia, hoạt động, lý do tham gia và tóm tắt ý chính bằng 1–2 câu câu sau mỗi đoạn.
Ví dụ: UK students often volunteer in charity shops. They help raise money for the poor and elderly.
4. Tìm hiểu văn hóa thật
Ngoài việc học từ khóa và tóm tắt nhanh, bạn có thể bổ sung kiến thức bằng cách hãy tìm hiểu thêm về văn hóa thông qua các video, bài báo về hoạt động cộng đồng ở các nước như Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc để mở rộng vốn từ và hiểu biết của mình.
>>> Đọc thêm: Unit 4 Writing lớp 10: Cấu trúc, từ vựng và bài mẫu điểm cao
Hoạt động ôn tập nhanh, củng cố kiến thức tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
Sau khi học xong phần Communication and Culture, bạn hãy thử tự ôn tập và vận dụng lại kiến thức qua các hoạt động nhỏ dưới đây.
Các bài luyện tập này giúp bạn rèn kỹ năng nói, viết và tư duy phản xạ bằng tiếng Anh, đồng thời chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra trên lớp.
1. Viết (Writing Practice)
Đề bài: Viết một đoạn ngắn (5–6 câu) về một hoạt động tình nguyện mà bạn từng tham gia hoặc biết đến.
Gợi ý:
• Hoạt động đó là gì?
• Bạn làm việc cùng ai?
• Cảm xúc của bạn như thế nào?
• Bạn học được gì sau trải nghiệm đó?
Ví dụ mẫu:
• Last summer, I joined a volunteer project to teach children in a remote area. We taught them basic English and played games together. At first, I was nervous, but the kids were friendly and eager to learn. I felt really proud and happy to help them. The experience taught me how small actions can make a big difference.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking dễ hiểu nhất
2. Đọc – hiểu và trả lời (Reading & Speaking Practice)
Hãy suy nghĩ và trả lời những câu hỏi sau bằng tiếng Anh. Bạn có thể viết ra hoặc thảo luận cùng bạn học.
• Why do people volunteer?
• What can students learn from community work?
• How do people in other countries help their communities?
Gợi ý: Bạn nên dùng các cấu trúc như because, to help, in order to, they can learn to… để trả lời rõ ràng, ngắn gọn.
Ví dụ: People volunteer because they want to help others and make society better. Students can learn teamwork and communication skills from community work. In many countries, people help by donating money, joining charity events, or teaching children.
3. Nói theo cặp (Pair Speaking)
Làm việc cùng một bạn học. Một người hỏi và người kia trả lời câu hỏi: If you could join a volunteer project, what would you choose and why? (Nếu bạn có thể tham gia một dự án tình nguyện, bạn sẽ chọn gì và tại sao?)
Mẹo nhỏ:
Dùng các cấu trúc như:
• I would like to… because…
• I want to help… so that…
• It would be great to… because…
Ví dụ hội thoại mẫu:
A: If you could join a volunteer project, what would you choose and why?
B: I’d like to join a project to clean the beach because I want to protect the environment.
A: That sounds great! I think it’s very meaningful.
B: Yes, and it also helps people become more responsible for nature.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án
Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture
1. Communication and Culture có nằm trong bài kiểm tra không?
Có. Đây là phần trọng tâm thường xuất hiện trong đề thi giữa kỳ và học kỳ, đặc biệt ở kỹ năng đọc hiểu và viết.
2. Làm thế nào để phân biệt phần Communication và Culture?
• Communication: Tập trung vào kỹ năng nói, hội thoại.
• Culture: Tập trung vào kỹ năng đọc, so sánh văn hóa và nêu quan điểm.
3. Học sinh yếu kỹ năng nói có thể học tốt tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture không?
Có thể. Bạn chỉ cần luyện nói từng câu đơn giản, ghi âm luyện tập và học theo nhóm, kỹ năng nói sẽ tiến bộ rõ rệt.
Kết luận
Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture không chỉ là một bài học ngôn ngữ, mà còn là cầu nối giúp học sinh hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của bản thân trong cộng đồng, đồng thời khám phá sự đa dạng văn hóa trên toàn thế giới. Thông qua các hoạt động giao tiếp, đọc hiểu và so sánh văn hóa, học sinh được rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết, phát triển tư duy toàn cầu, kỹ năng sống và tinh thần trách nhiệm xã hội. Hãy tham khảo những gợi ý học tập của ILA để chinh phục Unit 4 hiệu quả nhất!





