Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 là phần kiến thức quan trọng giúp học sinh nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp theo chủ đề trong chương trình học lớp 10. Unit 4 thường xoay quanh những chủ đề gần gũi với đời sống học đường và xã hội, đòi hỏi học sinh nắm vững từ vựng để áp dụng hiệu quả trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 4, cách phát âm, nghĩa tiếng Việt và mẹo học từ hiệu quả nhất.
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 là gì?
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 tập trung vào chủ đề “For a Better Community” (Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn). Chủ đề này xoay quanh các khái niệm về tình nguyện, hoạt động cộng đồng, trách nhiệm xã hội và hỗ trợ người thiệt thòi. Nắm chắc các từ vựng này giúp học sinh không chỉ làm tốt bài kiểm tra mà còn có nền tảng vững chắc để giao tiếp và viết luận tiếng Anh.
Sở dĩ, từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 trở nên đặc biệt là vì:
• Đây là unit đầu tiên khai thác sâu về trách nhiệm cộng đồng và lòng nhân ái – nội dung mang tính nhân văn, gắn với kỹ năng sống.
• Từ vựng ở Unit 4 không chỉ giúp làm bài kiểm tra mà còn hữu ích trong các bài nói IELTS khi đề cập đến chủ đề community, social work, charity
• Một số từ như “encourage”, “participate”, “benefit” còn xuất hiện rất phổ biến trong viết luận tiếng Anh học thuật.
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Tại sao cần nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4?
Giúp làm bài thi hiệu quả hơn: Các câu hỏi điền từ, chọn từ đúng rất phổ biến trong bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ.
• Phát triển khả năng giao tiếp: Từ vựng liên quan đến xã hội – cộng đồng thường được dùng trong các bài thi nói hoặc viết học thuật như IELTS.
• Tăng nhận thức xã hội: Chủ đề cộng đồng giúp học sinh học tiếng Anh gắn liền với trách nhiệm xã hội và kỹ năng sống.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 đầy đủ và dễ hiểu
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 gồm những từ nào? Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 được chia theo từ loại và kèm ví dụ minh họa giúp học sinh dễ ghi nhớ và áp dụng:
1. Danh từ (Nouns)
| Từ vựng | Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Volunteer | /vɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên | Many volunteers joined the event. |
| Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng | We work for the benefit of the community. |
| Charity | /tʃærəti/ | Tổ chức từ thiện | She donated money to a local charity. |
| Donor | /ˈdəʊnə/ | Người quyên góp/Nhà tài trợ | The donor gave $1000 to help poor children. |
| Shelter | /ˈʃɛltə/ | Nơi trú ẩn | The homeless people were moved to shelters. |
| Announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo | The school made an announcement about a new volunteer program. |
| Access | /ˈækses/ | Sự tiếp cận, quyền tiếp cận (access to…) | The government is working to improve access to healthcare in rural areas. |
| Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin | Volunteering helps young people build confidence and social skills. |
| Orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi | She volunteers at a local orphanage every weekend. |
2. Động từ (Verbs)
| Từ vựng | Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Donate | /dəʊˈneɪt/ | Quyên góp | He donates blood twice a year. |
| Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ | We support disadvantaged kids. |
| Participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia | Students participated in the clean-up campaign. |
| Encourage | /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ | Khuyến khích | We should encourage young people to take part in community service. |
| Help | /help/ | Giúp đỡ | She helps old people cross the street. |
| Boost | /buːst/ | Thúc đẩy, làm tăng thêm | Planting more trees will boost air quality in the neighborhood. |
| Clean up | /kliːn ʌp/ | Dọn dẹp, làm sạch | We organized a campaign to clean up the local park. |
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án
3. Tính từ (Adjectives)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi, yếu thế | They support disadvantaged children. |
| Handicapped | /ˈhændikæpt/ | Tàn tật | The center provides care for handicapped people. |
| Disabled | /dɪsˈeɪbld/ | Khuyết tật | The museum has improved disabled access with ramps and lifts. |
| Meaningful | /ˈmiːnɪŋfʊl/ | Đầy ý nghĩa | It was a meaningful experience. |
| Willing | /ˈwɪl.ɪŋ/ | Sẵn sàng | They are willing to help others. |
| Helpful | /ˈhelpfʊl/ | Có ích | Helping others makes us feel helpful. |
| Cheerful | /ˈtʃɪəfʊl/ | Vui vẻ | He tried to stay cheerful even when things got tough. |
| Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng | It was very generous of him to donate so much to charity. |
| Involved | /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia | She was deeply involved in community work. |
| Life-saving | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu sinh, cứu mạng | Volunteers were trained in life-saving first aid to support the local health center. |
| Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối | She looked confused when she saw the volunteer sign-up form. |
| Non-governmental | /ˌnɒnˌɡʌvəˈmentəl/ | Phi chính phủ | Non-governmental organizations play a vital role in supporting poor communities. |
| Remote | /rɪˈməʊt/ | Hẻo lánh, xa xôi | Many children in remote areas still lack access to quality education. |
| Various | /ˈveəriəs/ | Đa dạng | The volunteers participated in various community projects. |
Collocations (BrE)
Sử dụng các cụm từ cố định dưới đây để nói/viết tự nhiên hơn theo chủ đề Unit 4:
• disabled access / parking / facilities / rights / community / users
• do voluntary work / community service
• raise funds for charity
• organise a clean-up / charity drive
• provide support for disadvantaged people
• benefit the community / local residents
• take part in a campaign / participate in a project
Lưu ý (BrE): organise (UK spelling). Dùng collocations để tăng tính tự nhiên và điểm ngôn ngữ.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án
Word Family (mở rộng vốn từ)
Nhìn theo họ từ giúp bạn nhớ nhanh hơn và dùng đúng từ loại khi nói/viết. Dưới đây là các nhóm từ quan trọng của Unit 4 kèm nghĩa ngắn gọn và ví dụ ngắn (BrE).
• volunteer (n/v): tình nguyện viên / tình nguyện
• voluntary (adj): mang tính tự nguyện
• voluntarily (adv): một cách tự nguyện
Ví dụ: Many students volunteer at the weekend; it’s completely voluntary.
• benefit (n/v): lợi ích / mang lại lợi ích
• beneficial (adj): có lợi
Ví dụ: The project benefits the community and is beneficial to local residents.
• support (n/v): sự hỗ trợ / hỗ trợ
• supportive (adj): mang tính hỗ trợ, ủng hộ
• supporter (n): người ủng hộ
Ví dụ: We provide support for disadvantaged children; our volunteers are very supportive.
• participate (v): tham gia (trang trọng hơn take part in)
• participant (n): người tham gia
• participation (n): sự tham gia
Ví dụ: Over 100 participants joined; community participation is essential.
• include (v): bao gồm
• inclusive (adj): bao trùm, mang tính hòa nhập
• inclusion (n): sự hòa nhập
• accessibility (n): khả năng tiếp cận
Ví dụ: The centre is inclusive and prioritises accessibility for disabled users.
Mẹo nhỏ: Khi học một từ, hãy ghi luôn danh từ – động từ – tính từ – trạng từ liên quan và tự đặt 1 câu cho mỗi từ loại. Điều này giúp bạn chuyển đổi linh hoạt trong viết và nói.
Các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề “Cộng đồng”
| Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
| Do voluntary work | Làm công việc tình nguyện | Phổ biến trong speaking |
| Raise funds | Gây quỹ | Thường đi với “for charity” |
| Lend a helping hand | Giúp đỡ ai đó | Thành ngữ phổ biến trong bài viết |
| Make a difference | Tạo ra sự khác biệt | Dùng trong cả viết và nói |
>>> Đọc thêm: Unit 4 Writing lớp 10: Cấu trúc, từ vựng và bài mẫu điểm cao
Soạn từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4 như thế nào cho hiệu quả?
1. Sử dụng phương pháp ghi nhớ theo chủ đề
• Gộp các từ liên quan thành nhóm: từ chỉ người (volunteer, donor), từ chỉ hành động (donate, support, participate), từ chỉ hoàn cảnh (disadvantaged, handicapped).
• Ghi chú trong sơ đồ tư duy hoặc flashcard để dễ ôn lại.
2. Kết hợp từ với ví dụ thực tế
• Viết ít nhất 1 câu ví dụ kèm theo mỗi từ.
• Ưu tiên ví dụ gắn với đời sống học sinh để dễ nhớ hơn.
3. Sử dụng bảng tổng hợp hoặc sơ đồ tư duy
• Học sinh có thể sử dụng bảng Excel, bảng giấy hoặc ứng dụng học từ vựng (Quizlet, Anki) đều phù hợp.
• Học sinh cũng có thể sử dụng sơ đồ tư duy theo chủ đề “Community” ở giữa, xung quanh chia thành nhóm: Action – People – Value.
4. Tự kiểm tra từ vựng sau mỗi buổi học
• Sau các buổi học, học sinh có thể dùng flashcard lật từ để kiểm tra nhớ nghĩa và cách dùng.
• Thực hành làm trắc nghiệm, ghép từ và nghĩa, viết lại câu để luyện tập.
>>> Đọc thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10: Cách diễn đạt linh hoạt hơn
Làm sao áp dụng từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 vào kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết?
1. Nghe (Listening)
• Nghe các bài hội thoại về chủ đề tình nguyện.
• Chú ý bắt âm và nhận diện các từ như volunteer, community, support.
2. Nói (Speaking)
• Luyện trả lời các câu hỏi như: “Have you ever done any voluntary work?” hay “What can we do to help our community?”.
• Sử dụng từ vựng Unit 4 để nói mạch lạc và logic.
3. Đọc (Reading)
• Đọc bài văn mẫu về hoạt động từ thiện hoặc dự án cộng đồng.
• Gạch chân các từ vựng quen thuộc trong Unit 4 để tăng khả năng ghi nhớ.
4. Viết (Writing)
• Viết đoạn văn về trải nghiệm đi tình nguyện hoặc một người bạn biết làm công việc xã hội.
• Dùng từ vựng như helpful, meaningful, benefit, participate để làm bài viết sinh động.
>>> Đọc thêm: Đề thi tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 năm 2025 TP.HCM
Kiểm tra nhanh kiến thức từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4
1. We plan to ____ funds for the new community centre.
a) make b) raise c) build
2. The museum has improved ____ for wheelchair users.
a) access b) accessing c) accesses
3. Many students ______ in the clean-up last week.
a) participated b) participate c) participating
4. Choose the natural phrase:
a) do a charity b) run a charity c) make a charity
5. Correct the error: He joined to a volunteering project.
Đáp án:
1. b. raise funds là collocation chuẩn.
2. a. Danh từ access đi với to: access to…
3. a. Quá khứ đơn phù hợp với last week.
4. b. run a charity (vận hành tổ chức từ thiện).
5. He joined a volunteering project. (join không dùng to.)
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture: Từ vựng, bài tập
Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4
1. Từ vựng nào trong Unit 4 thường xuất hiện trong đề thi?
Các từ như volunteer, donate, benefit, community rất phổ biến trong đề kiểm tra đọc, điền từ hay viết đoạn văn.
2. Từ nào dễ bị nhầm lẫn trong Unit 4?
Đó là từ Support và từ Help. Support mang nghĩa hỗ trợ dài hạn hơn, còn help thường là giúp đỡ cụ thể, ngắn hạn.
3. Học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày là hợp lý?
Với học sinh lớp 10, nên học từ 7 – 10 từ mỗi ngày, kết hợp ôn lại thường xuyên để có thể ghi nhớ được lâu hơn.
4. Có nên học cả từ đồng nghĩa không?
Có. Ví dụ: support ↔ assist, volunteer ↔ helper, học từ đồng nghĩa giúp học sinh mở rộng vốn từ và linh hoạt khi viết hoặc nói.
5. “Disabled people” hay “people with disabilities” cái nào đúng?
Cả hai đều được chấp nhận. UK media thường dùng disabled people (identity-first). Trong học thuật hoặc tài liệu dịch vụ, hay thấy people with disabilities (people-first). Hãy nhất quán trong toàn bài.
6. “Do voluntary work” khác “do charity” chỗ nào?
• Do voluntary work = làm hoạt động tình nguyện.
• Do/run a charity = vận hành tổ chức từ thiện. Khi nói gây quỹ dùng raise funds (for charity).
7. “Participate in” khác “take part in”?
Nghĩa gần như nhau. Participate in trang trọng hơn; take part in thân mật, đời thường hơn. Chọn theo ngữ cảnh.
Kết luận
Từ vựng trong Unit 4 không chỉ giúp học sinh hoàn thành bài tập trên lớp mà còn mở rộng nhận thức xã hội, thúc đẩy tinh thần vì cộng đồng. Việc học từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 đúng cách, có hệ thống sẽ giúp học sinh không chỉ ghi nhớ từ mà còn biết cách sử dụng từ vựng đó trong giao tiếp, viết luận và ứng xử thực tế. Bạn hãy đọc kỹ bài viết của ILA và tham khảo các kinh nghiệm để thu được kết quả tốt nhất nhé.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 listening: nội dung & gợi ý đáp án





