Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing thuộc chủ đề “For a Better Community” (Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn). Học sinh cần viết một đoạn văn 120–150 từ về một hoạt động tình nguyện đã tham gia. Đoạn viết phải có:
• Hoạt động tình nguyện là gì.
• Thời gian và địa điểm diễn ra.
• Lý do tham gia.
• Cảm xúc, bài học sau trải nghiệm.
Bài viết sử dụng thì quá khứ đơn, kết hợp từ nối như firstly, then, because, so, finally và từ vựng về cộng đồng (volunteer, charity, environment, donation, teamwork…). Đây là dạng viết trải nghiệm cá nhân, giúp học sinh rèn kỹ năng viết mạch lạc, đúng ngữ pháp và bày tỏ cảm xúc.
Tổng quan chung về tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
1. Nội dung tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Chủ đề chính của Unit 4 là “For a better community” – Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn. Trong phần Writing, học sinh sẽ được rèn luyện viết đoạn văn mô tả một hoạt động tình nguyện mà mình đã từng tham gia: lý do chọn hoạt động đó và cảm nhận sau khi tham gia.
2. Mục tiêu chính của tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Phần Writing trong Unit 4 hướng tới những mục tiêu sau:
• Phát triển kỹ năng viết đoạn văn mô tả trải nghiệm cá nhân (personal experience).
• Rèn luyện cách trình bày ý tưởng mạch lạc theo bố cục rõ ràng, sử dụng đúng cấu trúc và ngữ pháp phù hợp.
• Rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn phù hợp với ngữ cảnh.
• Tăng cường vốn từ vựng liên quan đến hoạt động tình nguyện, cộng đồng, bảo vệ môi trường.
3. Cấu trúc bài viết trong Unit 4 Writing
Đề bài tiếng Anh 10 Unit 4 yêu cầu học sinh viết một đoạn văn từ 120 – 150 từ với các ý bắt buộc bao gồm:
• What the volunteer activity was? (Hoạt động tình nguyện là gì?)
• When and where it took place? (Diễn ra khi nào và ở đâu?)
• Why you took part in it? (Tại sao bạn tham gia?)
• How you felt about it? (Cảm xúc sau khi tham gia?)
Đây là dạng đề viết trải nghiệm cá nhân (personal narrative) phổ biến trong các kỳ kiểm tra và đánh giá năng lực viết tiếng Anh của học sinh phổ thông.
4. Nội dung ngữ pháp và từ vựng hỗ trợ tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Phần tiếng Anh 10 Unit 4 Writing lồng ghép nhiều kiến thức ngôn ngữ đã học trong unit, bao gồm:
• Thì quá khứ đơn (Past Simple) để kể lại sự kiện.
• Từ nối (linking words) như firstly, then, because, so, finally…
• Câu nguyên nhân – kết quả: I took part in it because… /As a result, I…
• Từ vựng chủ đề cộng đồng: volunteer, donation, charity, environment, support, underprivileged…
5. Vai trò của phần Writing trong Unit 4
• Củng cố kiến thức toàn bài học thông qua kỹ năng viết.
• Giúp học sinh phản xạ nhanh bằng tiếng Anh khi nói về các vấn đề xã hội.
• Phát triển tư duy phản biện, trình bày quan điểm cá nhân, từ đó chuẩn bị cho các kỹ năng học thuật và giao tiếp tiếng Anh ở cấp độ cao hơn.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án
Hướng dẫn cách viết tiếng Anh 10 Unit 4 Writing chi tiết
Tiếng Anh Unit 4 Writing yêu cầu học sinh viết đoạn văn mô tả về một hoạt động tình nguyện mà mình đã tham gia. Học sinh muốn viết bài hiệu quả cần có phương pháp tiếp cận đúng, lập dàn ý mạch lạc và sử dụng ngữ pháp, từ vựng chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cách soạn tiếng Anh 10 Unit 4 Writing, phù hợp với chương trình sách giáo khoa Global Success và các bài kiểm tra trên lớp.
1. Bước 1: Lập dàn ý trước khi viết
Phần mở bài: Giới thiệu hoạt động
• Bạn giới thiệu ngắn gọn về hoạt động đó là gì, do ai tổ chức.
• Ví dụ: Last summer, I joined a meaningful volunteer activity in my hometown.
Phần thân bài: Triển khai chi tiết
• Nêu chi tiết về hoạt động (đã làm gì, với ai…).
• Thời gian và địa điểm: When and Where.
• Lý do tham gia: Vì sao bạn chọn hoạt động này? (đam mê, trách nhiệm cộng đồng, lời mời bạn bè…)
Kết bài: Cảm nghĩ và bài học rút ra
• Bạn cảm thấy thế nào sau hoạt động?
• Bạn học được gì?
• Bạn có muốn tiếp tục không?
• Ví dụ: The activity taught me a lot about teamwork and social responsibility.
2. Bước 2. Các từ vựng cần nhớ
| Từ vựng | Nghĩa |
| volunteer | tình nguyện viên |
| community | cộng đồng |
| shelter | nơi trú ẩn |
| raise funds | gây quỹ |
| environment | môi trường |
| donate | quyên góp |
| disadvantaged children | trẻ em khó khăn |
| teamwork | làm việc nhóm |
| meaningful | ý nghĩa, bổ ích |
| experience | trải nghiệm |
| elderly | người già |
| disabled | khuyết tật |
| underprivileged | thiệt thòi |
| rewarding | bổ ích |
| participate in | tham gia |
| contribute to | đóng góp cho |
3. Bước 3: Cấu trúc ngữ pháp cần dùng
• Thì quá khứ đơn để kể lại sự việc.
• Câu bị động: The event was organized by…
• Câu nguyên nhân – kết quả: Because…, so…
• Liên từ nối đoạn: Firstly, Then, As a result, Moreover, Finally,…
>>> Đọc thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10: Cách diễn đạt linh hoạt hơn
Mẫu bài viết tham khảo tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Mẫu 1:
Last summer, I participated in a volunteer activity to help clean the streets in my neighborhood. It was organized by our local Youth Union and took place every Saturday morning in June. Our main task was to collect garbage, plant trees, and raise awareness among local residents about keeping the environment clean.
I decided to join this activity because I care about the environment and wanted to contribute to making our community a better place. Moreover, I had a chance to work with many friends and develop my teamwork skills.
After the program, I felt very happy and proud. The experience taught me the importance of responsibility and collective effort. I believe such activities not only help the community but also shape our characters. I would love to take part in more volunteer programs in the future.
Mẫu 2:
Last month, I took part in a voluntary program to help clean the local park. It took place on a Sunday morning in my neighborhood. Many students in my class joined this meaningful activity. We collected garbage, planted trees, and cleaned the playground.
I decided to take part in this program because I wanted to make our community cleaner and more beautiful. It also gave me a chance to work with my friends and contribute something useful.
After the activity, I felt very happy and proud of myself. It was not only a fun experience but also an opportunity to learn the value of teamwork and responsibility. I hope to join more activities like this in the future.
>>> Đọc thêm: Đề thi tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 năm 2025 TP.HCM
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi học tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
Viết đoạn văn là một trong những kỹ năng quan trọng trong chương trình tiếng Anh 10 Unit 4 Writing. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn mắc một số lỗi cơ bản để bài viết bị mất điểm. ILA sẽ tổng hợp thêm những lỗi phổ biến và hướng dẫn bạn cách khắc phục hiệu quả.
| Lỗi thường gặp | Chi tiết | Cách khắc phục |
| Viết sai cấu trúc đoạn văn | • Viết thành nhiều đoạn, trình bày như bài luận.
• Không có mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn rõ ràng. |
• Ghi nhớ yêu cầu đề bài là viết đoạn văn (paragraph), không phải bài luận.
• Chỉ viết 1 đoạn duy nhất với độ dài từ 120 – 150 từ. • Sắp xếp ý theo trình tự: mở đầu – nội dung chính – cảm nghĩ kết thúc. |
| Viết quá dài hoặc quá ngắn | • Viết dưới 100 từ hoặc vượt quá 170 từ.
• Không kiểm soát được độ dài, khiến bài lan man hoặc thiếu ý. |
• Lập dàn ý trước khi viết.
• Dùng bộ đếm từ (word counter) để kiểm tra độ dài. • Viết súc tích, tập trung vào 4 ý chính đề bài yêu cầu: What, When and Where, Why và How you felt. |
| Dùng sai thì động từ | • Dùng lẫn lộn giữa hiện tại và quá khứ khi kể về trải nghiệm trong quá khứ.
• Quên chia động từ ở quá khứ đơn. |
• Ghi nhớ rằng đề bài yêu cầu kể lại một hoạt động đã xảy ra, nên cần dùng thì quá khứ đơn (Past Simple). |
| Thiếu ý hoặc không đúng trọng tâm | • Chỉ nêu tên hoạt động mà không mô tả rõ thời gian, lý do, cảm nhận.
• Viết lệch sang kể chuyện, không tập trung vào đề bài yêu cầu. |
• Trước khi viết, gạch đầu dòng 4 ý chính cần triển khai.
• Mỗi ý viết thành 2 – 3 câu, đảm bảo bài đủ thông tin mà vẫn súc tích. |
| Lặp từ và diễn đạt nghèo nàn | • Lặp lại các từ như: volunteer, help, feel quá nhiều.
• Không sử dụng từ nối hoặc từ đồng nghĩa, khiến bài viết đơn điệu. |
• Học và áp dụng từ đồng nghĩa, cụm từ paraphrase như: volunteer = community service; help = support/assist; feel = experience/realize.
• Sử dụng các từ nối mạch lạc như: First, Then, After that, Because, So, In the end… |
| Lỗi ngữ pháp và chính tả cơ bản | • Sai chính tả, viết hoa sai, thiếu “s/es” ở ngôi thứ ba số ít.
• Sử dụng sai giới từ hoặc trật tự từ. |
• Sau khi viết, dành 2 – 3 phút để đọc lại và sửa lỗi.
• Tải các công cụ như Grammarly (với bài viết online) để kiểm tra lỗi chính tả. |
| Thiếu cảm xúc và quan điểm cá nhân | • Chỉ mô tả hành động, không chia sẻ cảm nghĩ.
• Bài viết khô khan, thiếu chiều sâu. |
• Dành ít nhất 2 – 3 câu cuối bài để thể hiện cảm xúc hoặc bài học sau trải nghiệm.
Ví dụ: • I felt proud and happy to help others. • This activity taught me how important teamwork is. |
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Tài liệu luyện viết tiếng Anh 10 Unit 4 Writing uy tín
Rèn luyện viết tiếng Anh 10 Unit 4 là cách giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ học thuật. Vì thế, để hỗ trợ quá trình ôn tập tốt hơn, bạn có thể tham khảo một số tài liệu viết tiếng Anh uy tín như:
1. Sách bài tập tiếng Anh 10 Global Success – Workbook: Có nhiều dạng bài tập bổ trợ cho kỹ năng viết Unit 4, hướng dẫn sử dụng từ nối, trình bày cảm xúc và viết đúng ngữ pháp
2. Tài liệu trên các trang web học tiếng Anh uy tín:
• Vietjack.com: Cung cấp bài mẫu Writing Unit 4 có dịch tiếng Việt.
• Loigiaihay.com: Soạn tiếng Anh 10 Unit 4 Writing chi tiết.
• Tuhocielts.dol.vn: Cung cấp cách paraphrase ý hay, gợi ý mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn logic theo chuẩn IELTS.
3. Bộ đề luyện viết theo chủ đề: Volunteer activities với 10 đề viết đoạn văn về các hoạt động như: Nhặt rác bảo vệ môi trường, thăm người già neo đơn, gây quỹ cho trẻ em khó khăn.
4. Flashcard từ vựng chủ đề “For a better community”: Tập hợp 40 – 50 từ vựng thường gặp trong Writing Unit 4, kèm theo ví dụ, từ loại, cách phát âm.
5. Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí: Duolingo, Quizlet (flashcards về từ vựng tình nguyện).
>>> Đọc thêm: Bài học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Hỏi vá đáp về tiếng Anh 10 Unit 4 Writing
1. Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing là gì?
Đây là phần luyện viết đoạn văn theo chủ đề “For a Better Community”, yêu cầu học sinh kể lại một hoạt động tình nguyện đã tham gia.
2. Đoạn văn cần bao nhiêu từ?
Độ dài yêu cầu từ 120 – 150 từ.
3. Cấu trúc bài viết cần có những ý nào?
Bài viết phải trả lời 4 câu hỏi: What (hoạt động gì), When và Where (khi nào, ở đâu), Why (lý do tham gia) và How you felt (cảm xúc sau trải nghiệm).
4. Ngữ pháp nào quan trọng trong Unit 4 Writing?
Chủ yếu dùng thì quá khứ đơn, kết hợp với từ nối (firstly, then, because, so, finally) và câu nguyên nhân – kết quả.
5. Từ vựng nào thường gặp trong bài viết?
Một số từ quan trọng: volunteer (tình nguyện viên), charity (từ thiện), donation (quyên góp), environment (môi trường), teamwork (làm việc nhóm), underprivileged (người thiệt thòi).
6. Làm sao để viết bài đạt điểm cao?
Cần lập dàn ý rõ ràng, viết đúng số từ, dùng từ nối mạch lạc, tránh sai ngữ pháp và thể hiện cảm xúc, bài học rút ra sau hoạt động.
Writing Unit 4 giúp học sinh rèn kỹ năng viết đúng ngữ pháp và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ về các vấn đề thực tế trong cuộc sống. Việc nắm vững tổng quan nội dung tiếng Anh 10 Unit 4 Writing, kết hợp với lập dàn ý và luyện viết thường xuyên sẽ giúp học sinh tiến bộ nhanh chóng và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Hãy tham khảo các gợi ý của bài viết để có thể rèn luyện viết tốt hơn mỗi ngày.




