Tiếng Anh 10 unit 6 – Gender equality (Bình đẳng giới) là bài học quan trọng trong chương trình lớp 10. Bài học giúp bạn mở rộng từ vựng về nghề nghiệp và giới tính, luyện ngữ pháp với câu bị động dùng động từ khiếm khuyết, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Vậy nội dung chính, từ vựng và ngữ pháp trọng tâm của unit 6 là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.
Unit 6 tiếng Anh 10 có gì quan trọng?
Tiếng Anh 10 unit 6 tập trung vào chủ đề Gender equality (Bình đẳng giới). Bài học được xây dựng nhằm giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về nghề nghiệp và giới tính. Đồng thời, rèn luyện ngữ pháp với cấu trúc câu bị động, động từ khiếm khuyết cùng với kỹ năng phát âm, trọng âm trong các động từ và tính từ có ba âm tiết.
Không chỉ dừng lại ở kiến thức ngôn ngữ, unit 6 còn đem đến góc nhìn sâu sắc về vấn đề bình đẳng giới trong xã hội hiện đại. Qua các đoạn hội thoại, bài đọc, bài nghe và những hoạt động giao tiếp, bạn sẽ được khuyến khích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ ước mơ nghề nghiệp, xóa bỏ định kiến giới và khẳng định rằng nam và nữ đều có quyền theo đuổi công việc mình mong muốn. Có thể nói, đây vừa là một bài học tiếng Anh bổ ích, vừa là thông điệp nhân văn về sự công bằng trong cuộc sống.
Cấu trúc unit 6
Bài tiếng Anh lớp 10 unit 6 sẽ bao gồm các phần như:
• Tiếng Anh 10 unit 6 Getting Started: Ở phần này, bạn sẽ nghe và đọc một cuộc hội thoại trong một trại hè quốc tế giữa 3 người bạn là Lan, Mark và Linda về chủ đề công việc. Sau khi nghe và đọc xong, bạn sẽ cần hoàn thành các bài tập nhỏ như chọn True or False (đúng hoặc sai), nối từ với ý nghĩa đúng và chọn từ đúng từ cuộc hội thoại rồi điền vào đoạn văn cho sẵn.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Language: Sau khi hoàn thành Getting Started, bạn sẽ được học phần phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Ở mỗi phần, sách sẽ cung cấp các kiến thức trọng tâm và các bài tập nhỏ để bạn luyện tập.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Reading: Ở phần reading, bạn sẽ đọc một bài đọc có nội dung nói về những thách thức mà phụ nữ vẫn đang phải đối mặt trong xã hội dù bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên toàn thế giới. Sau khi đọc, bạn cần hoàn thành một số bài tập nhỏ để kiểm tra mức độ hiểu cũng như có hoạt động thảo luận nhóm để đưa ra ý kiến giải quyết các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Speaking: Trong phần speaking của bài học tiếng Anh 10 unit 6, bạn sẽ thảo luận với bạn học về những nghề nghiệp truyền thống của nam và nữ, lý do tại sao một số công việc theo truyền thống chỉ dành cho nam hoặc nữ và định hướng nghề nghiệp của bản thân.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Listening: Bài nghe tiếng Anh 10 unit 6 nói về Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên đặt chân lên không gian. Bạn sẽ nghe và làm một số bài tập như chọn trắc nghiệm, trả lời một số câu hỏi liên quan đến bài nghe và thảo luận về câu hỏi Do you want to be a cosmonaut? Why or why not? (Bạn có muốn trở thành phi hành gia không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
• Tiếng Anh 10 unit 6 Writing: Nội dung của bài viết trong unit 6 sẽ là về công việc của bác sĩ phẫu thuật. Bạn sẽ cần viết 120 – 150 từ và trong sách cũng sẽ có các câu hỏi để gợi mở nội dung cho bài viết của bạn.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Communication and Culture: Ở phần này, bạn sẽ được học các mẫu câu nói về sự đồng ý hoặc không đồng ý. Ngoài ra, bạn cũng sẽ hiểu hơn về lịch sử bóng đá nữ ở Việt Nam và trên thế giới thông qua một bài đọc ngắn.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Looking Back: Đây là phần gồm các bài tập để bạn ôn về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong bài.
• Tiếng Anh 10 unit 6 Project: Bạn sẽ thực hiện một khảo sát về số học sinh nam và nữ trong một lớp, nghề nghiệp mà học sinh trong lớp chọn theo giới tính. Sau đó, phân tích nguyên nhân và trình bày kết quả.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh 10 Global Success unit 6
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| cosmonaut (n) | /ˈkɒzmənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
| domestic violence (n) | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình |
| equal (adj) | /ˈiːkwəl/ | bằng nhau, bình đẳng |
| equality (n) | /iˈkwɒləti/ | sự bình đẳng |
| eyesight (n) | /ˈaɪsaɪt/ | thị lực |
| firefighter (n) | /ˈfaɪəfaɪtə/ | lính cứu hỏa, chữa cháy |
| kindergarten (n) | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | trường mẫu giáo |
| mental (adj) | /ˈmentl/ | thuộc tinh thần, tâm thần |
| officer (n) | /ˈɒfɪsə/ | sĩ quan |
| operation (n) | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | cuộc phẫu thuật |
| parachute (v) | /ˈpærəʃuːt/ | nhảy dù |
| parachutist (n) | /ˈpærəʃuːtɪst/ | người nhảy dù |
| patient (n) | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
| physical (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc thể chất |
| pilot (n) | /ˈpaɪlət/ | phi công |
| secretary (n) | /ˈsekrətri/ | thư ký |
| shop assistant (n) | /ˈʃɒp əˌsɪstənt/ | nhân viên bán hàng |
| skilful (adj) | /ˈskɪlfl/ | tài năng, khéo léo |
| Soviet (n, adj) | /ˈsəʊviət/ | Liên Xô, thuộc Liên Xô |
| surgeon (n) | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
| uneducated (adj) | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | không được học, thất học |
| victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
Ngữ pháp quan trọng tiếng Anh 10 unit 6 Gender equality
Câu bị động với động từ khiếm khuyết là ngữ pháp trọng tâm của unit 6. Dưới đây là tóm tắt nhanh công thức và ví dụ để bạn dễ ghi nhớ:
| Modal verb + be + past participle |
Modal verb gồm các từ như can, could, may, might, must, should, ought to… Ví dụ: Women must be given the same opportunities as men. (Phụ nữ phải được trao cơ hội như nam giới.)
Ngoài ngữ pháp trọng tâm này, bạn sẽ cần ghi nhớ thêm một số cấu trúc và cụm từ như:
• be forced to + V: bị ép buộc làm gì.
• opportunity to + V: cơ hội để làm gì.
• victims of domestic violence: nạn nhân của bạo lực gia đình.
• paid less than: được trả ít hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học và đề thi vận dụng
Bài tập tiếng Anh 10 unit 6 có đáp án
Ngoài các bài tập trong sách, bạn có thể luyện tập thêm một số bài tập bên dưới để củng cố kiến thức sau khi học xong tiếng Anh 10 unit 6:
1. Bài tập về từ vựng
Điền các từ sau vào chỗ trống: domestic violence, uneducated, low-paying, equality, victim, opportunity.
1. Many women are still __________ of gender discrimination.
2. In some developing countries, many girls are still __________ because they cannot go to school.
3. Women should be given the same __________ as men in education.
4. Some jobs such as shop assistants are considered __________ jobs.
5. She suffered from __________ before she decided to leave her husband.
6. Education gives girls the __________ to have a better life.
Đáp án
| 1. victims | 2. uneducated | 3. equality |
| 4. low-paying | 5. domestic violence | 6. opportunity |
2. Bài tập ngữ pháp
Viết lại câu ở thể bị động
1. People must protect women’s rights.
2. They can improve education to support both boys and girls.
3. We should eliminate gender stereotypes.
4. The government may create more jobs for women.
Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 unit 6:
1. Women’s rights must be protected.
2. Education can be improved to support both boys and girls.
3. Gender stereotypes should be eliminated.
4. More jobs for women may be created by the government.
3. Bài tập phát âm
Nhận diện từ có trọng âm khác biệt.
| 1. A. mental | B. equality | C. patient |
| 2. A. officer | B. secretary | C. engineer |
| 3. A. police | B. surgeon | C. pilot |
Đáp án
| 1. B | 2. C | 3. A |
Hướng dẫn học và ôn tập tiếng Anh 10 unit 6 hiệu quả
Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học và ôn unit 6 hiệu quả:
• Ôn từ vựng trọng tâm: Phân chia từ vựng theo cụm chủ đề, chẳng hạn từ vựng về nghề nghiệp, về các vấn đề xã hội… Để ghi nhớ nhanh, bạn có thể học bằng flashcards hoặc tự đặt câu cho từng từ.
• Nắm chắc ngữ pháp: Ở unit 6, ngữ pháp trọng tâm là passive voice with modals. Để luyện tập, bạn có thể dành thời gian luyện viết 5 – 7 câu về chủ đề bình đẳng giới có sử dụng ngữ pháp này mỗi ngày hoặc lên mạng tìm thêm các bài tập để vừa để ghi nhớ công thức, vừa rèn cách dùng ngữ pháp theo ngữ cảnh.
• Luyện phát âm – Trọng âm: Để luyện tập, bạn có thể nghe audio trong sách, sau đó lặp lại 3 – 5 lần để quen nhịp điệu. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm một số từ mở rộng và luyện cách nhấn âm các từ này.
• Ôn tập mỗi ngày: Dành 15 phút ôn từ vựng, 15 phút luyện ngữ pháp và luyện tập ít nhất 1 kỹ năng (nghe / nói / đọc / viết) mỗi ngày. Bạn có thể làm lại các bài tập trong sách giáo khoa hoặc luyện thêm đề. Trong quá trình làm, cần chú ý phân tích lỗi sai để rút kinh nghiệm.
Hỏi và đáp nhanh
1. Tiếng Anh 10 unit 6 nói về chủ đề gì?
Unit 6 tập trung vào chủ đề Gender equality (Bình đẳng giới), giúp học sinh hiểu rõ hơn về bình đẳng nam nữ trong học tập, nghề nghiệp và xã hội.
2. Từ vựng quan trọng trong tiếng Anh 10 unit 6 là gì?
Một số từ vựng trọng tâm gồm: cosmonaut (nhà du hành vũ trụ), equality (sự bình đẳng), domestic violence (bạo lực gia đình), surgeon (bác sĩ phẫu thuật), uneducated (không được học hành).
3. Ngữ pháp trọng tâm của unit 6 là gì?
Ngữ pháp chính là câu bị động với động từ khiếm khuyết (modal verb + be + past participle). Ví dụ: Women must be given the same opportunities as men.
4. Bài nghe trong unit 6 tiếng Anh 10 nói về ai?
Bài nghe nói về Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ.
5. Bài viết trong unit 6 yêu cầu học sinh viết về gì?
Học sinh sẽ viết một đoạn văn 120–150 từ về nghề nghiệp của bác sĩ phẫu thuật (surgeon), dựa vào các câu hỏi gợi mở.
6. Làm thế nào để học tốt unit 6?
Học sinh nên ôn từ vựng bằng flashcards, luyện viết câu bị động với modals, nghe audio nhiều lần để rèn phát âm và trọng âm, đồng thời làm lại bài tập trong sách để củng cố kiến thức.
Kết luận
Tiếng Anh 10 unit 6 – Gender equality là bài học mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích, từ từ vựng về nghề nghiệp, cấu trúc ngữ pháp câu bị động cho đến kỹ năng phát âm và giao tiếp. Nếu bạn biết cách học và ôn tập theo từng bước, vừa luyện ngữ pháp, vừa thực hành nghe – nói – đọc – viết thì chắc chắn sẽ nắm vững toàn bộ bài học.






