Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back là phần ôn tập tổng hợp kiến thức trong Unit 4, chủ đề “For a Better Community”. Phần này giúp học sinh củng cố từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp đã học, đồng thời tự đánh giá mức độ hiểu bài. Nếu khai thác đúng cách, Looking Back là “vũ khí bí mật” giúp đạt điểm cao và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, hiệu quả.
Mục tiêu bài học (Learning Objectives):
Sau khi hoàn thành Unit 4 – Looking Back, học sinh sẽ:
• Ôn tập và vận dụng từ vựng về hoạt động tình nguyện và cộng đồng.
• Củng cố ngữ pháp trọng tâm: thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn.
• Thực hành giao tiếp trong các tình huống đề nghị giúp đỡ bằng mẫu câu tự nhiên, lịch sự.
• Phát triển kỹ năng phát âm đúng trọng âm, nâng cao khả năng nói – viết tự tin, trôi chảy.
Tổng quan chung về tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back
Looking Back là phần tổng kết sau mỗi Unit trong sách tiếng Anh 10. Ở Unit 4 – For a Better Community, nội dung tập trung vào:
• Ôn tập từ vựng về hoạt động tình nguyện, cộng đồng.
• Củng cố ngữ pháp hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn.
• Luyện cách đưa ra đề nghị giúp đỡ.
• Phát triển kỹ năng nói và viết theo chủ đề.
Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back đóng vai trò như một bài kiểm tra nhẹ, giúp học sinh tự đánh giá mức độ nắm bài và rèn kỹ năng áp dụng ngôn ngữ. Giáo viên thường sử dụng phần này cho kiểm tra nhanh hoặc kiểm tra miệng, vì vậy học sinh cần học và làm bài nghiêm túc.
>>> Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Nội dung chính trong tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back
Phần Looking Back của Unit 4 tập trung vào ba nội dung chính:
1. Pronunciation
Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu.)
1. We hope that the number of volunteers will in’crease this year.
2. When will you pre’sent your report about the volunteer project?
3. I always keep a ‘record of visitors’ donations.
4. We still im’port too many products that can be made in our country.
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back:
• ‘increase (n): sự gia tăng
• in‘crease (v): làm tăng
• ‘present (n): món quà
• pre‘sent (v): thuyết trình
• ‘record (n): bản ghi chép
• re‘cord (v): thu âm, ghi hình
• ‘import (n): sự nhập khẩu
• im‘port (v): nhập khẩu
2. Vocabulary
Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets (Điền vào chỗ trống bằng các dạng chính xác của các từ trong ngoặc)
1. There are (end) _______ opportunities for teenagers to volunteer these days.
2. We were very (excite) _______ to help children organise afterschool activities.
3. The local people were really (help) _________. They supported us all the time we stayed there.
4. We need more (volunteer) _________ for our community projects.
5. Our charity groups received generous (donate) ___________ from the local people.
Đáp án tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back:
1. endless
2. excited
3. helpful
4. volunteers
5. donations
Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
1. There are endless opportunities for teenagers to volunteer these days.
(Những ngày gần đây có vô số cơ hội cho thanh thiếu niên tình nguyện.)
2. We were very excited to help children organise afterschool activities.
(Chúng tớ rất hào hứng giúp trẻ tổ chức các hoạt động ngoài giờ học.)
3. The local people were really helpful. They supported us all the time we stayed there.
(Người dân địa phương đã thực sự hữu ích. Họ đã ủng hộ chúng tớ trong suốt thời gian chúng tớ ở đó.)
4. We need more volunteers for our community projects.
(Chúng tớ cần nhiều tình nguyện viên hơn cho các dự án cộng đồng của chúng tớ.)
5. Our charity groups received generous donations from the local people.
(Các nhóm từ thiện của chúng tớ đã nhận được sự đóng góp hào phóng từ người dân địa phương.)
Mẹo ghi nhớ trọng âm và từ vựng (Memory Tip)
• Nếu từ là danh từ hoặc tính từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: ‘record, ‘present, ‘import
• Nếu từ là động từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: re‘cord, pre‘sent, im‘port
Một mẹo nhỏ: Học theo cặp danh từ – động từ (ví dụ ‘record ↔ re‘cord) sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và phát âm chuẩn xác hơn khi giao tiếp.
Fun Fact / Cultural Note
Bạn có biết không? Ở Vương quốc Anh, học sinh trung học thường được khuyến khích tham gia hoạt động tình nguyện ít nhất 20 giờ mỗi năm.
Các hoạt động này có thể là giúp đỡ tại viện dưỡng lão, hỗ trợ thư viện, hoặc tham gia các chiến dịch bảo vệ môi trường.
Việc tham gia tình nguyện không chỉ giúp học sinh rèn kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo, mà còn là một điểm cộng lớn khi nộp hồ sơ xin học bổng hoặc vào đại học.
3. Grammar tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back
Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)
1. I first (meet) ________ Lan while we (work) _________ as volunteers.
2. While we (walk) ________ home, we (see) _________ a girl crying near a bus stop.
3. Kim (notice) ___________ the poverty of the area while she (deliver) _____ free meals to old people.
4. When I (arrive) ______ at the community centre, a guest speaker (give) _________a speech.
Đáp án: 1. met – were working, 2. were walking – saw, 3. noticed – was delivering, arrived – was giving
Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
1. I first met Lan while we were working as volunteers.
(Tớ gặp Lan lần đầu khi chúng tớ đang làm công tác tình nguyện.)
2. While we were walking home, we saw a girl crying near a bus stop.
(Trong khi chúng tớ đang đi bộ về nhà, chúng tớ nhìn thấy một cô gái đang khóc gần bến xe buýt.)
3. Kim noticed the poverty of the area while she was delivering free meals to old people.
(Kim nhận thấy sự nghèo đói của khu vực trong khi cô ấy đang phát các bữa ăn miễn phí cho người già.)
4. When I arrived at the community centre, a guest speaker was giving a speech.
(Khi tớ đến trung tâm cộng đồng, một khách mời đang phát biểu.)
Cấu trúc tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back:
• While + S + was/were + Ving (quá khứ tiếp diễn – hành động đang diễn ra), S + V-ed (quá khứ đơn – hành động chen ngang vào)
• When + S + V-ed (quá khứ đơn – hành động chen ngang vào), S + was/were + Ving (quá khứ tiếp diễn – hành động đang diễn ra)
Mini Quiz: Bạn còn nhớ không?
Hãy thử kiểm tra xem bạn còn nhớ bao nhiêu kiến thức ngữ pháp trong Unit 4 – Looking Back nhé!
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
1. She ______ (help) old people when I met her.
2. We ______ (walk) home when it started to rain.
3. Kim ______ (notice) the problem while she was cooking.
Đáp án:
1. was helping
2. were walking
3. noticed
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án
Làm sao luyện Communication hiệu quả trong phần Looking Back?
Phần Communication ở cuối tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back thường yêu cầu học sinh thực hành đưa ra lời đề nghị giúp đỡ, giao tiếp theo tình huống thực tế và phản xạ nhanh bằng các mẫu câu ngắn gọn, lịch sự. Đây chính là “bước đệm” để chuyển từ học ngữ pháp sang ứng dụng ngôn ngữ trong đời sống.
1. Phương pháp 1: Tập nói theo tình huống (Role-play)
Bước 1: Viết ra một số tình huống thường gặp
Ví dụ:
• Gặp một cụ già mang vác nặng
• Nhìn thấy bạn bị đổ sách vở
• Nhóm đang dọn vệ sinh trường học
Bước 2: Thực hành cùng bạn bè, thầy cô hoặc luyện nói trước gương
Ví dụ:
• A: Do you need a hand with those bags?
• B: Yes, please. That’s very kind of you.
Bước 3: Thay đổi tình huống – tập phản xạ nhiều kiểu trả lời.
2. Phương pháp 2: Học qua video ngắn và lặp lại
Bạn cần: Tìm video ngắn (1 – 2 phút) có chủ đề tình nguyện, giúp đỡ và bật phụ đề tiếng Anh rồi nghe và lặp lại 3 – 5 lần. Bạn hãy nhớ ghi lại các mẫu câu hay vào sổ tay.
Nguồn video gợi ý:
• BBC Learning English – Everyday English
• YouTube: “English conversations at school/community”
3. Phương pháp 3: Viết đoạn hội thoại ngắn theo chủ đề
Ví dụ đề bài: Viết đoạn hội thoại giữa hai học sinh, một người đề nghị giúp người già sang đường, người kia tán thành.
Câu trả lời:
• A: Look at that old lady. She’s having trouble crossing the street.
• B: Shall we help her?
• A: Sure. Let’s go!
Học sinh có thể viết từ 4 – 6 dòng để rèn cách dùng mẫu câu và mở rộng từ vựng.
4. Phương pháp 4: Ghi âm, nghe lại và sửa lỗi
Bạn chọn 1 – 2 tình huống trong sách (hoặc tự nghĩ), sau đó ghi âm đoạn bạn nói (từ 20 – 30 giây). Cuối cùng, bạn hãy nghe lại, so sánh với bài mẫu và sửa lỗi cách phát âm hoặc cách dùng từ.
Bạn có thể dùng một số công cụ hỗ trợ như điện thoại, các ứng dụng: Voice Recorder hay Pronunciation Coach.
>>> Đọc thêm: Unit 4 Writing lớp 10: Cấu trúc, từ vựng và bài mẫu điểm cao
Chia sẻ những mẹo hay để học tốt tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back
1. Học từ vựng theo chủ đề – sơ đồ tư duy
• Chia từ vựng thành các nhóm: hoạt động, đối tượng, hành động.
• Tạo sơ đồ tư duy hoặc Flashcard để học nhanh – nhớ lâu.
2. Luyện tập theo mẫu – kết hợp kỹ năng
• Ngữ pháp: làm đi làm lại các câu bài tập mẫu.
• Viết: tập viết đoạn văn ngắn theo đúng chủ đề.
• Nói: luyện giao tiếp với bạn bè hoặc qua gương.
3. Tự đánh giá bản thân
• Làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập.
• So sánh kết quả, ghi chú những lỗi hay mắc.
• Luyện lại điểm yếu nhiều lần để ghi nhớ sâu.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án
Một số câu hỏi liên quan đến tiếng Anh Unit 4 Looking Back?
1. Có nên học phần Looking Back không nếu đã học kỹ bài trước đó?
Có. Đây là phần giúp hệ thống lại kiến thức và phát hiện lỗi sai trong quá trình học. Đôi khi, bạn không biết mình sai ở đâu cho tới khi làm bài tập ôn.
2. Làm sao luyện kỹ năng nói phần Communication trong Looking Back?
Bạn có thể tự tạo tình huống thực tế: rủ bạn đi nhặt rác, tham gia gây quỹ, rồi mô tả lại bằng tiếng Anh; luyện role-play theo mẫu câu đề nghị giúp đỡ.
3. Cần học thuộc hết từ vựng không?
Nên học theo cụm, gắn với tình huống cụ thể để dễ nhớ, không học từng từ đơn lẻ. Ưu tiên học những từ xuất hiện nhiều trong bài tập và bài kiểm tra.
Ứng dụng thực tế
Sau khi ôn tập xong phần tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back, bạn hãy thử áp dụng ngay kiến thức vào những hoạt động thật nhé:
Viết đoạn ngắn (5–7 câu) kể lại một hoạt động tình nguyện mà bạn từng tham gia, sử dụng thì quá khứ đơn.
• Ví dụ: Last summer, I joined a volunteer group to clean the local park. We picked up rubbish and planted trees.
Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc trong lớp bằng các mẫu câu đề nghị giúp đỡ:
• Can I help you with that?
• Would you like me to carry this for you?
Xem video ngắn về “Community Service Projects” hoặc “Volunteer Stories” trên YouTube vừa luyện nghe hiểu, vừa ghi lại từ vựng mới liên quan đến chủ đề cộng đồng.
Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back không chỉ là một phần ôn tập đơn thuần. Đây là tấm gương phản chiếu năng lực thực sự của học sinh sau quá trình học chủ đề về cộng đồng. Hãy biến “Looking Back” thành “Stepping Forward” – bước đệm vững chắc để bứt phá trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
Tóm tắt bài học:
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 listening: nội dung & gợi ý đáp án






