Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading giới thiệu bài đọc về chương trình thi hát nổi tiếng American Idol. Qua phần đọc này, bạn sẽ hiểu cách thức cuộc thi diễn ra, lý do chương trình thu hút khán giả và tác động của nó đến thí sinh. ILA cung cấp bản dịch đầy đủ, từ vựng trọng tâm, đáp án chi tiết và gợi ý thảo luận để bạn dễ dàng soạn Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading theo đúng nội dung sách giáo khoa.
Từ vựng và cấu trúc câu cần nhớ trong tiếng Anh 10 unit 3 Reading
1. Từ vựng trong tiếng Anh 10 Global Success unit 3 Reading
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ trong ngữ cảnh
|
| series (n) | loạt chương trình (truyền hình / radio) |
The TV series was very popular last year.
|
| identify with sb (v) | đồng cảm / cảm thấy giống ai đó |
The audience can identify with the participants because they are ordinary people.
|
| in search of (phr) | tìm kiếm |
The judges travel across the country in search of talented singers.
|
| eliminated (adj/v) | bị loại khỏi cuộc thi |
The contestant was eliminated after receiving the lowest votes.
|
| stage (n) | giai đoạn / vòng thi |
The competition has three main stages: auditions, semi-final, and final.
|
| audience (n) | khán giả |
The audience voted for their favourite singer.
|
| vote (v/n) | bình chọn |
You can vote online for the best performance.
|
| judge (n) | giám khảo |
The judges give their opinions after each performance.
|
| contestant / participant (n) | thí sinh |
Each contestant performs live on stage.
|
| winner (n) | người chiến thắng |
The winner received a cash prize.
|
| prize / award (n) | giải thưởng |
The award includes a recording contract.
|
| popular (adj) | nổi tiếng, được yêu thích |
American Idol is one of the most popular TV shows in the US.
|
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
2. Cấu trúc câu trong tiếng Anh 10 unit 3 Reading
• The participants in this programme are ordinary people who the audience can really identify with.
→ Cấu trúc noun + who/that + clause để mô tả đặc điểm của danh từ.
• From the semi-final onwards, people aged 13 and above can vote for their preferred singers online or through text messaging.
→ Cấu trúc From… onwards: từ thời điểm đó trở đi.
• The singer with the lowest number of votes is eliminated.
→ The + noun + with + the + adj + noun: Cấu trúc so sánh và mô tả đặc điểm cụ thể.
• People watch American Idol not only to see the participants sing, but also to hear the comments of the judges.
→ Cấu trúc Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
• The winners of the show’s different seasons have become famous singers in Vietnam.
→ Cấu trúc Present perfect diễn tả sự việc đã xảy ra và còn ảnh hưởng tới hiện tại.
Hướng dẫn soạn bài tiếng Anh 10 unit 3 Reading
Task 1: Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.
What are these shows? What do you know about them?
Gợi ý trả lời:
1. These shows are American Idol and The X Factor.
(Đây là chương trình American Idol và The X Factor.)
2. American Idol is a famous TV singing competition in the USA where contestants perform in front of judges and audiences, and viewers can vote for their favourites. The X Factor is also a popular talent show that looks for new singing stars, with contestants going through auditions and live performances.
(American Idol là một cuộc thi hát nổi tiếng trên truyền hình ở Mỹ, nơi thí sinh biểu diễn trước giám khảo và khán giả, và người xem có thể bình chọn cho thí sinh yêu thích. The X Factor cũng là một chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc nổi tiếng, nơi thí sinh trải qua các vòng thi và biểu diễn trực tiếp.)
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Task 2: Read a text about a famous music show. Match the highlighted words and phrases in the text to the meanings below.
Bản dịch bài đọc tiếng Anh 10 unit 3 Reading:
American Idol lần đầu tiên được phát sóng trên truyền hình vào tháng 1 năm 2002. Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim điện ảnh và phim truyền hình dài tập, nhưng chưa có chương trình truyền hình thực tế mang tính thi đấu. Những người tham gia chương trình này là những người bình thường mà khán giả có thể thực sự đồng cảm và cảm thấy gần gũi.
Đầu tiên, các giám khảo đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm những ca sĩ xuất sắc nhất và đưa họ đến Hollywood. Sau đó, từ 24 đến 36 thí sinh được chọn để bước vào các vòng tiếp theo, nơi họ biểu diễn trực tiếp trên tivi và nhận nhận xét từ giám khảo. Từ vòng bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và đang sinh sống tại Mỹ, Puerto Rico hoặc quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ mình yêu thích trực tuyến hoặc qua tin nhắn. Thí sinh nhận ít phiếu bầu nhất sẽ bị loại khỏi cuộc thi. Vào đêm chung kết, ca sĩ được yêu thích nhất sẽ trở thành quán quân của mùa American Idol đó.
Mọi người xem American Idol không chỉ để thấy các thí sinh hát, mà còn để nghe phần nhận xét của ban giám khảo, những người đóng vai trò quan trọng trong cuộc thi. Sự khác biệt trong ý kiến và những tranh luận thú vị của họ khiến chương trình trở nên vô cùng hấp dẫn.
Mùa đầu tiên của Vietnam Idol được phát sóng vào năm 2007. Chương trình bao gồm ba vòng: các buổi biểu diễn ngắn để chọn thí sinh, vòng bán kết và vòng chung kết. Những người chiến thắng qua các mùa đã trở thành ca sĩ nổi tiếng tại Việt Nam.
Đáp án bài tập nối từ:
| 1. Series | b. a set of TV or radio programmes on the same subject (một loạt chương trình tivi hoặc radio cùng một chủ đề) |
| 2. Identify with | a. feel that they are similar to and can understand them (cảm thấy giống và có thể hiểu được họ) |
| 3. In search of | d. looking for (đang tìm kiếm) |
| 4. Eliminated | c. removed from the competition (bị loại khỏi cuộc thi) |
>>> Xem thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10: Cách diễn đạt linh hoạt hơn
Tiếng Anh 10 unit 3 Reading Task 3: Read the text again and choose the best answers.
1. What is American Idol?
Đáp án đúng: B. A TV singing competition. (Một cuộc thi hát trên truyền hình.)
2. Which of the following statements is correct?
Đáp án đúng: A. From the semi-final, singers who can go to the next stage are decided by the audience vote. (Từ vòng bán kết, ca sĩ vào vòng tiếp theo được quyết định bởi bình chọn của khán giả.)
3. Who wins American Idol?
Đáp án đúng: A. The singer with the highest number of votes on the final night. (Ca sĩ có số phiếu bầu cao nhất trong đêm chung kết.)
4. Which of the following statements about the judges is NOT mentioned?
Đáp án đúng: C. They are not in favour of choosing ordinary people. (Họ không thích chọn người bình thường) vì phần này không được đề cập.
5. What can be inferred about the competition in Viet Nam?
Đáp án đúng: C. It can help develop participants’ singing careers. (Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của các thí sinh.)
Task 4: Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.
Gợi ý phiên bản 1: YES (Đồng ý)
A: Have you ever considered auditioning for Vietnam Idol?
B: Absolutely. I see it as an unparalleled opportunity to showcase my vocal abilities on a national stage.
A: But isn’t the pressure of performing live a bit daunting?
B: It is, but I view that pressure as a necessary challenge to hone my craft. It’s how artists grow.
A: Fair enough. And if you were to win, what’s the plan?
B: I’d leverage the win to launch my professional career and produce an album that defines my artistic identity.
Bản dịch task 4 tiếng Anh 10 unit 3 Reading:
A: Cậu đã bao giờ nghĩ đến việc thử giọng cho Vietnam Idol chưa?
B: Chắc chắn rồi. Tớ xem đó là cơ hội có một không hai để thể hiện khả năng thanh nhạc trên sân khấu quốc gia.
A: Nhưng áp lực khi biểu diễn trực tiếp không đáng sợ sao?
B: Có chứ, nhưng tớ coi áp lực đó là thử thách cần thiết để mài giũa kỹ năng của mình. Đó là cách người nghệ sĩ trưởng thành.
A: Cũng hợp lý. Và nếu cậu thắng, kế hoạch là gì?
B: Tớ sẽ tận dụng chiến thắng để khởi nghiệp chuyên nghiệp và sản xuất một album định hình bản sắc nghệ thuật của mình.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án
Gợi ý phiên bản 2: NO (Từ chối)
A: Have you ever considered auditioning for Vietnam Idol?
B: Honestly, it doesn’t align with my aspirations. I find more fulfillment in the creative process of songwriting.
A: But you’d be passing up a huge chance for recognition.
B: True, but I don’t thrive under that kind of public scrutiny. I’m afraid it would stifle my creativity.
A: So what is your ideal path, then?
B: My passion is behind the scenes. I’d rather be in a studio, crafting songs and helping other artists realize their musical vision.
Bản dịch:
A: Cậu đã bao giờ nghĩ đến việc thử giọng cho Vietnam Idol chưa?
B: Thật lòng thì nó không phù hợp với nguyện vọng của tớ. Tớ thấy thỏa mãn hơn trong quá trình sáng tác sáng tạo.
A: Nhưng cậu sẽ bỏ lỡ một cơ hội lớn để được công nhận đó.
B: Đúng vậy, nhưng tớ không phát triển tốt dưới sự soi xét của công chúng như vậy. Tớ e rằng nó sẽ bóp nghẹt sự sáng tạo của mình.
A: Vậy con đường lý tưởng của cậu là gì?
B: Đam mê của tớ là ở phía hậu trường. Tớ thà ở trong phòng thu, sáng tác và giúp các nghệ sĩ khác hiện thực hóa tầm nhìn âm nhạc của họ.
Tiếng Anh 10 unit 3 Reading giúp bạn rèn kỹ năng đọc hiểu, mở rộng hiểu biết về các chương trình âm nhạc nổi tiếng như American Idol và Vietnam Idol. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các vòng thi Idol hoặc podcast phỏng vấn thí sinh. Các thông tin này sẽ giúp bạn vừa nâng cao kỹ năng đọc hiểu, vừa bổ sung kiến thức thực tế về các cuộc thi âm nhạc.
>>> Đọc thêm: Unit 4 Writing lớp 10: Cấu trúc, từ vựng và bài mẫu điểm cao




