Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening giúp bạn luyện nghe về chủ đề âm nhạc qua các câu hỏi đa dạng và tình huống gần gũi. Bài học rèn kỹ năng nghe hiểu, cải thiện tốc độ xử lý thông tin và mở rộng vốn từ vựng. Nếu luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tiến bộ rõ rệt trong cả bài kiểm tra lẫn giao tiếp hằng ngày.
Tổng quan nội dung tiếng Anh 10 unit 3 Listening
Chủ đề bài nghe:
Trong chương trình tiếng Anh 10 Global Success unit 3 Listening, bạn sẽ nghe một đoạn phỏng vấn thực tế. Nội dung xoay quanh việc tổ chức lễ hội âm nhạc quốc tế dành cho thanh niên (International Youth Music Festival) lần thứ hai. Bài nói tập trung vào những thay đổi so với năm trước, bao gồm:
• Địa điểm tổ chức được chuyển từ bãi biển sang công viên ngoại ô.
• Việc bán vé trước thay vì miễn phí.
• Công tác chuẩn bị sân khấu và các hạng mục khác.
Các dạng bài tập đi kèm:
• Look at the picture and answer
• Tick the correct answers
• True/False
• Group discussion
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
Từ vựng và cấu trúc cần lưu ý trước khi nghe
1. Từ vựng trong tiếng Anh 10 unit 3 Listening
| Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ trong bài nghe
|
| music festival | lễ hội âm nhạc |
International Youth Music Festival
|
| site | địa điểm tổ chức |
this is Tam at the site of…
|
| organiser | người tổ chức |
Jack, one of the festival organisers
|
| stage | sân khấu |
setting up the main stage
|
| practise | tập luyện |
the bands can start to practise
|
| in advance | trước (thời gian) |
we have sold the tickets in advance
|
| overcrowding | tình trạng quá đông người / quá tải khán giả |
we had problems with overcrowding
|
| location | địa điểm |
This location is better for everybody
|
| move (v) | di chuyển, thay đổi địa điểm |
we’ve decided to move the festival
|
| beach | bãi biển |
last year the festival was on the beach
|
| country park | công viên ngoại ô |
we’ve moved the festival to this country park
|
| town centre | trung tâm thành phố |
Isn’t it a bit too far from the town centre?
|
| set up | dựng lên, chuẩn bị |
we’re still setting up the main stage
|
| busy | bận rộn |
it’s very busy here
|
| popular | phổ biến |
we didn’t know it would be so popular
|
| free of charge | miễn phí |
last year… it was free of charge
|
| ticket | vé |
we have sold the tickets…
|
| what’s more | hơn nữa |
What’s more important, we’ve decided to…
|
>>> Tìm hiểu thêm: Bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cực hay
2. Cấu trúc trong tiếng Anh 10 unit 3 Listening
| Cấu trúc câu | Chức năng / Ý nghĩa |
Ví dụ từ bài nghe
|
| How’s it all going? | Hỏi về tình hình hiện tại |
So, Jack, how’s it all going?
|
| There’s still a lot to do | Diễn tả công việc còn dang dở |
There’s still a lot to do
|
| We want to + V | Nói về mục tiêu |
We want to get it ready by tomorrow
|
| I heard that… | Dẫn dắt vào chủ đề mới |
I heard that there are some changes…
|
| Can you tell us about…? | Yêu cầu cung cấp thêm thông tin |
Can you tell us about them?
|
| That’s why… | Giải thích lý do |
Yeah, that’s why we’ve chosen it.
|
| We’ve decided to… | Nói về quyết định |
We’ve decided to move the festival
|
| It was free of charge | Mô tả sự kiện miễn phí |
Last year the festival… it was free of charge.
|
| It would be so popular | Dự đoán mức độ phổ biến |
We didn’t know it would be so popular.
|
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Hướng dẫn soạn tiếng Anh 10 unit 3 Listening
Task 1: Look at the picture and answer the following questions.
1. What kind of event is it?
(Nó là loại sự kiện gì?)
2. Where does the event usually take place?
(Sự kiện thường diễn ra ở đâu?)
Gợi ý câu trả lời cơ bản:
1. It is a music festival. (Nó là một lễ hội âm nhạc.)
2. It usually takes place outdoors, at the beach, park, or open place. (Nó thường được tổ chức ngoài trời, tại bãi biển, công viên hoặc khu vực trống.)
Tiếng Anh 10 unit 3 Listening: Gợi ý câu trả lời nâng cao
1. It looks like a music festival because there is a band performing on a stage with musical instruments, and a crowd enjoying the performance. The presence of lights, sound equipment, and an open setting also suggests that it’s a public entertainment event.
(Nó trông giống như một lễ hội âm nhạc vì có một ban nhạc đang biểu diễn trên sân khấu với nhạc cụ, và khán giả đang thưởng thức. Sự xuất hiện của ánh sáng, thiết bị âm thanh và không gian mở cũng cho thấy đây là một sự kiện giải trí công cộng.)
2. These events are typically held in large outdoor venues such as parks, beaches, open fields, or even closed-off city squares. Organisers choose these places to accommodate big crowds and create a lively atmosphere.
(Những sự kiện như vậy thường được tổ chức ở các địa điểm ngoài trời lớn như công viên, bãi biển, cánh đồng trống hoặc thậm chí là quảng trường thành phố được phong tỏa. Ban tổ chức chọn những nơi này để chứa được đông người và tạo nên bầu không khí sôi động.)
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Bài tập và đáp án đầy đủ
Tiếng Anh 10 unit 3 Listening task 2: Tick the correct answers
Bài nghe:
Tam: Hi, this is Tam at the site of the second International Youth Music Festival. There are just two days to go before the festival opens on Sunday. As you can hear in the background it’s very busy here. I’m with Jack, one of the festival organisers. So, Jack, how’s it all going?
Jack: Hi, we’re very busy. We’re still setting up the main stage and there’s still a lot to do, but we want to get it ready by tomorrow so that the bands can start to practise.
Tam: I heard that there are some changes to the festival this year. Can you tell us about them?
Jack: Well, last year the festival was on the beach and it was free of charge. We didn’t know it would be so popular and we had problems with overcrowding. This year we have sold the tickets in advance so that we know how many people are coming. What’s more important, we’ve decided to move the festival to this country park.
Tam: Why the country park? Isn’t it a bit too far from the town centre?
Jack: Yeah, that’s why we’ve chosen it. This location is better for everybody because…
Gợi ý tick:
div class=”table-scroll”style=”overflow-x: auto;”>
|
Thông tin cần tick (A‑D)
|
Gợi ý tick |
| A. Location | ✓ – Festival chuyển đến country park |
| B. Guests | X |
| C. Decoration | X |
| D. Tickets | ✓ – sold the tickets in advance |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học và đề thi vận dụng
Tiếng Anh 10 unit 3 Listening task 3: True / False
1. This is the first International Youth Music Festival: False.
→ Jack mentions it’s the second festival.
2. The organisers have finished preparations: False.
→ We’re still setting up … there’s still a lot to do.
3. Last year the festival was held on the beach: True.
→ Confirmed: “… last year the festival was on the beach”.
4. They are selling tickets at the park gates: False.
→ They sold tickets in advance, not at the gate.
5. The country park is far from the town centre: True.
→ Tam: “Isn’t it a bit too far…?” Jack: “That’s why we chose it”.
Task 4: Work in groups. Discuss the following questions.
Do you want to go to a music festival? Why or why not? (Bạn có muốn đến một lễ hội âm nhạc không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
Gợi ý câu trả lời cơ bản cho phần Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening
Phiên bản YES:
Yes, I would love to. It’s a great opportunity to see my favorite artists perform live and enjoy the exciting atmosphere of a big music event.
(Vâng, tôi rất muốn. Đó là một cơ hội tuyệt vời để xem các nghệ sĩ yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp và tận hưởng không khí sôi động của một sự kiện âm nhạc lớn.)
Phiên bản NO:
No, not really. I’m not a big fan of loud music and huge crowds. I’d rather enjoy my favorite songs in the comfort of my own home where I can actually listen to the details.
(Không, không hẳn. Tôi không phải là người hâm mộ cuồng nhiệt của âm nhạc ồn ào và những đám đông khổng lồ. Tôi thích tận hưởng những bài hát yêu thích của mình trong sự thoải mái tại nhà, nơi tôi thực sự có thể nghe được các chi tiết trong bài hát.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
Gợi ý câu trả lời nâng cao:
Phiên bản YES:
Yes, I would love to attend a music festival because it is a great opportunity to enjoy live performances, experience different music genres, and meet people who share the same interests. It would also be an exciting and unforgettable memory for me.
(Vâng, tôi rất muốn tham dự một lễ hội âm nhạc bởi vì đó là một cơ hội tuyệt vời để thưởng thức các màn trình diễn trực tiếp, trải nghiệm các thể loại âm nhạc khác nhau và gặp gỡ những người có cùng sở thích. Đó cũng sẽ là một kỷ niệm thú vị và không thể nào quên đối với tôi).
Phiên bản NO:
While I can see the appeal, I don’t think music festivals are my cup of tea. Personally, I find the chaotic atmosphere a bit overwhelming, and I feel the nuances of the music often get lost in such a massive venue. I’d much prefer a smaller, more intimate concert where I can truly appreciate the artist’s performance.
(Mặc dù tôi có thể hiểu được sức hấp dẫn của chúng, tôi không nghĩ lễ hội âm nhạc là gu của mình. Cá nhân tôi thấy bầu không khí hỗn loạn có chút choáng ngợp, và tôi cảm thấy sự tinh tế trong âm nhạc thường bị mất đi ở một địa điểm khổng lồ như vậy. Tôi thích một buổi hòa nhạc nhỏ hơn, thân mật hơn, nơi tôi có thể thực sự trân trọng trọn vẹn màn trình diễn của người nghệ sĩ).
Tiếng Anh 10 unit 3 Listening xoay quanh chủ đề lễ hội âm nhạc, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe thông tin chính, chi tiết và thái độ người nói. Các dạng bài trong unit, từ tick đáp án, điền từ, đến True/False đều sát với đề thi và phát triển tư duy phân tích khi nghe. Nếu luyện tập đúng cách và đều đặn, bạn sẽ cải thiện rõ khả năng phản xạ khi nghe tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả




