Tiếng Anh 10 Unit 5 Reading thuộc chủ đề Inventions (Những phát minh), đưa học sinh khám phá hành trình thú vị về những phát minh vĩ đại đã thay đổi thế giới, từ các thiết bị quen thuộc trong đời sống hằng ngày đến công nghệ hiện đại như robot, trí tuệ nhân tạo (AI), máy in 3D và điện thoại thông minh.
Qua phần đọc hiểu, học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng reading comprehension mà còn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành công nghệ, đi kèm nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa giúp ghi nhớ lâu hơn, vận dụng linh hoạt trong bài tập và giao tiếp thực tế.
Hãy cùng ILA tìm hiểu trọn bộ từ vựng, nội dung bài đọc và cách làm bài hiệu quả để chinh phục Unit 5 Reading tiếng Anh 10 một cách tự tin và dễ dàng nhất nhé!
Bài đọc 1 tiếng Anh 10 Unit 5 Reading
Trong bài đọc đầu tiên của tiếng Anh 10 Unit 5 Reading, học sinh sẽ làm quen với hai robot nổi tiếng là Asimo và Sophia. Đây là phần khởi động nhẹ nhàng, giúp các em quan sát, thảo luận và hình dung được những khả năng mà robot có thể thực hiện trong đời sống hằng ngày.
Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs. (Quan sát các bức tranh về Asimo và Sophia rồi thảo luận các câu hỏi bên dưới theo).
1. What are they? (Chúng là gì?)
• They are robots. (Chúng là người máy.)
2. What do you think they can do? (Bạn nghĩ chúng có thể làm gì?)
• I think they can do housework, plan holidays, book flights and hotels, and answer questions. (Tôi nghĩ chúng có thể làm việc nhà, lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn và trả lời các câu hỏi.)
Khám phá ngay những từ vựng quan trọng trong bài đọc đầu tiên của tiếng Anh 10 Unit 5 Reading qua bảng sau:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| robot | người máy | plan holidays | lên kế hoạch kỳ nghỉ |
| machine | máy móc | book flights | đặt vé máy bay |
| communicate | giao tiếp | book hotels | đặt phòng khách sạn |
| housework | việc nhà | answer questions | trả lời câu hỏi |
Ví dụ:
• Modern robots are not only used in factories, but also in healthcare to assist with surgeries. (Người máy hiện đại không chỉ được sử dụng trong nhà máy mà còn trong y tế để hỗ trợ phẫu thuật).
• Travel agencies now use AI to plan holidays tailored to each customer’s preferences. (Các công ty du lịch hiện nay sử dụng AI để lên kế hoạch kỳ nghỉ phù hợp với sở thích của từng khách hàng).
• Online platforms allow users to book flights at competitive prices within seconds. (Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng đặt vé máy bay với giá cạnh tranh chỉ trong vài giây).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening: Bài nghe, đáp án và bài tập mở rộng
Bài đọc 2
Sang bài đọc thứ hai của tiếng Anh 10 Unit 5 Reading, học sinh được tiếp cận một văn bản dài hơn, kể về sự phát triển của robot và trí tuệ nhân tạo (AI). Qua đó, các em không chỉ rèn kỹ năng đọc – hiểu mà còn học cách chọn tiêu đề phù hợp nhất cho nội dung chính của đoạn văn.
Read the text below and choose the best title for it. (Đọc đoạn văn dưới đây và chọn tiêu đề hay nhất cho nó).
In 2000, Asimo, a robot created by Honda, amazed everyone by just walking down the stairs. Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.
However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence. Nowadays, Al has been applied to various areas of life.
At home, devices such as vacuum cleaners can now use AI to measure the room size and recognise any furniture. They can then decide on the most effective way to clean the house.
In transport, AI can be used on many smartphones to collect information about traffic. This can then help drivers find the most suitable route. Traveling has become much more convenient thanks to AI.
At work, the uses of AI are even more useful and exciting. Computer programmes, such as AI software or chatbots, can help customers plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.
AI is one of the most important inventions of the 21st century. It has completely changed our daily work and life.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 5: từ vựng, ngữ pháp và bài tập có đáp án
Tạm dịch bài đọc thứ 2 trong tiếng Anh 10 unit 5 Reading
Năm 2000, Asimo, một robot do Honda chế tạo, đã khiến mọi người kinh ngạc chỉ bằng việc đi xuống cầu thang. Hai mươi năm sau, một robot tên Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.
Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ về Trí tuệ Nhân tạo (AI) – lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các cỗ máy có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, AI đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống.
Trong gia đình, các thiết bị như máy hút bụi có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận diện đồ đạc. Sau đó, chúng có thể quyết định cách làm sạch nhà hiệu quả nhất.
Trong giao thông vận tải, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về tình hình giao thông. Điều này giúp người lái xe tìm được lộ trình phù hợp nhất. Việc di chuyển đã trở nên thuận tiện hơn nhiều nhờ AI.
Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbot, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn, cũng như trả lời câu hỏi.
AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã hoàn toàn thay đổi công việc và cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
Chọn tiêu đề hay nhất:
A. AI development over time (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo theo thời gian)
B. Robots: The best AI inventions (Người máy: Những phát minh trí tuệ nhân tạo tiêu biểu nhất)
C. AI in use today (Sử dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay)
D. AI in education (Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục)
Đáp án đúng nhất:
C. AI in use today (Sử dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay)
Giải thích: Đoạn văn mô tả nhiều ứng dụng thực tế của AI trong đời sống chứ không chỉ về robot.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại các từ vựng nổi bật trong bài đọc:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| Artificial Intelligence (AI) | trí tuệ nhân tạo | vacuum cleaner | máy hút bụi |
| home devices | thiết bị gia đình | traffic | giao thông |
| transport | giao thông | chatbots | trợ lý ảo |
| invention | phát minh | collect | thu thập |
Ví dụ:
• Artificial Intelligence is used in many fields today. (Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ngày nay).
• Smart home devices make our lives easier. (Các thiết bị gia đình thông minh giúp cuộc sống chúng ta dễ dàng hơn).
• The Internet is one of the greatest inventions. (Internet là một trong những phát minh vĩ đại nhất).
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 speaking: cách nói chuẩn đạt điểm cao
Bài đọc 3 tiếng Anh 10 unit 5 Reading
Trong phần này, học sinh cần đọc lại văn bản và liên hệ thông tin để nối hình ảnh với các ứng dụng cụ thể của AI trong thực tế. Đây là dạng bài tập giúp rèn tư duy liên kết và ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh.
Read the text again and match the pictures with the uses of AI. (Đọc lại đoạn văn và nối các bức tranh với những ứng dụng của AI).
1 – c. Uses of AI in transport (Ứng dụng của AI trong giao thông vận tải)
2 – a. Use of AI at home (Ứng dụng của AI trong gia đình)
3 – b. Uses of AI at work (Ứng dụng của AI trong công việc)
Để hiểu bài tốt hơn, cùng xem qua các từ vựng tiêu biểu trong bảng dưới đây:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| application | ứng dụng | furniture | đồ nội thất |
| measure | đo lường | suitable | phù hợp |
| recognise | nhận diện | route | lộ trình |
Ví dụ:
• The robot can recognise the furniture in the room. (Robot có thể nhận diện đồ nội thất trong phòng).
• This smartphone has many applications of AI. (Chiếc điện thoại thông minh này có nhiều ứng dụng của AI).
• The camera can recognise faces easily. (Máy ảnh có thể nhận diện khuôn mặt một cách dễ dàng).
>>> Đọc thêm: Bài tập unit 6 tiếng Anh 10: Gender equality
Bài đọc 4
Bài tập tiếp theo trong tiếng Anh 10 Unit 5 Reading yêu cầu xác định câu đúng (True) hoặc sai (False) dựa trên thông tin trong đoạn văn. Đây là dạng câu hỏi quen thuộc, giúp học sinh luyện kỹ năng tìm chi tiết chính xác, tránh suy đoán cảm tính khi làm bài đọc hiểu.
Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Hãy xác định xem các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F)).
Lời giải chi tiết:
1. True
• Sophia can show emotions when talking to humans. (Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người).
Thông tin trong bài:
• Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions. (Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc).
2. True
• AI helps to make machines that think and act like humans. (AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người).
Thông tin trong bài:
• However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence. (Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ Nhân tạo (AI) – ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người).
3. False
• AI is one of the most important inventions of the 20th century. (AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20).
Thông tin trong bài đọc thứ 4 của tiếng Anh 10 Unit 5 Reading:
• AI is one of the most important inventions of the 21st century. (AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21).
Danh sách từ vựng kèm nghĩa chi tiết dưới đây sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình làm bài:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| emotions | cảm xúc | express | thể hiện |
| development | sự phát triển | important | quan trọng |
Ví dụ:
• Sophia can show human emotions when she talks. (Sophia có thể biểu lộ cảm xúc của con người khi cô ấy nói).
• The development of AI has changed our daily life. (Sự phát triển của AI đã thay đổi cuộc sống hằng ngày của chúng ta).
• AI is one of the most important inventions of the 21st century. (AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21).
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 listening: Đáp án & mẹo luyện nghe hiệu quả
Bài đọc 5
Ở bài đọc này của tiếng Anh 10 Unit 5 Reading, học sinh sẽ thảo luận nhóm về các ứng dụng của AI trong trường học. Đây là hoạt động mở rộng, khuyến khích các em vận dụng kiến thức, thực hành giao tiếp và phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.
Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the whole class. (Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp).
Gợi ý trả lời cho bài đọc thứ 5 của tiếng Anh 10 unit 5 Reading:
AI can be used in schools in many different useful ways. First, it helps teachers check assignments quickly and accurately, giving them more time to support students. AI can also analyze students’ results and create personalized learning paths for each learner. Students can use chatbots or virtual assistants to ask questions and get answers anytime. Moreover, AI is very helpful in learning foreign languages because it provides correct pronunciation and can even practice speaking with students. In addition, schools can apply AI to manage timetables and track students’ progress more effectively.
(AI có thể được sử dụng trong trường học theo nhiều cách hữu ích. Trước hết, AI giúp giáo viên chấm bài nhanh chóng và chính xác, từ đó có thêm thời gian để hỗ trợ học sinh. Ngoài ra, AI còn có khả năng phân tích kết quả học tập để xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng bạn. Học sinh cũng có thể sử dụng chatbot hoặc trợ lý ảo để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời bất kỳ lúc nào. Đặc biệt, AI rất hữu ích trong việc học ngoại ngữ, vì nó có thể phát âm chuẩn và giúp học sinh luyện nói tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, nhà trường cũng có thể áp dụng AI để quản lý thời khóa biểu và theo dõi tiến bộ của học sinh hiệu quả hơn).
Hãy tham khảo ngay các từ vựng tiêu biểu trong bảng dưới đây để vận dụng tốt hơn khi thảo luận:
| Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
| education | giáo dục | support | hỗ trợ |
| useful | hữu ích | analyze | phân tích |
| assignments | bài tập | results | kết quả |
| quickly | nhanh chóng | personalized | cá nhân hoá |
| accurately | chính xác | paths | lộ trình |
| helpful | hữu ích | provides | cung cấp |
| pronunciation | cách phát âm | practice | luyện tập |
| track | theo dõi | effectively | hiệu quả |
Ví dụ:
• Artificial Intelligence has the potential to revolutionize education by providing personalized learning paths for students. (Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa giáo dục bằng cách cung cấp lộ trình học tập cá nhân hóa cho học sinh).
• Virtual tutors can support students who need extra help with difficult subjects. (Các gia sư ảo có thể hỗ trợ học sinh cần thêm trợ giúp ở các môn khó).
• The software generates detailed results after each test to monitor student progress. (Phần mềm tạo ra kết quả chi tiết sau mỗi bài kiểm tra để theo dõi tiến bộ của học sinh).
Tiếng Anh 10 Unit 5 Reading không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu mà còn mở ra một thế giới đầy mới mẻ về các phát minh và ứng dụng công nghệ trong đời sống. Từ robot, AI đến những thiết bị thông minh quen thuộc, mỗi bài tập đều mang lại cơ hội để các em tích lũy vốn từ vựng, phát triển tư duy và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Hy vọng với trọn bộ từ vựng và lời giải chi tiết trong bài viết của ILA, các em sẽ dễ dàng chinh phục Unit 5 và tiếp thêm hứng thú trên hành trình học tập ngoại ngữ của mình.
>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back: Ôn tập từ vựng & ngữ pháp hiệu quả






