Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening: Bài nghe chuẩn và đáp án chi tiết

Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening: Bài nghe, đáp án và bài tập mở rộng

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening

Tiếng Anh 10 Unit 5 – Listening (sách Global Success) giúp học sinh luyện kỹ năng nghe – hiểu qua chủ đề Inventions (Các phát minh), một chủ đề thú vị gắn liền với đời sống hiện đại. Trong bài này, bạn sẽ được luyện tập qua bài nghe thực tế, nắm từ vựng trọng tâm, và hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh. ILA tổng hợp đầy đủ đáp án – giải thích chi tiết – bài tập mở rộng, giúp bạn luyện nghe hiệu quả và tự tin trong mọi kỳ kiểm tra.

Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 5 Listening

1. Bài 1

Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)

button                                                          charge                                               stain

1. Press the _________ to start the device.

2. There is a dirty ______ on your smartphone. Wipe it away.

3. You need to __________ your mobile phone. The battery is very low.

Từ vựng cần biết:

• Button /ˈbʌtn/ (n): Nút, khuy áo, nút bấm

• Charge /tʃɑːdʒ/ (v): Sạc pin

• Stain /steɪn/ (n): Vết

Đáp án bài soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 5 phần Listening:

1. button

Giải thích: Loại từ cần điền là danh từ. Câu này diễn đạt ý: Nhấn vào cái gì đó để khởi động thiết bị. Từ phù hợp để điền vào chỗ trống là button.

2. stain

Giải thích: Loại từ cần điền là danh từ. Câu này diễn đạt ý: Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn, hãy lau sạch nó. Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là stain.

3. charge

Giải thích: Loại từ cần điền là động từ. Câu này diễn đạt ý: Pin điện thoại di động của bạn đang rất yếu, bạn cần sạc ngay. Từ thích hợp để điền vào chỗ trống là charge.

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 5: từ vựng, ngữ pháp và bài tập có đáp án

2. Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening – Bài 2

Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the 3 diagram below with ONE word. (Nghe đoạn hội thoại về RobotVacuum. Điền vào ô trống trong sơ đồ sau đây với MỘT từ.)

To clean the whole (1) _______

To remove dirty (2) ________

To start or (3) ________ the device

Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening – Bài 2

Nội dung bài nghe:

Salesman: Good morning, madam. Can I help you?

Woman: Yes, please. What is this device?

Salesman: Well, that is the most helpful invention in the world: The RoboVacuum – a vacuum cleaner!

Woman: Thanks, but we already have a vacuum cleaner at home.

Salesman: Well, it’s not just any vacuum cleaner you’ve seen before. It’s a smart robot and can do many things. Why don’t you try this? First, place the vacuum cleaner on the floor.

Woman: Like this?

Salesman: Yes. Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains.

Woman: What about this button under the name RoboVacuum?

Salesman: It’s the Start button. Press it to start or stop the device. Try it!

Woman: Wow. Amazing!

Salesman: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors, or it won’t run.

Woman: I see.

Salesman: Don’t use it for more than an hour either, or it will overheat and break down.

Woman: OK.

Salesman: Finally, you’ll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it.

Woman: Five hours?

Salesman: Yes, and RoboVacuum will become your best helper in your house!

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 speaking: cách nói chuẩn đạt điểm cao

Dịch sang tiếng Việt nội dung bài nghe tiếng Anh 10 Unit 5 Listening:

Người bán hàng: Chào buổi sáng, thưa chị. Tôi có thể giúp gì cho chị không?

Người phụ nữ: Vâng, cảm ơn. Đây là thiết bị gì vậy?

Người bán hàng: À, đây là phát minh hữu ích nhất thế giới: RoboVacuum – một chiếc máy hút bụi đó ạ!

Người phụ nữ: Cảm ơn, nhưng chúng tôi đã có máy hút bụi ở nhà rồi.

Người bán hàng: Nhưng đây không phải loại máy hút bụi bình thường như chị từng thấy. Nó là một robot thông minh và có thể làm được nhiều việc. Chị thử xem nhé. Đầu tiên, đặt máy hút bụi xuống sàn đi ạ.

Người phụ nữ: Như thế này à?

Người bán hàng: Đúng rồi. Tiếp theo, hãy nhấn nút Clean bên trái nếu chị muốn RoboVacuum làm sạch toàn bộ căn phòng. Hoặc chị có thể nhấn nút Extra clean bên phải nếu muốn làm sạch các vết bẩn khó sạch.

Người phụ nữ: Còn nút này, ngay dưới tên RoboVacuum, là gì vậy?

Người bán hàng: Đó là nút khởi động. Hãy nhấn vào để khởi động hoặc dừng thiết bị. Chị hãy thử đi ạ!

Người phụ nữ: Ồ, tuyệt quá!

Người bán hàng: Dùng RoboVacuum là cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa, nhưng nhớ tránh dùng trên sàn ướt ạ, nó sẽ không hoạt động đâu.

Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi.

Người bán hàng: Và cũng đừng dùng quá một giờ ạ, nếu không máy sẽ bị quá nóng và hỏng.

Người phụ nữ: Được.

Người bán hàng: Cuối cùng, chị cần sạc RoboVacuum trong 5 tiếng trước khi sử dụng ạ.

Người phụ nữ: 5 tiếng cơ à?

Người bán hàng: Đúng vậy, và RoboVacuum sẽ trở thành “trợ thủ” đắc lực nhất trong ngôi nhà của chị!

>>> Đọc thêm: Bài tập unit 6 tiếng Anh 10: Gender equality

Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 5 Listening:

1. room

Giải thích: Loại từ cần điền là danh từ. Dựa theo nội dung bài nghe: Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Vậy từ còn thiếu là room – căn phòng.

2. stains

Giải thích: Loại từ cần điền là danh từ. Dựa theo nội dung bài nghe: Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains. Vậy từ phù hợp là stains – vết bẩn

3. stop

Giải thích: Loại từ cần điền là động từ. Trong bài nghe có nói rằng: Press it to start or stop the device. Vậy từ cần điền vào chỗ trống là stop – dừng, tắt.

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 unit 6 listening: Đáp án & mẹo luyện nghe hiệu quả

3. Bài 3

Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum. (Nghe lại. Đánh dấu (✓) vào cách sử dụng đúng và (x) vào cách sử dụng sai đối với RoboVacuum.)

 

Nghe lại. Đánh dấu (✓) vào cách sử dụng đúng và (x) vào cách sử dụng sai đối với RoboVacuum

Đáp án chi tiết bài tập tiếng Anh 10 Unit 5 Listening:

1. Đáp án: x

Giải thích: Trong bài nghe có câu: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors, or it won’t run. (Sử dụng RoboVacuum là cách tuyệt vời để dọn dẹp nhà cửa, nhưng tránh dùng trên sàn ướt vì nó sẽ không hoạt động).

2. Đáp án: x

Giải thích: Trong bài nghe có câu: Don’t use it for more than an hour either, or it will overheat and break down. (Đừng dùng nó quá một giờ, nếu không máy sẽ bị quá nóng và hỏng).

3. Đáp án: ✓

Giải thích: Trong bài nghe có câu: Finally, you’ll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it. (Cuối cùng, chị cần sạc RoboVacuum trong 5 tiếng trước khi sử dụng).

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 6 unit 10 Looking Back: Ôn tập từ vựng & ngữ pháp hiệu quả

4. Soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 5 phần Listening – Bài 4

What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friends about them. (Bạn muốn RoboVacuum có thêm những nút nào khác? Hãy thêm chúng vào bức tranh bên dưới và kể cho bạn bè của mình.)

Soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 5 phần Listening – Bài 4

Gợi ý trả lời:

• I want my RoboVacuum to have a Fragrance button next to the Clean button. First, you press it. Then, it will release a pleasant scent while cleaning the room. (Tôi muốn RoboVacuum của mình có một nút Fragrance (tỏa hương) bên cạnh nút Clean (làm sạch). Đầu tiên, bạn nhấn nút đó. Sau đó, nó sẽ tỏa ra một mùi thơm dễ chịu trong khi dọn dẹp căn phòng.)

• I want my RoboVacuum to have a Timer button next to the Start button. First, you press it. Then, it will start cleaning automatically at the time you set. (Tôi muốn RoboVacuum của mình có một nút Timer (hẹn giờ) bên cạnh nút Start (khởi động). Đầu tiên, bạn nhấn nút đó. Sau đó, nó sẽ tự động bắt đầu dọn dẹp theo thời gian bạn đã cài đặt.)

• I want my RoboVacuum to have a Night Light button under the Start button. First, you press it. Then, it will turn on a soft light to help you see in the dark while vacuuming. (Tôi muốn RoboVacuum của mình có một nút Night Light (đèn ban đêm) dưới nút Start (khởi động). Đầu tiên, bạn nhấn nút đó. Sau đó, nó sẽ bật một ánh sáng nhẹ giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối khi đang hút bụi.)

>>> Đọc thêm: Unit 6 reading lớp 10: Bài đọc, đáp án For an equal world

Bài soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 5 phần Listening mở rộng

Listen to the information about Thomas Edison and choose the best option to complete each of the following sentences. (Nghe thông tin về Thomas Edison và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau đây.)

1. Thomas Edison was born in __________.

A. Michigan

B. Ohio

C. New Jersey

D. Washington

2. His two favourite pastimes are __________.

A. experimenting and cycling

B. reading and painting

C. reading and experimenting

D. painting and cycling

3. His first patent was granted in __________.

A. 1899

B. 1869

C. 1867

D. 1876

4. He __________ in 1876.

A. collaborated with some politicians

B. established his first laboratory

C. invented a phonograph

D. got married

5. He had __________ children.

A. 4

B. 6

C. 3

D. 5

Đáp án bài tiếng Anh 10 Unit 5 Listening:

1. B

2. C

3. B

4. B

5. B

Trên đây, ILA đã cung cấp đầy đủ kiến thức bài học cùng đáp án kèm theo cho Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening. Hãy thường xuyên truy cập ILA để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 6: Từ vựng, ngữ pháp và bài tập có đáp án

location map