Tiếng Anh 10 Unit 7 – Vietnam and International Organisations giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế thông qua các tổ chức như WHO, UNICEF, UNESCO… Unit này còn củng cố kiến thức ngữ pháp về so sánh hơn – so sánh nhất và trọng âm trong từ có từ ba âm tiết trở lên.
Giới thiệu về Unit 7
Tiếng Anh 10 Unit 7 theo chương trình Global Success với chủ đề Vietnam and International Organisations sẽ giúp bạn tìm hiểu về vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Thông qua bài học, bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của việc hợp tác giữa các quốc gia để phát triển và giải quyết vấn đề toàn cầu.
1. Phát âm
Phần Pronunciation tập trung vào trọng âm (stress) trong các từ có từ ba âm tiết trở lên. Những từ này thường có trọng âm chính (primary stress) và trọng âm phụ (secondary stress): trọng âm chính được đánh dấu phía trên và trọng âm phụ được đánh dấu phía dưới trước âm tiết được nhấn.
Ví dụ: association /əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/, individual /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
2. Từ vựng
Phần Vocabulary giới thiệu các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tổ chức quốc tế.
Ví dụ:
• The United Nations /jʊˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/: Liên Hợp Quốc
• United Nations Children’s Fund /juːˈnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz ˈtʃɪl.drənz fʌnd/: Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc
• United Nations Development Programme /juːˈnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz dɪˈvel.əp.mənt ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc
• World Trade Organisation /wɜːld treɪd ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Tổ chức Thương mại Thế giới
Một số từ vựng về các hoạt động hợp tác toàn cầu:
• Peacekeeping /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ/ (noun): gìn giữ hòa bình
• Foreign investor /ˈfɔːrən ɪnˈvestər/ (noun): nhà đầu tư nước ngoài
• Participate in /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/ (verb phrase): tham gia vào
• Environmental protection /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ (noun phrase): bảo vệ môi trường
• Sign an agreement /saɪn ən əˈɡriːmənt/ (verb phrase): ký kết thỏa thuận
• Fast-changing world /fæst ˈtʃeɪn.dʒɪŋ wɜːrld/ (noun phrase): thế giới thay đổi nhanh chóng

3. Ngữ pháp
Trong unit 7, bạn sẽ học về dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) của các tính từ (adjective). So sánh hơn (comparative) được dùng để so sánh hai đối tượng. Trong khi đó, so sánh nhất được sử dụng nếu có từ ba đối tượng để so sánh trở lên, nhằm xác định đối tượng vượt trội nhất.
Ví dụ:
• WTO rules make trade easier for smaller member countries. (So sánh hơn sử dụng easier từ tính từ gốc easy)
• Over the past few years, Vietnam has become one of the most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia. (So sánh nhất sử dụng the most popular từ tính từ gốc popular)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh nhất trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập
Cấu trúc Unit 7
1. Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading
Bài đọc: UNICEF’s Support for Vietnam’s Education nói về các chương trình hỗ trợ của UNICEF giúp trẻ em Việt Nam tiếp cận giáo dục tốt hơn.
Bài tập xác định ý nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh trong bài:
• Create /kriˈeɪt/ (v): tạo ra
• Essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu, cần thiết
• Respect /rɪˈspekt/ (n/v): sự tôn trọng; tôn trọng
• Practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế, thực tiễn

2. Tiếng Anh 10 Unit 7 Speaking
Phần Speaking giúp bạn thực hành hỏi – đáp và thảo luận về các chương trình cộng đồng của UNICEF, UNDP, đồng thời bày tỏ quan điểm cá nhân về lợi ích mà các chương trình này mang lại cho địa phương.
Các cấu trúc câu cần thiết để áp dụng cho các mẫu hội thoại chủ đề này:
• I think/ believe that the project/ programme … is more important/ necessary for my local area because….: Tôi nghĩ/ tin rằng dự án/ chương trình … quan trọng hơn/ cần thiết hơn cho địa phương của tôi vì…
• This project/ programme helps local people…/ brings local people more opportunities to…: Dự án/ chương trình này giúp người dân địa phương…/ mang đến cho người dân địa phương nhiều cơ hội hơn để…
• In our group, most of us agree that…. But one member thinks that…: Trong nhóm chúng tôi, hầu hết đều đồng ý rằng… Nhưng có một bạn thì nghĩ rằng…
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
3. Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
Phần Listening nói về quan hệ đối ngoại của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Bạn sẽ thực hành hai dạng bài tập nghe: True/ False và điền từ vào chỗ trống (không quá 2 từ).
Các từ vựng cần thiết cho bài nghe:
• Relation /rɪˈleɪʃn/ (noun): mối quan hệ
• Non-governmental organisation (NGO) /ˌnɒn ɡʌvərnˈmentl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (noun phrase): tổ chức phi chính phủ
• Reliable partner /rɪˈlaɪəbl ˈpɑːrtnər/ (noun phrase): đối tác đáng tin cậy
• International community /ˌɪntərˈnæʃənl kəˈmjuːnəti/ (noun phrase): cộng đồng quốc tế
• Peacekeeping /ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ (noun): gìn giữ hòa bình
• Economic benefit /ˌekəˈnɒmɪk ˈbenɪfɪt/ (noun phrase): lợi ích kinh tế
4. Tiếng Anh 10 Unit 7 Writing
Phần Writing yêu cầu bạn viết đoạn văn ngắn (120–150 từ) nêu lợi ích của việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế. Các thông tin gợi ý sẽ được đưa ra dưới dạng bài tập điền từ và sơ đồ giúp bạn hình dung những luận điểm chính để triển khai bài viết. Bạn sẽ thực hành cấu trúc viết bài theo trình tự First,… Second,… Finally,… để tăng tính mạch lạc và chia rõ bố cục cho bài viết.

>>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án
5. Everyday English
Phần giao tiếp trong tiếng Anh 10 Unit 7 bao gồm các mẫu câu về chủ đề mời (invitations) trong ngữ cảnh trang trọng (formal) và không trang trọng (informal). Bạn sẽ được thực hành hội thoại thực tế với các mẫu câu đưa ra lời mời và trả lời lời mời (Invitations – Giving and Responding to Invitations).
Đưa ra lời mời
| Thân mật | Trang trọng |
|
Do you want to…? Do you feel like…? Let’s go to… |
Would you like to…? Would you care to…? |
Trả lời lời mời
• Nhận lời mời:
| Thân mật | Trang trọng |
|
Sure. I’ll be there. Yes, I’d love to. |
I would be delighted. Thank you very much for inviting me. |
• Từ chối lời mời:
| Thân mật | Trang trọng |
|
I’m sorry, but I can’t. Sorry, maybe next time. |
Oh, I’d love to, but… That’s very kind of you, but…. |
6. Culture
Phần Culture giới thiệu bài đọc FAO and Its Activities in Vietnam, nói về các hoạt động của FAO tại Việt Nam. Sau bài đọc sẽ có phần điền vào chỗ trống trong sơ đồ để kiểm tra phần đọc hiểu, sau đó, bạn sẽ thực hành nói về tổ chức FAO và các hoạt động tại Việt Nam.
7. Project
Sau khi đã nắm vững các từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh 10 Unit 7, bạn sẽ làm dự án thuyết trình trước lớp về một tổ chức quốc tế. Bài thuyết trình của bạn có thể bao gồm các ý sau:
• What is the name of the international organisation? (Tên của tổ chức quốc tế này là gì?)
• When and where was it formed? (Tổ chức này được thành lập khi nào và ở đâu?)
• How many member countries does it have? Is Viet Nam a member of this organisation? (Tổ chức này có bao nhiêu quốc gia thành viên? Việt Nam có phải là thành viên của tổ chức này không?)
• What are the organisation’s aims? (Mục tiêu của tổ chức này là gì?)
• What are the current activities/projects of this organisation? (Các hoạt động/dự án hiện nay của tổ chức này là gì?)
• What has this organisation done to help Viet Nam? (Tổ chức này đã làm gì để giúp Việt Nam?)
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 7
Hãy tham khảo một số dạng bài tập về phát âm, từ vựng và ngữ pháp để củng cố lại toàn bộ kiến thức bạn đã học trong Unit 7.

1. Bài tập phát âm tiếng Anh 10 Unit 7
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại.
1. A. important
B. computer
C. hospital
D. political
2. A. understand
B. volunteer
C. continent
D. engineer
3. A. beautiful
B. dangerous
C. practical
D. economic
4. A. international
B. cooperation
C. celebration
D. university
5. A. education
B. technology
C. protection
D. environment
Đáp án
| 1. C | 2. C | 3. D | 4. B | 5. A |
2. Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7
Chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống.
| partner protection investors peacekeeping cooperation |
International (1) _______ plays an important role in solving global problems. Viet Nam has become a reliable (2) _______ in many international projects. Through (3) _______ activities, our country contributes to building a safer world. Foreign (4) _______ also bring economic benefits and create more opportunities for local people. At the same time, environmental (5) _______ requires nations to work closely together for a sustainable future.
Đáp án
| 1. cooperation | 2. partner | 3. peacekeeping | 4. investors | 5. protection |
3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 10 Unit 7
Chia dạng so sánh đúng của tính từ đã cho trong ngoặc.
1. The relationship between ASEAN countries is becoming ___ (close) thanks to regular meetings and exchanges.
2. Climate change is one of ___ (serious) problems that require cooperation from all nations.
3. International projects are often ___ (expensive) than domestic ones.
4. The UN has some of ___ (effective) peacekeeping programmes in the world.
5. Cooperation makes countries ___ (strong) when they work together.
Đáp án
| 1. closer | 2. the most serious | 3. more expensive | 4. the most effective | 5. stronger |
Như vậy, với từ vựng và cấu trúc so sánh trong tiếng Anh Unit 7 10, bạn đã có thể tự tin trình bày vai trò của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Bạn hãy học kỹ từng phần nghe – nói – đọc – viết để nắm vững kiến thức mới và chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra sắp tới.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết

