Quá khứ của want là gì? Trong tiếng Anh, want là một động từ phổ biến, mang nghĩa “muốn” hoặc “mong muốn”. Đây là động từ có quy tắc, nên khi chuyển sang quá khứ bạn chỉ cần thêm “-ed” (wanted). Quá khứ phân từ của want cũng là wanted. Hiểu rõ cách chia này giúp bạn dùng chính xác trong các thì như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng, ví dụ minh họa, idioms và bài tập luyện tập.
Want là gì?
Want là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh, thường được dùng với hai nghĩa chính:
1. Want = Muốn, mong muốn điều gì
Đây là nghĩa phổ biến nhất, thể hiện nhu cầu hoặc mong ước.
Ví dụ:
• I want a cup of coffee. (Tôi muốn một tách cà phê.)
• She wants to be a teacher. (Cô ấy muốn trở thành giáo viên.)
2. Want = Thiếu, cần (cần có thứ gì đó)
Nghĩa này ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển.
Ví dụ:
• This room wants more light. (Căn phòng này cần thêm ánh sáng.)
• The garden wants watering. (Khu vườn cần được tưới nước.)
3. Want = Truy nã, tìm bắt (dùng trong pháp luật, cảnh sát)
Thường gặp trong cụm “be wanted for…”.
Ví dụ:
• He is wanted by the police. (Anh ta bị cảnh sát truy nã.)
• The criminal was wanted for robbery. (Tên tội phạm bị truy nã vì tội cướp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Want to V hay Ving? Tìm hiểu về cấu trúc want to
Quá khứ của Want trong tiếng Anh là gì?
Want là động từ có quy tắc, vì vậy cách chia khá đơn giản:
| Nguyên thể (Base form) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| want | wanted | wanted |
• Quá khứ đơn của Want (Wanted): dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Quá khứ phân từ của Wanted (wanted): dùng trong các thì hoàn thành hoặc thể bị động.
Ví dụ:
• I wanted to see that movie yesterday. (Hôm qua tôi đã muốn xem bộ phim đó.)
• She has wanted to travel abroad for years. (Cô ấy đã muốn đi du lịch nước ngoài từ nhiều năm nay.)
• The kids wanted ice cream after dinner. (Bọn trẻ đã muốn ăn kem sau bữa tối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Cách dùng chi tiết các thì quá khứ của Want
1. Quá khứ đơn của Want là gì? (Past Simple)
| S + wanted + O |
Ví dụ:
• I wanted a new bike when I was 10. (Tôi muốn một chiếc xe đạp mới khi tôi 10 tuổi.)
• They wanted to join the game. (Họ đã muốn tham gia trò chơi.)
2. Quá khứ phân từ của Want (Past Participle – Wanted)
2.1 Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
| S + have/has + wanted + … |
Ví dụ:
• She has always wanted to be a doctor. (Cô ấy luôn muốn trở thành bác sĩ.)
• He has always wanted to be a policeman since he was a kid. (Cậu ấy đã luôn muốn trở thành một viên cảnh sát từ khi còn bé.)
2.2 Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
| S + had + wanted + … |
Ví dụ:
• I had wanted to call you, but I was too busy. (Tôi đã muốn gọi cho bạn, nhưng quá bận.)
• She had wanted to tell him, but didn’t have the chance. (Cô ấy đã muốn nói với anh ta, nhưng cô đã không có cơ hội.)
2.3 Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
| S + will have + wanted + … |
Ví dụ:
• By next year, she will have wanted to change jobs. (Đến năm sau, cô ấy sẽ đã muốn đổi việc.)
• I bet he will have wanted to quit university by next year. (Tôi cá là anh ta sẽ muốn bỏ học đại học vào năm sau.)
2.4 Bị động (Passive Voice)
| S + be + wanted (+ by O) |
Ví dụ:
• He was wanted by the police. (Anh ta đã bị cảnh sát truy nã.)
• That product is wanted all over the world. (Sản phẩm đó được mong muốn khắp thế giới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
Bảng động từ đồng nghĩa với Want (Synonyms)
Khi đã hiểu rõ quá khứ của Want, việc trau dồi thêm những từ đồng nghĩa cũng vô cùng quan trọng, giúp cho bạn giao tiếp mạch lạc, trôi chảy hơn.
| Động từ (Synonym) | Ví dụ (English) | Dịch nghĩa |
| Desire | She desires a better life for her children. | Cô ấy khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn cho con. |
| Wish | I wish to speak to the manager. | Tôi mong muốn được nói chuyện với quản lý. |
| Long for | He longs for the day he can travel again. | Anh ấy mong chờ ngày có thể đi du lịch trở lại. |
| Crave | She craves attention from her friends. | Cô ấy khao khát sự chú ý từ bạn bè. |
| Yearn | They yearn for freedom. | Họ khao khát tự do. |
| Aspire | She aspires to become a doctor. | Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ. |
| Covet | He covets his neighbor’s car. | Anh ấy thèm muốn chiếc xe của hàng xóm. |
| Fancy | Do you fancy a cup of tea? | Bạn có muốn một tách trà không? |
| Hunger for | The student hungers for knowledge. | Học sinh khao khát tri thức. |
| Thirst for | She thirsts for adventure. | Cô ấy khao khát phiêu lưu. |
| Pine for | He still pines for his hometown. | Anh ấy vẫn khao khát quê hương mình. |

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bảng động từ trái nghĩa với Want (Antonyms)
Tương tự với từ đồng nghĩa, việc học thêm các từ trái nghĩa cũng quan trọng không kém khi bạn đã nắm rõ kiến thức về quá khứ của Want.
| Động từ (Antonym) | Ví dụ (English) | Dịch nghĩa |
| Refuse | He refused the job offer. | Anh ấy từ chối lời mời làm việc. |
| Reject | They rejected his proposal. | Họ đã bác bỏ đề xuất của anh ấy. |
| Deny | She denied wanting more money. | Cô ấy phủ nhận việc muốn thêm tiền. |
| Decline | I must decline your invitation. | Tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn. |
| Avoid | He avoids talking about the problem. | Anh ấy tránh nói về vấn đề đó. |
| Resist | She resisted the temptation to buy the dress. | Cô ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ mua chiếc đầm. |
| Oppose | They oppose the new law. | Họ phản đối luật mới. |
| Prevent | His injury prevents him from playing. | Chấn thương ngăn anh ấy thi đấu. |
| Shun | He shuns publicity. | Anh ấy tránh sự chú ý của công chúng. |
| Ignore | She ignored his request. | Cô ấy phớt lờ lời yêu cầu của anh ấy. |
| Abstain | He abstains from alcohol. | Anh ấy kiêng rượu. |

>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?
Một số Idiom/Cụm từ với Want
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng kiến thức đã học về quá khứ của Want để áp dụng vào các idiom liên quan. Việc sử dụng thành thục idiom sẽ dễ gây ấn tượng tốt với người nghe, đặc biệt là trong các bài thi nói IELTS.
| Idiom/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| for want of sth | vì thiếu cái gì | He failed for want of effort. | Anh ấy thất bại vì thiếu nỗ lực. |
| want for nothing | không thiếu thứ gì | The kids want for nothing at their grandparents’ house. | Bọn trẻ chẳng thiếu gì khi ở nhà ông bà. |
| be much wanted | rất được mong chờ, săn đón | The actor is much wanted in Hollywood. | Nam diễn viên này rất được săn đón ở Hollywood. |
| want out | muốn rút lui, thoát khỏi tình huống | She wanted out of the toxic relationship. | Cô ấy muốn thoát khỏi mối quan hệ độc hại. |
| want in | muốn tham gia, muốn bước vào | He knocked on the door because he wanted in. | Anh ta gõ cửa vì muốn vào. |
| want someone back | muốn ai đó quay lại (tình cảm/công việc) | She still wants him back. | Cô ấy vẫn muốn anh ấy quay lại. |
| want blood | muốn trả thù, muốn “đổ máu” | The fans wanted blood after the bad call. | Người hâm mộ tức giận muốn trả thù sau quyết định sai. |
| want the earth | muốn quá nhiều, đòi hỏi quá mức | He always wants the earth in a relationship. | Anh ấy lúc nào cũng đòi hỏi quá nhiều trong tình yêu. |
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
Bài tập luyện tập với quá khứ của Want
Bài 1: Điền dạng đúng của want (wanted/wants/want)
1. She ___ to be a doctor when she was a child.
2. They ___ more time to finish the project yesterday.
3. He has never ___ to leave his hometown.
4. I ___ to buy a new phone last week.
5. She said she ___ to go home early.
6. The kids ___ ice cream after dinner yesterday.
Đáp án bài 1
1. wanted
2. wanted
3. wanted
4. wanted
6. wanted

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc về quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ
1. I (want) ___ to talk to you yesterday.
2. They have (want) ___ to visit Paris for years.
3. She (not/want) ___ to join the party last night.
4. We (want) ___ to change our plan, but it was too late.
5. He has never (want) ___ anything from me.
Đáp án bài 2
1. wanted
2. wanted
3. didn’t want
4. wanted
5. wanted
>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Bài 3: Trắc nghiệm – chọn đáp án đúng
1. What is the past simple of want?
a. want
b. wanted
c. wants
d. wanting
2. She ___ to see you yesterday.
a. want
b. wanted
c. wanting
d. wants
3. Which is the past participle of want?
a. wanted
b. wants
c. want
d. wanting
4. They ___ to buy a bigger house for years.
a. has wanted
b. have wanted
c. wanted
d. want
Đáp án bài 3
b. wanted
b. wanted
a. wanted
b. have wanted
>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp (Reported speech) trong tiếng Anh
Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Want
1. Quá khứ của Want là gì?
Quá khứ của Want là Wanted, quá khứ phân từ cũng là Wanted.
2. Quá khứ phân từ của Want dùng thế nào?
Dùng trong thì hoàn thành hoặc thể bị động.
3. Want có phải động từ bất quy tắc không?
Không, want là động từ có quy tắc.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
Kết luận
Như vậy, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của want đều là wanted. Đây là một động từ có quy tắc nên cách chia khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm “-ed”. Hãy ghi nhớ, luyện tập thường xuyên, và học thêm các động từ có quy tắc khác như need, like, love để mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn. ILA chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình trong tiếng Anh!

