Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2: Ôn tập ngữ pháp tổng hợp - ILA Vietnam

Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2: Ôn tập ngữ pháp tổng hợp

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2: Ôn tập ngữ pháp tổng hợp

Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2 xoay quanh thì hiện tại tiếp diễn (present continuous hay present progressive). Trong phần này, bạn sẽ học cách áp dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về hành động đang diễn ra ở hiện tại. Các bài tập kiểm tra kỹ năng đơn giản gồm: đặt câu, điền từ vào chỗ trống và trả lời câu hỏi.

Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2

Trong bài này, bạn học về thì hiện tại tiếp diễn (present continuous hay còn gọi là present progressive). Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và chưa kết thúc.

1. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là công thức thì hiện tại tiếp diễn ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Thể khẳng định  S + am/ is/ are + V-ing
Thể phủ định  S + am/ is/ are + not + V-ing
Thể nghi vấn Am/ Is/ Are + S + V-ing?

Ví dụ:

At the moment, Mary is cooking dinner and John is setting the table. (Ngay bây giờ, Mary đang nấu bữa tối và John đang sắp xếp bàn ăn.)

• We are not eating dinner at the restaurant. (Chúng tôi không ăn tối ở nhà hàng.)

• Are they organising a surprise party for John? (Họ có tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho John không?)

2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn là diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói. Tuy nhiên, bạn còn có thể dùng thì này trong một số tình huống như:

– Hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lập tức).

Ví dụ: Jack is practicing the piano for the competition. (Jack đang luyện tập piano cho cuộc thi.) 

– Diễn tả hành động lặp đi lặp lại (thường mang ý nghĩa tiêu cực)

Ví dụ: He is always interrupting me when I’m speaking. (Anh ta luôn luôn ngắt lời khi tôi đang nói.)

– Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần

Ví dụ: She is meeting her friends for lunch this weekend. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè của mình để đi ăn trưa vào cuối tuần này.)

Ngữ pháp tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2

>>> Tìm hiểu thêm: Đề thi tiếng Anh giữa kì 2 lớp 7 kèm đáp án chuẩn, sát cấu trúc

3. Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian như:

• Now (bây giờ)

• Right now (ngay bây giờ)

• At the moment (lúc này)

• At present (hiện tại)

• At + time (lúc … giờ)

Hoặc các động từ đưa ra mệnh lệnh như:

• Look! (nhìn kìa!)

• Listen! (nghe kìa!)

• Watch out! (coi chừng!)

4. Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2 có trọng tâm là thì hiện tại tiếp diễn. Bên cạnh việc học cách thành lập câu với thì này, bạn cũng cần phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại đơn 
Diễn tả thói quen

Ví dụ: I always go to school by bike. (Tôi luôn đến trường bằng xe đạp.)

Diễn tả sự việc diễn ra ngay lúc nói

Ví dụ: I am going to school by bike now. (Bây giờ tôi đang đến trường bằng xe đạp.)

Diễn đạt lịch trình có sẵn

Ví dụ: The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chuyến bay cất cánh lúc 3 giờ chiều hôm nay.)

Diễn đạt kế hoạch trong tương lai

Ví dụ: I’ve bought a plane ticket. I am flying to Hanoi tomorrow. (Tôi mua vé máy bay rồi. Ngày mai tôi sẽ bay tới Hà Nội.)

thì hiện tại tiếp diễn

>>> Tìm hiểu thêm: Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn: Cách phân biệt & bài tập chi tiết 

Đáp án bài tập tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2

1. Bài 1

Yêu cầu: Work in pairs. Tell your partner what the people in the pictures are doing. (Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những người trong ảnh đang làm gì.)

Gợi ý trả lời: 

1. She is teaching maths. (Cô ấy đang dạy toán.)

2. They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

3. She is riding a bike. (Cô ấy đang đi xe đạp.)

4. She is cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)

5. She is singing. (Cô ấy đang hát.)

6. He is watering the flowers. (Ông ấy đang tưới hoa.)

2. Bài 2

Yêu cầu: Complete the sentences, using the present continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu, sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)

1. Mai (talk) _____ about types of energy sources now.

2. We (use) ______ solar energy to replace energy from coal today.

3. Keep quiet! The students of Class 7C (take) _____ a test.

4. Scientists (develop) _______ new energy sources to protect the environment.

5. We (reduce) _______ the use of nuclear energy nowadays.

Gợi ý trả lời:

1. Mai is talking about types of energy sources now. (Bây giờ Mai đang nói về các dạng nguồn năng lượng.)

2. We are using solar energy to replace energy from coal today. (Ngày nay chúng ta đang sử dụng năng lượng mặt trời để thay thế năng lượng từ than đá.)

3. Keep quiet! The students of Class 7C are taking a test. (Trật tự nào! Các học sinh lớp 7C đang làm bài kiểm tra.)

4. Scientists are developing new energy sources to protect the environment. (Các nhà khoa học đang phát triển các nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)

5. We are reducing the use of nuclear energy nowadays. (Ngày nay chúng ta đang giảm việc sử dụng năng lượng hạt nhân.)

Energy Sources (Các nguồn năng lượng)

>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục bài tập viết lại câu lớp 7 một cách dễ dàng

3. Bài 3 tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2

Yêu cầu: Circle the correct form of the verb in each sentence. (Khoanh tròn dạng đúng của động từ trong mỗi câu.)

1. Are you still work / working on your project now?

2. Nam and Lan do / are doing quite well at school this year.

3. Does she study / Is she studying at the school library at the moment?

4. Hoa studies / is studying for her exam, so she can’t come to the party right now.

5. We have / are having English three times a week.

Gợi ý trả lời:

1. Are you still working on your project now? (Bây giờ bạn vẫn đang làm dự án của mình à?)

2. Nam and Lan are doing quite well at school this year. (Năm nay Nam và Lan học khá giỏi.)

3. Is she studying at the school library at the moment? (Lúc này cô ấy đang học bài ở thư viện trường à?)

4. Hoa is studying for her exam, so she can’t come to the party right now. (Hoa đang ôn thi nên không thể đến dự tiệc lúc này được.)

5. We have English three times a week. (Chúng tôi có tiết tiếng Anh ba lần một tuần.)

>>> Tìm hiểu thêm: 330 từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit

4. Bài 4

Yêu cầu: Write sentences about what the people are doing or not doing, using the suggestions. (Viết câu về những gì mọi người đang làm hoặc không làm, sử dụng các gợi ý.)

1. The students / do the project / now.

2. Mrs Lien / teach us about solar energy / at the moment.

3. They / learn about energy / this month.

4. She / not swim / in the swimming pool / right now.

5. Nowadays, people in Iceland / not use energy from coal.

Gợi ý trả lời:

1. The students are doing the project now. (Ngay bây giờ các học sinh đang làm dự án.)

2. Mrs Lien is teaching us about solar energy at the moment. (Hiện tại cô Liên đang dạy chúng tôi về năng lượng mặt trời.)

3. They are learning about energy this month. (Tháng này họ đang học về năng lượng.)

4. She isn’t swimming in the swimming pool right now. (Cô ấy không bơi trong bể bơi ngay bây giờ.)

5. Nowadays, people in Iceland aren’t using energy from coal. (Ngày nay, người dân ở Iceland không sử dụng năng lượng từ than đá.)

>>> Tìm hiểu thêm: Luyện ngay đề thi tiếng Anh cuối kì 2 lớp 7 để tự tin bước vào phòng thi

5. Bài 5 tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2

Yêu cầu: Work in pairs. Ask and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

1. What book are you reading now? (Bây giờ bạn đang đọc cuốn sách nào?)

2. What sport are you playing these days? (Dạo này bạn đang chơi môn thể thao nào?)

3. What courses are you taking this term? (Bạn đang tham gia những khóa học nào trong học kỳ này?)

4. What are you doing to save energy? (Bạn đang làm gì để tiết kiệm năng lượng?)

Gợi ý trả lời:

1. I am reading ‘Charlie and the Chocolate Factory’ now. (Bây giờ tôi đang đọc cuốn sách ‘Charlie và Nhà máy Sô-cô-la’.)

2. I am playing badminton these days. (Dạo gần đây tôi đang chơi cầu lông.)

3. I am taking a Spanish course this term. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng Tây Ban Nha trong học kỳ này.)

4. I am using more solar power to save energy. (Tôi đang sử dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn để tiết kiệm năng lượng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao

Như vậy là bạn đã thực hành các bài tập vận dụng liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn trong bài học tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2 này. Bạn cần nắm chắc công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết để đặt câu đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên ôn lại cách thêm -ing vào động từ khi chia thì hiện tại tiếp diễn.

Nguồn tham khảo

  1. Present Continuous Use (or Present Progressive Use) – Ngày cập nhật: 11/10/2025
  2. Present simple or present continuous? – Ngày cập nhật: 11/10/2025
location map