“Environment là gì?” là câu hỏi quen thuộc đối với người học tiếng Anh, đặc biệt khi gặp các chủ đề như bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu hay các bài thi IELTS, TOEFL, THPT. Đây không chỉ là một từ vựng quan trọng mà còn là nền tảng để hiểu nhiều khái niệm liên quan đến sinh thái và xã hội. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ environment, cách dùng theo từng từ loại, các dạng từ thường gặp đi kèm cùng bài tập có đáp án.
Environment là gì?
Environment là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là môi trường, bao gồm điều kiện tự nhiên hoặc xã hội nơi con người, động vật hoặc thực vật sinh sống và phát triển. Từ này thường được dùng trong các chủ đề như biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Ví dụ: We must protect the environment (Chúng ta phải bảo vệ môi trường).
Mở rộng giải nghĩa environment là gì?
Từ environment xuất hiện phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ môi trường sống đến môi trường học tập. Theo từ điển Cambridge, environment là danh từ, có nghĩa là: “The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates”. (Môi trường hoặc điều kiện xung quanh nơi một người, động vật hoặc thực vật sinh sống hoặc hoạt động).
Trong tiếng Việt, environment nghĩa là môi trường, bao gồm cả yếu tố tự nhiên (rừng, không khí, nước) và yếu tố xã hội (nơi làm việc và môi trường học tập).
Ví dụ:
• We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường).
• A supportive environment helps students learn better. (Một môi trường hỗ trợ giúp học sinh học tốt hơn).
Từ environment có thể dùng cho cả môi trường vật lý (thiên nhiên) và môi trường trừu tượng (tinh thần, học thuật…).
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất
Environment là danh từ gì? Đếm được hay không đếm được?
Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Khi tra từ, nhiều bạn chỉ thấy ghi noun (danh từ) mà không rõ từ này có đếm được hay không.
• Environment là danh từ đếm được khi nói đến các môi trường cụ thể. Ví dụ: a safe environment, different environments…
Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nói về khái niệm chung, nó có thể mang sắc thái không đếm được (nhưng vẫn giữ nguyên dạng số ít: “the environment”).
Ví dụ:
• They grew up in a loving environment. (Họ lớn lên trong một môi trường đầy yêu thương).
• Different species adapt to different environments. (Các loài khác nhau thích nghi với các môi trường khác nhau).
• Climate change affects the global environment. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu).
Mách bạn: Khi muốn nói đến môi trường một cách cụ thể hoặc so sánh, bạn hãy dùng dạng đếm được (environments).
Tính từ của environment là gì?
Một trong những cách mở rộng vốn từ vựng là học cách chuyển danh từ thành tính từ. Với environment, bạn sẽ gặp rất nhiều dạng tính từ quen thuộc trong bài đọc hoặc viết học thuật.
Tính từ phổ biến:
• Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/: thuộc về môi trường. Đây là tính từ gốc thường dùng để mô tả các vấn đề, tác động hoặc yếu tố liên quan đến môi trường.
• Environmentally-friendly /ɪnˌvaɪ.rən.men.təl.i ˈfrend.li/: thân thiện với môi trường. Đây là tính từ ghép, thường dùng trong các chủ đề về sản phẩm xanh, sống bền vững.
• Eco-friendly: từ đồng nghĩa rút gọn và phổ biến trong văn nói, quảng cáo.
Ví dụ:
• We need to solve environmental problems. (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề môi trường).
• This company uses environmentally-friendly materials. (Công ty này sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường).
• Eco-friendly products are getting more popular. (Các sản phẩm thân thiện với môi trường đang ngày càng phổ biến).
Mách bạn: Khi muốn chuyển từ environment sang tính từ, bạn hãy dùng environmental trong văn viết học thuật và environmentally-friendly cho mục đích mô tả hành vi tích cực đối với môi trường.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Các loại từ của environment và cách dùng
Sau khi hiểu rõ environment là gì, bạn nên tìm hiểu thêm các loại từ liên quan để sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và bài viết. Việc nhận biết cách chuyển đổi từ loại sẽ giúp bạn viết đúng ngữ pháp và mở rộng vốn từ nhanh chóng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại từ phổ biến của environment, đi kèm ví dụ minh họa.
Từ loại | Từ gốc/biến thể | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | environment | môi trường | • We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường). |
Tính từ | environmental | thuộc môi trường | • Environmental issues affect us all. (Các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến tất cả chúng ta). |
Trạng từ | environmentally | về mặt môi trường | • The company acts environmentally responsibly. (Công ty này hành động có trách nhiệm với môi trường). |
Danh từ chỉ người | environmentalist | nhà hoạt động vì môi trường | • Greta Thunberg is a young environmentalist. (Greta Thunberg là một nhà hoạt động vì môi trường trẻ tuổi). |
Mách bạn: Khi gặp một từ như environment, bạn hãy thử đặt câu hỏi: “Tính từ của nó là gì?”, “Có trạng từ không?”, “Có danh từ chỉ người không?”. Điều này sẽ giúp bạn làm tốt các bài tập word form và viết bài học thuật phong phú hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Từ vựng chủ đề environment thường gặp (kèm phiên âm Anh – Anh)
Sau khi hiểu rõ environment là gì, bước tiếp theo là mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Việc học từ theo nhóm giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ áp dụng vào bài viết hoặc bài nói tiếng Anh, đặc biệt trong các chủ đề về môi trường, thiên nhiên và phát triển bền vững.
Nhóm 1: Các vấn đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Ví dụ:
• Climate change is one of the most serious environmental problems. (Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất).
Nhóm 2: Hành động bảo vệ môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm thiểu |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Save energy | /seɪv ˈen.ə.dʒi/ | Tiết kiệm năng lượng |
Ví dụ:
• You should recycle bottles and paper to help protect the environment. (Bạn nên tái chế chai lọ và giấy để giúp bảo vệ môi trường).
Nhóm 3: Các thuật ngữ mở rộng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Sự bền vững |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Natural resources | /ˈnætʃ.rəl rɪˈzɔː.sɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Carbon footprint | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon (lượng khí thải cá nhân tạo ra) |
Ví dụ:
• Reducing your carbon footprint is essential for a sustainable environment. (Giảm lượng khí thải carbon là điều cần thiết cho một môi trường bền vững).
Lưu ý: Các từ vựng trên không chỉ liên quan đến khái niệm environment là gì, mà còn rất thường gặp trong phần Speaking Part 3 và Writing Task 2 của IELTS hoặc các chủ đề nghị luận môi trường trong bài thi THPT. Bạn hãy học từ theo cụm và luyện đặt câu để nhớ lâu hơn!
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Các cụm từ thông dụng với environment
Biết environment là gì thôi chưa đủ, bạn cần học thêm các cụm từ cố định (collocations) để dùng từ đúng ngữ cảnh và tự nhiên hơn. Đây là phần thường xuất hiện trong phần Writing & Speaking của các kỳ thi tiếng Anh.
Các cụm từ phổ biến:
• Protect the environment: bảo vệ môi trường
• Damage/harm the environment: gây hại cho môi trường
• Environmental protection: sự bảo vệ môi trường
• A clean/healthy environment: môi trường trong lành/lành mạnh
• Adapt to the environment: thích nghi với môi trường
• Create a positive learning environment: tạo môi trường học tích cực
Ví dụ:
• Everyone should take action to protect the environment. (Mọi người nên hành động để bảo vệ môi trường).
• This chemical can seriously damage the environment. (Hóa chất này có thể gây hại nghiêm trọng cho môi trường).
Bí kíp học nhanh: Bạn viết các cụm từ này vào sổ tay hoặc flashcard, sau đó đặt câu riêng cho từng cụm. Cách này giúp bạn ghi nhớ sâu và sử dụng linh hoạt hơn trong bài viết tiếng Anh.
Những lỗi thường gặp khi dùng từ environment
Dù đã hiểu rõ environment là gì, bạn vẫn có thể mắc lỗi khi sử dụng từ này trong câu. Việc dùng sai từ loại, cấu trúc hoặc giới từ đi kèm có thể làm bài viết mất điểm hoặc gây hiểu nhầm khi giao tiếp.
Các lỗi phổ biến:
• Sai: This is an environment problem.
• Đúng: This is an environmental problem. (Đây là một vấn đề môi trường).
Giải thích: Environment là danh từ. Khi muốn dùng với chức năng tính từ, bạn cần chuyển sang environmental.
• Sai: I enjoy working in the environment of school.
• Đúng: I enjoy working in the school environment. (Tôi thích làm việc trong môi trường học đường).
Giải thích: Không dùng cấu trúc “environment of + danh từ”, mà bạn cần đảo thành “danh từ + environment”.
• Sai: We should take care to the environment.
• Đúng: We should take care of the environment. (Chúng ta nên chăm sóc môi trường).
Giải thích: Động từ “take care” luôn đi với giới từ of, không dùng “to”.
Bí kíp học nhanh: Khi học về environment là gì, bạn nên ghi nhớ thêm các cụm từ cố định đi kèm và luôn kiểm tra cấu trúc câu trước khi sử dụng để tránh lỗi phổ biến.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Bài tập vận dụng từ environment có đáp án
Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ environment và các dạng liên quan, bạn hãy luyện tập một số bài tập đơn giản dưới đây. Đây là cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu.
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. We must protect the ________ from pollution.
2. Climate change is a serious ________ problem.
3. This factory is not __________ -friendly.
4. My parents create a good learning __________ at home.
5. She is a famous ____________ who speaks for the planet.
Đáp án bài 1:
1. environment (môi trường)
2. environmental (thuộc về môi trường)
3. environmentally (một cách thân thiện với môi trường)
4. environment (môi trường, bối cảnh học tập)
5. environmentalist (nhà hoạt động vì môi trường)
Bài 2: Chia đúng từ trong ngoặc
1. We should use __________ products to reduce waste. (environment)
2. Many species disappear due to __________ destruction. (environment)
3. Students should act __________ responsible. (environment)
Đáp án bài 2:
1. environmentally
2. environmental
3. environmentally
Hiểu đúng environment là gì chỉ là bước khởi đầu. Để sử dụng thành thạo từ này, bạn cần nắm được các dạng từ liên quan như environmental, environmentally, environmentalist, cũng như cách áp dụng trong cụm từ và tình huống cụ thể. Bài viết này không chỉ giúp bạn giải nghĩa chính xác mà còn mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề, tránh lỗi sai thường gặp và luyện tập thực tế qua bài tập đơn giản.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất