Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là loại tính từ cung cấp thêm thông tin và làm rõ đặc điểm, thuộc tính của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ nối như be, seem, look, smell…
Các loại descriptive adjectives thường gặp:
• Tình trạng (Condition): good, bad, great…
• Kích thước (Size): big, small, tall…
• Ngoại hình (Appearance): beautiful, ugly, cute…
• Tính cách (Personality): cheerful, generous, serious…
• Cảm xúc (Emotion): happy, sad, angry, scared, excited…
• Tuổi tác (Age): old, young, elderly, antique…
• Kết cấu (Texture): soft, hard, smooth, thick…
Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là gì?
Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nêu đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của chúng. Tính từ giúp câu văn sinh động hơn nhờ cung cấp thông tin về hình dạng, màu sắc, kích thước, cảm xúc, âm thanh, mùi vị hoặc trải nghiệm giác quan, trả lời các câu hỏi: What kind? (Loại nào?), Which one? (Cái nào?), How many? (Bao nhiêu?).
Nhờ có tính từ miêu tả, câu văn trở nên giàu hình ảnh và cuốn hút hơn. Chúng tạo nên một bức tranh rõ nét trong tâm trí người nghe hoặc đọc, khiến câu chuyện, ngữ cảnh hay thông tin truyền đạt trở nên thú vị và dễ tiếp nhận.
Ví dụ về descriptive adjectives trong câu:
• I don’t like cold weather. (Tôi không thích thời tiết lạnh.)
→ Tính từ cold bổ nghĩa cho danh từ weather. Cold là tính từ miêu tả, cho biết thời tiết có nhiệt độ thấp.
• Her clothes are really expensive. (Quần áo của cô ấy rất đắt tiền.)
→ Tính từ expensive bổ nghĩa cho danh từ clothes. Expensive là tính từ miêu tả, cho biết quần áo đó có giá cao.
• We used red, green, and orange paint. (Chúng tôi đã dùng sơn màu đỏ, xanh lá và cam.)
→ Các tính từ red, green và orange bổ nghĩa cho danh từ paint. Cả ba đều là tính từ miêu tả, cho biết màu sắc của loại sơn được sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Plenty of đi với danh từ gì? Phân biệt với A lot of, Lots of
Vị trí của tính từ miêu tả trong câu
Trong tiếng Anh, tính từ miêu tả thường có 2 vị trí:
1. Trước danh từ
Ví dụ:
• I put the beautiful flowers in a vase. (Tôi cắm những bông hoa xinh đẹp vào bình.)
• That’s a scary movie. (Đó là một bộ phim đáng sợ.)
2. Sau động từ nối
Các động từ nối (linking verb) gồm: be, seem, look, smell, get…
Ví dụ:
• Lily looks sad today. (Hôm nay Lily trông buồn bã.)
• Yes, we are happy. (Vâng, chúng tôi rất hạnh phúc.)
• Lưu ý: Ngoài 2 trật tự cơ bản trên, khi có nhiều tính từ cùng miêu tả một danh từ, chúng thường tuân theo một thứ tự sắp xếp cụ thể:
| (Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose) + Noun |
| Vị trí | Ví dụ |
| 1. Determiners (Từ hạn định) | the, a, my, this |
| 2. Opinion (Ý kiến/Đánh giá) | wonderful, boring, fun |
| 3. Size (Kích thước) | big, small, huge |
| 4. Age (Độ tuổi) | old, young, new |
| 5. Shape (Hình dạng) | round, flat, square |
| 6. Color (Màu sắc) | blue, red, white |
| 7. Origin (Nguồn gốc) | Australian, European, Kenyan |
| 8. Material (Chất liệu) | wood, metal, silk |
| 9. Purpose (Mục đích/Công dụng) | cleaning, cooking, deciding |
Ví dụ:
• I love your three beautiful huge new round green Japanese clay cooking pots. (Tôi rất thích ba chiếc nồi đất sét Nhật Bản hình tròn màu xanh lá cây mới toanh tuyệt đẹp của bạn.)
⇒ Thứ tự của tính từ trong câu: beautiful (đánh giá) → huge (kích thước) → new (độ tuổi) → round (hình dạng) → (green) màu sắc → Japanese (nguồn gốc) → clay (chất liệu) → cooking (mục đích).
>>> Tìm hiểu thêm: “Mật mã” OSASCOMP: Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Các loại tính từ miêu tả thông dụng
Có rất nhiều nhóm tính từ miêu tả khác nhau. Dưới đây là một số nhóm phổ biến nhất:
1. Tình trạng (Condition)
Những tính từ dùng để diễn tả trạng thái của một danh từ, và cũng là nhóm tính từ bạn sẽ thường gặp nhất. Lưu ý, trong số này có hai tính từ good và bad là tính từ bất quy tắc.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| good | hay, tốt | That’s a really good book! (Đó là một cuốn sách thật hay!) |
| bad | tệ, xấu | Those shoes smell bad. (Đôi giày đó có mùi khó chịu.) |
| great | tuyệt vời | We had a great day at the zoo! (Chúng tôi đã có một ngày thật tuyệt ở sở thú!) |
| horrible | khủng khiếp | I have a horrible headache. (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.) |
| perfect | hoàn hảo | My girlfriend and I are perfect for each other! (Tôi và bạn gái thật sự là một cặp hoàn hảo của nhau!) |
2. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh về kích thước (Size)
Nhóm descriptive adjectives cung cấp thông tin về độ lớn hay kích thước của một người hoặc vật.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| big | to, lớn | They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.) |
| small | nhỏ | There’s a small hole in that shirt. (Cái áo đó có một lỗ nhỏ.) |
| heavy | nặng | Junior’s backpack is so heavy. (Ba lô của Junior nặng quá.) |
| short | thấp, lùn | Everyone in my family is short. (Mọi người trong gia đình tôi đều thấp.) |
| tall | cao | Giraffes are very tall! (Hươu cao cổ rất cao!) |
| light | nhẹ | Don’t worry, that box is light. (Đừng lo, cái hộp đó nhẹ mà.) |
| fat | béo, mập | My cats are all a little fat. (Tất cả mèo nhà tôi đều hơi mập.) |
| thin | gầy, mỏng | In the fall, I often wear a thin sweater. (Mùa thu, tôi thường mặc áo len mỏng.) |
| wide | rộng | The Amazon River is very wide. (Sông Amazon rất rộng.) |
| narrow | hẹp | Careful, this is a very narrow bridge! (Cẩn thận, đây là một cây cầu rất hẹp!) |
| enormous | khổng lồ | Wow! That birthday cake is enormous. (Ồ! Cái bánh sinh nhật đó khổng lồ thật!) |
| tiny | tí hon, cực nhỏ | You can’t see germs because they’re so tiny. (Bạn không thể nhìn thấy vi trùng vì chúng quá nhỏ.) |
| miniature | tí hon, thu nhỏ | Her dolls live in a miniature house. (Búp bê của cô ấy ở trong một ngôi nhà tí hon.) |
| skinny | gầy tong teo | I’ve always had skinny legs. (Chân tôi lúc nào cũng gầy tong teo.) |
3. Tính từ miêu tả ngoại hình (Appearance)
Đây là nhóm tính từ miêu tả người hoặc cách một vật trông như thế nào.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| beautiful | đẹp, xinh đẹp | Your necklace is beautiful. (Dây chuyền của bạn thật đẹp.) |
| ugly | xấu xí | That brown sweater is so ugly. (Cái áo len màu nâu đó xấu quá.) |
| simple | đơn giản | She prefers simple clothing. (Cô ấy thích quần áo đơn giản.) |
| bald | hói | I need a hat for my bald head. (Tôi cần một cái nón cho cái đầu hói của mình.) |
| handsome | điển trai | The actor in that film is so handsome. (Nam diễn viên trong bộ phim đó thật điển trai.) |
| gorgeous | lộng lẫy, tuyệt đẹp | Your new haircut is gorgeous! (Kiểu tóc mới của bạn thật lộng lẫy!) |
| plain | giản dị, mộc mạc | She always wears very plain clothes. (Cô ấy luôn mặc quần áo rất giản dị.) |
| cute | dễ thương, đáng yêu | Your baby is so cute! (Em bé của bạn đáng yêu quá!) |
| messy | bừa bộn | Our kids’ bedrooms are always messy. (Phòng của bọn trẻ lúc nào cũng bừa bộn.) |
| fancy | cầu kỳ, sang trọng | We wore fancy clothes to the wedding. (Chúng tôi mặc đồ sang trọng đến đám cưới.) |
| pretty | xinh xắn, dễ thương | Those are very pretty earrings. (Đó là đôi hoa tai rất xinh xắn.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
4. Tính từ miêu tả tính cách (Personality)
Những tính từ này thường được dùng để miêu tả tính cách, phẩm chất của một người.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| cheerful | vui vẻ, hoạt bát | Vikram is a cheerful guy. (Vikram là một chàng trai vui vẻ.) |
| generous | hào phóng, rộng rãi | You always share your snack! You’re so generous. (Bạn luôn chia sẻ đồ ăn vặt của mình! Bạn thật hào phóng.) |
| serious | nghiêm túc | He never smiles because he is very serious. (Anh ấy chẳng bao giờ cười vì rất nghiêm túc.) |
| brave | dũng cảm | Wow, you are brave! (Wow, bạn thật dũng cảm!) |
| funny | vui tính, hài hước | That comedian is so funny. (Diễn viên hài đó thật vui tính.) |
| nice | tốt bụng, tử tế | Our neighbors here are really nice. (Những người hàng xóm ở đây thật tốt bụng.) |
| friendly | thân thiện | Zari is smiling because she’s friendly! (Zari đang mỉm cười vì cô ấy rất thân thiện!) |
| kind | tử tế, nhân hậu | Please be kind to your brother. (Hãy tử tế với em trai của bạn.) |
| mean | độc ác, xấu tính | The witch in that book is really mean. (Mụ phù thủy trong quyển sách đó thật độc ác.) |
| grumpy | cáu kỉnh, khó chịu | He complains a lot because he’s a grumpy guy. (Anh ấy hay phàn nàn vì là người cáu kỉnh.) |
5. Tính từ miêu tả người chỉ cảm xúc (Emotion)
Những descriptive adjectives này thường dùng để diễn tả cảm xúc của một người tại một thời điểm nhất định.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| happy | vui vẻ, hạnh phúc | They’re happy it’s almost the weekend. (Họ vui vì cuối tuần sắp đến.) |
| sad | buồn | She always feels sad at the end of vacation. (Cô ấy luôn cảm thấy buồn khi kỳ nghỉ kết thúc.) |
| angry | tức giận | He’s yelling because he’s angry. (Anh ấy đang la hét vì tức giận.) |
| scared | sợ hãi | I’m scared of dogs. (Tôi sợ chó.) |
| excited | háo hức, phấn khích | Lily is excited for the concert tonight. (Lily háo hức cho buổi hòa nhạc tối nay.) |
| annoyed | khó chịu, bực mình | They were annoyed by the loud music. (Họ thấy khó chịu vì tiếng nhạc ồn ào.) |
| upset | buồn bã, thất vọng | We’re upset because our dog died. (Chúng tôi buồn vì con chó của mình đã chết.) |
| surprised | ngạc nhiên | I was surprised at the end of the book! (Tôi đã ngạc nhiên ở đoạn kết của cuốn sách!) |
| mad | giận dữ, bực bội | She’s often mad at her dad. (Cô ấy thường giận bố.) |
| nervous | lo lắng, hồi hộp | I’m nervous about the test! (Tôi lo lắng về bài kiểm tra!) |
6. Descriptive adjectives chỉ kết cấu (Texture)
Tính từ mô tả độ đặc, độ mềm cứng hay cảm giác khi chạm vào một sự vật.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| soft | mềm | This sweater feels so soft. (Chiếc áo len này sờ vào thật mềm.) |
| hard | cứng | Diamonds are very hard stones. (Kim cương là loại đá rất cứng.) |
| smooth | mịn, nhẵn | Babies usually have smooth skin. (Em bé thường có làn da mịn màng.) |
| sticky | dính | Why is this floor sticky? (Sao sàn nhà này lại dính thế?) |
| thick | đặc, dày | This soup is very thick. (Món súp này rất đặc.) |
| crisp | giòn, tươi | I love crisp apples. (Tôi thích những quả táo giòn.) |
| dry | khô | Our skin is always dry in the winter. (Da của chúng tôi luôn khô vào mùa đông.) |
| wet | ướt | Careful! The paint is still wet. (Cẩn thận! Lớp sơn vẫn còn ướt.) |
| firm | chắc, cứng vừa | I prefer a firm bed. (Tôi thích một chiếc giường chắc chắn.) |
| crunchy | giòn rụm | Carrots are crunchy when fresh. (Cà rốt rất giòn khi còn tươi.) |
7. Tính từ chỉ tuổi tác (Age)
Những tính từ này được dùng để mô tả độ tuổi của một người hoặc vật.
| Tính từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| old | già, cũ | That car looks very old. (Chiếc xe đó trông rất cũ.) |
| young | trẻ | Junior is still so young! (Junior vẫn còn rất trẻ!) |
| elderly | cao tuổi | We often help my elderly neighbor. (Chúng tôi thường giúp đỡ người hàng xóm cao tuổi.) |
| antique | cổ, cổ xưa | Be careful with that antique vase. (Cẩn thận với chiếc bình cổ đó.) |
| middle-aged | trung niên | My middle-aged friends are very wise. (Những người bạn trung niên của tôi rất khôn ngoan.) |
| new | mới | Bea just bought a new computer. (Bea vừa mua một chiếc máy tính mới.) |
| senior | lớn tuổi, thâm niên | He’s a senior member of the staff. (Anh ấy là một nhân viên làm lâu năm trong công ty.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khéo léo để người nghe sẵn sàng trả lời bạn
Những lỗi thường gặp khi dùng tính từ miêu tả
Descriptive adjectives giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, nếu dùng không đúng cách, chúng có thể gây hiểu nhầm hoặc làm câu trở nên rối rắm. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cần tránh:
1. Sử dụng tính từ mơ hồ
Những từ như nice, good hay bad không cung cấp nhiều thông tin cho người đọc. Chúng thiếu sự chính xác và thường có thể thay thế bằng các từ cụ thể hơn.
Ví dụ:
• Mơ hồ: It was a nice day for a walk. (Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi dạo.)
• Rõ ràng: It was a breezy, overcast day, perfect for a quiet walk. (Hôm nay là một ngày nhiều gió, nhiều mây, rất lý tưởng cho một buổi đi dạo yên tĩnh.)
2. Dùng quá nhiều tính từ
Nhồi nhét nhiều tính từ trước một danh từ có thể khiến câu văn trở nên lộn xộn và thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
• Lộn xộn: She wore a long elegant shimmering blue silk dress. (Cô ấy mặc một chiếc đầm lụa xanh lấp lánh dài thanh lịch.)
• Rõ ràng: She wore a shimmering blue silk dress with a long, elegant silhouette. (Cô ấy mặc một chiếc đầm lụa xanh lấp lánh với kiểu dáng dài thanh lịch.)
Việc tuân theo đúng thứ tự sắp xếp tính từ sẽ tránh được tình trạng này.
3. Mô tả thừa hoặc mâu thuẫn
Sử dụng tính từ lặp ý hoặc đối lập sẽ khiến câu trở nên sai hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
• Sai: The room was tiny and spacious at the same time. (Căn phòng vừa nhỏ vừa rộng rãi.)
• Đúng: The room was small but felt open because of the high ceilings. (Căn phòng nhỏ nhưng có cảm giác thoáng đãng vì trần nhà cao.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp idiom tiếng Anh theo chủ đề, có ví dụ & dịch nghĩa
Bài tập thực hành tính từ miêu tả
Điền tính từ miêu tả phù hợp vào các câu sau: tall, handsome, black, mischievous, plant-based, old lady.
1. Sherry has long ___ hair.
2. The ___ girl arrived out of nowhere.
3. My diet consists mostly of ___ foods.
4. The ___ boy made fun of the young children in the classroom.
5. The ___ approached the young girl and requested money.
6. The ___ boy broke his ankle.
Đáp án:
1. black
2. tall
3. plant-based
4. mischievous
5. old lady
6. handsome
Câu hỏi thường gặp về descriptive adjectives
1. Tính từ miêu tả là gì?
Tính từ miêu tả là những từ bổ nghĩa cho danh từ/đại từ bằng cách cung cấp chi tiết cụ thể về phẩm chất, đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ/đại từ đó.
Ví dụ, trong cụm từ a noisy street (một con phố ồn ào), từ noisy (ồn ào) chính là một tính từ miêu tả.
2. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh có thể đứng sau danh từ không?
Có. Mặc dù tính từ thường đứng trước danh từ, nhưng chúng cũng có thể xuất hiện sau các động từ nối (linking verbs).
Ví dụ: The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon). Trong câu này, delicious (thơm ngon) dùng để miêu tả chiếc bánh, nhưng lại đứng sau động từ.
3. Tính từ miêu tả có thay đổi hình thức không?
Descriptive adjectives hầu như không thay đổi hình thức. Tính từ vẫn giữ nguyên dù miêu tả danh từ số ít hay số nhiều.
Ví dụ: a happy child (số ít) và happy children (số nhiều).
4. Có thể dùng bao nhiêu tính từ miêu tả trong câu?
Bạn có thể dùng nhiều tính từ miêu tả trong cùng một câu nhưng cần tuân theo trật tự nhất định: ý kiến, kích thước, tuổi, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.
Ví dụ: A beautiful red rose. (Một bông hồng đỏ tuyệt đẹp)
5. Tính từ miêu tả tính cách thường gặp là gì?
Bao gồm: cheerful (vui vẻ), generous (hào phóng), serious (nghiêm túc), brave (dũng cảm), funny (hài hước), friendly (thân thiện), kind (tử tế), mean (độc ác), grumpy (cáu kỉnh).
Tính từ miêu tả là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Vì vậy bạn nên nắm vững lý thuyết và bổ sung nhiều từ vựng để làm phong phú vốn từ, giúp giao tiếp tự tin và làm bài thi hiệu quả hơn nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite sport? Cách trả lời và đoạn văn mẫu theo trình độ






