Tiếng Anh 10 Unit 7 Writing giúp học sinh rèn luyện kỹ năng viết trong chủ đề Viet Nam and International Organisations (Việt Nam và các tổ chức quốc tế). Phần Writing cung cấp các bài tập từ vựng và hướng dẫn phát triển ý tưởng theo chủ đề, giúp bạn có nền tảng vững chắc để viết đoạn văn dài 120–150 từ. Học sinh sẽ bắt đầu từ việc chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh, sau đó liên kết ý tưởng bằng sơ đồ tư duy và hoàn thiện đoạn văn mạch lạc, đúng chuẩn học thuật.
Soạn tiếng Anh 10 Unit 7 Writing
Để làm tốt phần Writing ở Unit 7 này, bạn cần ôn lại từ vựng và cấu trúc viết đoạn văn cơ bản theo yêu cầu đề bài.
1. Phần từ vựng
Trong phần Unit 7 Writing này, bạn sẽ sử dụng đến các từ vựng về văn hóa, hội nhập và giao lưu quốc tế.
• Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
Ví dụ: Promoting cultural cooperation strengthens mutual respect among nations. (Thúc đẩy hợp tác văn hóa tăng cường sự tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia.)
• Open /ˈəʊpən/ (a): mở, cởi mở
Ví dụ: An open dialogue between nations helps prevent conflicts and build trust. (Đối thoại cởi mở giữa các quốc gia giúp ngăn ngừa xung đột và xây dựng lòng tin.)
• Popular /ˈpɒpjələr/ (a): phổ biến, được ưa chuộng
Ví dụ: Cultural festivals are popular ways to celebrate friendship between countries. (Lễ hội văn hóa là cách phổ biến để tôn vinh tình hữu nghị giữa các quốc gia.)

• Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải nghiệm
Ví dụ: Joining international organisations allows students to experience teamwork in a multicultural environment. (Tham gia các tổ chức quốc tế giúp sinh viên trải nghiệm làm việc nhóm trong môi trường đa văn hóa.)
• Easy /ˈiːzi/ (a): dễ dàng
Ví dụ: Modern technology makes communication easier than ever. (Công nghệ hiện đại giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.)
• International /ˌɪntəˈnæʃənəl/ (a): quốc tế
Ví dụ: International cooperation plays a key role in addressing climate change. (Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
• Promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy
Ví dụ: Governments work together to promote peace and sustainable development. (Các chính phủ hợp tác để thúc đẩy hòa bình và phát triển bền vững.)
• Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
Ví dụ: International cooperation brings many benefits such as peace, education, and economic growth. (Hợp tác quốc tế mang lại nhiều lợi ích như hòa bình, giáo dục và tăng trưởng kinh tế.)
• Participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/ (n): sự tham gia
Ví dụ: Active participation from all nations is essential to solve global issues. (Sự tham gia tích cực của tất cả các quốc gia là điều cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
2. Phần viết tiếng Anh 10 Unit 7 Writing
Trong phần Writing, bạn sẽ được yêu cầu viết đoạn văn dài khoảng 120-150 từ liệt kê các lợi ích của việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế. Cấu trúc chung cho đoạn văn dạng này là:
– Topic sentence (câu chủ đề): Nêu ý chính của toàn đoạn, cho biết bạn sẽ liệt kê về điều gì.
– Supporting sentences (câu bổ trợ): Liệt kê 2-4 ý cụ thể, mỗi ý nên có 1-2 câu giải thích hoặc ví dụ ngắn.
– Concluding sentence (câu kết): Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn.
Dưới đây là các từ nối (linking words) thường dùng khi liệt kê:
• Firstly, Secondly, Thirdly: Đầu tiên, Thứ hai, Thứ ba
• In addition, Also, Moreover, Furthermore: Ngoài ra, Thêm vào đó
• For example, For instance: Ví dụ là
• Finally, Lastly: Cuối cùng

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Lời giải tiếng Anh 10 Unit 7 Writing chi tiết
Tiếng Anh 10 Unit 7 Writing gồm 3 bài tập: điền từ vào chỗ trống, hoàn thành biểu đồ và thực hành viết đoạn văn.
1. Bài 1
Yêu cầu: Complete the following sentences. Use the words in the box. (Hoàn thành các câu bên dưới. Sử dụng các từ trong khung.)
|
cultural |
open to |
popular |
|
experiencing |
easier |
international |
1. Our country has become one of the most ______ destinations for foreign tourists in the region.
2. Various _________ exchanges help visitors know more about our country.
3. Greater educational opportunities abroad are now _______ Vietnamese students.
4. It is also ________ for Vietnamese people to travel abroad.
5. Viet Nam’s colleges and universities can also accept _________ students.
6. Vietnamese people have a better chance of ________ different cultures.
Đáp án:
1. Our country has become one of the most popular destinations for foreign tourists in the region. (Đất nước ta đã trở thành một trong những điểm đến được ưa thích nhất dành cho khách du lịch nước ngoài trong khu vực.)
2. Various cultural exchanges help visitors know more about our country. (Giao lưu văn hóa đa dạng giúp du khách hiểu biết thêm về đất nước chúng ta.)
3. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students. (Các cơ hội giáo dục lớn hơn ở nước ngoài đang mở ra cho sinh viên Việt Nam.)
4. It is also easier for Vietnamese people to travel abroad. (Người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.)
5. Viet Nam’s colleges and universities can also accept international students. (Các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam có thể cũng tiếp nhận sinh viên quốc tế.)
6. Vietnamese people have a better chance of experiencing different cultures. (Người Việt Nam có cơ hội tốt hơn trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
2. Bài 2 tiếng Anh 10 Unit 7 Writing
Yêu cầu: Complete the following diagram. Use the ideas in 1 and your own ideas. (Hoàn thành sơ đồ bên dưới. Sử dụng các ý tưởng trong bài 1 và ý tưởng của riêng bạn.)
Đáp án:
|
Benefits for Viet Nam as a member of international organisations (Lợi ích đối với Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế) |
A. Promote its culture and get to know other cultures (Quảng bá văn hóa của mình và tìm hiểu các nền văn hóa khác) |
a. Various cultural exchanges help visitors know more about our country. (Giao lưu văn hóa đa dạng giúp du khách hiểu biết thêm về đất nước chúng ta.) |
|
b. Vietnamese people have a better chance of experiencing different cultures. (Người Việt Nam có cơ hội tốt hơn trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.) |
||
|
B. Create more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students (Tạo nhiều cơ hội giáo dục hơn cho cả sinh viên Việt Nam và sinh viên nước ngoài) |
c. Greater educational opportunities abroad are now open to Vietnamese students. (Các cơ hội giáo dục lớn hơn ở nước ngoài đang mở ra cho sinh viên Việt Nam.) |
|
|
d. Viet Nam’s colleges and universities can also accept international students. (Các trường cao đẳng và đại học của Việt Nam có thể cũng tiếp nhận sinh viên quốc tế.) |
||
|
C. Increase both local and international tours (Tăng cả các tour du lịch trong nước lẫn quốc tế) |
e. Our country has become one of the most popular destinations for foreign tourists in the region. (Đất nước chúng ta đã trở thành một trong những điểm đến được ưa chuộng nhất đối với khách du lịch nước ngoài trong khu vực.) |
|
|
f. It is also easier for Vietnamese people to travel abroad. (Người Việt Nam đi du lịch nước ngoài cũng dễ dàng hơn.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 7: Cấu trúc, từ vựng và mẫu câu cần thiết
3. Bài 3 tiếng Anh 10 Unit 7 Writing
Yêu cầu: Write a paragraph (120 – 150 words) about the benefits for Viet Nam as a member of international organisations. Use the information in the diagram in 2. (Viết đoạn văn (120 – 150 từ) nói về lợi ích của Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế. Sử dụng thông tin trong sơ đồ trong bài 2.)
Gợi ý bài viết:
Viet Nam has gained three main benefits since joining various international organizations. First, it has been able to promote its culture and learn about other cultures. Various cultural exchanges help visitors know more about our country, while Vietnamese people have more chances to experience different cultures. Second, international cooperation has created more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students. Greater opportunities to study abroad are now available to Vietnamese students, and Viet Nam’s colleges and universities can also welcome international students. Finally, cooperation has helped increase both local and international tourism. Viet Nam has become one of the most popular destinations for foreign visitors in the region, and it is now easier for Vietnamese people to travel abroad. In conclusion, international cooperation has brought Viet Nam many advantages in culture, education, and tourism.

Gợi ý cách viết nâng cao:
Viet Nam has achieved remarkable progress through its active participation in international organisations. Firstly, the country has been able to enhance its cultural presence and embrace global diversity. For instance, annual cultural festivals such as the Hue Festival attract artists and visitors from around the world, promoting mutual understanding. Moreover, collaboration in education has broadened academic opportunities, allowing Vietnamese students to access international programmes and encouraging foreign learners to study in Viet Nam’s expanding higher education sector. Lastly, global partnerships have boosted tourism growth, making Viet Nam one of the region’s most vibrant travel destinations. Enhanced infrastructure and open travel policies have also encouraged more Vietnamese citizens to explore the world. To sum up, international engagement has greatly contributed to Viet Nam’s cultural enrichment, educational progress, and economic development.
Từ vựng:
• Achieve remarkable progress: đạt được những tiến bộ đáng kể
• Embrace global diversity: đón nhận sự đa dạng toàn cầu
• Promote mutual understanding: thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau
• Broaden academic opportunities: mở rộng cơ hội học tập
• Boost tourism growth: thúc đẩy sự phát triển của du lịch
>>> Tìm hiểu thêm: Những đoạn văn tiếng Anh hay theo chủ đề kèm lời dịch
Như vậy là bạn đã nắm vững cách viết đoạn văn dạng liệt kê lợi ích theo chủ đề hợp tác quốc tế trong phần tiếng Anh 10 Unit 7 Writing. Từ những câu mẫu theo gợi ý, bạn hãy bắt đầu thử viết những câu mới sáng tạo hơn với cấu trúc câu nâng cao để tạo ra đoạn văn thật thu hút và ấn tượng.

