Viết đoạn văn tiếng Anh là một trong những kỹ năng khiến nhiều người học cảm thấy “khó nhằn” và dễ nản lòng. Nhưng bạn đừng lo! ILA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá cách viết các đoạn văn tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu. Đặc biệt còn có các đoạn văn theo chủ đề thường gặp cho bạn tham khảo và áp dụng dễ dàng vào bài viết của mình.
Cấu trúc một đoạn văn tiếng Anh
Một đoạn văn tiếng Anh sẽ gồm có 3 phần chính:
1. Câu chủ đề (Topic sentence)
Đây là câu mở đầu của một đoạn văn và đóng vai trò là ý chính hoặc trọng tâm của đoạn đó. Nó giúp người đọc hiểu được đoạn văn tiếng Anh nói về điều gì. Một câu chủ đề hiệu quả cần rõ ràng, cụ thể và tạo tiền đề cho những thông tin sẽ được trình bày tiếp theo.
2. Câu hỗ trợ (Supporting sentences)
Câu hỗ trợ là những câu được viết sau câu chủ đề, có nhiệm vụ bổ sung thông tin, giải thích hoặc đưa ra ví dụ làm rõ cho ý chính của đoạn văn. Những câu này giúp người đọc hiểu sâu hơn và tin tưởng hơn vào nội dung đang được trình bày.
3. Câu kết đoạn (Concluding sentence)
Câu kết đoạn là câu cuối cùng trong đoạn văn, có vai trò kết thúc nội dung và nhấn mạnh lại ý chính. Câu này thường tóm lược ngắn gọn những điểm chính đã nêu, hoặc tạo sự liên kết mượt mà sang đoạn tiếp theo.
Ví dụ về một đoạn văn tiếng Anh đơn giản:
• Câu chủ đề: My favorite hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
• Câu hỗ trợ: I enjoy reading because it allows me to explore different worlds and learn new things. I often read fiction novels, that are full of exciting adventures and interesting characters. Reading also helps me relax and unwind after a long day. (Tôi thích đọc sách vì nó cho phép tôi khám phá những thế giới khác nhau và học được nhiều điều mới mẻ. Tôi thường đọc tiểu thuyết hư cấu có những cuộc phiêu lưu ly kỳ và các nhân vật thú vị. Ngoài ra, đọc sách còn giúp tôi thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.)
• Câu kết đoạn: Overall, reading is a wonderful hobby that brings me joy and knowledge. (Nhìn chung, đọc sách là một sở thích tuyệt vời mang lại cho tôi niềm vui và tri thức.)
>>> Tìm hiểu thêm: 3 mẫu đoạn văn về lợi ích của việc học online bằng tiếng Anh
Hướng dẫn cách viết các đoạn văn tiếng Anh đơn giản
Sau khi đã nắm rõ cấu trúc của một bài văn tiếng Anh ngắn, bạn hãy thực hiện theo những bước sau đây để biết cách viết đoạn văn tiếng Anh nhé.
1. Chọn chủ đề cho đoạn văn tiếng Anh
Hãy chọn một chủ đề hoặc ý tưởng mà bạn muốn viết về. Chủ đề này nên là một điều mà bạn có thể mô tả hoặc giải thích trong vài câu.
2. Viết câu chủ đề của bài văn tiếng Anh ngắn
Hãy bắt đầu đoạn văn tiếng Anh bằng một câu chủ đề rõ ràng, nêu bật ý chính mà bạn muốn truyền tải. Nếu bạn gặp khó khăn khi viết câu chủ đề, đừng ngần ngại bắt đầu với một ý tưởng chung. Sau khi hoàn thành đoạn văn, bạn có thể quay lại và chỉnh sửa câu chủ đề để nó phù hợp hơn với nội dung đã viết.
Ví dụ:
• Nếu bạn đang viết về lợi ích của việc tập thể dục, câu chủ đề của bạn có thể là: Regular exercise improves overall health in several important ways. (Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể theo nhiều cách quan trọng.)
3. Thêm các câu hỗ trợ
Các câu hỗ trợ là phần quan trọng của đoạn văn. Do đó, hãy cung cấp càng nhiều bằng chứng, ví dụ càng cụ thể càng tốt để làm rõ và củng cố cho câu chủ đề. Đảm bảo đoạn văn tiếng Anh có sự mạch lạc, dễ đọc, dễ hiểu với các câu nối tiếp nhau một cách tự nhiên và logic. Vì vậy, bạn chỉ nên viết những câu đơn giản, thể hiện chính xác những gì bạn muốn truyền đạt.
Sử dụng đúng từ chuyển tiếp và thì trong tiếng Anh để liên kết các câu cũng như triển khai ý tưởng một cách trôi chảy. Những từ chuyển tiếp như: furthermore (hơn nữa), in fact (thực tế), in addition to (bên cạnh đó) sẽ giúp bạn bổ sung thông tin một cách logic và thuyết phục. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các từ chuyển tiếp theo trình tự thời gian như firstly (đầu tiên), secondly (thứ hai), thirdly (thứ ba)… để sắp xếp ý tưởng rõ ràng, có trình tự.
Về độ dài, từ 4 – 5 câu thường là đủ để trình bày các điểm chính và hỗ trợ đầy đủ cho câu chủ đề.
Ví dụ:
• Với chủ đề về tập thể dục nêu trên, các câu hỗ trợ có thể mô tả: how exercise boosts the immune system, increases energy levels, and helps with weight management. (Cách tập luyện giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao mức năng lượng và hỗ trợ kiểm soát cân nặng).
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm bài mẫu
4. Viết câu kết luận
Câu kết luận cần phải tóm tắt lại ý chính hoặc tạo sự liên kết với đoạn văn tiếp theo.
Ví dụ:
• Câu kết luận của đoạn văn nói về việc tập thể dục sẽ là: In summary, regular exercise offers numerous benefits that contribute to a healthier and more active lifestyle. (Tóm lại, tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích góp phần tạo nên một lối sống khỏe mạnh và năng động hơn).
5. Xem lại và chỉnh sửa các đoạn văn tiếng Anh đơn giản
a. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp
Sau khi hoàn thành đoạn văn tiếng Anh, bạn nên đọc lại ít nhất 2 – 3 lần để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp. Dù ý tưởng bạn đưa ra rất hay, nhưng nếu mắc lỗi cơ bản về chính tả hay cấu trúc câu, bài viết của bạn sẽ không thể đạt được điểm cao.
• Đảm bảo mỗi câu đều có chủ ngữ và các danh từ riêng được viết hoa.
• Kiểm tra xem động từ đã chia đúng theo chủ ngữ hoặc các thì chưa.
• Tra từ điển nếu không chắc chắn, đừng chỉ đoán.
• Kiểm tra dấu câu đã đặt đúng vị trí chưa.
b. Kiểm tra tính mạch lạc và văn phong diễn đạt
• Hãy thay đổi độ dài và cấu trúc câu để đoạn văn không bị nhàm chán.
• Sử dụng từ nối và vốn từ vựng phong phú để tránh lặp từ.
• Tránh dùng từ khó chỉ để “cho hay”. Hãy ưu tiên những từ đồng nghĩa phổ biến và dễ hiểu.
• Giữ nguyên ngôi kể trong suốt đoạn văn. Ví dụ, nếu bạn viết theo ngôi thứ nhất (I believe that..), đừng chuyển sang bị động (It is believed that…) ở giữa chừng.
• Tránh bắt đầu mọi câu bằng “I think”. Hãy linh hoạt để đoạn văn thú vị và trôi chảy hơn.
• Với người mới tập viết các đoạn văn tiếng Anh đơn giản, nên viết câu ngắn, rõ ràng, trực tiếp. Tránh viết câu dài và phức tạp vì dễ sai ngữ pháp hoặc gây rối ý.
c. Đánh giá xem đoạn văn tiếng Anh đã hoàn chỉnh chưa
• Sau khi chỉnh sửa ngữ pháp và văn phong, bạn hãy đọc lại một lần nữa và tự hỏi: Đoạn văn này đã đủ ý chưa? Liệu các câu hỗ trợ đã làm rõ ý chính của câu chủ đề chưa? Có thiếu dẫn chứng hay chi tiết nào không?
Nếu đoạn văn quá ngắn (dưới 3 câu) hoặc vẫn còn phần quan trọng chưa nói đến, bạn nên bổ sung thêm nội dung. Ngược lại, nếu đoạn văn quá dài và có nhiều chi tiết không cần thiết hoặc lan man, hãy cắt bỏ những phần thừa. Trong trường hợp đoạn văn dài nhưng tất cả thông tin đều quan trọng, bạn nên chia thành 2 hoặc nhiều đoạn nhỏ để dễ theo dõi hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý đoạn văn mẫu về lợi ích của việc tình nguyện bằng tiếng Anh
5 chủ đề thường gặp trong các bài văn tiếng Anh lớp 6
Dưới đây là 5 ý tưởng viết các bài văn tiếng Anh lớp 6 cho bạn tham khảo.
1. Viết đoạn văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
My favorite food is pizza. I like it with cheese and sausage. Sometimes, my family makes homemade pizza, and I help by adding toppings like mushrooms, tomatoes, and olives. It’s fun to make and even more fun to eat! We usually eat pizza on weekends or when we have a small party at home. Pizza is the best treat for dinner or lunch!
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của mình là pizza. Mình thích pizza có phô mai và xúc xích. Thỉnh thoảng, gia đình mình tự làm pizza ở nhà và mình giúp cho thêm các loại topping như nấm, cà chua và ô liu. Làm pizza rất vui và ăn còn vui hơn nữa! Chúng mình thường ăn pizza vào cuối tuần hoặc khi có tiệc nhỏ ở nhà. Pizza là món ngon tuyệt vời cho bữa trưa hoặc bữa tối!
2. Các đoạn văn tiếng Anh đơn giản về chủ đề trường học
School is a special place where I learn something new each day. I have many friends, and we learn different subjects together. In our classroom, there are desks, chairs, and a board where the teacher writes lessons. We enjoy reading books, solving math problems, and making drawings. During break time, we play fun games in the schoolyard. I love school because it helps me explore interesting ideas with my classmates and teachers.
Dịch nghĩa: Trường học là một nơi đặc biệt, nơi mình học được những điều mới mỗi ngày. Mình có nhiều bạn bè và chúng mình cùng nhau học nhiều môn khác nhau. Trong lớp học, có bàn, ghế và bảng để cô giáo viết bài giảng. Chúng mình thích đọc sách, giải toán và vẽ tranh. Vào giờ ra chơi, chúng mình chơi những trò chơi vui nhộn ở sân trường. Mình rất yêu trường vì nơi đây giúp mình khám phá nhiều ý tưởng thú vị cùng bạn bè và thầy cô.
>>> Tìm hiểu thêm: Đoạn văn về lợi ích của làm việc nhà bằng tiếng Anh siêu thú vị
3. Các bài văn tiếng Anh lớp 6 về con vật yêu thích
My favorite animal is the cat. Cats are cute and small. They enjoy playing and taking naps. I love my cat because it’s gentle and soft. My cat loves to chase balls and nap in the sun. I take care of my cat by giving it food and brushing its fur. Cats make great pets!
Dịch nghĩa: Con vật yêu thích của em là mèo. Mèo nhỏ nhắn và dễ thương. Chúng thích chơi đùa và ngủ trưa. Em rất yêu con mèo của mình vì nó hiền lành và mềm mại. Mèo của em thích đuổi theo bóng và nằm phơi nắng. Em chăm sóc nó bằng cách cho ăn và chải lông cho nó. Mèo là những thú cưng tuyệt vời!
4. Bài văn tiếng Anh ngắn về môn thể thao yêu thích
My favorite sport is basketball. I like basketball because it is fast-paced and exciting. I enjoy running, jumping, and trying to score points. I like to play with my friends at the park. We often form teams and have friendly matches together. Basketball helps me develop my coordination and teamwork skills. I hope I can join a school team one day and improve even more.
Dịch nghĩa: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi thích bóng rổ vì nó nhanh và đầy kịch tính. Tôi thích chạy, nhảy và cố gắng ghi điểm. Tôi thường chơi với các bạn ở công viên. Chúng tôi thường chia thành các đội và thi đấu với nhau một cách vui vẻ. Bóng rổ giúp tôi phát triển kỹ năng phối hợp và làm việc nhóm. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể tham gia đội bóng rổ của trường và cải thiện kỹ năng hơn nữa.
5. Các đoạn văn tiếng Anh đơn giản về chủ đề gia đình
I have a small family with my parents and two brothers. We enjoy going on family trips and playing board games together. My mom is a great cook, and she often makes our favorite dishes. My dad is very funny, and he always knows how to make us laugh. My brothers are younger than me, but we still have a great time together. We often play games, watch movies, and help each other with schoolwork. I’m very grateful for my family because they support me and bring happiness to my life.
Dịch nghĩa: Tôi có một gia đình nhỏ gồm ba mẹ và hai anh em trai. Chúng tôi thích đi du lịch cùng nhau và tận hưởng những giờ phút vui vẻ chơi các trò chơi board game. Mẹ tôi là một đầu bếp tài ba, và bà thường nấu những món ăn mà cả gia đình yêu thích. Bố tôi rất hài hước, và ông luôn biết cách khiến chúng tôi cười vui. Dù các em trai tôi nhỏ tuổi hơn, nhưng chúng tôi vẫn có những khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau. Chúng tôi thường xuyên chơi trò chơi, xem phim và cùng nhau giúp đỡ trong việc học. Tôi rất biết ơn gia đình vì họ luôn bên cạnh ủng hộ tôi và mang lại niềm vui cho cuộc sống của tôi.
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn biết cách viết các đoạn văn tiếng Anh dễ dàng hơn. Đừng quên đồng hành cùng ILA để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về quê hương bằng tiếng Anh: Từ vựng và bài mẫu