Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening – Vietnam’s Participation in International Organisations giúp học sinh vừa luyện kỹ năng nghe, vừa khám phá vai trò, vị thế và những đóng góp nổi bật của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế. Bài học mang đến đầy đủ script bài nghe, dịch nghĩa, từ vựng và đáp án chi tiết, hỗ trợ học sinh ôn tập hiệu quả và tự tin hơn khi làm bài.
Toàn văn phần nghe của tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
Nội dung bài nghe
Phong: Hi, Nam! Our presentation about Vietnam’s participation in international organisations is next week. Let‘s check what information we have collected.
Nam: OK. First, Vietnam is now a member of over 60 international organisations. It also has relations with more than 650 non-governmental organisations.
Phong: So, did you find any information about our country’s international relations?
Nam: Vietnam is open to international relations. It’s a friend and a reliable partner of many countries in the international community. It has become more active in international and regional events as well.
Phong: That’s right. I also heard on the news that our country has sent officers to participate in the United Nations’ peacekeeping activities.
Nam: Exactly. The UN has also selected Vietnam as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia.
Phong: Do you think we should also talk about Vietnam as a member of trade organisations?
Nam: Yes, of course. Vietnam is a member of the WTO and APEC. This has increased trade with other member states and attracted more foreign investors.
Phong: And I think we should also mention the benefits of developing foreign relations.
Nam: I agree. We’ve gained many economic benefits. Vietnam’s position in the world has also improved.
Phong: That’s right. So now let’s decide who will…
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
Dịch nghĩa
Cùng tìm hiểu phần dịch nghĩa của bài nghe tiếng Anh 10 Unit 7 Listening:
Phong: Chào Nam! Bài thuyết trình về sự tham gia của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế của chúng ta là vào tuần tới rồi đó. Hãy kiểm tra xem chúng ta đã thu thập được những thông tin gì nhé.
Nam: Ừ, được đó. Trước hết, hiện nay Việt Nam là thành viên của hơn 60 tổ chức quốc tế. Ngoài ra, Việt Nam còn có quan hệ với hơn 650 tổ chức phi chính phủ.
Phong: Thế cậu có tìm được thông tin nào về quan hệ quốc tế của đất nước mình không?
Nam: Việt Nam luôn cởi mở trong quan hệ quốc tế. Đất nước chúng ta là bạn bè và đối tác đáng tin cậy của nhiều quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Việt Nam cũng ngày càng tích cực hơn trong các hoạt động quốc tế và khu vực.
Phong: Đúng rồi. Tớ còn nghe trên bản tin rằng nước mình đã cử các sĩ quan tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc nữa.
Nam: Chính xác. Liên Hợp Quốc cũng đã chọn Việt Nam làm trung tâm huấn luyện đầu tiên cho các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế ở khu vực Đông Nam Á.
Phong: Cậu có nghĩ là chúng ta nên nói thêm về việc Việt Nam là thành viên của các tổ chức thương mại không?
Nam: Có chứ. Việt Nam là thành viên của WTO và APEC. Điều này đã giúp tăng cường thương mại với các nước thành viên khác và thu hút thêm nhiều nhà đầu tư nước ngoài.
Phong: Và tớ nghĩ chúng ta cũng nên đề cập đến những lợi ích của việc phát triển quan hệ đối ngoại.
Nam: Tớ đồng ý. Chúng ta đã thu được rất nhiều lợi ích kinh tế, và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế cũng được nâng cao hơn.
Phong: Chuẩn rồi. Vậy giờ chúng ta hãy quyết định xem ai sẽ…
Từ vựng mới trong tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
Cùng khám phá một số từ vựng mới trong nội dung bài Listening của Unit 7 – tiếng Anh 10:
• International (adjective): (thuộc) quốc tế
• Organisation (noun): tổ chức
• Government (noun): chính phủ
• Reliable (adjective): có thể tin tưởng
• Peacekeeping (noun): gìn giữ hòa bình
• United Nations – UN (noun): Liên Hợp Quốc
• WTO – World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới
• APEC – Asia-Pacific Economic Cooperation: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương
• Culture (noun): văn hóa
• Facilitate (verb): tạo điều kiện, giúp việc gì đó trở nên dễ dàng hơn
Ví dụ:
• The new system will facilitate communication between teachers and students. (Hệ thống mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa giáo viên và học sinh).
• You should use reliable sources when doing your research. (Bạn nên sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy khi làm nghiên cứu).
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
1. Bài tập 1
Work in pairs. Discuss which of the following statements are true about Viet Nam’s foreign relations. (Làm việc theo cặp. Thảo luận xem câu nào dưới đây là đúng về quan hệ đối ngoại của Việt Nam).
1. Viet Nam is a member of different international organisations. (Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác nhau).
2. Viet Nam is willing to develop friendly relations with other countries. (Việt Nam mong muốn phát triển mối quan hệ hữu nghị với các quốc gia).
3. Viet Nam only wants to form relations with its neighbours. (Việt Nam chỉ muốn xây dựng mối quan hệ với các nước láng giềng).
4. Viet Nam has become more active in the international community. (Việt Nam đã trở nên năng động hơn trong cộng đồng quốc tế).
Đáp án đúng của bài tập 1 – Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening: 1, 2 và 4.
2. Bài tập 2 – tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
Listen to the conversation about Vietnam’s foreign relations. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
| T | F | |
| 1. Vietnam is a member of more than 60 international organisations. (Việt Nam là thành viên của hơn 60 tổ chức quốc tế). | T | |
| 2. Vietnam has relations with 650 non-governmental organisations. (Việt Nam có quan hệ với 650 tổ chức phi chính phủ). | F | |
| 3. Vietnam is more active in international activities than in regional ones. (Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động quốc tế hơn là khu vực). | F | |
| 4. Vietnam has been selected as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia. (Việt Nam được chọn là trung tâm đào tạo đầu tiên cho các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế tại Đông Nam Á). | T |
>>> Tìm hiểu thêm: Nghe tiếng Anh thụ động: Bí kíp luyện nghe hiệu quả
Bài tập 3
Listen to the conversation again and complete each sentence with no more than TWO words from the recording. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành mỗi câu chỉ với tối đa HAI từ trong bản ghi âm).
1. Vietnam is currently a member of different _________ organisations.
2. Vietnam is a _________ of many countries in the international community.
3. Vietnam has sent officers to _________ in the UN’s peacekeeping activities.
4. Developing foreign relations has helped Vietnam gain many _________ benefits.
Đáp án đúng của bài tập 3 – Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening:
1. Vietnam is currently a member of different international organisations. (Việt Nam hiện nay là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác nhau).
2. Vietnam is a reliable partner of many countries in the international community. (Việt Nam là đối tác tin cậy của nhiều quốc gia trong cộng đồng quốc tế).
3. Vietnam has sent officers to participate in the UN’s peacekeeping activities. (Việt Nam đã cử cán bộ tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc).
4. Developing foreign relations has helped Vietnam gain many economic benefits. (Việc phát triển các mối quan hệ đối ngoại đã giúp Việt Nam thu được nhiều lợi ích kinh tế).
>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh trong khi ngủ bằng cách luyện nghe
Bài tập 4 – tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
Work in groups. Discuss the following questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi dưới đây).
Which of the following are the benefits for Viet Nam as a member of international organisations? Can you add more? (Những lợi ích nào sau đây mang lại cho Việt Nam khi trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế? Bạn có thể bổ sung thêm các lợi ích khác không?).
• Promoting its culture and getting to know other cultures (Quảng bá văn hóa và tìm hiểu các nền văn hóa khác)
• Creating more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students (Tạo thêm nhiều cơ hội học tập cho cả sinh viên Việt Nam và quốc tế)
• Increasing both local and international tours (Tăng cường các tour du lịch trong nước và quốc tế)
• Facilitating imports and exports (Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu)
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết
Phần trình bày cho bài tập 4 tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
As a member of international organisations, Vietnam has gained many important benefits. First, it helps promote the country’s culture and allows Vietnamese people to learn more about other cultures, which strengthens mutual understanding and friendship among nations. Second, international cooperation creates more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students, helping to improve the quality of education and develop human resources. Third, the tourism industry has grown rapidly as both local and international tours have increased, attracting more visitors and boosting the economy.
Fourth, Vietnam’s participation facilitates imports and exports, allowing goods to move more freely and improving trade balance. Moreover, international membership enables Vietnam to attract more foreign investment and access new markets, supporting sustainable economic growth. Finally, through these global connections, Vietnam can learn from other countries’ experiences in science, technology, and governance, which helps modernise the country and improve people’s living standards.
Dịch nghĩa
Là thành viên của các tổ chức quốc tế, Việt Nam đã đạt được nhiều lợi ích quan trọng. Trước hết, điều này giúp quảng bá văn hóa dân tộc và tạo cơ hội để người Việt Nam tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác, qua đó tăng cường sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa các quốc gia. Thứ hai, hợp tác quốc tế mở ra nhiều cơ hội giáo dục cho cả sinh viên Việt Nam và nước ngoài, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Thứ ba, ngành du lịch ngày càng phát triển khi số lượng tour trong nước và quốc tế tăng mạnh, thu hút nhiều du khách và thúc đẩy kinh tế.
Thứ tư, việc tham gia các tổ chức quốc tế giúp hoạt động xuất nhập khẩu thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông và cân bằng thương mại. Bên cạnh đó, Việt Nam còn có cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường, góp phần phát triển kinh tế bền vững. Cuối cùng, thông qua các mối quan hệ toàn cầu, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm của các quốc gia khác trong khoa học, công nghệ và quản lý, giúp hiện đại hóa đất nước và nâng cao đời sống người dân.
Một số lưu ý khi làm bài tập tiếng Anh 10 Unit 7 Listening
• Đọc kỹ các yêu cầu từng phần trước khi nghe: Nắm rõ các dạng bài chọn đúng – sai, điền từ hoặc hoàn thành câu để có thể tập trung nghe, nắm bắt thông tin chính xác.
• Quan sát các từ khóa trước khi nghe: Cần nắm bắt một số từ khóa như organisations, foreign relations, benefits, international community để dự đoán nội dung, có sự chuẩn bị kỹ trước bài nghe.
• Ghi chú nhanh trong khi nghe: Viết tắt hoặc ghi lại các cụm từ quan trọng giúp bạn không bị bỏ lỡ thông tin ở phần sau.
• Lắng nghe cách nhấn mạnh trong giọng nói: Người nói thường nhấn vào từ khóa mang thông tin chính, đó là dấu hiệu giúp bạn tìm được đáp án dễ hơn.
Sau khi nghe xong, hãy rà soát lại toàn bộ đáp án, đảm bảo mỗi câu đều có nghĩa hợp lý và tránh lỗi chính tả vì sẽ bị trừ điểm.
Qua nội dung tiếng Anh 10 Unit 7 Listening, học sinh hiểu rõ hơn vai trò và vị thế của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế, cùng những lợi ích thiết thực như quảng bá văn hóa, mở rộng cơ hội giáo dục và thúc đẩy thương mại, kinh tế, hợp tác toàn cầu. Điều này vừa góp phần phát triển bền vững, vừa khẳng định vị thế ngày càng vững chắc của Việt Nam trên trường quốc tế. Hãy ôn tập kỹ bài học để củng cố từ vựng, rèn kỹ năng nghe – viết và tự tin chinh phục các Unit tiếp theo nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán




