Bạn đã biết quá khứ của say là gì và động từ say trong cấu trúc “said that” là say V2 hay say V3? Hãy ôn lại cách chia động từ say bất quy tắc cùng ILA qua bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của say: V2 của say, V3 của say là gì?
Động từ say bất quy tắc có nghĩa là “nói”, “chỉ ra”, “đưa tin”, “nghĩ rằng”, “tin rằng”, “ví dụ như”…
1. Quá khứ của say là gì?
Theo bảng động từ bất quy tắc, say được chia như sau:
Bare Infinitive – V1: Say
Past Simple – Say V2: Said
Past Participle – Say V3: Said
Như vậy, quá khứ của say V2 tương tự V3 của say cũng là said.
Ví dụ:
• The teacher said we had to submit our assignments by Sartuday. (Giáo viên nói chúng tôi phải nộp bài tập trước thứ Bảy.)
• They said they did not want to go to the movie. (Họ nói họ không muốn đi xem phim.)
• I have said too much already. (Tôi đã nói quá nhiều rồi).
2. Cách chia say V2, say V3 trong các thì quá khứ
a. Quá khứ đơn: Say V2 – Said
Ví dụ:
She said she loved koalas. (Cô ấy nói rằng cô ấy yêu gấu túi.)
b. Quá khứ tiếp diễn: Was/were saying
Ví dụ:
They were saying goodbye when I arrived. (Họ đang nói lời tạm biệt khi tôi đến.)
c. Quá khứ hoàn thành: Say V3 – Had said
Ví dụ:
By the time I got there, she had already said her piece. (Khi tôi đến đó, cô ấy đã nói xong phần của mình.)
d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been saying
Ví dụ:
He had been saying the same thing over and over again. (Anh ấy đã lặp đi lặp lại cùng một điều.)
3. Cấu trúc thường gặp với say bất quy tắc
• Say to somebody/ yourself + speech
• Say something to somebody about
• Say + what, how, when…
• Say + to-infinitive
• Say (that)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh
Say nghĩa là gì?
Động từ say thường được sử dụng như động từ giới thiệu mệnh đề trong cấu trúc câu tường thuật. Ngoài ra, bạn cũng sẽ gặp quá khứ của say trong các câu trần thuật tiếng Anh. Theo sau say có thể là tân ngữ hoặc mệnh đề với that. Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà động từ say có ý nghĩa và cách kết hợp với các từ loại khác nhau.
Sau đây là những nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh “say”.
1. Say mang nghĩa “nói”
Động từ say nghĩa là “nói”, sử dụng từ ngữ để diễn đạt ý tưởng bằng lời. Say vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ.
Ví dụ:
• Say “hi” to your new classmates! (Hãy nói “Xin chào” với các bạn cùng lớp mới đi nào!)
• What did they say about your science project? (Họ nói gì về dự án khoa học của bạn?)
• “That was so kind of you to drive us home,” said Fred. (Fred nói: “Anh thật tốt bụng khi lái xe đưa chúng tôi về nhà”.)
• Children with language disorders usually say short or simple sentences. (Trẻ gặp rối loạn ngôn ngữ thường nói những câu ngắn hoặc câu đơn.)
• My mother taught me to say “Please” and “Thank you”. (Mẹ đã dạy tôi nói “Làm ơn” và “Cảm ơn”.)
Ngoài nghĩa thường gặp nhất ở trên, bạn sẽ thấy động từ say còn mang một số nghĩa khác. Khi chia quá khứ của say hay gặp động từ say trong các ngữ cảnh khác, bạn hãy cân nhắc đến những nghĩa này để hiểu từ vựng cho đúng.
2. Say có nghĩa “chỉ ra”, “đưa tin”
Động từ say ở đây không có nghĩa trực tiếp diễn đạt bằng lời nói mà là đưa ra thông tin ở dạng viết (thông tin ở dạng có thể nhìn thấy được).
Ví dụ:
• The sign says ‘Do not turn left’. (Biển báo chỉ rằng không được rẽ trái.)
• It says in the paper that the four children were found alive. (Tờ báo đưa tin rằng bốn đứa trẻ được tìm thấy vẫn còn sống sót.)
3. Say mang nghĩa “nghĩ rằng”, “tin rằng”
Trong trường hợp này, động từ say có nghĩa tương đương với động từ “think”, dùng để thể hiện ý kiến, quan điểm về vấn đề nào đó.
Ví dụ:
• Many people say that AI will never surpass human intelligence. (Nhiều người tin rằng trí tuệ nhân tạo sẽ không bao giờ vượt qua trí tuệ con người.)
• Michael thinks Linda is too young to become a leader, what do you say? (Michael nghĩ rằng Linda còn quá trẻ để làm lãnh đạo, bạn nghĩ sao?)
4. Say nghĩa là “ví dụ như”
Một nghĩa khác của say là “đưa ra ví dụ”, tương tự như “for example”. Trong trường hợp này, quá khứ của say ít được dùng mà thay vào đó là dạng nguyên thể, trong câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
• Let’s take any Russian composer, say Tchaikovsky. (Hãy lấy ví dụ một nhà soạn nhạc người Nga, chẳng hạn như Tchaikovsky.)
• You could learn all essential skills in, let’s say, two months. (Bạn có thể học được toàn bộ kỹ năng cần thiết trong hai tháng chẳng hạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của say ở dạng V2 và V3
Say nằm trong bảng động từ bất quy tắc. Nguyên mẫu của say được phát âm là /seɪ/. Say V2 (quá khứ đơn) và Say V3 (quá khứ phân từ) đều là said, phát âm là /sed/.
Bare Infinitive | V2 (Past Simple) | V3 (Past Participle) |
say | said | said |
Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ say ở thì quá khứ đơn và dạng hoàn thành, bạn hãy quan sát say V2 và Say V3 trong các thì cụ thể bên dưới.
1. Quá khứ của say ở thì hiện tại hoàn thành (Say V3)
Cách chia say V3 ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect):
Positive | Subject + have/ has + said |
Negative | Subject + have/ has + not + said |
Question | Have/ Has + subject + said? |
Ví dụ:
• The teacher has said that the test will be very difficult. (Giáo viên đã nói rằng bài kiểm tra sẽ rất khó.)
• They haven’t said anything, but I can tell that they’re upset. (Họ chẳng nói gì cả nhưng tôi biết là họ cảm thấy thất vọng.)
• Has Owen said anything about the missing money? (Owen có nói gì về số tiền bị mất không?)
2. Quá khứ của say ở thì quá khứ đơn (Say V2)
Cách chia say V2 ở thì quá khứ đơn (past simple):
Positive | Subject + said |
Negative | Subject + did + not + say |
Question | Did + subject + say? |
Ví dụ:
• Some said Joseph was seen outside the bank on the night of 30 May. (Một vài người nói đã thấy Joseph ở bên ngoài ngân hàng vào đêm 30/5.)
• I didn’t say that you couldn’t join, I just said that the party might be crowded. (Tôi không nói là bạn không thể tham gia, tôi chỉ nói là bữa tiệc có thể sẽ đông thôi.)
• Did they say when they would be back? (Họ có nói là khi nào họ sẽ quay trở lại chưa?)
3. Quá khứ của say ở thì quá khứ hoàn thành (Say V3)
Cách chia say V3 ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect):
Positive | Subject + had + said |
Negative | Subject + had + not + said |
Question | Had + subject + said? |
Ví dụ:
• They had said that they would help us to paint the wall, but they never did. (Họ đã nói là sẽ giúp chúng tôi sơn tường nhưng họ chẳng bao giờ làm điều đó.)
• I wish I hadn’t said what had happened at the party. (Ước gì tôi đã không nói ra những gì đã xảy ra ở buổi tiệc.)
• Had she said anything about the meeting being postponed? (Cô ấy có nói gì về việc cuộc họp bị hoãn lại không?)
4. Quá khứ của say trong thì tương lai hoàn thành (Say V3)
Cách chia say V3 ở thì tương lai hoàn thành (future perfect):
Positive | Subject + will + have + said |
Negative | Subject + will + not + have + said |
Question | Will + subject + have + said? |
Ví dụ:
• I wonder what she will have said to her parents by the time we get there. (Tôi thắc mắc liệu cô ấy đã nói gì với bố mẹ cô ấy trước lúc chúng tôi đến đó.)
• They won’t have said anything without clear evidence. (Họ sẽ không nói bất kỳ điều gì nếu họ không có bằng chứng rõ ràng.)
• Will he have said anything about the project before the investor arrives? (Anh ấy có nói gì về dự án trước lúc nhà đầu tư đến không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Quá khứ của say và các thì khác
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia quá khứ của say và các thì khác. Bạn hãy nhận diện các thì hiện tại, quá khứ và tương lai được dùng và cách biến đổi của động từ say.
Thì | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Present Simple
(Thì hiện tại đơn) |
say | say | says | say | say | say |
Present Continuous
(Thì hiện tại tiếp diễn) |
am saying | are saying | is saying | are saying | are saying | are saying |
Present Perfect
(Thì hiện tại hoàn thành) |
have said | have said | has said | have said | have said | have said |
Present Perfect Continuous
(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been saying | have been saying | has been saying | have been saying | have been saying | have been saying |
Past Simple
(Thì quá khứ đơn) |
said | said | said | said | said | said |
Past Continuous
(Thì quá khứ tiếp diễn) |
was saying | were saying | was saying | were saying | were saying | were saying |
Past Perfect
(Thì quá khứ hoàn thành) |
had said | had said | had said | had said | had said | had said |
Past Perfect Continuous | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying | had been saying |
Future Simple
(Thì tương lai đơn) |
will say | will say | will say | will say | will say | will say |
Future Continuous | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying | will be saying |
Future Perfect
(Thì tương lai hoàn thành) |
will have said | will have said | will have said | will have said | will have said | will have said |
Future Perfect Continuous
(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been saying | will have been saying | will have been saying | will have been saying | tyle=”text-align: center;”>will have been saying | will have been saying |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Các cấu trúc thường gặp với say
Khi chia quá khứ của say, bạn sẽ dễ bắt gặp các cấu trúc kết hợp với tân ngữ trực tiếp (direct object) hay giới từ (preposition). Vậy say đi với giới từ trong tiếng Anh nào?
1. Say to somebody/ yourself + speech
Ví dụ:
• The guide said to us, “This is one of the biggest fountains in the world.” (Hướng dẫn viên nói với chúng tôi: “Đây là một trong những đài phun nước lớn nhất trên thế giới.”)
• He said to himself, “That’s an awful decision!” (Anh ấy tự nhủ: “Đó là một quyết định tệ hại!”)
2. Say something to somebody about
Sau động từ say, giới từ thường sử dụng nhất là “to” và “about”, nghĩa là “nói với ai về điều gì”.
Ví dụ:
• He said nothing to them about the gas leak. (Anh ấy không nói gì với họ về vụ rò rỉ khí ga.)
• After she had said something to the manager about the conference, she saw red. (Sau khi cô ấy nói gì đó với người quản lý về buổi hội thảo, cô ấy tức giận vô cùng.)
3. Say + what, how, when…
Ví dụ:
• It’s hard to say how the situation will change in the next few years. (Thật khó để nói tình hình sẽ thay đổi như thế nào trong vài năm tới.)
• Judging from her facial expression, I can say what she is going to do. (Nhìn vào nét mặt cô ấy, tôi có thể nói cô ấy định làm gì.)
4. Say + to-infinitive
Ở cấu trúc này, theo sau say là động từ nguyên mẫu có “to” và say mang nghĩa tương tự như động từ “tell”.
Ví dụ:
• He said (= told me) to illustrate the point with a diagram. (Anh ấy bảo hãy minh họa quan điểm bằng sơ đồ.)
• My mother said (= told me) to go home and get some rest. (Mẹ tôi bảo hãy về nhà và nghỉ ngơi.)
5. Say (that)
Cấu trúc này thường sử dụng trong câu tường thuật (reported speech). Khi chia quá khứ của say, bạn sẽ cần chia say V2 trong trường hợp này.
Ví dụ:
• He said (that) he was going to the store to buy some groceries. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến cửa hàng để mua một ít đồ.)
• The audience said (that) they would recommend the show to their friends. (Khán giả nói rằng họ sẽ giới thiệu chương trình cho bạn bè của họ.)
Nếu bạn đang học các động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh, đừng bỏ qua quá khứ của say. Để sử dụng đúng động từ say V2 và V3, hãy ghi nhớ thêm các cấu trúc thường gặp để tìm được cách diễn đạt phù hợp với ý tưởng của bạn nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu