Brush up on là gì? Cấu trúc, cách dùng & ví dụ dễ hiểu

Brush up on là gì? Cấu trúc, cách dùng & ví dụ dễ hiểu

Tác giả: Nguyen An

Bạn từng nghe cụm từ “brush up on” trong tiếng Anh nhưng chưa rõ nghĩa và cách sử dụng? Đây là một cụm động từ phổ biến, thường được dùng khi bạn muốn ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng, kiến thức đã học trước đó nhưng còn mờ nhạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “brush up on là gì”, cấu trúc chính xác và cách dùng trong từng tình huống cụ thể. Cùng khám phá những ví dụ dễ hiểu và mẹo học hiệu quả để áp dụng ngay vào thực tế nhé!

Brush up on là gì?

1. Động từ cụm (Phrasal verb): “brush up on something”

Định nghĩa: Ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng, kiến thức về một lĩnh vực mà bạn đã từng học nhưng lâu không sử dụng.

Ví dụ:

• I’m trying to brush up on my French before I go to Paris. (Tôi đang cố gắng ôn lại tiếng Pháp trước khi đi Paris.)

• She brushed up on her math skills before the exam. (Cô ấy đã ôn lại kỹ năng toán học trước kỳ thi.)

2. Động từ (Verb): “brush up”

Định nghĩa: Cải thiện hoặc làm mới một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó.

Ví dụ:

• He brushed up his Spanish before the trip. (Anh ấy đã cải thiện tiếng Tây Ban Nha của mình trước chuyến đi.)

3. Danh từ (Noun): “brushup”

Định nghĩa: Một hành động hoặc quá trình ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng, kiến thức.

Ví dụ:

• She did a quick brushup on her presentation skills. (Cô ấy đã nhanh chóng ôn lại kỹ năng thuyết trình của mình.)

Lưu ý: “Brushup” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến hơn so với dạng động từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cấu trúc “brush up on” trong câu là gì?

Ôn lại hoặc cải thiện kỹ năng

“Brush up on” là một cụm động từgiới từ on đi sau. Tân ngữ đi kèm thường là một môn học, một kỹ năng, hoặc một lĩnh vực kiến thức nào đó.

1. Brush up on là gì? Cấu trúc cơ bản

Công thức:

brush up on + danh từ (noun)

→Dùng khi bạn muốn nói “ôn lại” hoặc “cải thiện” một kỹ năng, môn học, hay kiến thức cụ thể.

Ví dụ:

• I need to brush up on my English grammar. (Tôi cần ôn lại ngữ pháp tiếng Anh.)

• She’s brushing up on her presentation skills for the meeting. (Cô ấy đang ôn lại kỹ năng thuyết trình cho cuộc họp.)

2. Cấu trúc với đại từ

Công thức:

brush up on + đại từ sở hữu + danh từ

→ Chỉ rõ đối tượng sở hữu kỹ năng cần ôn lại.

Ví dụ:

• We should brush up on our interview techniques. (Chúng ta nên ôn lại kỹ năng phỏng vấn của mình.)

• He brushed up on his public speaking skills before the big event. (Anh ấy đã ôn lại kỹ năng nói trước đám đông trước sự kiện lớn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

3. Brush up on là gì? Cấu trúc với mục đích (for)

Công thức:

brush up on + danh từ + for + mục đích

→ Diễn tả việc ôn tập để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc lý do cụ thể.

Ví dụ:

• I’m brushing up on business vocabulary for my job interview. (Tôi đang ôn lại từ vựng kinh doanh để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.)

• She brushed up on her Spanish for the trip to Madrid. (Cô ấy ôn lại tiếng Tây Ban Nha để chuẩn bị cho chuyến đi Madrid.)

4. Cấu trúc dạng câu hỏi

Công thức:

Do/Did + (chủ ngữ) + brush up on + danh từ?

Ví dụ:

• Did you brush up on your science notes before the test?

→ Bạn có ôn lại ghi chú môn khoa học trước bài kiểm tra không?

5. Cấu trúc với “need to / want to / have to”

Công thức:

(Chủ ngữ) + need to / want to / have to + brush up on + danh từ

Ví dụ:

• I need to brush up on my Excel skills for the new project. (Tôi cần ôn lại kỹ năng Excel cho dự án mới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

“Brush up on” dùng khi nào?

"Brush up on" dùng khi nào?

Đây là cụm từ nên dùng khi bạn đã từng học hoặc làm quen với điều gì đó trước đây, nhưng chưa sử dụng trong một thời gian và cần “làm mới” lại.

Các tình huống thường gặp:

1. Trước kỳ thi hoặc buổi kiểm tra

• She’s brushing up on grammar rules for the TOEFL exam. (Cô ấy đang ôn lại các quy tắc ngữ pháp cho kỳ thi TOEFL).

2. Khi chuẩn bị cho công việc mới

• He’s brushing up on Excel because the job requires advanced spreadsheet skills. (Anh ấy đang ôn lại Excel vì công việc đòi hỏi kỹ năng bảng tính nâng cao).

3. Trước khi đi du lịch hoặc giao tiếp ngoại ngữ

• We’re brushing up on basic Japanese phrases before visiting Tokyo. (Chúng tôi đang ôn lại các cụm từ tiếng Nhật cơ bản trước chuyến đi Tokyo).

4. Khi muốn luyện lại kỹ năng đã lâu không dùng

• She brushed up on her piano skills after 10 years. (Cô ấy đã ôn lại kỹ năng chơi piano sau 10 năm).

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

So sánh với các cụm từ tương tự

Để sử dụng chính xác “brush up on”, trước hết bạn cần hiểu “brush up on là gì” và phân biệt nó với một số cụm từ khác thường được dùng để nói về việc “ôn lại” hoặc “luyện tập”.

Từ/Cụm từ Nghĩa Điểm khác biệt chính
Brush up on Ôn lại, làm mới lại kiến thức/kỹ năng Nhấn mạnh việc cải thiện lại điều đã học
Review Xem lại nội dung Dùng nhiều trong học thuật, thi cử
Revise (UK) Ôn tập trước kỳ thi Thường dùng ở Anh, tương tự “review”
Practice Luyện tập (vận dụng thực tế) Nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại
Improve Cải thiện năng lực nói chung Không nhất thiết là kiến thức đã học trước

Ví dụ so sánh:

• I reviewed my notes before the test. (Tôi đã xem lại ghi chú trước bài kiểm tra).

• I brushed up on my pronunciation before the speaking test. (Tôi đã ôn lại phát âm trước phần thi nói).

• I practiced speaking every day to sound more fluent. (Tôi luyện nói mỗi ngày để nói trôi chảy hơn).

Cụm mở rộng và biến thể của brush up on là gì?

Ngoài cần biết “brush up on là gì”, bạn cũng có thể bắt gặp một số cách nói khác trong thực tế của brush up:

• Brush up + skill (dạng đơn giản hóa trong văn nói)
→ I need to brush up my presentation. (Tôi cần làm mới lại phần thuyết trình).

• Brush up (không on) – dùng trong ngữ cảnh ngắn gọn
→ I’ll brush up a bit before the meeting. (Tôi sẽ ôn sơ lại trước cuộc họp).

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Bài tập với “brush up on” (có đáp án và giải thích)

Bài tập

1. Trắc nghiệm ý nghĩa

Câu hỏi: What does “brush up on” mean?

a) Learn something completely new

b) Review and improve something you already know

c) Stop using a skill or knowledge

Đáp án đúng: b

Giải thích: “Brush up on” không phải là học cái mới hoàn toàn, mà là làm mới lại những gì đã từng học, giúp ghi nhớ và vận dụng tốt hơn.

2. Điền giới từ đúng brush up on là gì?

Câu hỏi: I need to brush up ___ my computer skills before the job interview.

a) at

b) for

c) on

d) about

Đáp án: c) on

Giải thích: “Brush up” luôn đi kèm với giới từ on khi theo sau là kỹ năng hoặc môn học cần ôn tập.

3. Dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Câu hỏi: She brushed up on her Spanish before moving to Madrid.

Đáp án: Cô ấy đã ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước khi chuyển đến Madrid.

Giải thích: Đây là ví dụ điển hình cho việc sử dụng “brush up on” để chuẩn bị kỹ năng trước một sự kiện quan trọng (chuyển nơi sống).

4. Viết lại câu dùng “brush up on”

Câu gốc: He reviewed all his grammar notes before the final exam.

Đáp án: He brushed up on his grammar before the final exam.

Giải thích: Câu này dùng “brush up on” để thay thế cho “review”, mang sắc thái tích cực hơn – nhấn mạnh việc ôn lại một kỹ năng từng học.

Viết đoạn ngắn sử dụng “brush up on”

Yêu cầu: Viết 3–4 câu kể lại một tình huống bạn đã cần ôn lại kiến thức/kỹ năng trước một dịp quan trọng. Sử dụng đúng cấu trúc “brush up on + something”.

Gợi ý mẫu: Last month, I had a presentation in English. I hadn’t used English for a long time, so I had to brush up on my speaking skills. I watched videos, practiced with a friend, and felt more confident on the big day.

Dịch nghĩa:

Tháng trước, tôi có một buổi thuyết trình bằng tiếng Anh. Tôi đã lâu không dùng tiếng Anh nên phải ôn lại kỹ năng nói của mình. Tôi xem video, luyện với bạn và cảm thấy tự tin hơn vào ngày quan trọng.

Brush up on là gì? “Brush up on” là một cụm động từ vô cùng hữu ích khi bạn muốn ôn lại và cải thiện những kiến thức hoặc kỹ năng đã từng học trước đó. Cụm này không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh, mà còn phù hợp với nhiều bối cảnh như học tập, công việc hay thi cử. Đừng quên dùng đúng cấu trúc “brush up on + kỹ năng/môn học” để tránh sai ngữ pháp. So với các cụm như “practice” hay “review”, “brush up on” mang sắc thái làm mới lại điều đã từng biết nhưng chưa thành thạo.

Hãy bắt đầu bằng việc chọn một kỹ năng bạn đã học, và thử viết câu với “brush up on” ngay hôm nay để ghi nhớ sâu hơn!

>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng

Nguồn tham khảo

  1. Brush up on – Ngày truy cập: 28-4-2025
  2. Brush up on – Ngày truy cập: 28-4-2025
location map