Defining là gì? Cách phân biệt với non-defining và dùng đúng trong tiếng Anh

Defining là gì? Cách phân biệt với non-defining

Tác giả: Nguyen An

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “defining” trong ngữ pháp hay từ vựng. Việc hiểu đúng defining là gì và phân biệt với non-defining sẽ giúp bạn viết câu chuẩn xác hơn. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ khái niệm, cách dùng và những mẹo học hiệu quả.

Defining là gì? Nghĩa và cách dùng phổ biến

Defining” là tính từ mang nghĩa: mang tính chất xác định, giúp xác định bản chất hoặc bản sắc của ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

• It was a defining moment in the history of the company. (Đó là một khoảnh khắc quyết định trong lịch sử của công ty.)

• Language is a defining feature of human beings. (Ngôn ngữ là một đặc điểm xác định bản sắc của loài người.)

Ghi nhớ: Tính từ của define là “defining”.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Defining relative clause là gì? (Mệnh đề quan hệ xác định)

Defining relative clause (mệnh đề quan hệ xác định) là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn làm rõ đối tượng được nhắc đến trong câu. Việc hiểu đúng defining relative clause là gì sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và tránh gây hiểu lầm. Hãy cùng khám phá cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể!

1. Khái niệm

Defining relative clause (Mệnh đề quan hệ xác định) là phần mở rộng danh từ, cung cấp thông tin bắt buộc để nhận diện danh từ đó.

2. Cấu trúc

• Danh từ + đại từ quan hệ (who, which, that) + mệnh đề
• Không dùng dấu phẩy.

Ví dụ:

• The students who study hard will pass the exam. (Những học sinh chăm chỉ học tập sẽ vượt qua kỳ thi.)

• The book that you lent me was amazing. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn thật tuyệt vời.)

3. Lưu ý

• Câu thiếu defining clause sẽ không rõ nghĩa.

• “That” có thể thay thế cho “who” hoặc “which“.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Non-defining là gì? So sánh với defining clause

Trong tiếng Anh, non-defining clause và defining clause đều là mệnh đề quan hệ, nhưng cách dùng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ non-defining là gì và cách so sánh với defining clause sẽ giúp bạn viết câu mạch lạc, chính xác hơn.

1. Định nghĩa

Non-defining relative clause (mệnh đề quan hệ không xác định) là mệnh đề dùng để bổ sung thêm thông tin phụ về danh từ, nhưng không làm thay đổi nghĩa chính của câu nếu bỏ đi.

Vai trò:

Mệnh đề non-defining giúp cung cấp thêm thông tin thú vị hoặc giải thích thêm về người hoặc vật đã được xác định, không cần thiết cho việc nhận diện danh từ đó. Nếu lược bỏ mệnh đề này, câu vẫn đầy đủ và dễ hiểu.

Dấu hiệu nhận biết:

• Luôn có dấu phẩy (,) ngăn cách trước và sau mệnh đề non-defining.

• Các đại từ quan hệ thường dùng: who, which, whose (không dùng “that” trong non-defining clause).

Ví dụ:

• My brother, who lives in Canada, is coming to visit. (Anh trai tôi, hiện đang sống ở Canada, sắp về thăm.)

(Dù bỏ đoạn who lives in Canada, câu vẫn đủ nghĩa: My brother is coming to visit.)

Ví dụ so sánh

Defining: Students who work hard succeed. (Những học sinh chăm chỉ học tập thì thành công.)

Non-defining: Students, who work hard, often succeed. (Học sinh, những người chăm chỉ học tập, thường thành công.)

Bảng so sánh nhanh Defining vs Non-defining

Defining vs Non-defining

Tiêu chí Defining Non-defining
Mục đích Xác định danh từ Bổ sung thông tin thêm (không cần thiết để hiểu câu)
Dùng dấu phẩy? Không
Đại từ quan hệ Who, whom, which, that Who, whom, which (không dùng that)
Ví dụ cụ thể The man who is wearing a red shirt is my uncle. (Người đàn ông mặc áo đỏ là chú tôi.) My uncle, who is wearing a red shirt, is very friendly. (Chú tôi, người đang mặc áo đỏ, rất thân thiện.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Define là gì? Define đi với giới từ gì?

Define đi với giới từ gì?

Khi học tiếng Anh, việc nắm rõ cách dùng giới từ đi kèm với động từ rất quan trọng để viết câu chuẩn xác. “Define” cũng không ngoại lệ, và nó thường kết hợp với một số giới từ nhất định để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Vậy define đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao?

1. Nghĩa của “define”

“Define” là động từ: để xác định rõ, định nghĩa cái gì đó.

2. Giới từ thường gặp

Trong tiếng Anh, “define” thường đi với một số giới từ nhất định để diễn đạt ý nghĩa chính xác:

Define something as something: dùng khi bạn muốn xác định hoặc mô tả một sự vật hiện tượng theo một cách cụ thể.

Ví dụ: The dictionary defines “courage” as the ability to do something that frightens one. (Từ điển định nghĩa “courage” là khả năng làm điều gì đó khiến ta sợ hãi.)

Be defined by something: dùng khi nói về việc một sự vật, hiện tượng bị xác định hoặc được đặc trưng bởi một yếu tố nào đó.

Ví dụ: Success is often defined by how much effort you put into your goals. (Thành công thường được xác định bởi mức độ nỗ lực mà bạn dành cho mục tiêu.)

Các giới từ “as” và “by” là hai giới từ thường gặp nhất khi dùng với “define”.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Các dạng từ phổ biến của “define”

Từ “define” có nhiều dạng từ phổ biến trong tiếng Anh, mỗi dạng mang một vai trò riêng trong câu.

Define là động từ, mang nghĩa định nghĩa hoặc xác định rõ ràng điều gì đó. Definition là danh từ, chỉ sự định nghĩa hoặc khái niệm. Defining đóng vai trò tính từ, dùng để miêu tả những yếu tố mang tính quyết định, xác định bản chất.

Ngoài ra, definable cũng là tính từ, diễn tả những gì có thể định nghĩa hoặc xác định được. Hiểu và sử dụng đúng các dạng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể.

Dạng từ Từ Ví dụ
Danh từ definition Give me a clear definition. (Hãy cho tôi một định nghĩa rõ ràng.)
Tính từ defining • It was a defining moment. (Đó là một khoảnh khắc mang tính quyết định.)
Động từ define • Can you define this word? (Bạn có thể định nghĩa từ này không?)
Tính từ definable • The rules must be definable. (Các quy tắc phải có thể được định nghĩa.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Bài tập luyện tập (có đáp án) defining là gì

Bài tập luyện tập (có đáp án)

Để ghi nhớ cách dùng defining là gì và non-defining clause hiệu quả hơn, việc luyện tập qua bài tập thực tế là rất cần thiết. Dưới đây là một số bài tập ngắn gọn, có đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức ngay lập tức. Cùng bắt đầu nhé!

Bài 1: Phân biệt Defining và Non-defining

Chọn xem mỗi câu dưới đây là defining hay non-defining.

1. The girl who won the competition is my cousin.

2. Mr. Smith, who retired last year, still helps with community events.

3. The car that he bought last week broke down.

4. My best friend, who lives in Paris, is visiting me soon.

5. Students who arrive late must wait outside.

Đáp án:

1. Defining
Giải thích: Không có dấu phẩy, mệnh đề cần thiết để xác định “the girl” nào.

2. Non-defining
Giải thích: Có dấu phẩy, mệnh đề chỉ thêm thông tin về Mr. Smith.

3. Defining
Giải thích: Mệnh đề xác định rõ chiếc xe nào.

4. Non-defining
Giải thích: Dấu phẩy cho thấy thông tin phụ về “my best friend”.

5.Defining
Giải thích: Mệnh đề xác định nhóm học sinh cụ thể (những người đi trễ).

Bài 2. Defining là gì? Điền giới từ phù hợp sau “define”

Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.

1. Success is defined ___ hard work.

a) as
b) by
c) with

2. How would you define happiness ___ children?

a) with
b) for
c) as

3. True friendship is defined ___ trust and honesty.

a) by
b) to
c) as

4. We define leadership ___ the ability to inspire others.

a) for
b) as
c) by

5. The term is usually defined ___ a broad sense.

a) by
b) in
c) with

Đáp án:

1. b) by
Giải thích: Success is defined by something → Thành công được xác định bởi nỗ lực.

2. c) as
Giải thích: Define something as something → Định nghĩa cái gì là cái gì.

3. a) by
Giải thích: Defined by (được xác định bởi).

4. b) as
Giải thích: Define something as something.

5. b) in
Giải thích: Defined in a sense → Được định nghĩa theo một cách hiểu nhất định.

Bài 3. Phân biệt dùng tính từ “defining” và “defined”

Điền “defining” hoặc “defined” vào chỗ trống cho phù hợp.

1. It was a _______ moment in her life.

2. The term is clearly _______ in the dictionary.

3. Honesty is a _______ characteristic of a good leader.

4. The rules were _______ carefully during the meeting.

5. It is one of the _______ features of modern architecture.

Đáp án:

1. defining
Giải thích: “Defining moment” = khoảnh khắc mang tính quyết định.

2. defined
Giải thích: “Defined” (quá khứ phân từ) → được định nghĩa.

3. defining
Giải thích: “Defining characteristic” → đặc điểm xác định.

4. defined
Giải thích: “Were defined” (bị động quá khứ) → đã được định nghĩa.

5. defining
Giải thích: “Defining feature” → đặc điểm nổi bật.

Bài 4. Viết lại câu (Rewrite)

Chuyển câu defining thành non-defining và ngược lại.

Câu 1

• The boy who is sitting next to you is my cousin.

Câu 2

• My father, who works as a doctor, is very busy.

Câu 3

• The book that she recommended was fascinating.

Câu 4

• My sister, who lives in Australia, is coming home next month.

Câu 5

• The city which was damaged by the storm has recovered quickly.

Đáp án bài tập defining là gì: 

Câu 1

Viết lại (non-defining):

• The boy, who is sitting next to you, is my cousin.

Giải thích: Thêm dấu phẩy để biến defining clause thành non-defining, bổ sung thông tin phụ về “the boy”.

Câu 2

Viết lại (defining):

• The man who works as a doctor is my father.

Giải thích: Bỏ dấu phẩy, đổi vị trí chủ thể → biến non-defining thành defining, xác định danh từ “the man”.

Câu 3

Viết lại (non-defining):

• The book, which she recommended, was fascinating.

Giải thích: Thêm dấu phẩy, chuyển “that” thành “which” → đúng quy tắc non-defining clause.

Câu 4

Viết lại (defining):

• The woman who lives in Australia is my sister.

Giải thích: Bỏ dấu phẩy, dùng mệnh đề xác định danh từ “the woman”.

Câu 5

Viết lại (non-defining):

• The city, which was damaged by the storm, has recovered quickly.

Giải thích: Thêm dấu phẩy, giữ nguyên “which” → biến defining thành non-defining để nhấn mạnh thông tin bổ sung.

Bài 5. Tìm lỗi sai (Error identification)

Xác định lỗi sai liên quan đến defining/non-defining clauses trong mỗi câu sau và sửa lại cho đúng.

Câu 1

• The girl, who won the singing contest is my cousin.

Câu 2

• I have a friend which speaks five languages fluently.

Câu 3

• My car that I bought last year, is very reliable.

Câu 4

• The teacher who you met him yesterday is very strict.

Câu 5

• Mr. Brown who is my neighbor, loves gardening.

Đáp án bài tập defining là gì:

Câu 1

• The girl, who won the singing contest, is my cousin.

Giải thích: Đây là non-defining clause nên cần dấu phẩy trước và sau mệnh đề phụ.

Câu 2

• I have a friend who speaks five languages fluently.

Giải thích: Friend (người) → dùng “who” chứ không dùng “which”.

Câu 3

• My car that I bought last year is very reliable.

Giải thích: Defining clause không dùng dấu phẩy ngăn cách.

Câu 4

• The teacher who you met yesterday is very strict.

Giải thích: Đã có “who” làm đại từ quan hệ → không dùng thêm “him”.

Câu 5

• Mr. Brown, who is my neighbor, loves gardening.

Giải thích: Đây là non-defining clause nên phải có dấu phẩy trước “who”.

Ghi chú:

• Defining clause: không dùng dấu phẩy, bắt buộc để hiểu nghĩa câu.

• Non-defining clause: dùng dấu phẩy, thêm thông tin phụ.

• Dùng đúng đại từ quan hệ: who (người), which (vật), that (linh hoạt trong defining).

Nắm vững defining là gì và cách phân biệt defining – non-defining relative clauses sẽ giúp bạn viết câu tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. Hãy ôn lại giới từ đi với define và thỉnh thoảng luyện viết câu để ghi nhớ tự nhiên nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Defining – Ngày truy cập: 28-4-2025
  2. Defining – Ngày truy cập: 28-4-2025
location map