Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân sự là lĩnh vực khá đặc thù, nhưng vô cùng quan trọng với những ai học tiếng Anh chuyên sâu, đang theo học tại các trường quân đội, hoặc làm việc trong lĩnh vực quốc phòng, biên phòng, quân y… Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các nhóm từ vựng về quân đội, chia theo chủ đề rõ ràng, có ví dụ, hội thoại mẫu, từ vựng chuyên biệt của Quân đội Nhân dân Việt Nam và bảng chức vụ quân đội Anh – Việt.
Các từ vựng tiếng Anh về quân đội theo từng nhóm chủ đề
Dưới đây là tổng hợp không chỉ những từ vựng quen thuộc mà còn bao gồm cả các thuật ngữ nâng cao và thành ngữ liên quan đến lĩnh vực quân sự – giúp bạn mở rộng vốn từ và ứng dụng thực tế trong cả văn viết và giao tiếp chuyên ngành.
1. Trang phục và quân trang (Military clothing & equipment)
• Uniform: quân phục
• Helmet: mũ sắt
• Boots: giày lính
• Bulletproof vest: áo chống đạn
Ví dụ:
• Soldiers must always wear a bulletproof vest in combat zones.
(Binh sĩ luôn phải mặc áo chống đạn ở khu vực chiến đấu.)
2. Các từ vựng về quân đội: Vũ khí và khí tài quân sự (Weapons & military gear)
• Rifle: súng trường
• Grenade: lựu đạn
• Tank: xe tăng
• Missile: tên lửa
• Sword: kiếm
• Spear: giáo
• Bow and arrow: cung và tên
• Whip: roi da
• Bazooka: súng bazooka
• Handgun: súng ngắn
• Taser: súng bắn điện
• Pepper spray: bình xịt hơi cay
• Dart: phi tiêu
• Machine gun: súng máy
• Cannon: đại bác
• Rifle: súng trường
• Grenade: lựu đạn
• Tank: xe tăng
• Missile: tên lửa
Ví dụ:
• The tank unit advanced under the cover of missile fire.
(Đơn vị xe tăng tiến lên dưới hỏa lực tên lửa yểm trợ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? Từ vựng & cấu trúc cần biết

3. Cấp bậc – tổ chức – lực lượng (Ranks & Units)
• Các từ vựng về quân đội: Army / navy / air force: lục quân / hải quân / không quân
• Platoon: trung đội
• Battalion: tiểu đoàn
• General: tướng
• Lieutenant: trung úy
• Field marshal: thống chế / đại nguyên soái
• Lieutenant general: trung tướng
• Major general: thiếu tướng
• Master sergeant / first sergeant: trung sĩ nhất
• Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
• Paramilitary: lực lượng bán quân sự
• Militia: dân quân
• Mercenary: lính đánh thuê
• Guerrilla: du kích
• Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
• Army / navy / air force: lục quân / hải quân / không quân
• Platoon: trung đội
• Battalion: tiểu đoàn
• General: tướng
• Lieutenant: trung úy
Ví dụ:
• He was promoted to lieutenant last year.
(Anh ấy được thăng cấp trung úy năm ngoái.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
4. Các từ vựng về quân đội: Chiến thuật – hành động quân sự (Combat actions & tactics)
• Ambush: phục kích
• Deploy: triển khai
• Recon / reconnaissance: trinh sát
• Withdraw: rút quân
• Deployment: triển khai quân
• Deserter: kẻ đào ngũ
• Demilitarization: phi quân sự hóa
• Disarmament: giải trừ quân bị
• Drill: diễn tập
• Court martial: tòa án quân sự
• Mutiny: cuộc nổi loạn
• Genocide: tội diệt chủng
• Minefield: bãi mìn
• Line of march: đường hành quân
• Landing troops: quân đổ bộ
• Parachute troops: quân nhảy dù
• Interception: đánh chặn
• Guided missile: tên lửa điều khiển
• Heliport: sân bay trực thăng
• Ambush: phục kích
• Deploy: triển khai
• Recon / reconnaissance: trinh sát
• Withdraw: rút quân
Ví dụ:
• The troops were deployed along the border.
(Quân được triển khai dọc biên giới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
5. Thuật ngữ hậu cần và y tế (Logistics & medical)
• Các từ vựng về quân đội: Supply chain: chuỗi tiếp tế
• Field hospital: bệnh viện dã chiến
• MRE (Meal Ready-to-Eat): khẩu phần ăn sẵn
• Casualty: thương vong
Ví dụ:
• Field hospitals are essential during combat missions.
(Bệnh viện dã chiến là thiết yếu trong các chiến dịch chiến đấu.)
6. Các từ vựng về quân đội: Tinh thần – tâm lý (Military values & morale)
• Discipline: kỷ luật
• Morale: tinh thần
• Loyalty: trung thành
• Resilience: khả năng phục hồi
Ví dụ:
• Good discipline boosts unit morale.
(Kỷ luật tốt nâng cao tinh thần đơn vị.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Chức vụ trong quân đội bằng tiếng Anh
• Private: binh nhì
• Corporal: hạ sĩ
• Sergeant: trung sĩ
• Lieutenant: trung úy
• Captain: đại úy
• Major: thiếu tá
• Colonel: đại tá
• General: tướng
• Commander-in-Chief: tổng tư lệnh
• Chief of Staff: tổng tham mưu trưởng
Ghi chú: Các cấp bậc có thể thay đổi nhẹ theo từng quốc gia.
Từ vựng tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam
• People’s Army of Vietnam: Quân đội Nhân dân Việt Nam
• Border Defense Force: Bộ đội Biên phòng
• Engineer Corps: Binh chủng Công binh
• Military Medical Department: Cục Quân y
• Political Commissar: Chính ủy
• Air Defense – Air Force Service: Quân chủng Phòng không – Không quân
• Military Region: Quân khu
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Đoạn hội thoại mẫu dùng các từ vựng quân sự
Việc luyện tập qua hội thoại giúp bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng quân sự vào tình huống thực tế. Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu mô phỏng các tình huống phổ biến trong môi trường quân đội – như giới thiệu công việc, chuẩn bị chiến dịch, triển khai lực lượng. Các đoạn này đều sử dụng các từ ngữ chuyên ngành, giúp bạn hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh.
Hội thoại 1 – Giới thiệu công việc quân đội
• A: What branch of the military are you in? (Bạn thuộc binh chủng nào trong quân đội vậy?)
• B: I’m with the air force. I’m stationed at a training base near Da Nang. (Mình thuộc không quân. Mình đang đóng quân tại một căn cứ huấn luyện gần Đà Nẵng).
• A: That sounds interesting. What’s your main responsibility? (Nghe thú vị đấy. Nhiệm vụ chính của bạn là gì?)
Hội thoại 2 sử dụng từ vựng về quân đội – Chuẩn bị cho chiến dịch
• Colonel: We’ll deploy two battalions near the western border. (Chúng ta sẽ triển khai hai tiểu đoàn gần biên giới phía Tây).
• Major: Shall I inform the engineering corps for support? (Tôi có cần thông báo cho binh chủng công binh để hỗ trợ không ạ?)
• Colonel: Yes, and make sure logistics are in place for a three-day operation. (Có, và hãy đảm bảo công tác hậu cần được chuẩn bị đầy đủ cho chiến dịch kéo dài ba ngày).
Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân sự
• Học theo nhóm từ, kết hợp hình ảnh minh họa
• Xem phim tài liệu quân sự có phụ đề tiếng Anh
• Dùng flashcard, ứng dụng học từ chuyên ngành
• Viết lại các từ vựng thành câu cụ thể gắn với kịch bản quân sự
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
Bài tập luyện tập từ vựng về quân đội (có đáp án)

Dưới đây là các dạng bài tập giúp bạn ôn luyện lại từ vựng quân sự và thành ngữ đã học. Các câu hỏi được thiết kế theo 3 cấp độ: nhận biết, điền từ và vận dụng thành ngữ.
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đúng nghĩa)
1. What is a “grenade”?
a. A helmet
b. A small explosive weapon
c. A communication device
2. What does “to bite the bullet” mean?
a. To chew a real bullet
b. To avoid responsibility
c. To endure something unpleasant
3. What is the role of the engineer corps?
a. Provide food
b. Construct and repair military structures
c. Command the air force
Đáp án:
1. b
2. c
3. b
Bài 2: Điền từ vựng về quân đội
1. The _____ was deployed to build a temporary bridge.
2. Soldiers wore _____ to protect themselves from gunfire.
3. The general ordered the troops to _____ before sunset.
Đáp án:
1. engineer corps
2. bulletproof vests
3. withdraw
Bài 3. Viết lại câu dùng từ vựng về quân đội
1. The unit moved back.
2. He leads a group of guerrilla fighters.
Đáp án:
1. The unit withdrew from the battlefield.
2. He commands a guerrilla unit operating in the jungle.
Bài 4. Viết lại câu dùng thành ngữ quân sự
1. She finally accepted the tough training schedule.
2. He got extremely angry when they delayed the mission.
3. That strategy could help us, but it might also backfire.
Đáp án:
1. She decided to bite the bullet and follow the training program.
2. He went ballistic when the mission was postponed.
3. It’s a double-edged sword that could either help or hurt us.
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về quân đội giúp bạn tự tin đọc hiểu tài liệu quốc phòng, giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quân ngũ và tiếp cận cơ hội học tập, công tác quốc tế trong ngành quân đội. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp nghe – nói – đọc – viết để ghi nhớ hiệu quả!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất