Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? Từ vựng & cấu trúc cần biết

Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? Từ vựng & cấu trúc cần biết

Tác giả: Nguyen An

Mỗi dịp Quốc khánh hay ngày kỷ niệm quan trọng của quốc gia, hình ảnh những đoàn quân diễu binh trang nghiêm luôn để lại ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn từng thắc mắc “lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì” hay “duyệt binh dịch thế nào”, thì bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp đầy đủ kèm theo từ vựng liên quan để mở rộng vốn tiếng Anh của mình.

Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng Anh, “lễ diễu binh 30/4” được dịch là The April 30th military parade (hoặc The military parade on April 30th to commemorate the Reunification Day – Lễ diễu binh ngày 30/4 nhân dịp kỷ niệm Ngày Thống nhất đất nước) – một cụm từ chỉ hoạt động diễu hành của quân đội trong các dịp lễ lớn, thường mang tính biểu tượng cao. Ngoài ra, từ parade đơn lẻ cũng mang nghĩa là diễu hành, nhưng có thể được dùng cho cả các cuộc diễu hành dân sự (festival parade, street parade…).

Ví dụ:

• Vietnam held a grand military parade to celebrate the National Reunification Day on April 30th.
(Việt Nam tổ chức một lễ diễu binh lớn để mừng Quốc khánh 30/4.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Duyệt binh tiếng Anh là gì? – Review the troops

Review the troops
Ảnh: Dân Trí

Tuy khá giống nhau, “duyệt binh” lại mang một sắc thái khác với “diễu binh”. Khi dịch sang tiếng Anh, “duyệt binh” thường là review the troops – mang nghĩa kiểm tra và đánh giá đội ngũ quân đội. Trong các văn cảnh trang trọng, người ta còn dùng military inspection (kiểm tra quân sự).

Ví dụ:

• The president reviewed the troops during the national ceremony.
(Tổng thống đã duyệt binh trong lễ kỷ niệm quốc gia.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Từ vựng liên quan đến lễ duyệt binh 30/4 – Học theo nhóm chủ đề

Để hiểu và nói trôi chảy về chủ đề này, bạn nên ghi nhớ các từ vựng phổ biến trong lễ duyệt binh 30/4. Các từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hữu ích khi viết hoặc nói về ngày Quốc khánh, quân đội hay sự kiện quốc gia.

Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
military parade lễ diễu binh quân đội
national celebration lễ kỷ niệm quốc gia
soldiers binh lính formation đội hình
march diễu hành
salute chào cờ, chào nghiêm
flag-raising ceremony lễ thượng cờ
military uniform quân phục
armed forces lực lượng vũ trang
dignitaries quan chức cấp cao

Ví dụ:

• Thousands of soldiers marched in perfect formation for the April 30th celebration.
(Hàng ngàn binh lính diễu hành theo đội hình hoàn hảo cho ngày 30/4.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Học từ vựng tiếng Anh qua các khối đoàn diễu binh 30/4

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Command Vehicle /kəˈmɑːnd ˈviː.ɪ.kəl/ Xe chỉ huy
Commando Forces /kəˈmæn.dəʊ ˈfɔː.sɪz/ Lực lượng đặc công
Southern Guerrilla /ˈsʌðən gəˈrɪl.ə/ Du kích miền Nam
Female Special Task Police /ˈfiː.meɪl ˈspeʃəl tæsk pəˈliːs/ Nữ cảnh sát đặc nhiệm
Traffic Police Officer /ˈtræfɪk pəˈliːs ˈɒfɪsər/ Cảnh sát giao thông
Northern Women’s Militia /ˈnɔːðən ˈwɪmɪnz məˈlɪʃə/ Nữ dân quân miền Bắc
Border Guard Officer /ˈbɔː.də ɡɑːrd ˈɒfɪsər/ Sĩ quan biên phòng
Peacekeeping Forces /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ ˈfɔːsɪz/ Lực lượng gìn giữ hòa bình
Paratrooper Special Forces /ˈpærətruːpə ˈspeʃəl ˈfɔːsɪz ˈjuːnɪt/ Đặc nhiệm dù
Ground Forces Soldier /ɡraʊnd ˈfɔːsəz ˈsəʊldʒər/ Chiến sĩ lục quân
Maritime Militia /ˈmærɪtaɪm məˈlɪʃə ˈjuːnɪt/ Chiến sĩ dân quân biển
Cavalry Formation /ˈkævəlri fəˈmeɪʃən/ Đội hình kỵ binh
Cyber Operations Force /ˈsaɪbər ˌɒpəˈreɪʃənz fɔːrs/ Lực lượng tác chiến không gian mạng
Medical Officers /ˈfiː.meɪl ˈmedɪkəl ˈɒfɪsərz/ Sĩ quan quân y
Saigon Special Commando /ˈsaɪɡɒn ˈspeʃəl kəˈmændəʊ/ Biệt động Sài Gòn
Female Signal Officers /ˈfiː.meɪl ˈsɪɡnəl ˈɒfɪsərz/ Nữ sĩ quan Thông tin
Vietnam People’s Army Officers /ˌvjetˈnæm ˈpiːpəlz ˈɑːmi ˈɒfɪsərz/ Sĩ quan Quân đội Nhân dân
Naval Forces /ˈneɪvəl ˈfɔːsɪz/ Hải quân
Dien Bien Soldiers /ˈdiən ˈbiən ˈsəʊldʒərz/ Chiến sĩ Điện Biên
Female Military Band /ˈfiː.meɪl ˈmɪl.ɪ.tər.i bænd/ Khối nữ Quân nhạc
Red Flag Unit /red flæɡ ˈjuː.nɪt/ Khối hồng kỳ
People’s Participation Group /ˈpiː.pəlz pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən ɡruːp/ Lực lượng nhân dân
Youth Volunteers /juːθ ˌvɒl.ənˈtɪəz/ Thanh niên xung phong
Firefighting Police Officers /ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ pəˈliːs ˈɒfɪsərz/ Sĩ quan cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
Northwestern Ethnic Minority Female Militia /ˌnɔːθˈwestən ˈeθ.nɪk maɪˈnɒr.ə.ti ˈfiː.meɪl məˈlɪʃə/ Nữ dân quân các dân tộc Tây Bắc
Coast Guard /kəʊst ɡɑːd/ Cảnh sát biển
Veterans Unit /ˈvet.ər.ən ˈjuː.nɪt/ Khối cựu chiến binh

Cấu trúc tiếng Anh thường gặp khi nói về lễ diễu binh 30/4

Cấu trúc tiếng Anh thường gặp khi nói về lễ diễu binh 30/4
Ảnh: VNExpress

Khi mô tả lễ duyệt binh trong tiếng Anh, bạn không chỉ cần từ vựng mà còn phải biết cách dùng cấu trúc câu phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc dễ học, thường gặp trong sách báo, truyền hình hay bài viết.

Cấu trúc mẫu:

• There was a grand parade to mark the national holiday. (Đã có một cuộc diễu hành lớn để kỷ niệm ngày quốc khánh).

• The soldiers marched past the stage in unison. (Những người lính diễu hành ngang qua khán đài một cách đồng đều).

• The military parade showcased the country’s defense power. (Cuộc diễu binh thể hiện sức mạnh quốc phòng của đất nước).

Hội thoại tiếng Anh ngắn về lễ diễu binh 30/4 – Luyện nói theo chủ đề thực tế

Để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn nên luyện nghe – nói qua các đoạn hội thoại đơn giản. Dưới đây là một đoạn đối thoại ngắn sử dụng các từ khóa như diễu binh, duyệt binh và các cụm từ liên quan.

1. Tình huống: Hai người bạn đang nói chuyện về buổi lễ Quốc khánh ở Việt Nam

Anna: Did you watch the April 30th military parade on TV this morning?

Linh: Yes, I did. It was really impressive! The soldiers marched in perfect formation.

Anna: I liked the flag-raising ceremony too. So patriotic!

Linh: My favorite part was when the national leader reviewed the troops.

Anna: Yeah, the whole celebration made me feel proud of our country.

Từ vựng nổi bật trong đoạn hội thoại:

• military parade: lễ diễu binh

• formation: đội hình

• flag-raising ceremony: lễ chào cờ

• review the troops: duyệt binh

• celebration: lễ kỷ niệm

Dịch nghĩa:

• Anna: Sáng nay bạn có xem lễ diễu binh 30/4 trên tivi không?

• Linh: Có chứ. Ấn tượng lắm! Các binh sĩ diễu hành theo đội hình cực kỳ chuẩn.

• Anna: Mình cũng rất thích nghi lễ chào cờ. Thật giàu tinh thần yêu nước!

• Linh: Phần mình thích nhất là khi vị lãnh đạo quốc gia duyệt đội quân.

• Anna: Ừ, toàn bộ buổi lễ khiến mình cảm thấy tự hào về đất nước mình.

Mẹo học: Bạn có thể ghi âm lại đoạn này bằng giọng mình, hoặc luyện nói theo từng vai để tăng phản xạ và phát âm.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

diễu binh

2. Hội thoại trong lớp học tiếng Anh

Tình huống: Giáo viên đang giảng giải về các sự kiện quốc gia và hỏi học sinh về trải nghiệm cá nhân liên quan đến lễ diễu binh 30/4.

• Teacher: Can anyone describe what usually happens on Vietnam’s National Reunification Day, April 30th?

• Minh: On that day, we often have a military parade in the capital. Soldiers march in formation, and there’s a flag-raising ceremony.

• Teacher: That sounds impressive. Have you ever watched it live?

• Minh: Not in person, but I’ve seen it many times on TV. I especially like the part where the national leader reviews the troops.

• Teacher: Excellent! That’s a great example of a formal national celebration.

Ghi chú từ vựng:

• national day: ngày Quốc khánh

• march in formation: diễu hành theo đội hình

• review the troops: duyệt binh

• formal national celebration: lễ kỷ niệm trang trọng cấp quốc gia

Dịch nghĩa:

• Giáo viên: Có ai có thể mô tả những gì thường diễn ra vào ngày Quốc khánh Việt Nam 30/4 không?

• Minh: Vào ngày đó, thường có lễ diễu binh ở thủ đô. Các binh sĩ diễu hành theo đội hình, và có cả lễ chào cờ nữa.

• Giáo viên: Nghe thật ấn tượng. Em đã từng xem trực tiếp chưa?

• Minh: Em chưa xem tận mắt, nhưng đã xem nhiều lần trên tivi. Em đặc biệt thích phần lãnh đạo quốc gia duyệt binh.

• Giáo viên: Rất tốt! Đó là một ví dụ tuyệt vời về một lễ kỷ niệm quốc gia trang trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh
Ảnh: Tiền Phong

3. Hội thoại giao tiếp với người nước ngoài tại một triển lãm quân sự

Tình huống: Một du khách nước ngoài hỏi bạn về lễ diễu binh 30/4 ở Việt Nam tại một gian hàng văn hóa.

• Visitor: I saw some photos of a parade in Vietnam. Was that a military event?

• You: Yes, that was our National Day military parade. It’s held every few years in Hanoi.

• Visitor: It looked grand! I noticed high-ranking officers saluting and inspecting the troops.

• You: That’s right. The national leader usually reviews the troops and gives a speech during the ceremony.

• Visitor: I’d love to witness it one day. It shows a strong sense of pride and unity.

• You: Definitely! It’s one of the most powerful patriotic events we have.

Ghi chú từ vựng:

• high-ranking officers: sĩ quan cấp cao

• salute: chào cờ/chào nghiêm

• inspect the troops: duyệt quân

• patriotic event: sự kiện thể hiện lòng yêu nước

Dịch nghĩa:

• Du khách: Tôi thấy vài bức ảnh về một cuộc diễu hành ở Việt Nam. Đó có phải là một sự kiện quân sự không?

• Bạn: Vâng, đó là lễ diễu binh mừng Quốc khánh của chúng tôi. Sự kiện này được tổ chức vài năm một lần tại Hà Nội.

• Du khách: Trông thật hoành tráng! Tôi thấy các sĩ quan cấp cao đang chào cờ và duyệt binh.

• Bạn: Đúng vậy. Lãnh đạo quốc gia thường duyệt binh và phát biểu trong buổi lễ.

• Du khách: Tôi rất muốn được chứng kiến tận mắt một lần. Nó thể hiện tinh thần tự hào và đoàn kết mạnh mẽ.

• Bạn: Chắc chắn rồi! Đây là một trong những sự kiện yêu nước ấn tượng nhất của chúng tôi.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Tổng kết: Lễ diễu binh trong tiếng Anh 30/4 không chỉ là “parade”

Bài viết đã giúp bạn trả lời chi tiết cho các thắc mắc như “lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì”, “duyệt binh dịch ra sao”, và cung cấp thêm từ vựng liên quan lễ duyệt binh để người học tự tin ứng dụng.

Ghi nhớ:

• Diễu binh = military parade

• Duyệt binh = review the troops hoặc military inspection

• Diễu hành tiếng Anh là gì? = Parade

Hãy luyện tập đặt câu với các từ mới, sử dụng các cấu trúc đã học để nâng cao phản xạ tiếng Anh của bạn mỗi ngày nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Military parade – Ngày truy cập: 14-4-2025
  2. Military parade – Ngày truy cập: 14-4-2025
location map