Cấu trúc do you mind & would you mind: Dùng sao cho đúng?

Cấu trúc do you mind & would you mind: Dùng sao cho đúng?

Tác giả: Nguyen An

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thể hiện sự lịch sự và tôn trọng là vô cùng quan trọng. Một trong những cách phổ biến để yêu cầu, xin phép hoặc nhờ ai đó làm việc gì một cách lịch sự là sử dụng cấu trúc do you mind hoặc would you mind. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chính xác các cấu trúc này, đi kèm với ví dụ đa dạng và bài tập thực hành nâng cao giúp bạn hiểu sâu và sử dụng thành thạo.

Tổng quan về cấu trúc do you mind

1. Cách dùng và ý nghĩa trong từng tình huống

a. Yêu cầu ai đó làm gì (nhờ vả lịch sự)

Cấu trúc:

Do you mind + V-ing?
(bạn có phiền nếu làm gì đó không?)

Ý nghĩa: Dùng để nhờ vả một cách lịch sự, thường là những việc nhỏ trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

• Do you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa giúp tôi không?)

• Do you mind helping me with this report? (Bạn giúp tôi báo cáo này được không?)

b. Xin phép làm điều gì đó

Cấu trúc:

Do you mind if + S + V (hiện tại đơn)?
(Bạn có phiền nếu tôi làm điều gì đó không?)

Ý nghĩa: Hỏi ý kiến trước khi làm một hành động nào đó, để thể hiện phép lịch sự và tôn trọng.

Ví dụ:

• Do you mind if I sit here? (Tôi ngồi đây bạn có phiền không?)

• Do you mind if we leave a bit earlier today? (Hôm nay bọn mình đi sớm một chút được không?)

Lưu ý: Động từ sau “do you mind” hoặc “would you mind” luôn ở dạng V-ing nếu không có “if”.

2. Cách trả lời với “Do you mind?”

Đây là điểm quan trọng dễ gây nhầm lẫn!

Nếu bạn không phiền → dùng phủ định:

• “No, I don’t mind.” (Không đâu, tôi không phiền.)

• “Not at all.” (Hoàn toàn không.)

• “Go ahead.” (Cứ tự nhiên.)

Nếu bạn có phiền:

• “Actually, I do mind.” (Thật ra, tôi có phiền đấy.)

• “I’d prefer if you didn’t.” (Tôi mong bạn đừng làm vậy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cấu trúc do you mind if – Cách dùng và ví dụ

cách dùng

Khi bạn muốn xin phép để làm một việc gì đó, thay vì dùng “Can I…?” đơn giản, người bản xứ thường dùng do you mind if hoặc would you mind if để thể hiện sự lịch sự và tinh tế hơn. Dưới đây là cách dùng chi tiết và các ví dụ minh họa giúp bạn nắm chắc cấu trúc này.

1. Cấu trúc

• Do you mind if + S + V (hiện tại đơn)?

• Would you mind if + S + V (quá khứ đơn)?

2. Ví dụ chi tiết

• Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)

• Would you mind if I took a photo here? (Bạn có phiền nếu tôi chụp một bức ảnh ở đây không?)

• Do you mind if we leave a bit early today? (Bạn có phiền nếu hôm nay bọn mình về hơi sớm một chút không?)

Lưu ý:

• “Would you mind if…” → dùng thì quá khứ đơn để thể hiện mức độ lịch sự cao hơn.

• “Do you mind if…” → dùng thì hiện tại đơn, thân mật và trực tiếp hơn.

3. Cách trả lời

Cách trả lời cho cấu trúc do you mind rất đơn giản. Đó là đồng ý hoặc từ chối. Bạn hãy xem cách trả lời cụ thể sau đây nhé.

Đồng ý:

• No, go ahead. / Not at all. / Be my guest.

Từ chối:

• Well, I’d prefer it if you didn’t. / Actually, yes – I’d rather you waited.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Sự khác biệt giữa cấu trúc Do you mind và Would you mind

Sự khác biệt giữa cấu trúc Do you mind và Would you mind

Mặc dù do you mind và would you mind đều dùng để yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự, nhưng chúng có sự khác nhau về mức độ trang trọng, cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Phần dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này để tránh dùng sai trong giao tiếp.

Tiêu chí Do you mind Would you mind
Mức độ lịch sự Lịch sự, thân mật hơn Lịch sự hơn, trang trọng hơn
Ngữ cảnh sử dụng Cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn bè, người quen Văn cảnh trang trọng hơn: nơi làm việc, người lạ, email
Thì của động từ sau “if” Hiện tại đơn (V1) Quá khứ đơn (V2)
Cấu trúc yêu cầu hành động Do you mind + V-ing? Would you mind + V-ing?
Cấu trúc xin phép làm gì đó Do you mind if + S + V (hiện tại đơn)? Would you mind if + S + V (quá khứ đơn)?
Mức độ trang trọng khi nhờ vả Trung bình Cao
Ví dụ yêu cầu Do you mind helping me with this? Would you mind helping me with this?
Ví dụ xin phép Do you mind if I sit here? Would you mind if I sat here?
Cách trả lời (nếu đồng ý) No, I don’t mind. / Not at all. No, not at all. / Of course not.
Cách trả lời (nếu từ chối) Actually, I do mind. I’d prefer if you didn’t. / Actually, yes.

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Từ đồng nghĩa với cấu trúc Do you mind

“Do you mind” là một cách lịch sự để yêu cầu ai đó làm điều gì hoặc xin phép ai đó. Có một số cấu trúc/từ khác có thể thay thế “Do you mind”, tùy vào mức độ trang trọng, giọng điệu, và tình huống giao tiếp.

Dưới đây là các cụm từ tương đương hoặc gần nghĩa:

1. Cấu trúc Could you please + V (nguyên mẫu)?

Ý nghĩa tương đương: Một lời yêu cầu lịch sự, thường dùng để nhờ ai đó làm gì.

Mức độ lịch sự: Trung bình đến cao.

Dễ hiểu hơn “Do you mind” với người học sơ cấp.

Ví dụ:

• Do you mind closing the door?
→ Could you please close the door?

• Do you mind helping me with this?
→ Could you please help me with this?

Ghi nhớ: Câu này mang tính trực tiếp hơn “Do you mind”, nhưng vẫn rất lịch sự.

2. Would it be okay if + S + V?

Ý nghĩa tương đương: Hỏi xin phép để làm một điều gì đó.

• Tương đương với “Do you mind if…?”, nhưng nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

• Do you mind if I leave early?
→ Would it be okay if I left early?

• Do you mind if I borrow your pen?
→Would it be okay if I borrowed your pen?

Ghi nhớ: Thường dùng trong văn nói thân thiện hoặc văn viết nhẹ nhàng, không quá trang trọng.

3. Cấu trúc Is it alright if + S + V?

(Hoặc: Is it okay if…)

Ý nghĩa: Hỏi người khác xem một hành động của mình có được chấp nhận không.

• Thân mật hơn Do you mind if, phù hợp trong ngữ cảnh bạn bè, người quen.

Ví dụ:

• Do you mind if I use your phone?
→ Is it alright if I use your phone?

• Do you mind if we sit here?
→ Is it okay if we sit here?

Ghi nhớ: Hơi ít trang trọng, không nên dùng trong email công việc hoặc với người lớn tuổi/lạ.

4. Would you be able to + V?

• Ý nghĩa: Nhờ vả ai đó một cách rất lịch sự, đặc biệt trong email, công việc.

• Tương đương về chức năng với “Would you mind + V-ing”

Ví dụ:

Would you mind sending me the document?
→ Would you be able to send me the document?

Ghi nhớ: Đây là cách nói cực kỳ lịch sự, thường dùng trong email chuyên nghiệp.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Bài tập vận dụng cấu trúc do you mind có đáp án 

Bài tập vận dụng có đáp án

Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc do you mind và would you mind trong thực tế, dưới đây là loạt bài tập từ dễ đến khó. Hãy đọc kỹ yêu cầu, làm từng câu và so sánh với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé!

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ

1. Do you mind (help / helping) me carry this?

2. Would you mind (to wait / waiting) for a few minutes?

3. Do you mind (open / opening) the window?

Đáp án:

1. helping
2. waiting
3. opening

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

1. Would you mind if I ______ (use) your phone?

2. Do you mind if she ______ (sit) here?

3. Would you mind ______ (turn) down the TV a bit?

Đáp án:

1. used
2. sits
3. turning

Bài tập 3: Viết lại câu với cấu trúc do you mind, would you mind

1. Can you open the window?

2. May I borrow your book?

3. Can you help me with my homework?

Đáp án:

1. → Would you mind opening the window?

2. → Do you mind if I borrow your book?

3. → Would you mind helping me with my homework?

Bài tập 4: Phân biệt cấu trúc

1. (Would you mind) if I leave early today?

2. (Do you mind) helping me with this box?

3. (Would you mind) if I used your office for a while?

Đáp án:

1. (Would you mind) if I leave early today?
Sai thì động từ
Đáp án đúng: Would you mind if I left early today?

Dùng “would you mind” → động từ sau “if” chia thì quá khứ đơn.

2. (Do you mind) helping me with this box?
Đáp án đúng (và đã viết đúng): Do you mind helping me with this box?

Không có “if” → theo sau là V-ing.

3. (Would you mind) if I used your office for a while?
Đáp án đúng (và đã viết đúng): Would you mind if I used your office for a while?

Lịch sự – dùng “would you mind” → động từ trong mệnh đề “if” chia quá khứ đơn. 

Bài tập 5: Viết đoạn hội thoại sử dụng đúng cấu trúc do you mind, would you mind

Đáp án:

A: Would you mind helping me carry this table upstairs?

B: No, not at all.

A: Do you mind if we take a break after that?

B: Sure, I don’t mind. Let’s grab some coffee.

Việc sử dụng đúng cấu trúc do you mind không chỉ giúp bạn giao tiếp lịch sự hơn mà còn thể hiện sự thành thạo trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ rằng sau “do you mind” là V-ing, còn nếu có “if” thì động từ phải chia đúng thì: hiện tại đơn cho “do you mind if” và quá khứ đơn cho “would you mind if”. Việc luyện tập nhiều ví dụ sẽ giúp bạn phản xạ tốt và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Nguồn tham khảo

  1. Do you mind – Ngày truy cập: 9-4-2025
  2. Do you mind – Ngày truy cập: 9-4-2025
location map