Sinh nhật không chỉ là dịp để nhận lời chúc từ người khác, mà còn là cơ hội để bạn tự trao cho chính mình những điều tốt đẹp nhất. Tự chúc sinh nhật là cách bạn trân trọng chính mình. Bạn muốn chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh vui vẻ hay lắng đọng? Những gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách trọn vẹn và độc đáo nhất!
Học tiếng Anh với bộ từ vựng chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh
Viết stt (status) tự chúc sinh nhật mình không chỉ là cách yêu thương bản thân mà còn giúp bạn rèn luyện tiếng Anh một cách tự nhiên. Bạn sẽ thực hành khả năng diễn đạt cảm xúc, sử dụng từ vựng đa dạng và tăng sự tự tin trong giao tiếp. Thay vì nói “Happy birthday to me!”, bạn có thể biến ngày sinh nhật của mình thành một “buổi học ngôn ngữ nhẹ nhàng” mà vẫn đầy cảm hứng.
Ví dụ, thay vì nói “Cảm ơn vì đã lớn thêm một tuổi”, bạn có thể viết: “Grateful for another chapter of growth”. Câu ngắn gọn, sâu sắc và cũng là một cách luyện từ vựng hiệu quả.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể dùng khi viết lời chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh.
1. Từ vựng liên quan đến sinh nhật và kỷ niệm
• Birthday: sinh nhật
• Celebrate / Celebration: tổ chức, lễ kỷ niệm
• Anniversary: ngày kỷ niệm
• Milestone: cột mốc
• Candle / Cake / Balloon / Party / Present / Gift: nến, bánh, bóng bay, tiệc, quà
• Surprise: bất ngờ
• Wishes: lời chúc
• Greeting: lời chào, lời chúc
2. Từ vựng thể hiện sự trưởng thành, thay đổi, phát triển
• Growth: sự trưởng thành
• Maturity: sự chín chắn
• Progress: sự tiến bộ
• Evolution: sự phát triển, tiến hóa
• Transformation: sự thay đổi
• Self-improvement: tự hoàn thiện
• Mindfulness: chánh niệm, sự tỉnh thức
• Wisdom: sự khôn ngoan
• Perspective: góc nhìn
• Reflection: sự suy ngẫm
• Journey: hành trình
• Path / Road ahead: con đường phía trước
3. Từ vựng thể hiện cảm xúc và tinh thần tích cực
• Grateful / Thankful: biết ơn
• Blessed: may mắn
• Joy / Happiness / Bliss: niềm vui, hạnh phúc
• Excited: hào hứng
• Hopeful: đầy hy vọng
• Content: mãn nguyện
• Loved / Cherished: được yêu thương
• Appreciation: sự trân trọng
• Inspiration: nguồn cảm hứng
• Encouragement: sự động viên
4. Cụm từ hay dùng trong status sinh nhật
• Another trip around the sun: thêm một vòng quanh mặt trời (cách nói ẩn dụ cho thêm một tuổi)
• A new chapter begins: một chương mới bắt đầu
• Cheers to me / Cheers to life: nâng ly chúc mừng tôi / cuộc đời
• Getting older, getting wiser: lớn tuổi hơn, khôn ngoan hơn
• Age is just a number: tuổi tác chỉ là con số
• Time to shine: đến lúc tỏa sáng
• Born to be awesome: sinh ra để tuyệt vời
• Here’s to more adventures: chúc cho nhiều cuộc phiêu lưu nữa
• Thankful for the lessons and the blessings: biết ơn những bài học và điều may mắn
• Embracing my age with grace: đón nhận tuổi tác với sự thanh thản
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
Viết cho ngày sinh nhật của mình ngắn gọn
Dưới đây là những câu chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ.
• Happy birthday to me!
(Chúc mừng sinh nhật tôi!)
• Another year, another adventure!
(Thêm một năm, thêm một cuộc phiêu lưu!)
• Cheers to another trip around the sun!
(Chúc mừng thêm một vòng quay quanh mặt trời!)
• Growing older, growing wiser.
(Lớn tuổi hơn, khôn ngoan hơn.)
• It’s my day! Time to celebrate.
(Hôm nay là ngày của tôi! Đã đến lúc ăn mừng.)
• Thankful for another beautiful year.
(Biết ơn vì một năm tuyệt vời nữa.)
• Happy birthday to the most amazing person – me!
(Chúc mừng sinh nhật người tuyệt vời nhất – chính tôi!)
• New age, new goals, new dreams.
(Tuổi mới, mục tiêu mới, ước mơ mới.)
• Let’s make this year unforgettable!
(Hãy biến năm nay thành một năm đáng nhớ!)
• Another chapter of my life begins!
(Một chương mới của cuộc đời tôi bắt đầu!)
• Aging like fine wine.
(Càng lớn tuổi càng tuyệt vời, như rượu vang lâu năm.)
• Happier, healthier, and wiser – cheers to me!
(Hạnh phúc hơn, khỏe mạnh hơn, khôn ngoan hơn – nâng ly chúc mừng tôi!)
• Life’s too short not to celebrate myself!
(Cuộc sống quá ngắn để không ăn mừng chính mình!)
• Age is just a number – I’m still fabulous!
(Tuổi tác chỉ là con số – tôi vẫn tuyệt vời như thường!)
• Today is all about me!
(Hôm nay là tất cả về tôi!)
• It’s my special day. Let’s make it unforgettable.
(Hôm nay là ngày đặc biệt của tôi. Hãy biến nó thành kỷ niệm không thể quên.)
>>> Tìm hiểu thêm: When is your birthday trả lời thế nào là đúng?
Câu chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh đầy cảm xúc
• Happy birthday to me! Today, I celebrate the journey, the lessons, and the love that have shaped me.
(Chúc mừng sinh nhật tôi! Hôm nay, tôi ăn mừng hành trình, những bài học và tình yêu đã hình thành nên tôi.)
• With every passing year, I become stronger, wiser, and more grateful for the beautiful moments life offers.
(Mỗi năm qua đi, tôi trở nên mạnh mẽ hơn, khôn ngoan hơn và biết ơn hơn những khoảnh khắc tuyệt vời mà cuộc sống mang lại.)
• On this special day, I promise to cherish myself more, embrace every challenge, and live life to the fullest.
(Vào ngày đặc biệt này, tôi hứa sẽ yêu thương bản thân nhiều hơn, đón nhận mọi thử thách và sống hết mình.)
• Another year, another chance to dream bigger, love deeper, and shine brighter.
(Thêm một năm nữa, thêm một cơ hội để mơ ước lớn hơn, yêu thương sâu sắc hơn và tỏa sáng rực rỡ hơn.)
• Today is not just about getting older, it’s about becoming the best version of myself.
(Hôm nay không chỉ là ngày tôi thêm tuổi, mà là ngày tôi trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)
• I embrace this new age with gratitude and hope. The best is yet to come!
(Tôi đón nhận tuổi mới với lòng biết ơn và hy vọng. Những điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ đón tôi phía trước!)
• Birthdays are reminders that life is a precious gift. I promise to treasure every moment.
(Sinh nhật là những lời nhắc nhở rằng cuộc sống là một món quà quý giá. Tôi hứa sẽ trân trọng từng khoảnh khắc.)
• Another year older, another year of blessings. I’m grateful for it all.
(Thêm một tuổi, thêm một năm của những phước lành. Tôi biết ơn vì tất cả.)
Chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh hài hước
Bạn muốn viết lời chúc sinh nhật mình thật độc đáo, vui nhộn? Dưới đây là những câu stt (status) tự chúc sinh nhật mình hài hước dành cho bạn.
• I’m not getting older, I’m just becoming a classic.
(Tôi không già đi, tôi chỉ trở thành một huyền thoại.)
• Another year, another reason to eat cake all day.
(Thêm một năm nữa, thêm lý do để ăn bánh ngọt cả ngày.)
• I may be older, but at least I’m not as old as I will be next year!
(Tôi có thể già hơn, nhưng ít nhất tôi chưa già bằng năm sau!)
• Happy birthday to me, the only person who can truly handle my awesomeness!
(Chúc mừng sinh nhật tôi, người duy nhất có thể đối phó với sự tuyệt vời của tôi!)
• Getting older is like a software update, it takes longer, but you’re still the same.
(Càng lớn tuổi giống như cập nhật phần mềm, lâu hơn một chút, nhưng bạn vẫn như cũ.)
• Happy birthday to me! I’m not saying I’m old, but my candles cost more than my cake.
(Chúc mừng sinh nhật tôi! Tôi không nói tôi già, nhưng nến trên bánh của tôi đắt hơn cả bánh.)
• Happy birthday to me! Still rocking life like a pro, even though I have no idea what I’m doing.
(Chúc mừng sinh nhật tôi! Vẫn sống tuyệt vời như một chuyên gia, mặc dù tôi không biết mình đang làm gì.)
• I’m not getting older, I’m just increasing in value.
(Tôi không già đi, tôi chỉ tăng giá trị thôi.)
• Happy birthday to the person who is always one year away from becoming a millionaire.
(Chúc mừng sinh nhật người luôn chỉ còn một năm nữa là trở thành triệu phú.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chúc đúng cách cùng “best wishes for you”
Chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh theo độ tuổi
1. Tự chúc sinh nhật bản thân tuổi 40
• Happy 40th birthday to me! I’m not old, I’m just a classic in the making.
(Chúc mừng sinh nhật tuổi 40 của tôi! Tôi không già, tôi chỉ là một huyền thoại đang hình thành.)
• At 40, I finally realized that age is just a number, but wisdom is priceless.
(Ở tuổi 40, tôi cuối cùng nhận ra rằng tuổi tác chỉ là con số, còn trí tuệ mới là vô giá.)
• Here’s to the first 40 years of my life and to the next 40, full of new adventures!
(Chúc mừng 40 năm đầu tiên của cuộc đời tôi và chúc những năm tiếp theo đầy những cuộc phiêu lưu mới!)
• 40 years of lessons, laughter, and a little bit of chaos – and I wouldn’t change a thing!
(40 năm với những bài học, tiếng cười và một chút hỗn loạn – và tôi sẽ không thay đổi gì cả!)
• Turning 40 isn’t a milestone, it’s a celebration of the wisdom, strength, and resilience gained along the way.
(Bước sang tuổi 40 không phải là một cột mốc, mà là sự ăn mừng của trí tuệ, sức mạnh và sự kiên cường đã đạt được trên hành trình.)
• At 40, I’m learning to embrace every wrinkle, every gray hair, and every moment of growth.
(Ở tuổi 40, tôi đang học cách chấp nhận từng nếp nhăn, từng sợi tóc bạc và từng khoảnh khắc trưởng thành.)
• I may be 40, but I still feel like I’m just getting started!
(Tôi có thể đã 40 tuổi, nhưng tôi vẫn cảm thấy như mình chỉ mới bắt đầu!)
• To the next 40 years of laughter, love, and all the things that make life amazing.
(Chúc những năm 40 tiếp theo đầy tiếng cười, tình yêu và tất cả những điều làm cuộc sống tuyệt vời.)
2. Tự chúc sinh nhật bản thân tuổi 30
• Happy 30th birthday to me! The best is yet to come.
(Chúc mừng sinh nhật tuổi 30 của tôi! Những điều tốt nhất vẫn đang chờ đón tôi.)
• 30 years young, and I’m just getting started.
(30 tuổi rồi, và tôi mới chỉ bắt đầu.)
• The 30s are all about enjoying the journey, and I’m ready for every twist and turn.
(Thập niên 30 là tất cả về việc tận hưởng hành trình, và tôi đã sẵn sàng cho mọi khúc quanh.)
• 30 feels like the perfect age, old enough to know better, young enough to still make mistakes.
(30 tuổi là độ tuổi hoàn hảo, đủ lớn để biết điều gì đúng, đủ trẻ để vẫn mắc sai lầm.)
• Turning 30 means I get to leave my 20s behind and welcome a new chapter of growth and success.
(Bước sang tuổi 30 có nghĩa là tôi được để lại tuổi 20 phía sau và chào đón một chương mới của sự trưởng thành và thành công.)
• Cheers to 30 years of experiences, wisdom, and the exciting journey ahead.
(Chúc mừng 30 năm đầy trải nghiệm, trí tuệ và hành trình thú vị phía trước.)
• At 30, I’m embracing the real me, flaws and all.
(Ở tuổi 30, tôi đang ôm trọn chính mình, cả những khuyết điểm lẫn ưu điểm.)
• I’m not 30, I’m 18 with 12 years of experience!
(Tôi không 30 tuổi, tôi chỉ là 18 tuổi với 12 năm kinh nghiệm!)
>>> Tìm hiểu thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về bản thân cực ý nghĩa và ngắn gọn
3. Tự chúc sinh nhật bản thân tuổi 20
• Happy 20th birthday to me! The best chapter of my life has just begun.
(Chúc mừng sinh nhật tuổi 20 của tôi! Chương tuyệt vời nhất của cuộc đời tôi mới chỉ bắt đầu.)
• At 20, I’m officially an adult, but I’m still figuring things out!
(Ở tuổi 20, tôi chính thức là người lớn, nhưng tôi vẫn đang tìm hiểu mọi thứ!)
• At 20, I’m full of dreams and ready to make them a reality.
(Ở tuổi 20, tôi đầy ắp ước mơ và sẵn sàng biến chúng thành hiện thực.)
• Here’s to the first year of my twenties, may it be full of joy, growth, and unforgettable experiences.
(Chúc mừng năm đầu tiên của tuổi 20, mong rằng nó sẽ đầy niềm vui, sự trưởng thành và những trải nghiệm không thể nào quên.)
• 20 is the age to dream big, take bold steps, and make the most of every opportunity.
(Tuổi 20 là độ tuổi để mơ ước lớn, bước đi mạnh mẽ và tận dụng mọi cơ hội.)
• I’m 20, and the adventure of a lifetime is just getting started!
(Tôi 20 tuổi, và cuộc phiêu lưu của cả đời tôi chỉ mới bắt đầu!)
Sinh nhật là dịp để bạn nhìn lại những bước đi đã qua và hướng về tương lai với những kỳ vọng mới. Những câu chúc mừng sinh nhật tôi tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự trân trọng bản thân. Mỗi năm qua đi, bạn học được nhiều bài học quý giá và càng cảm nhận rõ hơn giá trị của thời gian. Dù tuổi tác có tăng lên, điều quan trọng là tiếp tục sống trọn vẹn với những ước mơ và mục tiêu phía trước.
>>> Tìm hiểu thêm: Những câu nói hay về nhân cách sống giúp bạn an lành