Burn the midnight oil là gì? Giải nghĩa thành ngữ thú vị

Burn the midnight oil là gì? Giải nghĩa thành ngữ thú vị

Tác giả: Tran Trinh

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị và burn the midnight oil chính là một trong số đó. Hiểu được nghĩa của burn the midnight oil là gì, bạn có thể thêm được nhiều sắc thái để diễn tả tình huống. Nhờ đó, văn phong tiếng Anh của bạn sẽ mang màu sắc thú vị hơn.

Burn the midnight oil là gì?

Burn the midnight oil là một trong các thành ngữ (idiom) độc đáo trong tiếng Anh. Bạn có thể dùng thành ngữ này để ám chỉ hình ảnh ẩn dụ khi nói hoặc viết. Vậy burn the midnight oil nghĩa là gì?

1. Burn the midnight oil meaning

Trước hết, bạn hãy nhìn vào cấu tạo của thành ngữ này để dễ hình dung hơn khi nhớ nghĩa của nó. Cụm burn the midnight oil gồm:

• Burn (verb): động từ mang nghĩa “đốt” thứ gì đó

• The (definite article): mạo từ xác định

• Midnight (adjective): tính từ mang nghĩa “giữa đêm khuya”

• Oil (noun): danh từ mang nghĩa “dầu” (trong đèn dầu)

Tuy nhiên, vì đây là một thành ngữ nên nghĩa của nó không phải là nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Cả cụm burn the midnight oil có nghĩa là “to stay up very late in order to study or do some other work” (theo Collins Dictionary): thức thâu đêm để học hoặc làm việc gì đó.

2. Burn the midnight oil form

Burn the midnight oil có thể được chia ở tất cả các thì trong tiếng Anh. Ngoài ra, dạng hiện tại phân từ (present participle) hay quá khứ phân từ (past participle) cũng được sử dụng. Sự thay đổi được thể hiện ở cách chia động từ “burn”.

Ví dụ:

• Ngôi thứ 3 số ít ở thì hiện tại đơn (third-person singular simple present)

→ burns the midnight oil

• Hiện tại phân từ (present participle)

→ burning the midnight oil

• Quá khứ phân từ (past participle)

→ burned the midnight oil / burnt the midnight oil

3. Burn the midnight oil example

Khi đưa thành ngữ này vào các cấu trúc câu, bạn cần chia động từ burn theo đúng thì và ngôi trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng cấu trúc này:

• They are burning the midnight oil working on the environmental project. (Họ thức thâu đêm để làm dự án về môi trường.)

• The researchers burn the midnight oil conducting experiments. (Các nhà nghiên cứu thức thâu đêm để tiến hành thí nghiệm.) 

• The students burnt the midnight oil studying for their final exams. (Các học sinh thức thâu đêm để ôn thi cuối kỳ.) 

• Helen is asleep after burning the midnight oil trying to finish her homework. (Helen thấy buồn ngủ sau khi thức thâu đêm để cố gắng làm xong bài tập về nhà.)

• The whole team will burn the midnight oil to complete the software update. (Cả nhóm sẽ làm việc thâu đêm để hoàn tất việc cập nhật phần mềm.) 

Nguồn gốc của burn the midnight oil

thức thâu đêm để học hoặc làm việc gì đó

Thành ngữ burn the midnight oil bắt nguồn từ hình ảnh rót dầu vào đèn dầu hoặc thắp nến vào đêm khuya để lấy ánh sáng làm việc.

Tài liệu đầu tiên có đề cập đến hình ảnh burn the midnight oil là trong tác phẩm Emblemes năm 1635 của tác giả người Anh Francis Quarles.

Vào thời điểm đó, có một động từ riêng để chỉ hành động làm việc vào đêm khuya dưới ánh nến là “elucubrate”. Trong cuốn The English Dictionarie của mình, Henry Cockeram đã định nghĩa elucubrate là “do a thing by candlelight”. Tuy nhiên, từ này không còn được sử dụng ngày nay.

Vào năm 1972, hai nghệ sĩ nhạc đồng quê Porter Wagoner và Dolly Parton hợp tác trong album có tựa đề The Right Combination/Burning the Midnight Oil, đưa cụm burn the midnight oil trở nên nổi tiếng. Tựa đề ngụ ý về sự làm việc chăm chỉ và nỗ lực làm việc, bất kể ngày đêm.

Đồng nghĩa với thành ngữ burn the midnight oil

Đồng nghĩa với thành ngữ burn the midnight oil

1. Strain

Động từ strain có nghĩa là “make an effort to do something”: cố gắng thực hiện việc gì đó.

Ví dụ:

• The crowd were straining to see the famous Italian actor. (Đám đông cố hết sức để nhìn thấy diễn viên người Ý nổi tiếng.)

• He strained his muscles lifting the heavy box. (Anh ấy cố hết sức để nhấc cái hộp nặng.)

2. Drive oneself

Cụm drive oneself đồng nghĩa với “work hard”: làm việc chăm chỉ để đạt được điều gì.

Ví dụ:

• You’ve been driving yourself too hard. It’s time to relax. (Bạn nỗ lực quá sức rồi. Đã đến lúc nghỉ ngơi thôi.)

• He wasn’t naturally gifted, but he drove himself to excel in piano. (Anh ấy không có năng khiếu bẩm sinh nhưng đã nỗ lực hết mình để chơi piano thành thạo.) 

3. Work day and night

Cụm day and night có nghĩa “all the time”: cả ngày lẫn đêm, lúc nào cũng vậy. Work day and night đồng nghĩa với burn the midnight oil vì đều cùng chỉ sự cố gắng hết mình, bất kể thời gian.

Ví dụ:

• The firefighters were working day and night to contain the massive wildfire. (Lực lượng cứu hỏa đã làm việc ngày đêm để khống chế đám cháy rừng lớn.)

• The staff had to work day and night to keep up with customer demand. (Các nhân viên phải làm việc ngày đêm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

4. Do/ try one’s utmost

Cụm do/try one’s utmost mang nghĩa “cố hết sức có thể”, làm hết khả năng của mình để đạt được thành quả.

Ví dụ:

• The athlete tried his utmost to finish the race. (Vận động viên cố hết sức để hoàn thành cuộc đua.)

• The mail carrier did his utmost to deliver all the packages despite the heavy rain. (Người đưa thư cố hết sức để chuyển phát tất cả các bưu kiện mặc dù trời mưa rất to.)

5. Work one’s fingers to the bone

Work one’s fingers to the bone cũng có cách dùng tương tự như burn the midnight oil. Thành ngữ này để chỉ việc làm việc cật lực, đặc biệt là trong quãng thời gian dài.

Ví dụ:

• She worked her fingers to the bone for years to put her children through college. (Cô ấy đã làm việc quần quật trong nhiều năm để nuôi con mình học đại học.)

• They were determined to work their fingers to the bone and make their startup a success. (Họ quyết tâm làm việc hết sức mình và làm cho công ty khởi nghiệp thành công.) 

6. Burn the candle at both ends

Một thành ngữ khác cũng mang nghĩa tượng hình như burn the midnight oil là burn the candle at both ends. Thành ngữ này chỉ việc bắt đầu công việc từ sáng sớm đến tối khuya và do đó có rất ít thời gian nghỉ ngơi.

Ví dụ:

• After burning the candle at both ends all week, Sarah was too tired to even cook dinner. (Sau khi thức khuya dậy sớm cả tuần thì Sarah mệt đến nỗi không thể nào nấu được bữa tối.)

• Burning the candle at both ends may take a toll on your health in the long run. (Thức khuya dậy sớm có thể khiến bạn phải trả giá bằng sức khỏe về lâu dài.)

Trái nghĩa với thành ngữ burn the midnight oil

Trái nghĩa với thức thâu đêm để học hoặc làm việc gì đó

1. Idle something away

Trái nghĩa với burn the midnight oil làm việc cật lực là idle something away. Bạn dùng cụm idle something away để nói về khoảng thời gian nghỉ ngơi và ít làm việc.

Ví dụ:

• We idled the afternoon away, reading books and napping in hammocks. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để đọc sách và ngủ trưa trên võng.)

• She decided to idle away the whole weekends shopping. (Cô ấy quyết định dành cả cuối tuần để đi mua sắm.)

2. Have time to kill

Cụm have time to kill nghĩa là “giết thời gian”, có nhiều thời gian làm việc gì đó để thư giãn, giải trí…

Ví dụ:

• I have some time to kill, perhaps I’ll take a walk in the park. (Tôi có nhiều thời gian, có lẽ tôi sẽ đi bộ trong công viên.)

• We arrived early for the concert, so we have some time to kill before the doors open. (Chúng tôi đến buổi hòa nhạc sớm, vì vậy chúng tôi có chút thời gian trước khi mở cửa.) 

3. Twiddle one’s thumbs

Trái nghĩa với burn the midnight oil, cụm twiddle one’s thumbs diễn tả trạng thái không có gì để làm, thường là trong khoảng thời gian chờ đợi việc gì khác.

Ví dụ:

• Stuck in the airport with a delay, he was forced to twiddle his thumbs for hours. (Bị kẹt ở sân bay do trễ chuyến, anh ấy buộc phải khoanh tay ngồi chờ trong nhiều giờ.)

• Amanda found herself with nothing to do, simply twiddling her thumbs. (Amanda thấy mình chẳng có việc gì để làm, chỉ biết khoanh tay ngồi chờ.)

4. Be at a loose end/ be at loose ends

Be at a loose end/ be at loose ends chỉ trạng thái “have nothing to do”: không có gì để làm.

Ví dụ:

• If you find yourself at a loose end, you could clean the kitchen. (Nếu thấy không có gì để làm, bạn có thể đi lau bếp.)

• David found himself at a loose end during his summer break. (David thấy không có gì để làm trong suốt kỳ nghỉ hè.)

5. Wait around

Cụm động từ (phrasal verb) wait around cũng mang nghĩa “ngồi không”, không có việc để làm, trái nghĩa với burn the midnight oil.

Ví dụ:

• They waited around for something exciting to happen, but nothing did. (Chúng tôi ngồi không đợi điều gì đó thú vị xảy ra nhưng không có gì cả.)

• We decided to grab coffee instead of just waiting around. (Chúng tôi quyết định đi uống cà phê thay vì chỉ ngồi không chờ.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh 

Bạn sẽ thường gặp thành ngữ burn the midnight oil và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy vận dụng những hình ảnh liên tưởng và đặt nhiều câu ví dụ để dễ dàng ghi nhớ nghĩa của thành ngữ này nhé.

Nguồn tham khảo

  1. BURN THE MIDNIGHT OIL – Ngày cập nhật: 6/7/2024
  2. 14 Synonyms & Antonyms for BURN THE MIDNIGHT OIL – Ngày cập nhật: 6/7/2024
location map