Phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Tác giả: Le Trinh

Chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ với thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn. Bởi đây đây là hai thì rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, vì chúng có một số điểm tương đồng, nên nhiều người có thể nhầm lẫn trong cách sử dụng. Nếu bạn còn bối rối với phần kiến thức này thì hãy cùng ILA tìm hiểu nhanh cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn nhé!

Phân biệt khái niệm thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Phân biệt khái niệm thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Thì tương lai đơn (Simple future tense)thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) đều được sử dụng để diễn tả các sự kiện và hành động trong tương lai. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai thì này:

Thì tương lai đơn (Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc một dự định xảy ra trong tương lai. Những dự định này chỉ bộc phát tại thời điểm nói chứ không được lên kế hoạch từ trước và thường không yêu cầu thời gian cụ thể. Ví dụ:

• I will visit my Andy tomorrow. (Tôi sẽ thăm Andy vào ngày mai.)

• I promise I will help my son with his homework. (Tôi hứa tôi sẽ giúp con trai tôi với bài tập về nhà.)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc một sự kiện sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Câu ở thì này thường xuất hiện các từ chỉ thời gian cụ thể để xác định thời điểm diễn ra của sự kiện.

Ví dụ:

• At 8 p.m tomorrow, I will be here for you. (Lúc 8 giờ tối ngày mai, anh sẽ ở đây vì em.)

• My uncle will be traveling to Tokyo next month. (Cậu của tôi sẽ đi du lịch đến Tokyo vào tháng sau.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

So sánh công thức thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

future continuous

Thì tương lai đơn (Simple future tense) Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Khẳng định

S + will/ shall + V-infinitive 

Ví dụ: My sister will read that novel tonight. (Em gái tôi sẽ đọc cuốn tiểu thuyết đó tối nay.)

S + will be + V-ing

Ví dụ: This time tomorrow, I will be attending a farewell party. (Vào đúng giờ này ngày mai, tôi sẽ tham dự một bữa tiệc chia tay.)

Phủ định

S + will/ shall not + V-infinitive 

 Ví dụ: My daughter will not eat seafood because she is allergic. (Con gái tôi sẽ không ăn hải sản vì con bé bị dị ứng.)

S + will not be + V-ing

Ví dụ: My girlfriend won’t be attending the concert tomorrow because she have other plans. (Bạn gái tôi sẽ không tham dự buổi hòa nhạc ngày mai vì cô ấy đã có kế hoạch khác.)

Yes/ no question

Will/ shall + S + V-infinitive +…?

Ví dụ: Shall we go for a walk in the park? (Chúng ta có nên đi dạo trong công viên không?)

Will + S + be + V-ing +…?

Ví dụ: Will you be using the computer this evening? (Bạn có sử dụng máy tính vào tối nay không?)

Wh- question

Wh- word + will/ shall + S + V-infinitive 

Ví dụ: What will you do if you win the game? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn thắng trò chơi?)

Wh-word + be + S + going to + V-infinitive?

Ví dụ: Where is Theresa going to be traveling next week? (Theresa sẽ đi du lịch đến đâu vào tuần tới?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

Phân biệt cách dùng thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Thì tương lai đơn (Simple future)

1. Cách sử dụng thì tương lai đơn (Simple future tense)

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả 1 quyết định ngay thời điểm nói • I’m exhausted. I will take a nap before going to work. (Tôi cảm thấy mệt mỏi. Tôi sẽ ngủ một chút trước khi đi làm.)
Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng • I have a feeling Vietnam team will win the competition. (Tôi linh cảm rằng đội tuyển Việt Nam sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu • Will you come to my farewell party this weekend? (Bạn sẽ đến buổi tiệc chia tay của tôi vào cuối tuần này chứ?)
Đưa ra một lời hứa • Don’t worry, I promise I will help you move to your new apartment. (Đừng lo, tôi hứa tôi sẽ giúp bạn chuyển đến căn hộ mới.)
Đưa ra lời cảnh báo • Don’t touch the stove. You will burn yourself. (Đừng chạm vào bếp. Bạn sẽ bị bỏng đấy.)
Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ • Shall I assist you in organizing the event? (Tôi có thể giúp bạn tổ chức sự kiện không?)
Đưa ra lời gợi ý hoặc ý tưởng nào đó • Shall we go for a hike this weekend? It will be a great way to enjoy nature. (Chúng ta có nên đi bộ đường dài vào cuối tuần này không? Đó sẽ là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên đấy.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 • If it rains tomorrow, Jack will cancel his outdoor party. (Nếu ngày mai mưa, Jack sẽ hủy buổi tiệc ngoài trời của anh ấy.)

2. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

thì tương lai

Thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn có cách sử dụng khác nhau hoàn toàn. Hãy cùng xem qua bảng cách dùng thì tương lai tiếp diễn dưới đây và sau đó so sánh với bảng trên nhé:

Cách dùng Ví dụ 
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra liên tục, lặp lại và kéo dài trong tương lai • Every next Saturday, Sophia will be practicing the piano for two hours. (Mỗi thứ bảy tới, Sophia sẽ luyện tập piano trong hai giờ.)
Dùng để diễn tả các hành động xảy ra song song với nhau tại một thời điểm nhất định trong tương lai • While I will be cooking dinner, my children will be setting the table. (Khi tôi đang nấu bữa tối, thì các con tôi sẽ dọn bàn ăn.)
Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai • At 3 p.m tomorrow, Sadie will be giving a presentation to the clients. (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, Sadie sẽ thuyết trình trước khách hàng.)
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra theo thời gian biểu, hoặc lịch trình có sẵn • The plane will be departing at 8 p.m tomorrow. (Chuyến bay sẽ khởi hành lúc 8 giờ tối ngày mai.)
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai nhưng bị một hành động, sự việc khác xen vào • At this time tomorrow, when my sisters go to shopping mall, I will be doing my homework. (Vào đúng giờ này ngày mai, khi các chị của tôi đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại, tôi sẽ đang học bài.)
Kết hợp với “still” nhằm diễn tả các hành động xảy ra ở hiện tại và được cho là sẽ tiếp diễn trong tương lai • Peter is learning German, and he will still be learning it next year. (Peter đang học tiếng Đức và cậu ấy vẫn sẽ tiếp tục học nó vào năm sau.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai đơn (Simple future tense) Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Trạng từ chỉ thời gian: next day/ next week/ next month/ next year, tomorrow, soon..
Động từ nêu cảm nghĩ như: think/ suppose/ believe/ guess, promise, hope, expect…
Các trạng từ như: perhaps, probably, maybe, supposedly… 
At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai
At + giờ cụ thể trong tương lai
When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn
In the future
Next time, next week, next year, soon…

Bài tập thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Bài tập thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Dưới đây là các bài tập liên quan đến thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn mà bạn có thể thực hành để củng cố lại các kiến thức trên.

Bài tập 1: Phân loại thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

1. She will be watching a movie tonight.

2. They will visit their grandparent next weekend.

3. I will be meeting him for lunch tomorrow.

4. He will finish his work by 5 p.m.

5. We will be traveling to Europe next summer.

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu

1. By the time you arrive, we (already, finish) __________ dinner.

2. She (study) __________ for her exam when her friend calls her.

3. Next week, I (not work) __________ on Monday.

4. They (wait) __________ for you at the park at 3 p.m tomorrow.

5. I (read) __________ a book when you come over.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. going to / He / will / the store / at / be / 10 a.m /.

2. not / I / play / soccer / will / tomorrow /.

3. when / the movie / starts / Will / we / arrive /?

4. will / for / be / I / the concert / waiting / you / at / 7 p.m / at.

5. shopping / I / will / be / this time / tomorrow /.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. She will cooking dinner when I arrive.

2. By this time next week, he will finished his project.

3. They will not coming to the party tomorrow.

4. What you will do at 6 p.m tomorrow?

5. We will be watching a movie while you will be studying for the exam.

Đáp án bài tập thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Bài tập 1:

1. Tương lai tiếp diễn

2. Tương lai đơn

3. Tương lai tiếp diễn

4. Tương lai đơn

5. Tương lai tiếp diễn

Bài tập 2:

1. will have already finished

2. will be studying

3. will not be working

4. will be waiting

5. will be reading

Bài tập 3:

1. He will be going to the store at 10 a.m

2. I will not play soccer tomorrow.

3. Will we arrive when the movie starts?

4. I will be waiting for you at the concert at 7 p.m.

5. I will be shopping this time tomorrow.

Bài tập 4:

1. She will be cooking dinner when I arrive.

2. By this time next week, he will have finished his project.

3. They will not be coming to the party tomorrow.

4. What will you be doing at 6 p.m tomorrow?

5. We will be watching a movie while you will be studying for the exam.

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn không hề khó. Chỉ cần chăm chỉ ôn luyện mỗi ngày, bạn sẽ có thể áp dụng thành thạo cả hai thì trên vào các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang cần xây dựng một lộ trình học tiếng Anh khoa học, hãy nhanh tay liên hệ ngay với ILA để chọn cho mình một khóa học phù hợp nhé!

Nguồn tham khảo

1. Simple Future Tense – Ngày cập nhật: 3-10-2023

2. Future continuous (I will be working) – Ngày cập nhật: 3-10-2023

location map