Drop out là gì? Cách dùng Drop out, Drop out of và phân biệt Drop off

Drop out là gì? Cách dùng Drop out, Drop out of

Tác giả: Nguyen An

Drop out là gì? Khám phá cách dùng drop out, drop out of, phân biệt drop out và drop off với ví dụ chi tiết. Bài tập luyện tập kèm đáp án!

Trong tiếng Anh, “drop out” là một cụm động từ phổ biến, thường gặp trong các bối cảnh học tập, dự án hay các cuộc thi. Việc hiểu và sử dụng đúng “drop out” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn trở nên tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp quốc tế.

Drop out là gì?

“Drop out” là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nghĩa là bỏ học, bỏ cuộc, hoặc rời khỏi một tổ chức/hoạt động trước khi hoàn thành.

“Drop out” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:

• Bỏ học giữa chừng (trường đại học, trung học…)

• Bỏ dở cuộc thi, dự án, khóa học.

• Rời khỏi một nhóm, tổ chức trước thời hạn.

Ví dụ:

• He decided to drop out of college to start his own business. (Anh ây quyết định bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)

• Many students drop out because they can’t afford the tuition fees. (Nhiều sinh viên bỏ học vì không đủ khả năng chi trả học phí.)

• She dropped out of the competition halfway through. (Cô ấy bỏ dở cuộc thi khi đang diễn ra được một nửa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Drop out of là gì? Có khác gì Drop out không?

Bỏ dở, dời khỏi

“Drop out of” là dạng cụm đầy đủ của “drop out”, nhấn mạnh việc bỏ học, bỏ dở hoặc rời khỏi một nơi, một sự kiện hoặc một tổ chức cụ thể (như trường học, khóa học, cuộc thi…).
Trong khi đó, “drop out” được dùng đơn giản hơn, mang tính khái quát về hành động bỏ cuộc, rời đi mà không nhất thiết phải chỉ rõ địa điểm hay sự kiện.

So sánh ngắn gọn

• Drop out = hành động bỏ.

• Drop out of + something = chỉ rõ bạn đã bỏ cái gì.

Ví dụ:

• She dropped out of university after two years of study. (Cô ấy đã bỏ học đại học sau hai năm học.)

• He dropped out to travel around the world. (Anh ấy bỏ cuộc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

• Several participants dropped out of the race due to bad weather. (Một số thí sinh đã bỏ cuộc đua vì thời tiết xấu.)

• After facing many challenges, he decided to drop out. (Sau khi đối mặt với nhiều khó khăn, anh ấy quyết định bỏ cuộc.)

Cấu trúc Drop out và cách dùng

Trong tiếng Anh, “drop out” có thể được sử dụng linh hoạt với nhiều cách kết hợp khác nhau, tùy theo mục đích diễn đạt. Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc phổ biến của “drop out”, cách dùng với giới từ “of”, và các mẫu câu thực tế để ứng dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Cấu trúc cơ bản

• Drop out + (of) + something: Bỏ học, rời khỏi một nơi, sự kiện hoặc tổ chức cụ thể.

• Drop out + (when/because…): Dùng trong mệnh đề để giải thích lý do hoặc thời điểm bỏ cuộc.

Công thức chung

S + drop out (of) + Noun/Pronoun

Cách chia thì thông dụng

Past Simple (quá khứ đơn): Thể hiện hành động bỏ học/bỏ cuộc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She dropped out of college last year. (Cô ấy bỏ học đại học vào năm ngoái.)

Present Perfect (hiện tại hoàn thành): Thể hiện kết quả của việc bỏ học/bỏ cuộc ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: He has dropped out of three different courses. (Anh ấy đã bỏ dở ba khóa học khác nhau.)

Một số mẫu câu thực tế

• I dropped out of high school when I was 17. (Tôi bỏ học trung học khi 17 tuổi.)

• They dropped out because the course was too difficult. (Họ đã bỏ dở vì khoá học quá khó.)

• After many attempts, she finally dropped out of the competition. (Sau nhiều lần cố gắng, cô ấy cuối cùng đã bỏ cuộc thi.)

• I don’t want to drop out of this project halfway through. (Tôi không muốn bỏ dở dự án này khi mới làm được một nửa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Drop off là gì? Phân biệt Drop out và Drop off

Drop off là gì? Phân biệt Drop out và Drop off

Bên cạnh “drop out”, một cụm động từ khác cũng rất dễ gây nhầm lẫn là “drop off”. Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này.

1. Drop off là gì?

“Drop off” có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

• Giảm dần (ví dụ như số lượng, doanh thu).

• Ngủ gục, thiếp đi.

• Đưa ai đó đến một nơi (ví dụ: trường học, sân bay).

2. Bảng so sánh Drop out vs Drop off

Tiêu chí Drop out Drop off
Nghĩa chính Bỏ cuộc, bỏ học Giảm sút / Đưa ai đó đi / Ngủ gục
Tình huống sử dụng Giáo dục, dự án, cuộc thi Giao thông, số liệu, giấc ngủ

Ví dụ:

Drop off:

• Sales have dropped off significantly this year. (Doanh số năm nay đã giảm đáng kể.)

• He dropped off during the boring lecture. (Anh ấy đã ngủ gục trong suốt bài giảng nhàm chán.)

• Can you drop me off at the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay được không?)

Drop out:

• She dropped out of medical school after the first semester. (Cô ấy đã bỏ học trường y sau học kỳ đầu tiên.)

• Many athletes drop out of the race due to injuries. (Nhiều vận động viên bỏ cuộc đua vì chấn thương.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Các cụm từ phổ biến liên quan đến Drop out

chỉ hành động bỏ học hoặc bỏ cuộc

Ngoài cách dùng “drop out” đơn lẻ, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ mở rộng, chuyên dùng để chỉ hành động bỏ học hoặc bỏ cuộc trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững những cụm này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách chính xác hơn.

Các cụm phổ biến:

School dropout: Người bỏ học khi còn đang học ở trường phổ thông.

Ví dụ: School dropouts often face more difficulties in finding stable jobs. (Những người bỏ học phổ thông thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc tìm kiếm công việc ổn định.)

College dropout: Người bỏ học khi đang học đại học.

Ví dụ: Steve Jobs is a famous example of a college dropout who became extremely successful. (Steve Jobs là một ví dụ nổi tiếng về người bỏ học đại học nhưng vẫn đạt được thành công vang dội.)

Dropout rate: Tỷ lệ bỏ học.

Ví dụ: The dropout rate among high school students has decreased over the past decade. (Tỷ lệ bỏ học trong số học sinh trung học đã giảm trong mười năm qua.)

Early dropout: Việc bỏ học hoặc bỏ cuộc từ khi mới bắt đầu.

Ví dụ: Early dropout from training programs can waste resources and time. (Việc bỏ dở các chương trình đào tạo ngay từ đầu có thể làm lãng phí nguồn lực và thời gian.)

High school dropout: Người bỏ học trung học.

Ví dụ: High school dropouts are at higher risk of unemployment. (Những người bỏ học trung học có nguy cơ thất nghiệp cao hơn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Một số lỗi sai thường gặp khi dùng Drop out là gì?

Khi sử dụng “drop out”, người học tiếng Anh dễ mắc một số lỗi phổ biến. Hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.

Các lỗi phổ biến và cách sửa:

Lẫn lộn drop out và drop off

Lỗi: Nhầm “drop off” (giảm dần, đưa ai đó đi) với “drop out” (bỏ cuộc, bỏ học).

Ví dụ sai: He dropped off of college last year.

→ Cách sửa: He dropped out of college last year. (Anh ấy đã bỏ học đại học vào năm ngoái.)

Quên “of” trong drop out of

Lỗi: Dùng thiếu giới từ “of” sau “drop out” khi nói về nơi chốn cụ thể.

Ví dụ sai: She dropped out the university after two years.

→ Cách sửa: She dropped out of the university after two years.
(Cô ấy đã bỏ học tại trường đại học sau hai năm.)

Dùng sai thì động từ

Lỗi: Dùng sai thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.

Ví dụ sai: He drop out of school last year.

→ Cách sửa: He dropped out of school last year.
(Anh ấy đã bỏ học năm ngoái.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Bài tập luyện tập về Drop out (Có đáp án)

Bài tập luyện tập về Drop out (Có đáp án)

Để ghi nhớ cách dùng ‘drop out’ chính xác và hiểu rõ drop out là gì, cùng làm một số bài tập luyện tập sau nhé!

A. Chọn đáp án đúng

1. She decided to ____ of college after the second semester.

a. drop off

b. drop out

c. drop down

2. He ____ during the boring meeting.

a. dropped out

b. dropped off

c. dropped in

3. Many students ____ of school because of financial problems.

a. drop off

b. drop out

c. fall off

4. I don’t want you to ____ of the team.

a. drop out

b. drop off

c. drop through

5. After a long flight, he ____ quickly.

a. dropped out

b. dropped off

c. dropped over

Đáp án:

1. b. drop out

• She decided to drop out of college after the second semester. (Cô ấy quyết định bỏ học đại học sau học kỳ thứ hai.)

2. b. dropped off

• He dropped off during the boring meeting. (Anh ấy đã ngủ gục trong buổi họp nhàm chán.)

3. b. drop out

• Many students drop out of school because of financial problems. (Nhiều sinh viên bỏ học vì vấn đề tài chính.)

4. a. drop out

• I don’t want you to drop out of the team. (Tôi không muốn bạn rời nhóm.)

5. b. dropped off

• After a long flight, he dropped off quickly. (Anh ấy nhanh chóng thiếp đi sau chuyến bay dài.)

B. Điền từ vào chỗ trống

1. She ____ of high school when she was sixteen.

2. After the marathon, many runners ____ from exhaustion.

3. He plans to ____ of the project because of health issues.

4. Don’t ____ of your dreams so easily.

5. Several competitors ____ of the tournament early.

Đáp án:

1. dropped out

2. dropped out

3. drop out

4. drop out

5. dropped out

C. Viết lại câu dùng Drop out

1. She left the university before graduating.

2. He quit the course halfway.

3. They abandoned the competition after the first round.

Đáp án:

1. She dropped out of the university before graduating.

2. He dropped out of the course halfway.

3. They dropped out of the competition after the first round.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được định nghĩa drop out là gì, cách sử dụng “drop out”, “drop out of” và phân biệt rõ ràng với “drop off”. Việc hiểu chính xác các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống học tập và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập thực hành để dùng “drop out” một cách tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Drop out – Ngày truy cập: 2-5-2025
  2. Drop out – Ngày truy cập: 2-5-2025
location map