Go out là gì? Bạn đã bao giờ bối rối khi nghe người bản xứ nói “go out” nhưng lại không rõ họ đang nhắc đến chuyện gì? Cụm động từ này tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một trong những phrasal verbs đa dụng và thường gặp nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Việc học kỹ go out, hiểu rõ các biến thể như “went out” hay “go out with someone” sẽ giúp bạn tránh hiểu sai và phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
Go out là gì?
“Go out” là cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh và mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách hiểu phổ biến nhất:
1. Đi ra ngoài để giải trí, gặp gỡ
• We usually go out on Friday nights.
(Chúng tôi thường đi chơi vào tối thứ Sáu.)
• She went out for dinner with her colleagues.
(Cô ấy đã đi ăn tối với đồng nghiệp.)
2. Hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm
• Are you going out with anyone right now?
(Hiện tại bạn có đang hẹn hò với ai không?)
• They started going out last summer.
(Họ bắt đầu hẹn hò từ mùa hè năm ngoái.)
3. Tắt, ngừng hoạt động (lửa, đèn, điện)
• The lights suddenly went out during the storm.
(Đèn bỗng nhiên tắt trong cơn bão.)
• The fire went out because there was no more wood.
(Lửa tắt vì không còn củi nữa.)
4. Được phát sóng (chương trình tivi, radio)
• The show goes out at 8 p.m. every Saturday.
(Chương trình được phát sóng lúc 8 giờ tối thứ Bảy hằng tuần.)
• This message will go out to all employees.
(Thông điệp này sẽ được gửi đến tất cả nhân viên.)
5. Go out là gì? Bị loại khỏi cuộc thi
• Our team went out in the semi-finals.
(Đội của chúng tôi bị loại ở vòng bán kết.)
• She went out in the second round of the competition.
(Cô ấy bị loại ở vòng hai của cuộc thi.)
6. Mất, qua đời (cách nói giảm)
• He went out peacefully in his sleep.
(Ông ấy qua đời thanh thản trong giấc ngủ.)
• Many said he went out like a hero.
(Nhiều người nói ông ấy ra đi như một người anh hùng.)
7. Go out là gì? Biểu đạt sự cảm thông
• My heart goes out to everyone affected by the recent tragedy.
(Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến tất cả những ai bị ảnh hưởng bởi thảm kịch vừa qua.)
• Our thoughts and hearts go out to the victims’ families.
(Chúng tôi xin gửi lời chia buồn đến gia đình các nạn nhân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Go ahead là gì? Phân biệt Go ahead và Go on
Go out là gì và cách dùng trong câu
1. Cấu trúc chung:
S + go out |
Cấu trúc này sử dụng khi muốn diễn tả hành động đi ra ngoài mà không chỉ rõ lý do hay mục đích cụ thể. Đây là cách sử dụng đơn giản nhất của cụm từ “go out”.
Ví dụ:
• I like to go out on weekends.
(Tôi thích đi ra ngoài vào cuối tuần.)
• They go out every evening to enjoy the fresh air.
(Họ đi ra ngoài mỗi buổi tối để tận hưởng không khí trong lành.)
2. Cách chia “go out” theo thì
Để hiểu go out là gì và sử dụng chính xác, bạn cần biết cách chia động từ này theo các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là ba thì cơ bản và cách sử dụng tương ứng:
Hiện tại đơn (Present Simple)
Động từ “go” được chia ở dạng nguyên thể go khi nói về một thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Cấu trúc:
S + go out |
Ví dụ:
• I go out every morning.
(Tôi ra ngoài mỗi sáng.)
Quá khứ đơn (Past Simple)
Go out là gì và cách dùng go out ở thì quá khứ như thế nào? Khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn sử dụng went out. Went out là gì? Đây là dạng quá khứ của go out.
Cấu trúc:
S + went out |
Ví dụ:
• They went out last night.
(Họ đã ra ngoài tối qua.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại, bạn sẽ dùng has/have gone out.
Cấu trúc:
S + have/has + gone out |
Ví dụ:
• She has gone out with her friends.
(Cô ấy đã ra ngoài với bạn bè của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Go out là gì và các cụm từ mở rộng
1. Go out for a walk/dinner/coffee: Ra ngoài để làm gì đó (đi bộ, ăn tối, uống cà phê).
Ví dụ:
• We decided to go out for a walk after dinner.
(Chúng tôi quyết định ra ngoài đi bộ sau bữa tối.)
2. Go out like a light: Ngủ thiếp đi ngay lập tức, rất nhanh.
Ví dụ:
• After the long trip, I went out like a light.
(Sau chuyến đi dài, tôi ngủ ngay lập tức.)
3. Go out of style/fashion: Lỗi thời, không còn thịnh hành nữa.
Ví dụ:
• That type of music went out of fashion years ago.
(Thể loại âm nhạc đó đã lỗi thời từ nhiều năm trước.)
4. Go out on a date: Đi chơi với ai đó, thường là buổi hẹn hò.
Ví dụ:
• They went out on a date last night.
(Họ đã đi hẹn hò tối qua.)
5. Go out of business: Ngừng hoạt động, phá sản.
Ví dụ:
• The shop went out of business after the financial crisis.
(Cửa hàng đã phá sản sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
6. Go all out: Làm hết sức mình, không tiếc công sức.
Ví dụ:
• She went all out to organize the party.
(Cô ấy đã làm hết sức mình để tổ chức bữa tiệc.)
7. Go out on a limb: Mạo hiểm, làm điều gì đó không chắc chắn hoặc an toàn.
Ví dụ:
• He went out on a limb to support her idea.
(Anh ấy đã mạo hiểm để ủng hộ ý tưởng của cô ấy.)
8. Go out of one’s way: Cố gắng đặc biệt để làm gì đó, vượt qua sự khó khăn.
Ví dụ:
• She went out of her way to help him with the project.
(Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp anh ấy với dự án.)
9. Go out to someone: Gửi lời chia buồn hoặc sự cảm thông tới ai đó.
Ví dụ:
• My heart goes out to all the families affected by the tragedy.
(Tôi gửi lời chia buồn sâu sắc đến tất cả các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm kịch.)
10. Go out for a spin: Đi dạo một vòng, thường là đi xe (đặc biệt là đi xe hơi).
Ví dụ:
• We decided to go out for a spin in the car.
(Chúng tôi quyết định đi dạo một vòng bằng xe.)
11. Go out with someone: Go out with someone là gì? Nghĩa của cụm từ này là hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm với ai đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để nói về chuyện tình cảm hoặc mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ:
• She’s going out with Tom.
(Cô ấy đang hẹn hò với Tom.)
Lưu ý: So sánh “go out with” vs. “date”:
“Go out with” thường được sử dụng khi đề cập đến một mối quan hệ đã được xác định, ví dụ như hẹn hò lâu dài.
“Date” có thể chỉ việc gặp gỡ, hẹn hò nhưng chưa nhất thiết là một mối quan hệ lâu dài.
>>> Tìm hiểu thêm: Học cụm từ cố định để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
Bài tập thực hành go out là gì có đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu với đúng hình thức của “go out”
1. She always __________ (go out) with her friends on weekends.
2. We __________ (go out) for a walk this afternoon.
3. They __________ (go out) to dinner at a new restaurant last night.
4. He __________ (go out) with her for two months before they broke up.
5. The lights __________ (go out) during the thunderstorm.
6. I __________ (go out) for a coffee break every morning.
7. You should __________ (go out) more often, it’s good for you.
8. My heart __________ (go out) to those affected by the disaster.
9. She __________ (go out) on a limb to help her colleague with the project.
10. The store __________ (go out) of business last year.
Đáp án bài tập go out là gì:
1. goes out
2. are going out
3. went out
4. went out
5. went out
6. go out
7. go out
8. goes out
9. went out
10. went out
>>> Tìm hiểu thêm: Go on là gì? Cách dùng go on trong tiếng Anh
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng, áp dụng kiến thức go out là gì
1. She likes to ____ her friends on weekends.
A. go out
B. go out for
C. go out with
D. go out of
2. They are planning to ____ a new restaurant this evening.
A. go out
B. go out on
C. go out to
D. go out with
3. After the power cut, the lights ____.
A. went out
B. go out
C. went out of
D. go out with
4. We should ____ a walk in the park this afternoon.
A. go out
B. go out of
C. go out on
D. go out for
5. His company ____ business last year because of the financial crisis.
A. went out
B. went out of
C. go out of
D. go out
6. I ____ a light as soon as I lay down on my bed.
A. go out
B. went out
C. went out like
D. go out with
7. They decided to ____ each other after a long period of time.
A. go out on
B. go out with
C. go out for
D. go out to
8. We all should ____ our way to make this event a success.
A. go out
B. go out of
C. go out for
D. go out to
9. My heart ____ the family after the loss.
A. went out
B. goes out
C. goes out to
D. go out
10. His opinions were so unique, he ____ a limb in the meeting.
A. went out
B. go out
C. went out on
D. go out to
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
Đáp án bài tập go out là gì:
1. C. go out with
2. C. go out to
3. A. went out
4. D. go out for
5. B. went out of
6. C. went out like
7. B. go out with
8. B. go out of
9. C. goes out to
10. C. went out on
“Go out” là cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều ứng dụng khác nhau. Bằng cách hiểu go out là gì và áp dụng một cách linh hoạt, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.