Go through là một trong những phrasal verb tiếng Anh phổ biến nhất, xuất hiện thường xuyên trong bài đọc, bài nghe IELTS và trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và thường gây nhầm lẫn với cụm go through with. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ go through là gì, cách dùng đúng theo từng ngữ cảnh, từ đồng nghĩa, cấu trúc câu và ví dụ minh họa dễ hiểu.
Go through là gì?
Go through là phrasal verb tiếng Anh, mang nghĩa chính là “trải qua”, “kiểm tra kỹ”, “chịu đựng” hoặc “hoàn tất một quy trình”. Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể được dùng trong cả giao tiếp thường ngày và bài viết học thuật.
Ví dụ:
• She went through a lot after the accident. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều sau tai nạn).
• Let’s go through the documents again. (Hãy kiểm tra lại các tài liệu này).
Mách bạn: Khi tra “go through là gì”, bạn cần để ý bối cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa.
Go through là phrasal verb gì? Cách dùng theo từng nghĩa
Go through là một phrasal verb đa nghĩa, có thể dùng theo 4 – 5 cách phổ biến. Hiểu rõ từng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong bài nói, bài viết và các kỳ thi tiếng Anh.
Nghĩa 1: Trải qua (một giai đoạn, cảm xúc hoặc sự kiện)
Cụm từ này dùng để nói về việc trải nghiệm điều gì đó, thường là khó khăn, mất mát hoặc thay đổi lớn.
Ví dụ:
• He went through a difficult childhood. (Anh ấy đã trải qua một tuổi thơ khó khăn).
Nghĩa 2: Kiểm tra kỹ, xem xét chi tiết
Go through dùng khi bạn cần đọc, rà soát hoặc xử lý thông tin, tài liệu và bài tập.
Ví dụ:
• I need to go through my notes before the exam. (Tôi cần ôn lại ghi chú trước kỳ thi).
Nghĩa 3: Hoàn tất thủ tục, quy trình
Dùng để mô tả việc một kế hoạch, hợp đồng, giao dịch… được hoàn thành.
Ví dụ:
• The deal went through last night. (Thỏa thuận đã hoàn tất vào tối qua).
Nghĩa 4: Tiêu xài, dùng hết
Diễn tả việc tiêu tốn hoặc dùng hết thứ gì đó, đặc biệt là tiền và tài nguyên.
Ví dụ:
• We went through all the paper in one day. (Chúng tôi đã dùng hết giấy chỉ trong một ngày).
Go through with nghĩa là gì?
Go through with là một cụm phrasal verb riêng biệt, mang nghĩa khác với “go through”. Bạn dễ nhầm lẫn hai cụm này nếu không phân biệt rõ chức năng và giới từ đi kèm.
Go through with something có nghĩa là làm điều gì đó đến cùng, đặc biệt là điều khó khăn hoặc không mong muốn. Cụm này thường được dùng để nói về việc hoàn thành một kế hoạch hoặc hành động dù không dễ chịu hoặc có sự do dự, chưa muốn làm.
Ví dụ:
• She didn’t want to get married, but she went through with it. (Cô ấy không muốn kết hôn, nhưng cô vẫn tiến hành việc đó).
• He was nervous about quitting his job, but he went through with the decision. (Anh ấy lo lắng về việc nghỉ việc, nhưng cuối cùng vẫn thực hiện quyết định đó).
Cần nhớ:
Go through: trải qua | Go through with: quyết tâm làm cho xong điều gì đó |
Cấu trúc và cách dùng go through trong câu
Sau khi hiểu go through là gì, bước tiếp theo là nắm rõ cấu trúc và cách dùng cụm động từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn, tránh lỗi sai thường gặp.
Cấu trúc 1: Go through + something Nghĩa: Trải qua / Kiểm tra / Dùng hết thứ gì đó |
Ví dụ:
• I went through a tough year. (Tôi đã trải qua một năm khó khăn).
• Let’s go through these files together. (Hãy kiểm tra những tài liệu này cùng nhau).
Cấu trúc 2: go through with + something Nghĩa: Làm điều gì đến cùng (dù khó khăn, không muốn) |
Ví dụ:
• He finally went through with his plan to study abroad. (Cuối cùng anh ấy cũng thực hiện kế hoạch đi du học.)
Mách bạn: Nếu bạn đang tra cứu go through là gì, hãy để ý sự khác biệt giữa cụm không có “with” (trải qua) và có “with” (làm đến cùng).
Các cụm phổ biến với go through (collocations)
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ go through là gì và dùng thành thạo là học qua các cụm từ cố định. Những collocation dưới đây thường xuyên xuất hiện trong bài đọc, nghe và thi IELTS.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
go through hard times | trải qua thời kỳ khó khăn | • She went through hard times after the divorce. (Cô ấy đã trải qua thời kỳ khó khăn sau ly hôn). |
go through a breakup | trải qua chia tay | • He’s going through a breakup. (Anh ấy đang trải qua cuộc chia tay). |
go through a phase | trải qua một giai đoạn (tâm lý) | • Teenagers often go through a rebellious phase. (Thanh thiếu niên thường trải qua giai đoạn nổi loạn). |
go through changes | trải qua sự thay đổi | • The company is going through big changes. (Công ty đang trải qua nhiều thay đổi lớn). |
go through the motions | làm việc một cách máy móc, không cảm xúc | • He went through the motions during the meeting. (Anh ấy chỉ làm qua loa trong cuộc họp). |
Bạn có thể ghi chú lại những cụm này để luyện nói và viết. Đó là cách dùng thực tế nhất để làm chủ từ vựng khi học go through là gì.
Các từ đồng nghĩa với go through (synonyms)
Một khi đã hiểu rõ go through là gì và biết các ngữ cảnh dùng, bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa tương ứng với từng nghĩa. Điều này sẽ giúp bạn tránh lặp từ và nâng cao điểm số trong phần Writing hoặc Speaking.
Tình huống sử dụng | Go through (nghĩa) | Từ đồng nghĩa |
Trải qua khó khăn | experience, endure | • She experienced a loss. (Cô ấy đã trải qua một mất mát). |
Kiểm tra | examine, review, check | • Let’s review the report. (Hãy rà soát lại báo cáo). |
Hoàn tất quy trình | complete, finalize, carry out | • We carried out the project successfully. (Chúng tôi đã hoàn tất dự án thành công). |
Dùng hết | spend, consume, exhaust | • They exhausted their budget. (Họ đã tiêu hết ngân sách). |
Dù bạn đang học từ để viết luận, nói tiếng Anh hay ôn luyện thi, việc hiểu rõ go through là gì và nắm thêm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Bài tập ứng dụng go through và go through with có đáp án
Sau khi đã nắm rõ go through là gì, bạn hãy luyện tập một số bài sau để củng cố kiến thức và biết cách phân biệt khi nào dùng go through, khi nào dùng go through with nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. She ________ a lot of difficulties before graduating.
A. go through
B. went through
C. goes through
2. He didn’t want to take the exam, but he ________ it anyway.
A. went through
B. went through with
C. goes through with
3. We need to ________ these documents before sending them.
A. go through
B. go through with
C. went through
Đáp án:
1. B. went through (Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn trước khi tốt nghiệp).
2. B. went through with (Anh ấy không muốn thi, nhưng vẫn làm đến cùng).
3. A. go through (Chúng ta cần kiểm tra lại các tài liệu này).
Bài 2: Viết lại câu dùng go through hoặc go through with
Ví dụ gợi ý:
• Nguyên mẫu: He completed the surgery even though he was afraid.
• Viết lại: He went through with the surgery even though he was afraid.
Bài tập:
1. She experienced many emotional problems last year.
2. We checked every line in the report.
3. They used up all their savings after the trip.
Gợi ý: Dùng “go through” thay cho các từ in đậm (experienced, checked, used up)
Bây giờ bạn đã hiểu rõ go through là gì, cách phân biệt với go through with, và cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc luyện tập qua ví dụ và bài tập thực tế sẽ giúp bạn nắm vững phrasal verb này, từ đó sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh. Đừng quên học cụm từ đi kèm, từ đồng nghĩa và luyện viết câu hằng ngày để từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên nhé!