Cách viết đoạn văn how to protect the environment phù hợp mọi trình độ

Cách viết đoạn văn how to protect the environment phù hợp mọi trình độ

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn muốn viết đoạn văn how to protect the environment sao cho đúng ngữ pháp và bám sát chủ đề? Hãy tham khảo những đoạn văn ngắn dưới đây với từ vựng quen thuộc, cấu trúc câu đơn giản và nội dung thiết thực, giúp bạn vừa luyện kỹ năng viết tiếng Anh vừa truyền tải thông điệp tích cực về bảo vệ môi trường.

Cách viết đoạn văn how to protect the environment

Chủ đề môi trường là một trong những đề tài quen thuộc và phổ biến trong các bài thi viết và nói tiếng Anh, đặc biệt ở các kỳ thi như THPT Quốc gia, IELTS, TOEFL… Để bài viết (hoặc bài nói) mạch lạc, rõ ràng và thuyết phục hơn, bạn có thể triển khai theo các bước và lưu ý sau:

• Mở đầu bằng một câu giới thiệu ngắn gọn về vai trò của môi trường.

• Lập dàn ý với danh sách các ý chính bạn muốn trình bày (ví dụ: các cách đơn giản để bảo vệ môi trường).

• Đảm bảo sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý để bài viết mạch lạc và dễ hiểu.

• Sử dụng từ vựng quen thuộc, cấu trúc câu đơn giản.

• Đảm bảo đoạn văn có mở đầu – thân đoạn – kết luận rõ ràng.

• Kết thúc bằng phần kết luận, tóm tắt suy nghĩ và thông điệp bạn muốn truyền tải.

>>> Tìm hiểu thêm: Thank you letter to customer là gì? Cách viết và ví dụ chi tiết

Từ vựng về môi trường

Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là từ vựng và cụm từ thường dùng để luyện viết và talk about how to protect the environment ngắn gọn:

1. Từ và cụm từ chung

• Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪə/: Bầu khí quyển

• Biodegradable /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/: Phân hủy sinh học

• Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

• CO₂ / Carbon Dioxide /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/: Khí CO₂, Cacbonic

• Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn

• Contamination /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Ô nhiễm, Sự nhiễm bẩn

• Energy conservation /ˈen.ə.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Tiết kiệm năng lượng

Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Môi trường

• Environmentally-friendly /ɪnˌvaɪ.rən.men.təl.i ˈfrend.li/: Thân thiện với môi trường

• Pollution /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm

• Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/: Năng lượng tái tạo

• Solar power /ˈsəʊ.lə ˌpaʊ.ər/: Năng lượng mặt trời

• Urban /ˈɜː.bən/: Đô thị

• Rural /ˈrʊə.rəl/: Nông thôn

2. Từ vựng về động – thực vật

• Agriculture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp

• Biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học

• Breed (noun) /briːd/: Giống (loài)

• Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/: Động vật ăn thịt

• Ecology /iˈkɒl.ə.dʒi/: Sinh thái học

• Desert /ˈdez.ət/: Sa mạc

• Grassland /ˈɡrɑːs.lænd/: Thảo nguyên

• Jungle / Rainforest /ˈdʒʌŋ.ɡl/ – /ˈreɪn.fɒr.ɪst/: Rừng rậm / Rừng mưa nhiệt đới

• Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: Tuyệt chủng

• Flora /ˈflɔː.rə/: Hệ thực vật

• Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống

3. Từ vựng về các vấn đề môi trường

• Air quality /ˈeə ˌkwɒl.ə.ti/: Chất lượng không khí

• Deforestation /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – Reforestation /ˌriːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng – Trồng lại rừng

• Drought /draʊt/: Hạn hán

• Environmental disaster /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl dɪˈzɑː.stər/: Thảm họa môi trường

• Flood /flʌd/: Lũ lụt

• Glacial melt /ˈɡleɪ.ʃəl melt/: Băng tan

• Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/: Hiệu ứng nhà kính

• Oil spill /ˈɔɪl ˌspɪl/: Tràn dầu

• Litter /ˈlɪt.ər/: Rác xả bừa bãi

• Recyclable /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/: Có thể tái chế

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất

Hướng dẫn viết đoạn văn how to protect the environment từ câu đơn giản

cây rừng

Việc viết đoạn văn bắt đầu bằng từng câu (tức là viết câu đơn rõ ràng trước, sau đó liên kết chúng lại thành đoạn văn hoàn chỉnh) là cách học rất hiệu quả, đặc biệt với người đang luyện kỹ năng viết tiếng Anh.

1. Viết đoạn văn bảo vệ môi trường với 5 câu

Dưới đây là 5 câu đơn giản trong mỗi đoạn văn, thể hiện cách bạn có thể bảo vệ Trái Đất để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn:

Đoạn 1

• The Earth gives us food, water and air. (Trái Đất cho chúng ta thức ăn, nước và không khí.)

• We must keep it clean and safe. (Chúng ta phải giữ cho Trái Đất sạch sẽ và an toàn.)

• Do not throw plastic bags on the ground. (Đừng vứt túi nilon xuống đất.)

• Use cloth bags when shopping. (Hãy dùng túi vải khi đi mua sắm.)

• This simple action helps protect our environment. (Hành động đơn giản này giúp bảo vệ môi trường.)

Đoạn 2

• Trees are important for our life. (Cây cối rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.)

• They give us oxygen to breathe. (Chúng cung cấp oxy để chúng ta hít thở.)

• We should plant more trees in our school or home. (Chúng ta nên trồng thêm cây ở trường học hoặc tại nhà.)

• Do not cut down trees for no reason. (Đừng chặt cây khi không thực sự cần thiết.)

• More trees mean a better world. (Có nhiều cây hơn đồng nghĩa với một thế giới tốt đẹp hơn.)

Đoạn 3

• Water is very important for people and animals. (Nước rất quan trọng đối với con người và động vật.)

• We must not waste water. (Chúng ta không được lãng phí nước.)

• Turn off the tap when brushing your teeth. (Hãy tắt vòi nước khi đánh răng.)

• Collect rainwater to water plants. (Trữ nước mưa để tưới cây.)

• Saving water helps the planet. (Tiết kiệm nước là góp phần bảo vệ Trái Đất.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh: Làm sao để bài viết của bạn nổi bật?

2. Viết đoạn văn how to protect the environment với 10 câu

đi xe đạp

Đoạn 1: Why is the environment important? (Tại sao môi trường lại quan trọng?)

• The environment gives us air to breathe. (Môi trường cung cấp cho chúng ta không khí để thở.)

• It gives us water to drink. (Môi trường mang đến nước để uống.)

• It provides food for people and animals. (Môi trường cung cấp thức ăn cho con người và động vật.)

• Trees and plants help clean the air. (Cây cối và thực vật giúp làm sạch không khí.)

• Animals need a safe place to live. (Động vật cần một nơi sống an toàn.)

• We also need clean places to live and work. (Chúng ta cũng cần những nơi sạch sẽ để sống và làm việc.)

• A healthy environment means a healthy life. (Môi trường lành mạnh đồng nghĩa với cuộc sống khỏe mạnh.)

• Pollution makes the environment dirty. (Ô nhiễm khiến môi trường trở nên bẩn và nguy hiểm.)

• We must keep nature clean and green. (Chúng ta phải giữ cho thiên nhiên sạch đẹp.)

• Taking care of the environment is everyone’s job. (Chăm sóc môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người.)

Đoạn 2: Simple ways to protect the environment (Những cách đơn giản để bảo vệ môi trường)

• We can protect the environment in many ways. (Chúng ta có thể bảo vệ môi trường bằng nhiều cách.)

• We should not throw trash on the ground. (Chúng ta không nên vứt rác bừa bãi.)

• We can use less plastic in daily life. (Chúng ta có thể dùng ít nhựa hơn trong cuộc sống hằng ngày.)

• Use cloth bags instead of plastic ones. (Hãy dùng túi vải thay vì túi nilon.)

• Turn off the lights when not in use. (Tắt đèn khi không sử dụng.)

• Do not waste water or electricity. (Đừng lãng phí nước hoặc điện.)

• Plant more trees in your garden or school. (Trồng thêm cây ở vườn nhà hoặc trường học.)

• Recycle paper, bottles and cans. (Tái chế giấy, chai lọ và lon.)

• Walk or ride a bike instead of using a car. (Đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì dùng ô tô.)

• Small actions can make a big difference. (Những hành động nhỏ có thể tạo nên sự thay đổi lớn.)

Đoạn 3: Our role in saving the Earth (Vai trò của chúng ta trong việc cứu Trái Đất)

• The Earth is our only home. (Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta.)

• We must take care of it every day. (Chúng ta phải chăm sóc nó mỗi ngày.)

• Pollution is making the planet sick. (Ô nhiễm đang khiến hành tinh bị tổn thương.)

• Smoke from cars and factories harms the air. (Khói từ xe cộ và nhà máy làm ô nhiễm không khí.)

• Cutting down trees destroys animal homes. (Chặt phá rừng phá hủy nơi ở của động vật.)

• We must act to stop these problems. (Chúng ta phải hành động để ngăn chặn những vấn đề này.)

• Students can join clean-up activities at school. (Học sinh có thể tham gia các hoạt động dọn dẹp ở trường.)

• Parents can teach kids how to recycle. (Cha mẹ có thể dạy trẻ cách tái chế.)

• Governments should create laws to protect the environment. (Chính phủ nên ban hành luật bảo vệ môi trường.)

• Together, we can save our beautiful planet. (Cùng nhau, chúng ta có thể cứu lấy hành tinh xinh đẹp này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn 5 bước viết đoạn văn tiếng Anh có ví dụ cụ thể

Viết đoạn văn how to protect the environment theo từng chủ đề

Viết đoạn văn how to protect the environment theo từng chủ đề

1. Đoạn văn 1 – Talk about how to protect the environment ngắn gọn

Topic: How to protect the environment?

The environment is very important to all living things. To protect it, we need to do simple yet meaningful things every day. First, we should never throw trash on the ground because it makes the Earth dirty. Also, using less plastic helps reduce pollution. Moreover, planting more trees improves air quality and provides homes for animals. Another way is to save water and electricity by turning off taps and lights when not in use. Finally, walking or riding a bike instead of driving a car can reduce air pollution. If everyone plays their part, we can keep the environment clean and healthy for future generations.

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Có những cách nào để bảo vệ môi trường?

Môi trường rất quan trọng đối với tất cả các sinh vật sống. Để bảo vệ nó, chúng ta cần làm những việc đơn giản nhưng hữu ích mỗi ngày. Trước hết, chúng ta không nên vứt rác bừa bãi vì điều đó làm cho Trái Đất bị ô nhiễm. Hơn nữa, sử dụng ít nhựa hơn giúp giảm ô nhiễm. Ngoài ra, trồng thêm nhiều cây xanh sẽ cải thiện chất lượng không khí và tạo nơi sống cho động vật.

Cách khác là tiết kiệm nước và điện bằng cách tắt vòi nước và đèn khi không dùng. Cuối cùng, đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì lái xe giúp giảm ô nhiễm không khí. Nếu mọi người cùng chung tay, chúng ta có thể giữ môi trường sạch và khỏe mạnh cho tương lai.

2. Đoạn văn 2

Topic: The importance of trees

Trees are one of the most important parts of the environment. They give us fresh air to breathe and fruits to eat. In addition, trees provide shade that keeps us cool during hot days. They also help prevent soil erosion by holding the soil with their roots. Many animals live in trees, so they protect wildlife too. Unfortunately, cutting down too many trees harms the environment. Therefore, we should plant more trees in our schools, parks, and homes. By doing this, we can make the Earth greener and healthier for everyone.

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Tầm quan trọng của cây xanh

Cây xanh là một trong những phần quan trọng nhất của môi trường. Chúng cung cấp cho chúng ta không khí trong lành để thở và trái cây để ăn. Thêm vào đó, cây còn tạo bóng mát giúp chúng ta mát mẻ vào những ngày nắng nóng. Cây cũng giúp ngăn ngừa xói mòn đất bằng cách giữ đất bằng rễ của chúng. Nhiều loài động vật sống trên cây, nên cây cũng bảo vệ hệ sinh thái hoang dã. Thật không may, việc chặt phá quá nhiều cây làm tổn hại môi trường. Vì vậy, chúng ta nên trồng thêm cây ở trường học, công viên và nhà mình. Bằng cách làm này, chúng ta có thể làm cho Trái Đất xanh và khỏe mạnh hơn cho mọi người.

>>> Tìm hiểu thêm: Fee trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng & bài tập thực tế

3. Viết đoạn văn how to protect the environment

Topic: Why should we save water?

Water is very important for all living things on Earth. However, many people waste water every day. We should save water because it helps protect this valuable resource. For example, turning off the tap while brushing teeth can save many liters of water. Also, fixing leaks and using water carefully in the garden are good habits. Without water, plants and animals cannot survive. Moreover, saving water reduces the energy needed to pump and clean water. Therefore, by saving water, we help the environment and make sure everyone has enough clean water in the future.

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Vì sao chúng ta nên tiết kiệm nước?

Nước rất quan trọng đối với tất cả sinh vật sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, nhiều người lãng phí nước hàng ngày. Chúng ta nên tiết kiệm nước vì điều đó giúp bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá này. Ví dụ, tắt vòi khi đánh răng có thể tiết kiệm nhiều lít nước. Ngoài ra, sửa vòi rò rỉ và sử dụng nước cẩn thận trong vườn cũng là thói quen tốt. Nếu không có nước, cây cối và động vật không thể sống. Hơn nữa, tiết kiệm nước còn giảm năng lượng dùng để bơm và lọc nước. Vì vậy, bằng cách tiết kiệm nước, chúng ta giúp môi trường và đảm bảo mọi người có đủ nước sạch trong tương lai.

4. Đoạn văn 4

Topic: A clean school environment

A clean school environment is very important for students and teachers. When the school is clean, everyone feels happy and healthy. We should throw rubbish in bins and avoid littering on the ground. Cleaning classrooms and schoolyards regularly helps prevent sickness. Also, planting flowers and trees makes the school beautiful and fresh. We should use water and electricity carefully at school to save resources. Teachers and students can work together to keep the school clean every day. A clean environment helps us learn better and stay safe.

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Một môi trường học đường sạch sẽ

Môi trường sạch sẽ trong trường rất quan trọng cho học sinh và giáo viên. Khi trường sạch sẽ, mọi người đều cảm thấy vui vẻ và khỏe mạnh. Chúng ta nên bỏ rác vào thùng và tránh vứt rác bừa bãi. Việc lau dọn lớp học và sân trường thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tật. Ngoài ra, trồng hoa và cây xanh làm cho trường đẹp và trong lành hơn. Chúng ta nên sử dụng nước và điện cẩn thận ở trường để tiết kiệm tài nguyên. Giáo viên và học sinh có thể cùng nhau giữ trường sạch sẽ hàng ngày. Môi trường sạch giúp chúng ta học tập tốt hơn và an toàn hơn.

5. Đoạn văn 5

Topic: The benefits of walking or riding a bike

Walking or riding a bike are good ways to stay healthy and protect the environment. When we walk or bike, we do exercise that makes our body strong. Also, these activities do not cause pollution like cars do. Using a bike or walking helps reduce traffic and save energy. It also saves money because we do not need to buy fuel. Walking or biking can be fun, especially when we do it with friends or family. Moreover, it helps us enjoy nature and feel happy. Therefore, walking and biking are good habits that everyone should practice.

Dịch tiếng Việt:

Chủ đề: Lợi ích của việc đi bộ hoặc đi xe đạp

Đi bộ hoặc đi xe đạp là những cách tốt để giữ sức khỏe và bảo vệ môi trường. Khi đi bộ hoặc đi xe đạp, chúng ta tập thể dục giúp cơ thể khỏe mạnh. Ngoài ra, các hoạt động này không gây ô nhiễm như ô tô. Sử dụng xe đạp hoặc đi bộ giúp giảm ùn tắc giao thông và tiết kiệm năng lượng. Nó cũng giúp tiết kiệm tiền vì không phải mua xăng dầu. Đi bộ hoặc đi xe đạp còn rất vui, nhất là khi đi cùng bạn bè hoặc gia đình. Hơn nữa, nó giúp chúng ta tận hưởng thiên nhiên và cảm thấy vui vẻ. Vì vậy, đi bộ và đi xe đạp là thói quen tốt mà mọi người nên thực hiện.

Trên đây là những bài mẫu về cách viết đoạn văn how to protect the environment kèm theo phần dịch nghĩa chi tiết và từ vựng quan trọng. Những nội dung này sẽ giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: Especially là gì? Especially khác specially như thế nào?

Nguồn tham khảo

1. Environment Ielts Vocabulary – Ngày truy cập 4-6-2025

2. Essay On Environment – 10 Lines, Short & Long Essay – Ngày truy cập 4-6-2025

location map