Phân từ hoàn thành (perfect participle) là gì, nó có phức tạp như bạn nghĩ hay không, cách dùng phân từ hoàn thành trong một mệnh đề là như thế nào? ILA sẽ giải đáp thắc mắc để bạn có thể tự tin sử dụng công thức này.
Phân từ hoàn thành (perfect participle) là gì?
Phân từ hoàn thành (perfect participle) là một loại động từ trong tiếng Anh (verb). Nó được tạo thành từ sự kết hợp giữa hiện tại phân từ (present participle) của have (having) và theo sau là một quá khứ phân từ V3/ed. Phân từ hoàn thành được dùng để mô tả hành động đã hoàn thành trước khi bắt đầu một hành động mới. Nó có 2 dạng chủ động và bị động như sau:
1. Dạng chủ động
Công thức: Having + V3/ed |
S + V chính + (O của mệnh đề chính), having + V phụ (được chia ở dạng V3/ed) + (O của mệnh đề phân từ hoàn thành) |
Khi được sử dụng ở dạng chủ động, phân từ hoàn thành ám chỉ rằng hai hành động ở cả mệnh đề chính và mệnh đề phân từ hoàn thành đều được thực hiện bởi một chủ ngữ.
Ví dụ:
• Having finished his homework, Tom went out to play. (Làm xong bài tập về nhà, Tom đã ra ngoài đi chơi)
→ Bạn có thể thấy ở ví dụ này, Tom là chủ ngữ thực hiện cả hai hành động của mệnh đề chính là “went out to play” và hành động của mệnh đề phân từ hoàn thành là “having finished his homework”.
• Having eaten breakfast, Sarah went to work. (Ăn sáng xong, Sarah đi làm)
→ Ở ví dụ này, Sarah là chủ ngữ thực hiện cả hai hành động “went to work” và “having eaten breakfast”.
• Having packed his bags, John left for the airport. (Đã đóng gói xong hành lý, John rời đi sân bay)
→ John là chủ ngữ thực hiện cả hai hành động “left for the airport” và “having packed his bags”.
>>> Tìm hiểu thêm: 20 nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
2. Dạng bị động
Công thức: Having + been + V3-ed |
S + V chính + (O của mệnh đề chính), having + been + V phụ (được chia ở dạng V3/ed) + (O của mệnh đề phân từ hoàn thành) |
Phân từ hoàn thành ở dạng bị động được sử dụng khi chủ ngữ ở mệnh đề chính bị tác động bởi tân ngữ của mệnh đề phân từ hoàn thành. Ta có thể thấy dựa vào công thức ở bảng trên, S của câu bị tác động bởi O của mệnh đề phân từ hoàn thành.
Ví dụ:
• Having been given the opportunity, she decided to prove herself. (Được trao cơ hội, cô ấy đã quyết định chứng tỏ bản thân)
→ Còn ở ví dụ này, she là đối tượng chịu tác động (được trao cơ hội) trong mệnh đề phân từ hoàn thành.
• Having been warned about the dangers, he decided to stay at home. (Được cảnh báo về các mối nguy hiểm, anh ấy quyết định ở nhà)
→ Ở ví dụ này, “he” là đối tượng chịu tác động (được cảnh báo) trong mệnh đề phân từ hoàn thành.
• Having been elected as president, she prepared her acceptance speech. (Được bầu làm chủ tịch, cô ấy đã chuẩn bị bài phát biểu nhận chức)
→ “She” là đối tượng chịu tác động (được bầu) trong mệnh đề phân từ hoàn thành.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
Cách dùng phân từ hoàn thành
Khi đã hiểu được công thức thì bước tiếp theo là tìm hiểu cách sử dụng phân từ hoàn thành. Sau đây là một vài cách dùng phổ biến mà bạn có thể thường gặp:
1. Dùng để miêu tả lý do
Bạn có thể dùng để diễn tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính ví dụ như:
• Having lost his job, John moved back to his hometown. (Do mất việc, John đã quay trở về quê)
→ Bạn có thể thấy ở đây, vì lý do mất việc nên dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính đó là John quay trở về quê.
2. Rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ
Khi trong một câu có cùng chủ ngữ thực hiện cả hai mệnh đề, để câu trở nên ngắn gọn hơn, bạn có thể dùng mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle) để rút gọn chủ ngữ của sự việc xảy ra trước.
Ví dụ:
• After Mary had been praised by her teacher, she felt very happy. (Sau khi được khen ngợi bởi giáo viên, cô ấy đã cảm thấy rất vui)
→ Having been praised by her teacher, Mary felt very happy. (Được cô giáo khen ngợi, Mary cảm thấy rất vui)
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức mệnh đề quan hệ rút gọn từ A đến Z
3. Thay thế cho hiện tại phân từ (present participle)
Phân từ hoàn thành (perfect participle) có thể thay thế cho hiện tại phân từ (present participle), trong trường hợp hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc khi hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian. Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất đã hoàn thành trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Ví dụ:
a. Present participle
Ví dụ:
• Finishing his dinner, he watched TV. (Khi kết thúc bữa tối, anh ấy đã xem tivi)
→ Hiện tại phân từ thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức hoặc có thể là đồng thời ngay sau sự việc khác. Từ ví dụ trên, bạn có thể thấy được khi ở dạng hiện tại phân từ, câu này được hiểu là sự việc xem tivi xảy ra ngay sau sự việc kết thúc bữa tối hoặc nó xảy ra đồng thời với sự việc kết thúc bữa tối.
b. Perfect participle
Ví dụ:
• Having finished his dinner, he watched TV. (Hoàn thành bữa tối của mình, anh ấy đã xem tivi)
→ Ở ví dụ này, bạn có thể hiểu là khi được thể hiện ở dạng hoàn thành, tức hành động ăn tối đã kết thúc trước khi hành động xem tivi diễn ra, nó không xảy ra ngay lập tức và cách hành động đầu tiên một khoảng thời gian.
>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?
Vị trí của phân từ hoàn thành (perfect participle) trong câu
1. Đầu câu (mệnh đề phụ mở đầu câu)
Phân từ hoàn thành có thể được đặt ở đầu câu để thiết lập bối cảnh hoặc lý do cho hành động chính trong câu.
Ví dụ:
• Having finished his homework, Tom went out to play. (Khi đã hoàn thành bài tập ở nhà, John đã ra ngoài đi chơi)
• Having been warned about the dangers, they decided to stay home. (Được cảnh báo về những nguy hiểm, họ đã quyết định ở nhà)
2. Giữa câu (mệnh đề phân từ)
Bạn cũng có thể dùng perfect participle ở giữa câu, thường được đặt giữa hai dấu phẩy để cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ hoặc bối cảnh của hành động chính.
Ví dụ:
• The students, having completed their exams, were relieved and happy. (Các học sinh, đã hoàn thành kỳ thi, nhẹ nhõm và vui vẻ)
• The project, having been delayed for months, finally started. (Dự án, đã bị trì hoãn trong nhiều tháng, cuối cùng cũng bắt đầu)
3. Cuối câu (mệnh đề phân từ)
Phân từ hoàn thành cũng có thể xuất hiện ở cuối câu, đặc biệt khi mệnh đề chính cần được nhấn mạnh trước.
Ví dụ:
• Tom went out to play, having finished his homework. (Tom đã ra ngoài chơi, khi hoàn thành xong bài tập về nhà của mình)
• They decided to stay home, having been warned about the dangers. (Họ quyết định ở nhà sau khi được cảnh báo về sự nguy hiểm)
>>> Tìm hiểu thêm: Học và biết cách sử dụng mệnh đề phân từ trong 1 nốt nhạc
Bài tập về phân từ hoàn thành (perfect participle)
Bài 1: Bài tập viết lại câu phân từ hoàn thành
1. After he had finished his work, he went home.
2. Because she had been ill, she missed the exam.
3. After they had won the match, they celebrated all night.
4. Since she had lost her keys, she couldn’t enter the house.
5. After he had read the book, he returned it to the library.
6. Because he had studied hard, he passed the exam.
7. After she had cooked dinner, she called her family to the table.
8. Since he had seen the movie before, he didn’t want to watch it again.
9. After they had cleaned the house, they invited friends over.
10. Because he had forgotten his wallet, he couldn’t buy anything.
Đáp án:
1. Having finished his work, he went home.
2. Having been ill, she missed the exam.
3. Having won the match, they celebrated all night.
4. Having lost her keys, she couldn’t enter the house.
5. Having read the book, he returned it to the library.
6. Having studied hard, he passed the exam.
7. Having cooked dinner, she called her family to the table.
8. He didn’t want to watch the movie again, having seen it before.
9. They invited friends over, having cleaned the house.
10. He couldn’t buy anything, having forgotten his wallet.
Bài 2: Chọn đáp án phân từ hoàn thành đúng
1. _______ the movie, he went to bed.
a) Watching
b) Watched
c) Having watched
d) Watch
2. The students, _____ their exams, were happy.
a) Completed
b) Complete
c) Completing
d) Having completed
3. She couldn’t cook the meal, _____ the recipe.
a) Forget
b) Having forgotten
c) Forgot
d) Forgetting
4. _____, they decided to cancel the trip.
a) Saw the weather forecast
b) Seeing the weather forecast
c) Having seen the weather forecast
d) See the weather forecast
5. The project, _____ for weeks, was finally completed.
a) Delayed
b) Having been delayed
c) Delaying
d) Delay
6. He couldn’t find his keys, _____ he searched everywhere.
a) Having looked
b) Look
c) Looked
d) Looking
Đáp án
1. c – Having watched
2. d – Having completed
3. b – having forgotten
4. c – having seen the weather forecast
5. b – Having been delayed
6. a – Having looked
>>> Tìm hiều thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại hoàn thành mới nhất (có đáp án)
Bài viết của ILA hy vọng giúp bạn hiểu được phân từ hoàn thành là gì và cách sử dụng chúng như thế nào thông qua những bài tập mà chúng tôi đã cung cấp. Hãy cố gắng học hỏi thêm nhiều kiến thức và không ngừng luyện tập để nâng cao khả năng bạn nhé.