Liên từ phụ thuộc: Cách sử dụng và mẹo hay nên biết

liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)

Tác giả: Nguyen An

Tuy là một trong những phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, rất nhiều bạn sử dụng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) cũng như mệnh đề phụ thuộc (subordinating clause) mà không hiểu rõ bản chất của nó. Do đó, cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về Subordinating conjunctions là gì, Subordinate clause là gì, cách sử dụng liên từ phụ thuộc qua bài viết sau đây nhé!

Subordinating conjunctions là gì? Cách sử dụng liên từ phụ thuộc

Một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) là một từ hoặc một cụm từ được sử dụng để nối mệnh đề chính (main clause) và mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) với nhau.

Đáng chú ý hơn, cách sử dụng những liên từ phụ thuộc thường vô cùng đơn giản. Chúng được sử dụng để nêu lên mối quan hệ giữa hai vế và luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc, dù cho mệnh đề phụ thuộc đứng sau hay đứng trước mệnh đề chính.

Ví dụ:

• John could not show up because he was ill.
(John đã không thể đến vì anh ta bị bệnh.)

• He could not achieve his dreams despite all his hard work.
(Anh ấy đã không thể đạt được giấc mơ mặc dù đã làm việc chăm chỉ.)

• In spite of the weather, we still proceeded to dance outside.
(Bất chấp thời tiết, chúng tôi đã tiếp tục nhảy nhót ở bên ngoài.)

Subordinate clause là gì?

Đứng sau liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions), mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) thường được sử dụng để bổ nghĩa thêm cho mệnh đề chính của câu. Về bản chất, một mệnh đề phụ thuộc cần phải đi kèm với một mệnh đề chính nào đó để nó có nghĩa và không thể đứng riêng biệt như là một câu.

Ví dụ:

Mệnh đề chính đứng riêng biệt

• We can go for a picnic!
(Chúng ta có thể đi dã ngoại!)

• We can all grab something to drink.
(Chúng ta đều có thể mua cái gì đó để uống.)

• Harry eventually failed the test.
(Harry cuối cùng đã trượt bài kiểm tra.)

Mệnh đề chính đi kèm mệnh đề phụ thuộc

• We can go for a picnic if the weather is OK!
(Chúng ta có thể đi dã ngoại nếu như thời tiết tốt!)

• We can all grab something to drink if I can find my wallet…
(Chúng ta đều có thể mua cái gì đó uống nếu như tớ tìm được ví của mình…)

• Because he did not study at all, Harry eventually failed the test.
(Bởi vì cậu ta đã không học bài tí nào, Harry cuối cùng đã trượt bài kiểm tra.)

Đặc biệt, như đã nói ở trên, chỉ có mệnh đề chính mới có thể đứng riêng biệt như là một câu và mệnh đề phụ thuộc thì không. Sau đây là các ví dụ sai mà bạn cần phải tránh khi đặt câu.

Ví dụ sai:

• If the weather is OK!

• If I can find my wallet.

• Because he did not study at all.

Những câu trên chỉ có thể được sử dụng khi có ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: câu trả lời cho một câu hỏi nào đó) mà không thể đứng riêng như một câu độc lập.

Ví dụ:

• “Can we go out today, Dad?”. “If the weather is OK!”
(“Chúng ta ra ngoài chơi hôm nay được không, bố?”. “Nếu như thời tiết tốt!”)

Các dạng liên từ phụ thuộc phổ biến

Liên từ

Trên đây là những điều cơ bản nhất của liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions). Tiếp theo cùng tìm hiểu những nhóm liên từ phụ thuộc khác nhau, cũng như ví dụ và cách dùng của những dạng phổ biến nhé!

1. Liên từ diễn tả điều kiện

Liên từ phụ thuộc diễn tả điều kiện Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
as long as miễn là, với điều kiện là • Hey, I’ll lend you the car as long as you promise not to damage it.
(Này, anh sẽ cho em mượn xe miễn là em hứa không làm hỏng nó.) 

• As long as you take good care of the earbuds, I’ll give them to you.
(Miễn là cậu giữ đôi tai nghe này cẩn thận thì tớ sẽ cho cậu.)

• Jack will only lend you some cash as long as you promise to return them.
(Jack sẽ chỉ cho cậu mượn tiền nếu như cậu hứa sẽ trả lại số tiền đó.)

so long as miễn là • So long as I’m still alive, I won’t let a single soul hurt you.
(Miễn là ta còn sống, ta sẽ không để bất cứ ai làm hại con.) 

• He won’t spend a penny on clothes so long as they are still “wearable”.
(Anh ấy sẽ không tốn một xu nào để mua quần áo miễn là chúng vẫn “mặc được”.)

• I will give you the controller so long as you don’t change channels.
(Tôi sẽ đưa cho bạn bộ điều khiển miễn là bạn không chuyển kênh.)

if nếu như • Let’s grab some coffee if I could find my wallet.
(Cùng đi uống cà phê nếu như anh tìm được ví của mình nhé.) 

• If I had studied harder, I would have passed the test.
(Nếu như tôi đã chịu học bài chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đậu bài kiểm tra.)

• If Jonah was well-off, she would travel around the world.
(Nếu như Jonah giàu có, cô ấy có thể đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Unless trừ khi • Unless you behave well, I won’t give you the iPad.
(Trừ khi con hành xử đúng mực, mẹ sẽ không đưa con iPad.) 

• Unless you have already paid for the service, this area is off-limits.
(Trừ khi anh đã trả tiền cho dịch vụ, thì anh không thể vào khu vực này.)

• Unless you work hard, you probably won’t achieve your dream of traveling around the globe.
(Trừ khi cô làm việc chăm chỉ, cô sẽ không đạt được giấc mơ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) chỉ nguyên nhân

because

Liên từ phụ thuộc diễn tả nguyên nhân Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
because/since bởi vì Since you’ve been behaving well, here’s your reward!
(Bởi vì mấy hôm nay con đã ngoan ngoãn, nên đây là phần thưởng của con!) 

• I had to stay at home because I was sick.
(Tôi đã phải ở nhà vì tôi đã bị ốm.)

• Because he helped a random struggling old man, he was late for work.
(Bởi vì anh ta bận giúp một ông lão cao tuổi, anh ta đã trễ giờ làm.)

owing to/because of + noun/noun phrase bởi vì, do cái gì đó • Owing to the fact that my vehicle broke, I had to walk my way to school.
(Bởi vì xe của tôi đã bị hỏng, nên tôi đã phải đi bộ đến trường.) 

• I could not have kept my cool because of his annoying personality.
(Tôi đã không thể giữ bình tĩnh vì tính cách khó ưa của anh ta.)

• We had to change plans owing to the weather.
(Chúng tôi đã phải thay đổi kế hoạch vì điều kiện thời tiết.)

3. Liên từ chỉ mục đích

cấu trúc In order to

Liên từ phụ thuộc diễn tả mục đích Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
in order to/ so as to để mà làm cái gì đó • I had to stop mid-road in order to fix my car.
(Tôi đã phải dừng lại giữa đường để sửa xe của tôi.) 

• I hung my clothes so as to dry them as soon as possible.
(Tôi đã treo quần áo của mình để hong khô chúng sớm nhất có thể.)

• Julia had to write an e-mail in order to apply for the school’s cheerleading club.
(Julia đã phải viết một e-mail để đăng ký tham gia câu lạc bộ cổ vũ của trường.)

in order that/so that + clause để cho cái gì đó, để làm cái gì đó • I work hard so that my children can enjoy a good life.
(Tôi làm việc cực khổ để con tôi có thể sống tốt.) 

• He stayed up all night studying so that he could score high.
(Anh ta đã thức cả đêm học bài để có thể đạt điểm cao.)

• I repainted my wall in order that it looks cleaner.
(Tôi đã sơn lại tường để cho nhìn chúng sạch sẽ hơn.)

lest để mà cái gì đó không xảy ra, để mà tránh làm gì đó • He always has his headphones on lest he disturb people around him.
(Anh ấy luôn đeo tai nghe để tránh làm phiền người xung quanh.) 

• We shall hurry lest we miss the train.
(Chúng ta nên nhanh chân lên để không trễ chuyến tàu.)

• You might want to put your video games aside lest you score low on the upcoming exam.
(Cậu nên đặt trò chơi điện tử của mình sang một bên nếu không muốn bị điểm thấp trong kỳ thi sắp tới.)

4. Liên từ phụ thuộc diễn tả thời gian, nơi chốn

Liên từ phụ thuộc - subordinating conjunctions

Liên từ phụ thuộc diễn tả thời gian Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
once một khi • I would hit the hay once I arrive at home.
(Tôi sẽ ngủ một khi tôi trở về nhà.) 

• Once you’ve set foot into that woods, there is no turning back.
(Một khi cậu đã bước chân vào khu rừng đó, sẽ không có đường cho cậu quay đầu.)

• Once I get my degree, I will apply for a job immediately!
(Một khi tôi đã có bằng cấp, tôi sẽ đi ứng tuyển ngay lập tức!)

after/before trước điều gì đó hay sau điều gì đó • Alright! I’ll play with you after I’m done with work.
(Được thôi! Ta sẽ chơi với con sau khi ta làm việc xong.) 

• Before you proceed to the next step, there are some things that you have to complete beforehand.
(Trước khi chuyển sang bước tiếp theo, có một số việc bạn phải hoàn thành trước.)

• After Timmy goes to bed, we usually like to stay up a little longer.
(Sau khi Timmy đi ngủ, chúng tôi thường sẽ thức thêm một chút.)

until cho đến khi • Not until he finishes with his work could he play with you.
(Cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc của mình, thì anh ấy mới có thể chơi với em.) 

• I have to work until 9!
(Tôi phải làm việc đến 9 giờ!)

• We have to keep this up until we’ve saved enough money.
(Chúng ta phải duy trì như thế này cho đến khi đã tiết kiệm đủ tiền.)

Bài tập liên từ phụ thuộc

Sau khi đã xem xong các dạng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions), cùng làm bài tập để củng cố lại kiến thức nhé!

Chọn liên từ phụ thuộc đúng nhất

1. I’ll never speak to her ___ I’m still alive. (as long as/lest/unless)

2. Pack your things quickly ___ rain pours and sweeps everything! (lest/unless/until)

3. ___ you manage your stuff carefully, I won’t give you this watch. (If/Unless/As long as)

4. Play with me ___ you’re done with your stuff! (before/until/after)

5. Don’t give up ___ the race is over! (lest/in order that/until)

Đáp án

1. as long as

2. lest

3. Unless

4. after

5. until

ILA mong rằng bạn đã nắm vững tất cả những gì cần biết về liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) cũng như mệnh đề phụ thuộc (subordinating clause). Để sớm thành thục kiến thức trên, bạn nhớ thường xuyên làm bài tập tại nhà và vận dụng chúng trong giao tiếp nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Subordinating conjunctions – Ngày truy cập: 1-8-2024
  2. Subordinating conjunctions – Ngày truy cập: 1-8-2024
location map