Mẹo nhớ nhanh cách phát âm tion chính xác

Mẹo nhớ nhanh cách phát âm tion chính xác

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn thường bắt gặp rất nhiều từ có hậu tố “-tion” trong tiếng Anh nhưng cách phát âm tion đôi khi lại khác nhau. Vậy quy tắc phát âm đuôi tion là gì? Trong bài viết dưới đây, ILA sẽ tổng hợp đầy đủ nhất về các cách phát âm đuôi tion nhé.

Đuôi tion là gì? Đuôi tion là loại từ gì? 

Đuôi tion thường được dùng để tạo ra danh từ từ động từ. Nó thể hiện hành động, quá trình, trạng thái hoặc kết quả của động từ gốc. Nhờ vậy, tion không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Ví dụ:

• Act (động từ) + -tion = Action (danh từ): Hành động

• Educate (động từ) + -tion = Education (danh từ): Giáo dục

• Organise (động từ) + -tion = Organisation (danh từ): Tổ chức

Trước khi tìm hiểu cách phát âm tion, bạn có thể tham khảo một số từ vựng có chứa đuôi này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Nation /ˈneɪ.ʃən/ Quốc gia • We must learn from our history to become a better nation. (Chúng ta phải học hỏi từ lịch sử để trở thành một quốc gia tốt đẹp hơn.)
Operation /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ Sự hoạt động, sự mổ xẻ (y học) • I went to hospital for an operation. (Tôi đã đến bệnh viện để phẫu thuật.)
Relation /rɪˈleɪ.ʃən/ Mối quan hệ • Perspective is to see things in relation to other things. (Góc nhìn là nhìn nhận mọi thứ trong mối quan hệ với những thứ khác.)
Situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ Tình huống • We need to assess this situation before we continue. (Chúng ta cần đánh giá tình huống này trước khi tiếp tục.)
Imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ Trí tưởng tượng • She had a vivid imagination. (Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú.)
Condition /kənˈdɪʃ.ən/ Điều kiện, tình trạng • The car is in excellent condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tuyệt vời).
Affection /əˈfek.ʃən/ Tình cảm • He showed a great deal of affection to her. (Anh ấy đã thể hiện rất nhiều tình cảm với cô ấy.)
Fiction /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết • Do you prefer to read fiction or information books? (Bạn thích đọc tiểu thuyết hay sách thông tin hơn?)
Caution /ˈkɔː.ʃən/ Thận trọng They approached the dog with caution. (Họ tiếp cận con chó một cách thận trọng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ loại tiếng Anh: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Cách phát âm tion đầy đủ nhất

Cách phát âm tion đầy đủ nhất

Khi gặp đuôi tion trong tiếng Anh, bạn nên chú ý đến cách phát âm tion để đảm bảo chính xác. Thông thường, đuôi này được đọc là /ʃən/ hoặc /tʃən/. Việc phát âm đúng sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của từ một cách rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm đuôi tion.

1. Phát âm tion là /ʃən/

Trong trường hợp phía trước đuôi tion không phải âm “s” thì cách phát âm tion là /ʃən/.

Ví dụ:

• Option /ˈɒp.ʃən/: Sự lựa chọn

• Introduction /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/: Sự giới thiệu

• Ambition /æmˈbɪʃ.ən/: Tham vọng

• Pollution /pəˈluː.ʃən/: Sự ô nhiễm

• Reflection /rɪˈflek.ʃən/: Sự phản xạ

• Addition /əˈdɪʃ.ən/: Sự bổ sung

• Satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/: Sự thỏa mãn

• Duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/: Khoảng thời gian

• Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: Sự thích nghi

• Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/: Vị trí

• Connection /kəˈnek.ʃən/: Sự kết nối

• Interruption /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/: Sự gián đoạn

• Invention /ɪnˈven.ʃən/: Sự sáng tạo

• Distortion /dɪˈstɔː.ʃən/: Sự bóp méo

• Amplification /ˌæm.plɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Sự khuếch đại

• Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ

• Retention /rɪˈten.ʃən/: Sự duy trì

• Recollection /ˌrek.əˈlek.ʃən/: Sự hồi tưởng

• Meditation /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/: Sự thiền định

• Intuition /ˌɪn.tʃuːˈɪʃ.ən/: Trực giác

• Conviction /kənˈvɪk.ʃən/: Sự kết án

• Intention /ɪnˈten.ʃən/: Ý định

• Hesitation /ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/: Sự do dự

• Demonstration /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/: Sự biểu tình

Cách đặt vị trí lưỡi và môi khi phát âm tion:

• Đặt lưỡi ở phía sau răng cửa nhưng không chạm vào răng.

• Phát âm /ʃ/: Đây là một âm phụ vô thanh, vì vậy khi phát âm, cần kéo lưỡi lên phía trên vòm miệng để luồng khí đi qua tạo thành âm “sh”.

• Phát âm /ə/: Giữ miệng theo khuôn ngang, đặt lưỡi ở phía dưới và phía sau răng cửa, sau đó thở ra nhẹ qua khe nhỏ giữa lưỡi và vòm miệng.

• Phát âm /n/: Đẩy luồng hơi qua mũi để tạo ra âm /n/.

• Kết hợp các âm /ʃ/, /ə/, /n/ lại để tạo thành âm hoàn chỉnh /ʃən/.

>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!

2. Cách phát âm tion là /tʃən/

Trong trường hợp âm “s” đứng ngay trước đuôi tion (trong những từ được viết bằng -stion) thì cách phát âm đuôi tion là /tʃən/.

Ví dụ:

• Question /ˈkwes.tʃən/: Câu hỏi

• Digestion /daɪˈdʒes.tʃən/: Sự tiêu hóa

• Exhaustion /ɪɡˈzɔːstʃən/: Sự mệt mỏi

• Congestion /kənˈdʒes.tʃən/: Sự tắc nghẽn

Cách đặt lưỡi và môi khi phát âm đuôi tion:

Cách đặt lưỡi và môi khi phát âm đuôi tion:

• Đặt lưỡi ngay phía sau răng cửa nhưng không chạm vào răng.

• Tạo âm /tʃ/ bằng cách đẩy luồng khí qua khe nhỏ giữa đầu lưỡi và vòm miệng.

• Phát âm /ə/ bằng cách giữ khuôn miệng ngang, đặt lưỡi ở vị trí thấp và thở ra nhẹ nhàng qua lỗ hở giữa lưỡi và vòm miệng.

• Phát âm /n/ bằng cách đẩy luồng hơi qua mũi để tạo âm mũi.

• Ghép các âm lại thành một chuỗi liền mạch để phát âm tion chính xác.

3. Lưu ý về cách phát âm đuôi tion

√ Các từ có đuôi tion thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước tion. Do vậy, âm tiết chứa tion thường không được nhấn mạnh.

Ví dụ:

• Production (/prəˈdʌk.ʃən/): Sản xuất

• Correction (/kəˈrek.ʃən/): Sửa chữa

• Decoration /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí

• Population /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/: Dân số

• Concentration /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/: Sự tập trung

• Interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/: Sự tương tác

√ Đuôi tion trong từ “Equation” là một trường hợp đặc biệt, phát âm là /ʒən/.

• Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/: Sự cân bằng, phương trình (Toán học)

>>> Tìm hiểu thêm: Hit me up là gì? Những kiến thức cần biết về hit me up

Bài tập về cách phát âm tion

Mẹo nhớ nhanh cách phát âm tion chính xác

Bài 1: Tìm từ có phát âm tion khác với những từ còn lại

1. A. Notion B. Portion C. Question D. Perfection

2. A. Exhaustion B. Function C. Direction D. Fiction

3. Operation B. Interpretation C. Imagination D. Digestion

4. Realization B. Adoption C. Confusion D. Information

Đáp án:

1. C

2. A

3. D

4. C

Bài 2: Tìm trọng âm của những từ sau

1. Motion

2. Faction

3. Elation

4. Exaction

5. Sedation

6. Separation

7. Congregation

8. Substitution

Đáp án phát âm tion:

1. ‘Motion /ˈməʊ.ʃən/

2. ‘Faction /ˈfæk.ʃən/

3. E’lation /iˈleɪ.ʃən/

4. E’xaction /ɪɡˈzæk.ʃən/

5. Se’dation /siˈdeɪ.ʃen/

6. Sepa’ration /ˌsep.ərˈeɪ.ʃən/

7. Congre’gation /ˌkɒŋ.ɡrɪˈɡeɪ.ʃən/

8. Substi’tution /ˌsʌb.stɪˈtʃuː.ʃən/

Bài 3: Điền từ vựng thích hợp vào ô trống 

Với những từ cho sẵn: attention, intuition, conviction, recollection, meditation, hesitation, intention, suggestion.

1. A person’s memory: _________

2. Thinking carefully about what you are doing: _________

3. Thinking deeply and for a while: _________

4. Understanding something without reasoning: _________

5. Telling someone what to do without giving a real order: _________

6. Feeling sure that something is true: _________

7. Plan what we are going to do soon if it’s possible: _________

8. Not to be sure what to do: _________

Đáp án

1. Recollection

2. Attention

3. Meditation

4. Intuition

5. Suggestion

6. Conviction

7. Intention

8. Hesitation

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm tion trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. ILA sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Call for là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Nguồn tham khảo

1. Pronunciation Secret: How to say any word with “-tion” – Ngày truy cập 6-2-2025

2. Study the word list: Words ending in tion – Ngày truy cập 6-2-2025

location map