Cấu trúc “stop” trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Từ “stop” có thể đi kèm với các động từ nguyên mẫu (to V), danh động từ (V-ing) hoặc các cấu trúc khác để diễn tả việc dừng lại, ngừng làm gì đó, hoặc làm gián đoạn hành động của người khác. Trong bài viết này, mời bạn khám phá các cấu trúc phổ biến của “stop”, stop + Ving hay to V, sau stop là gì, bài tập cấu trúc stop và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Stop là gì?
Dưới đây là một số định nghĩa về từ “stop” cùng ví dụ cụ thể từ từ điển Cambridge:
1. Stop (verb): Dừng lại
Định nghĩa: Ngừng làm một hành động nào đó hoặc ngừng di chuyển.
Ví dụ:
• She asked him to stop talking. (Cô ấy yêu cầu anh ấy dừng nói.)
• The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng lại đột ngột.)
2. Stop (verb): Ngừng một quá trình hoặc sự kiện nào đó
Định nghĩa: Ngừng một hành động hoặc điều gì đó không tiếp tục.
Ví dụ:
• I need to stop working after 5 PM. (Tôi cần ngừng làm việc sau 5 giờ chiều.)
• The teacher told the students to stop talking. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện.)
3. Stop (noun): Trạm dừng, điểm dừng
Định nghĩa: Một nơi mà các phương tiện (như xe buýt, tàu điện) dừng lại để hành khách lên hoặc xuống.
Ví dụ:
• We waited at the bus stop for 20 minutes. (Chúng tôi đợi tại trạm xe buýt 20 phút.)
• The next stop is the airport. (Điểm dừng tiếp theo là sân bay.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
4. Stop (noun): Ngừng hoặc sự ngừng lại
Định nghĩa: Sự ngừng hoặc kết thúc của một hành động, sự kiện hay tình huống nào đó.
Ví dụ:
• The stop of the music was abrupt. (Sự ngừng lại của âm nhạc thật đột ngột.)
• After the stop of the rain, we went outside. (Sau khi mưa tạnh, chúng tôi ra ngoài.)
5. Stop (verb): Ngừng lại vì một lý do nào đó
Định nghĩa: Dừng lại do một yếu tố bên ngoài hoặc do sự cần thiết.
Ví dụ:
• She had to stop because she was feeling sick. (Cô ấy phải dừng lại vì cảm thấy mệt.)
• The train stopped because of an emergency. (Chuyến tàu dừng lại vì sự cố khẩn cấp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Cấu trúc stop: Stop + Ving hay to V? Sau stop là gì?
Cả hai cấu trúc “stop + V-ing” và “stop + to V” đều phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt về nghĩa. “Stop + V-ing” dùng khi bạn ngừng một hành động đang diễn ra, như “She stopped smoking” (Cô ấy đã ngừng hút thuốc). Trong khi đó, “stop + to V” diễn tả hành động dừng lại để làm một việc khác, ví dụ: “I stopped to rest” (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi). Cả hai cấu trúc đều giúp diễn đạt sự ngừng lại nhưng với mục đích khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ hơn ở công thức và ví dụ dưới đây.
1. Stop + V-ing
Công thức:
“Stop” + động từ ở dạng V-ing (danh động từ) |
Ý nghĩa: Ngừng một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
• She stopped talking when the teacher entered the room. (Cô ấy ngừng nói khi giáo viên vào phòng.)
• I stopped playing the game because it was getting late. (Tôi ngừng chơi game vì trời đã muộn.)
2. Cấu trúc stop + to V
Công thức:
“Stop” + động từ nguyên mẫu (to V) |
Ý nghĩa: Dừng lại để làm một việc khác, tạm ngừng hành động hiện tại để làm việc mới.
Ví dụ:
• He stopped to buy some snacks on his way home. (Anh ấy dừng lại để mua đồ ăn vặt trên đường về nhà.)
• I stopped to rest after hiking for an hour. (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi sau khi đi bộ 1 giờ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
3. Stop + someone + from + V-ing
Cấu trúc “stop + someone + from + V-ing” được sử dụng để diễn tả hành động ngừng hoặc ngăn cản ai đó làm một việc gì đó. Trong cấu trúc này, “someone” là người bị ngừng làm hành động và “V-ing” là hành động bị ngừng.
Công thức:
“Stop” + tân ngữ (someone) + “from” + động từ ở dạng V-ing |
Ví dụ:
• The teacher stopped the students from cheating during the exam. (Giáo viên đã ngăn chặn các học sinh gian lận trong kỳ thi.)
• Her parents stopped her from going to the party because it was too late. (Bố mẹ cô ấy ngăn cản con gái đi đến buổi tiệc vì đã muộn.)
• The law stopped people from littering in public places. (Luật pháp ngăn cấm mọi người vứt rác bừa bãi nơi công cộng.)
• I stopped my friend from making a hasty decision. (Tôi đã ngăn cản bạn tôi đưa ra quyết định vội vàng.)
4. Sau stop là gì? Stop at + địa điểm
Công thức:
“Stop” + “at” + địa điểm |
Ý nghĩa: Dừng lại tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
• The bus stops at every station. (Xe buýt dừng lại tại mỗi trạm.)
• We stopped at a gas station to fill up the tank. (Chúng tôi dừng lại tại trạm xăng để đổ đầy nhiên liệu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
5. Cấu trúc stop + doing something (for a reason)
Công thức:
“Stop” + động từ + (lý do) |
Ý nghĩa: Ngừng một hành động vì một lý do cụ thể.
Ví dụ:
• I stopped eating sweets for my health. (Tôi ngừng ăn đồ ngọt vì sức khỏe của mình.)
• They stopped working due to the rain. (Họ ngừng làm việc vì trời mưa.)
6. Sau stop là gì? Stop by
Công thức:
“Stop by” + địa điểm |
Ý nghĩa: Ghé thăm một nơi, thường là ngắn gọn, tạm thời.
Ví dụ:
• I will stop by your office this afternoon. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn vào chiều nay.)
• She stopped by the café on her way home. (Cô ấy ghé qua quán cà phê trên đường về nhà.)
Những công thức này giúp bạn sử dụng từ “stop” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động dừng lại, ngừng làm một việc nào đó, hoặc ghé thăm một địa điểm.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Bài tập cấu trúc stop có đáp án cụ thể
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc “stop” cùng đáp án chi tiết:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Điền “stop” vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp: stop + V-ing hoặc stop + to V.
1. I had to ___ (stop) to take a rest after walking for hours.
2. She ___ (stop) smoking last year for health reasons.
3. The teacher ___ (stop) the students ___ (cheat) during the test.
4. We ___ (stop) by the grocery store to buy some food on our way home.
5. He ___ (stop) watching TV and started studying for the exam.
Đáp án:
1. stop to rest (I had to stop to rest after walking for hours)
2. stopped
3. stopped/cheating
4. stopped
5. stopped
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
Điền cấu trúc đúng của “stop” vào mỗi câu sau:
1. He finally ___ (stop) his car in front of the house.
2. I wish he would ___ (stop) complaining all the time.
3. The teacher ___ (stop) the children ___ (run) in the hallway.
4. She ___ (stop) to get some coffee on the way to work.
5. They ___ (stop) the machine immediately after the warning light turned on.
Đáp án:
1. stopped
2. stop
3. stopped the children from running (The teacher stopped the children from running in the hallway)
4. stopped
5. stopped
>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài: nhận biết, cách dùng và bài tập
Bài tập 3: Chọn đúng cấu trúc
Chọn cấu trúc chính xác sau “stop” trong các câu sau:
1. I stopped the car (A. to talk / B. talking).
2. He stopped (A. to eat / B. eating) dinner to answer the phone.
3. The manager stopped us (A. to enter / B. entering) the meeting room.
4. She stopped (A. crying / B. to cry) when she heard the good news.
5. They stopped (A. to make / B. making) noise during the performance.
Đáp án:
1. A. to talk
2. B. eating
3. B. from entering
4. A. crying
5. B. making
Bài tập 4: Viết lại câu với cấu trúc “stop + from + V-ing”
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “stop + someone + from + V-ing”:
1. The teacher didn’t allow the students to cheat in the exam.
2. The coach prevented the players from making mistakes during the game.
3. She prevented her brother from playing video games all day.
Đáp án:
1. The teacher stopped the students from cheating in the exam.
2. The coach stopped the players from making mistakes during the game.
3. She stopped her brother from playing video games all day.
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
Bài tập 5: Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp của “stop”.
1. I saw John on the street, and he _______ to talk to me for a while.
a) stopped
b) stopped talking
c) stop to talk
d) stop talking
2. The teacher _______ the students _______ using their phones during class.
a) stopped / to
b) stopped / from
c) stop / from
d) stop / to
3. We _______ at a café for a break before continuing our journey.
a) stopped to rest
b) stopped resting
c) stop to rest
d) stop resting
4. She _______ her bad habits after the doctor’s warning.
a) stopped to smoke
b) stopped smoking
c) stop to smoke
d) stop smoking
5. The police _______ the car _______ speeding on the highway.
a) stopped / from
b) stopped / to
c) stopped / from
d) stop / from
6. I _______ at the store to buy some milk.
a) stopped buy
b) stopped to buy
c) stopped buying
d) stop to buy
Đáp án:
1. a) stopped
2. b) stopped / from
3. a) stopped to rest
4. b) stopped smoking
5. c) stopped / from
6. b) stopped
Cấu trúc “stop” trong tiếng Anh rất linh hoạt và có thể diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Dù là ngừng một hành động (stop + V-ing), dừng lại để làm việc khác (stop + to V), hay ngăn cản ai đó làm gì (stop + someone + from + V-ing), hiểu rõ và áp dụng đúng cấu trúc sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc