Hit me up là gì? Những kiến thức cần biết về hit me up

Hit me up là gì? Những kiến thức cần biết về hit me up

Tác giả: Chau Anh

Hit me up là một cụm từ có tính phổ biến cao và thường được nghe thấy trong những bộ phim hoặc giao tiếp thường ngày của người bản xứ. Tuy nhiên khi nhắc đến cụm từ này, khá nhiều bạn vẫn còn bối rối về nghĩa và tình huống sử dụng của nó. ILA sẽ giúp bạn giải đáp “hit me up là gì” và những ví dụ cụ thể trong nhiều tình huống sử dụng.

Hit me up nghĩa là gì? Các ví dụ với hit me up

Hit me up là một cụm từ được dùng nhiều trong văn nói. Đây là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu tạo từ động từ “hit” có nghĩa là ném hoặc đánh, kết hợp với giới từ “up”.

Tuy nhiên, khi kết hợp cụm từ “hit me up” lại có nghĩa rất khác biệt. Đây là cụm từ được dùng nhiều trong văn nói, trong các đoạn hội thoại hằng ngày có nghĩa là hãy liên lạc và gọi cho tôi, dùng để yêu cầu ai liên lạc với mình.

Ví dụ:

• I don’t understand this math problem at all. – Don’t stress. Hit me up later, and I’ll explain it to you. (Tôi không hiểu bài toán này tí nào cả – Đừng lo, nhắn tớ sau, tớ sẽ giải thích cho bạn.)

• I’m thinking about applying for a scholarship. – That’s great! If you need any tips, just hit me up. (Tớ đang nghĩ đến việc nộp đơn xin học bổng. – Điều đó thật tuyệt tuyệt! Nếu cần lời khuyên gì thì cứ liên lạc tớ nhé.)

Còn đối với cụm từ “hit up”, đây là cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là hỏi, nhờ ai đó cho mình điều gì.

Ví dụ:

• Don’t hesitate to hit up your teacher if you’re having trouble understanding the lesson. (Đừng ngần ngại nhắn cho giáo viên nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu bài học.)

• You should hit up the support team if the website isn’t working properly. (Bạn nên liên hệ với đội hỗ trợ nếu trang web không hoạt động đúng cách.)

Hit me up là gì? Các cấu trúc sử dụng của hit me up

động từ hit

1. Cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó liên lạc

Khi “hit me up” được dùng để yêu cầu ai đó liên hệ lại, cụm từ này có thể được dùng như một cụm độc lập để đối thoại với người nói đối diện hoặc là một cụm từ trong một câu dùng để diễn tả ý nghĩa tương tự.

Cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó liên lạc lại:

Hit + someone + up
hoặc
Hit + someone + up + and + mệnh đề

Ví dụ:

• Do you have notes for the history lecture? – Yes, hit me up after class, and I’ll send them to you. (Bạn có những bản ghi chú của tiết học lịch sử không? – Tớ có, nhắn tớ sau giờ học, tớ sẽ gửi cho cậu.)

• Hit me up and we’ll grab a coffee sometime. (Nhắn tớ và chúng ta sẽ đi uống cà phê lúc nào đó.)

• Hit me up and we can go for a walk in the park. (Nhắn tớ và chúng ta có thể đi dạo trong công viên.)

2. Hit me up là gì? Cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó cung cấp hoặc giúp đỡ điều gì.

Ở cấu trúc này, cụm từ “hit me up” sẽ đi cùng với giới từ “for” đứng sau dùng để nhờ vả, hoặc yêu cầu ai đó cung cấp, trợ giúp điều gì:

Ta có cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó cung cấp hoặc giúp đỡ điều gì:

S + hit + somebody + up + for + something

Ví dụ:

• They hit me up for free tickets to the concert, but I didn’t have any. (Họ nhắn tôi xin vé miễn phí đi xem buổi hòa nhạc, nhưng tôi không có vé nào.)

• Jane hit me up for ideas on what to wear to the party. (Jane nhắn tôi xin ý tưởng mặc gì đi dự tiệc.)

• He hit me up for recommendations on where to go in Thailand. (Anh ấy hỏi tôi gợi ý đi đâu ở Thái Lan.)

>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật

3. Cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó liên lạc với điều kiện nhất định

Đây là một dạng cấu trúc khá phổ biến khác của “hit me up” dùng để yêu cầu ai đó liên lạc với mình, người nào, với điều kiện trong một tình huống nhất định. Vì thế sau cụm từ “hit me up” sẽ là một mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng “if” hoặc “when”.

Cấu trúc hit me up dùng để yêu cầu ai đó liên lạc lại với điều kiện nhất định:

Hit + somebody + up + when/ if + mệnh đề

Ví dụ:

• Hit me up if you want to join the soccer game this weekend. (Nhắn tớ nếu cậu muốn tham gia trận bóng cuối tuần này nhé.)

• Hit me up when you’re free, and we’ll hang out. (Nhắn tớ khi cậu rảnh, chúng ta sẽ đi chơi.)

• Hit me up if you decide to come to the party. (Liên lạc với tớ nếu cậu quyết định đến bữa tiệc nhé.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z các câu điều kiện trong tiếng Anh: Ngữ pháp, cách dùng

Những từ đồng nghĩa với hit me up

contact me

Hiểu biết thêm về các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng, từ đó sẽ linh hoạt trong sử dụng tiếng Anh hơn.

Các cụm từ đồng nghĩa với hit me up Giải thích và ví dụ
Contact me Liên lạc với tôi.

Ví dụ: Contact me once you decide on the meeting date. (Hãy liên hệ với tôi khi bạn quyết định ngày họp.)

Give me a call Hãy gọi điện cho tôi.

Ví dụ: Give me a call tomorrow, and I’ll let you know the details. (Gọi cho tôi ngày mai, tôi sẽ nói chi tiết cho bạn biết.)

Reach out to me Liên lạc với tôi.

Ví dụ: If you ever feel overwhelmed, don’t hesitate to reach out to me. (Nếu bạn cảm thấy quá tải, đừng ngần ngại liên lạc với tôi nhé.)

Một số cụm động từ khác của hit

Bên cạnh “hit up”, động từ “hit” còn đi với nhiều giới từ khác để hình thành nhiều cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Phrasal verb với out thông dụng, out đi với giới từ gì?

Một số cụm động từ khác của hit Giải thích và ví dụ
Hit back Đáp trả ai bằng hành động hay lời nói.

Ví dụ: After losing the first set, she hit back with a strong performance in the second. (Sau khi thua ở hiệp đầu, cô ấy đã đáp trả bằng màn trình diễn mạnh mẽ ở hiệp hai.)

Hit upon Tìm ra một ý tưởng, giải pháp một cách bất ngờ.

Ví dụ: The scientist hit upon the formula by accident during his experiments. (Nhà khoa học đã tình cờ tìm ra công thức trong lúc làm thí nghiệm.)

Hit out Tấn công ai đó bằng lời nói hoặc hành động một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: The politician hit out at the media for spreading false information. (Vị chính trị gia đã chỉ trích mạnh mẽ truyền thông vì lan truyền thông tin sai lệch.)

Hit me up là gì? Hiểu rõ hơn hit me up qua bài tập có đáp án

Hit me up là gì?

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc hit me up

1. If you need anything, give me a call.

2. Don’t hesitate to reach out to me if you need support.

3. You should call me when you arrive at the station.

4. Let me know if you need help with your homework.

5. You can message me when you’re ready to leave.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Hit me up/out if you’re planning a trip to the mountains.

2. He hit back/up at the attacker to defend himself.

3. He hit out/upon at the man who tried to grab his wallet.

4. She hit me up/ back for tips on learning English faster.

5. While reading an old book, she hit upon/out a fascinating piece of history.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)

Đáp án bài tập hit me up là gì

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc hit me up

1. If you need anything, hit me up.

2. Don’t hesitate to hit me up if you need support.

3. Hit me up when you arrive at the station.

4. Hit me up if you need help with your homework.

5. Hit me up when you’re ready to leave.

Bài 2:

1. up

2. back

3. out

4. up

5. upon

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn “tất tần tật” những kiến thức của “hit me up là gì”. Hy vọng rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và áp dụng cấu trúc “hit me up” trong đúng hoàn cảnh và tình huống. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Nguồn tham khảo

  1. Hit me up – Ngày truy cập: 10-1-2025
  2. Hit someone up – Ngày truy cập: 10-1-2025
location map