Cụm động từ call for là một trong những phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ call for là gì và cách vận dụng cụm động từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ILA khám phá chi tiết ý nghĩa, cách dùng và thực hành một số bài tập vận dụng với call for nhé!
Call for là gì?
Call for /kɔːl fɔːr/ là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
• Yêu cầu, đòi hỏi: Dùng khi nói rằng điều gì đó cần thiết hoặc được yêu cầu trong một tình huống.
Ví dụ:
√ The recipe calls for a pinch of salt. (Công thức này yêu cầu một chút muối.)
√ This job calls for great patience and attention to detail. (Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết.)
• Kêu gọi: Thường được sử dụng để kêu gọi hành động hoặc sự giúp đỡ từ công chúng hoặc tổ chức.
Ví dụ về call for:
√ The mayor called for calm after the riots. (Thị trưởng đã kêu gọi sự bình tĩnh sau các cuộc bạo loạn.)
√ Activists are calling for the enactment of stricter environmental protection laws. (Các nhà hoạt động đang kêu gọi ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn.)
• Đến đón ai hoặc lấy cái gì: Dùng để nói khi đến lấy hoặc đón ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
√ I’ll call for you at your house at 8 p.m. (Tôi sẽ đến đón bạn tại nhà lúc 8 giờ tối.)
√ The delivery man called for the package yesterday. (Người giao hàng đã đến lấy gói hàng hôm qua.)
• Phản đối hoặc chỉ trích mạnh mẽ: Dùng từ này khi muốn bày tỏ sự không đồng tình hoặc yêu cầu xử lý hành vi không phù hợp.
Ví dụ:
√ The workers called for an end to the unfair treatment by their employer. (Những người lao động đã phản đối mạnh mẽ việc bị đối xử bất công từ phía chủ lao động.)
√ Activists are calling for a strong opposition to companies that harm the environment. (Các nhà hoạt động đang phản đối mạnh mẽ các công ty gây hại cho môi trường.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Cách dùng call for là gì?
Động từ call for có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào đối tượng theo sau. Dưới đây là chi tiết cách dùng và ví dụ minh họa:
1. Call for something
Ý nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi hoặc kêu gọi điều gì đó (hành động, sự giúp đỡ, tài nguyên hoặc một tình huống cụ thể).
Dùng khi nói rằng một tình huống cần một hành động hoặc khi bạn yêu cầu/kêu gọi điều gì đó.
Ví dụ:
• This situation calls for careful consideration. (Tình huống này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.)
• The activists called for better healthcare policies. (Những nhà hoạt động đã kêu gọi các chính sách chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
2. Call for someone
Ý nghĩa: Đến đón hoặc gọi ai đó (đi cùng, giúp đỡ hoặc thực hiện hành động).
Dùng khi muốn nói rằng bạn sẽ đến đón ai đó hoặc yêu cầu ai thực hiện một hành động. Cách dùng call for someone phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, người ta thường dùng “pick someone up” thay cho “call for someone”.
Ví dụ:
• I’ll call for you at 6 p.m. to go to the concert. (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 6 giờ tối để đi xem buổi hòa nhạc.)
• The manager called for the technician to fix the problem. (Người quản lý đã gọi kỹ thuật viên đến để sửa chữa vấn đề.)
>>> Tìm hiểu thêm: Anh Anh và Anh Mỹ: Bạn chọn biến thể nào để đầu tư cho việc học ngoại ngữ?
Đoạn hội thoại ví dụ về call for
Situation: Two coworkers discussing a project deadline. (2 đồng nghiệp trao đổi về hạn cuối của dự án)
Tom: The new project deadline is so tight. (Hạn chót dự án mới này thực sự rất gấp.)
Lisa: Yeah, it really calls for extra effort from everyone. (Đúng vậy, điều này đòi hỏi sự nỗ lực thêm từ tất cả mọi người.)
Tom: I agree. Let’s meet later to discuss how we can manage it. (Tôi đồng ý. Hãy gặp nhau sau để thảo luận cách chúng ta có thể quản lý nó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Ngoài call for, call đi với giới từ gì?
Ngoài call for là gì, call đi với một số giới từ như:
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Call on/upon | Kêu gọi, yêu cầu ai làm gì (trang trọng) hoặc ghé thăm ai. | • The teacher called on the students to answer the question. (Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi.) |
Call off | Hủy bỏ (sự kiện, kế hoạch…). | • They had to call off the concert due to bad weather. (Họ phải hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.) |
Call out | Chỉ trích công khai hoặc yêu cầu hỗ trợ khẩn cấp. | • She called out the company for its unfair practices. (Cô ấy chỉ trích công ty vì các hành vi không công bằng.) |
Call in | Gọi đến, mời đến để xin ý kiến hoặc hỗ trợ. | • We need to call in an expert to fix this issue. (Chúng ta cần mời một chuyên gia đến để giải quyết vấn đề này.) |
Call back | Gọi lại (qua điện thoại). | • I missed his call, so I’ll call him back later. (Tôi đã lỡ cuộc gọi của anh ấy, vì vậy tôi sẽ gọi lại sau.) |
Call up | Gọi nhập ngũ, triệu tập hoặc gọi điện thoại. | • He was called up for military service last year. (Anh ấy đã được triệu tập nhập ngũ vào năm ngoái.) |
Call away | Gọi đi nơi khác hoặc yêu cầu ai rời khỏi để thực hiện nhiệm vụ khác. | • She was called away from the meeting to handle an emergency. (Cô ấy đã được gọi ra khỏi cuộc họp để xử lý một tình huống khẩn cấp.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call for là gì?
Mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call for:
1. Từ đồng nghĩa với call for là gì?
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Demand | /dɪˈmænd/ | Yêu cầu | • The workers demanded better working conditions. (Công nhân yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.) |
Request | /rɪˈkwest/ | Yêu cầu | • She requested a meeting with the manager. (Cô ấy yêu cầu một cuộc họp với quản lý.) |
Require | /rɪˈkwaɪər/ | Đòi hỏi | • This job requires a lot of patience. (Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.) |
Appeal | /əˈpiːl/ | Kêu gọi | • The charity appealed for donations after the flood. (Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp sau trận lụt.) |
Ask for | /æsk fɔːr/ | Yêu cầu | • He asked for more time to complete the project. (Anh ấy yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành dự án.) |
Call upon | /kɔːl əˈpɒn/ | Kêu gọi | • The president called upon the citizens to stay calm. (Tổng thống kêu gọi người dân giữ bình tĩnh.) |
Urge | /ɜːrdʒ/ | Khuyến khích | • The doctor urged him to quit smoking. (Bác sĩ khuyến khích anh ấy bỏ thuốc lá.) |
Plead | /pliːd/ | Cầu xin | • The defendant pleaded for mercy in court. (Bị cáo cầu xin sự khoan hồng tại tòa án.) |
Solicit | /səˈlɪsɪt/ | Kêu gọi | • The organization solicited support from the community. (Tổ chức kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng.) |
Command | /kəˈmænd/ | Ra lệnh | • The officer commanded his troops to advance. (Sĩ quan ra lệnh cho quân đội tiến lên.) |
2. Từ trái nghĩa với call for là gì?
Dưới đây là một số từ trái nghĩa call for. Lưu ý, các từ này tùy vào ngữ cảnh sẽ được hiểu theo các ý nghĩa khác nhau cho phù hợp:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cancel | /ˈkænsl/ | Hủy bỏ | • They canceled the meeting due to bad weather. (Họ đã hủy cuộc họp vì thời tiết xấu.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, bỏ qua | • He ignored their request for help. (Anh ấy đã phớt lờ lời yêu cầu giúp đỡ của họ.) |
Reject | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối | • The proposal was rejected by the committee. (Đề xuất đã bị từ chối bởi hội đồng.) |
Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ, gạt đi | • She dismissed the idea as impractical. (Cô ấy gạt bỏ ý tưởng vì không thực tế.) |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh né | • They tried to avoid any confrontation. (Họ cố gắng tránh bất kỳ sự đối đầu nào.) |
Oppose | /əˈpoʊz/ | Phản đối | • The council opposed the new law. (Hội đồng đã phản đối luật mới.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Bỏ qua, không chú ý | • The manager overlooked the minor mistakes. (Quản lý đã bỏ qua những lỗi nhỏ.) |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Thờ ơ, sao nhãng | • He neglected his responsibilities at work. (Anh ta đã bỏ bê trách nhiệm trong công việc.) |
Rescind | /rɪˈsɪnd/ | Thu hồi, hủy bỏ | • The company rescinded the job offer. (Công ty đã thu hồi lời mời làm việc.) |
Disregard | /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ | Không quan tâm, coi thường | • He disregarded the warning signs. (Anh ấy đã không quan tâm đến những dấu hiệu cảnh báo.) |
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Bài tập về call for
1. Sửa lỗi sai trong bài tập vận dụng call for là gì dưới đây:
1. He calls for an explanation yesterday.
2. The manager is call for a meeting.
3. They had called for changes in the system before the new rule implement.
4. She calls for action at this moment.
5. The team will called for extra support tomorrow.
6. We call for a better solution last week.
7. The teacher calls for silence while the students was still talking.
8. He have called for help multiple times.
9. The government calling for stronger environmental laws.
10. They was call for assistance during the emergency.
Đáp án:
1. calls → called
2. is call → is calling
3. implement → was implemented
4. calls → is calling
5. will called → will call
6. call → called
7. was → were
8. have → has
9. calling → is calling
10. was → were called
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc call for là gì?
1. Tình hình hiện tại đòi hỏi chúng ta phải hành động ngay lập tức.
2. Giáo viên kêu gọi học sinh giữ trật tự trong lớp.
3. Họ đã yêu cầu sự giúp đỡ từ cộng đồng sau thảm họa.
4. Cuộc họp này cần có sự tham gia của tất cả các trưởng phòng.
5. Cô ấy đã kêu gọi mọi người ủng hộ dự án từ thiện.
6. Dịch bệnh đòi hỏi các biện pháp khẩn cấp từ chính phủ.
7. Người quản lý yêu cầu một báo cáo chi tiết về vấn đề này.
8. Chúng ta cần kêu gọi sự thay đổi trong hệ thống giáo dục.
9. Công ty đã yêu cầu nhân viên nộp kế hoạch làm việc tháng tới.
10. Anh ấy đã kêu gọi bạn bè giúp đỡ khi gặp khó khăn.
Đáp án:
1. The current situation calls for us to act immediately.
2. The teacher called for the students to keep order in the classroom.
3. They called for help from the community after the disaster.
4. This meeting calls for the participation of all department heads.
5. She called for everyone to support the charity project.
6. The pandemic calls for urgent measures from the government.
7. The manager called for a detailed report on this issue.
8. We need to call for changes in the education system.
9. The company called for employees to submit their work plans for next month.
10. He called for help from his friends when he was in trouble.
Kết luận
Như vậy, hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được call for là gì cũng như cách dùng của nó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể áp dụng trong các tình huống chính thức hay giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng call for sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt, đồng thời làm cho câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất