Look up to là gì? Làm sao phân biệt look up to và admire?

Look up to là gì?

Tác giả: Tran Quyen

Trong giao tiếp tiếng Anh, hai từ “look up to” và “admire” thường xuyên được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, hai từ này không hoàn toàn đồng nghĩa và có những sắc thái riêng biệt cần được phân biệt rõ ràng. Việc hiểu rõ look up to là gì và sự khác biệt giữa look up to và admire có thể giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

Look up to là gì?

Look up to là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc kính nể ai đó vì họ có phẩm chất, kỹ năng, thành tựu hoặc vị thế đáng kính trọng. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng có nghĩa là nhìn lên trên.

Ví dụ:

• I look up to my parents because they have always taught me valuable life lessons. (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ mình vì họ luôn dạy cho tôi những bài học quý báu trong cuộc sống.)

• Many young athletes look up to professional players as their role models. (Rất nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ chuyên nghiệp như những hình mẫu của họ.)

Các cấu trúc của look up to là gì?

ngưỡng mộ hoặc kính nể

Look up to thường được sử dụng với cấu trúc sau:

Look up to + somebody/something

Ví dụ:

• I look up to my teacher for her wisdom and guidance. (Tôi ngưỡng mộ cô giáo vì sự thông thái và hướng dẫn của cô ấy.)

• She looks up to her older sister as a role model. (Cô ấy coi chị gái mình là người để noi theo.)

• The children look up to the superheroes in their favorite movies. (Trẻ em ngưỡng mộ các siêu anh hùng trong những bộ phim yêu thích của chúng.)

Ngoài ra, look up to cũng có thể được sử dụng với một mệnh đề:

Look up to + the fact that + somebody/something

Ví dụ:

• I look up to the fact that he always stands up for what he believes in. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì anh ấy luôn bảo vệ những gì anh ấy tin tưởng.)

• She looks up to the fact that her parents have worked hard to provide for her family. (Cô ấy ngưỡng mộ cha mẹ vì họ đã làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)

• The community looks up to the fact that the doctor has volunteered his time to help the poor. (Cộng đồng ngưỡng mộ bác sĩ vì anh ấy đã dành thời gian tình nguyện để giúp đỡ người nghèo.)

>>> Xem thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Admire là gì?

Admire là gì?

Bên cạnh look up to là gì, hãy tìm hiểu nghĩa của Admire. Admire là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tôn trọng, khâm phục hoặc ngưỡng mộ ai đó vì những gì họ đã làm hoặc vì phẩm chất của họ. Ngoài ra, admire cũng có nghĩa là nhìn vào một thứ gì đó và cảm thấy nó hấp dẫn hoặc ấn tượng

Ví dụ:

• I admire his intelligence and creativity. (Tôi ngưỡng mộ trí thông minh và sự sáng tạo của anh ấy.)

• He admired the beauty of the sunset. (Anh ấy ngắm nhìn vẻ đẹp của hoàng hôn với sự ngưỡng mộ.)

• She admires his dedication to his work. (Cô ấy khâm phục sự cống hiến của anh ấy cho công việc.)

Các cấu trúc của admire

Admire có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có một số cấu trúc phổ biến sau:

Admire + somebody/something

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ chung chung đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

• I admire his intelligence and creativity. (Tôi ngưỡng mộ trí thông minh và sự sáng tạo của anh ấy.)

• He admired the beauty of the sunset. (Anh ấy ngắm nhìn vẻ đẹp của hoàng hôn với sự ngưỡng mộ.)

• She admires his dedication to his work. (Cô ấy khâm phục sự cống hiến của anh ấy cho công việc.)

Admire + somebody/something + for + something

Bạn đã biết look up to là gì. Tiếp theo, hãy xem Admire đi với giới từ gì? Admire thường đi với giới từ for để nêu rõ lý do tại sao bạn ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó. Vậy admire sb for là gì? Cấu trúc này được sử dụng để nêu rõ lý do tại sao bạn ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

• I admire him for his courage and determination. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì lòng dũng cảm và quyết tâm.)

• He admired the artist for his ability to capture emotions in his paintings. (Anh ấy ngưỡng mộ nghệ sĩ vì khả năng thể hiện cảm xúc trong tranh của mình.)

• She admires her parents for raising her with love and support. (Cô ấy ngưỡng mộ cha mẹ vì đã nuôi dạy cô ấy bằng tình yêu thương và sự hỗ trợ.)

Admire + to do something

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khả năng hoặc phẩm chất của ai đó.

Ví dụ:

• I admire her ability to speak multiple languages. (Tôi ngưỡng mộ khả năng nói nhiều ngôn ngữ của cô ấy.)

• He admired her for her willingness to help others. (Anh ấy ngưỡng mộ cô ấy vì sự sẵn sàng giúp đỡ người khác.)

• She admires her friends for their sense of humor. (Cô ấy ngưỡng mộ bạn bè vì khiếu hài hước của họ.)

Admire + that

Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề giải thích lý do tại sao bạn ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

• I admire that he always stands up for what he believes in. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì anh ấy luôn bảo vệ những gì anh ấy tin tưởng.)

• She admires the fact that her parents have worked hard to provide for her family. (Cô ấy ngưỡng mộ cha mẹ vì họ đã làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)

• The community admires that the doctor has volunteered his time to help the poor. (Cộng đồng ngưỡng mộ bác sĩ vì anh ấy đã dành thời gian tình nguyện để giúp đỡ người nghèo.)

Cách phân biệt look up to và admire là gì?

Cách phân biệt look up to và admire là gì?

Look up to và admire đều là những động từ tiếng Anh mang nghĩa ngưỡng mộ, khâm phục ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, hai từ này có những sắc thái riêng biệt cần được phân biệt rõ ràng để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Vậy làm sao phân biệt look up to và admire?

Thực tế, look up to thường ám chỉ sự tôn trọng và ngưỡng mộ ở mức độ cao hơn, thường đi kèm với ý muốn học tập và trở thành như người được ngưỡng mộ. Trong khi đó, admire có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết chỉ dành cho người nổi tiếng hoặc có địa vị xã hội cao.

Ví dụ:

• I look up to my parents for their wisdom and guidance. (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ vì sự thông thái và sự chỉ dẫn của họ.)

• She has always looked up to her older sister for her achievements. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái vì những thành tựu của chị ấy.)

• I admire him for his contributions to the field of technology. (Tôi khâm phục anh ấy vì những đóng góp của ông cho lĩnh vực công nghệ.)

>>> Xem thêm: Cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu tại nhà hiệu quả nhất

Những cụm động từ khác với “look”

look

Ngoài việc hiểu rõ look up to là gì, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình với những cụm động từ khác với look:

Look out: Cẩn thận, coi chừng.

Ví dụ: Look out! you’re going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó)

Look over: Xem xét, dò xét, thanh tra.

Ví dụ: We came to look the house over with a view to buying it. (Chúng tôi đến để xem xét ngôi nhà với mục đích là mua nó.)

Look through: Xem qua, đọc lướt, đọc nhanh.

Ví dụ: I looked through the article. (Tôi đọc nhanh bài báo.)

Look about: Đợi chờ, đắn đo.

Ví dụ: After 15 minutes or so of looking about, we both felt the house just wasn’t right for us. (Sau 15 phút đắn đo, cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngôi nhà không phù hợp với mình.)

Look at: Nhìn, đương đầu, ngắm, xem xét.

Ví dụ: He’s looking at a number of people he thinks would be well-suited to the job. (Anh ấy đang xem xét một số người mà anh ấy nghĩ sẽ phù hợp với công việc).

Look round: Nhìn quanh; cân nhắc, suy nghĩ; khác với nghĩa look up to là gì.

Ví dụ: I looked round for the manager, but she was nowhere to be found. (Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng không thấy cô ấy đâu cả).

Look after: Chăm sóc, trông nom.

Ví dụ: She looks after her younger brother after school. (Cô ấy chăm sóc em trai sau giờ học.)

Look for: Tìm kiếm, tìm.

Ví dụ: I’m looking for my keys; have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn đã thấy chúng chưa?)

Look forward to: Mong đợi, chờ đợi.

Ví dụ: I look forward to meeting you next week. (Tôi mong đợi gặp bạn vào tuần sau.)

Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai, khác với look up to là gì.

Ví dụ: We need to look ahead and plan for the future. (Chúng ta cần phải nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho tương lai.)

Look back on: nghĩ lại về quá khứ

Ví dụ: I often look back on my childhood with fond memories. (Tôi thường nghĩ lại về thời thơ ấu của mình với những kỷ niệm đẹp đẽ.)

Look down on: coi thường

Ví dụ: She looked down on people who were less fortunate than her. (Cô ấy coi thường những người kém may mắn hơn mình.)

>>> Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

Hy vọng với những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ look up to là gì và làm sao phân biệt look up to và admire chính xác nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Look up to. Ngày truy cập 12/5/2024
  2. Look up to. Ngày truy cập 12/5/2024
  3. Admire. Ngày truy cập 12/5/2024
location map