Maybe nghĩa là gì? Maybe và May be khác nhau chỗ nào?

Maybe là gì? Maybe và May be khác nhau chỗ nào?

Tác giả: Tran Quyen

“Maybe” là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có ý nghĩa “có thể, có lẽ hoặc có khả năng”, nhưng nhiều người vẫn thường nhầm lẫn cách sử dụng nó với “may be”. Mặc dù hai cụm từ này có sự tương đồng về mặt phát âm và viết, nhưng chúng lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Vậy “may be” và “maybe” nghĩa là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Maybe nghĩa là gì?

Maybe” là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể, có lẽ hoặc có khả năng. Nó được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

• Maybe I’ll go to the movies tonight. (Có thể tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

• Maybe it’s raining outside. (Có lẽ trời đang mưa bên ngoài.)

• There’s a maybe chance that I’ll be late. (Có một khả năng là tôi sẽ đến muộn.)

Các cách dùng maybe trong tiếng Anh là gì?

Sau đây là một số cách dùng maybe phổ biến trong tiếng Anh:

1. Maybe nghĩa là gì? Diễn đạt sự không chắc chắn

Ví dụ:

• Maybe it will rain tomorrow. (Trời có thể sẽ mưa vào ngày mai.)

• Maybe she’ll come to the party. (Có lẽ cô ấy sẽ đến dự tiệc.)

• I’m not sure if I can make it. Maybe I’ll be late. (Tôi không chắc mình có đến được không. Có thể tôi sẽ đến muộn.)

2. Giới thiệu một khả năng giải thích

Ví dụ:

• I thought maybe his phone message had scared him off. (Tôi nghĩ có lẽ tin nhắn điện thoại của anh ấy đã khiến anh ấy sợ hãi.)

• Maybe he didn’t mean to hurt you. (Có lẽ anh ấy không cố ý làm tổn thương bạn.)

3. Maybe nghĩa là gì? Thể hiện sự đồng ý

Ví dụ:

• A: Do you want to go to the park? (Bạn có muốn đi công viên không?)

B: Maybe. (Có thể.)

4. Thể hiện sự nghi ngờ

Ví dụ:

• I’m not sure if I believe her. Maybe she’s lying. (Tôi không chắc mình có tin cô ấy không. Có thể cô ấy đang nói dối.)

5. Thể hiện sự miễn cưỡng

• She doesn’t really want to go, but maybe she should. (Cô ấy thực sự không muốn đi, nhưng có lẽ cô ấy nên đi.)

6. Maybe nghĩa là gì? Đề xuất

• Maybe we should try a different restaurant. (Có lẽ chúng ta nên thử một nhà hàng khác.)

• Maybe you should talk to her about it. (Có lẽ bạn nên nói chuyện với cô ấy về điều đó.)

7. Thể hiện sự ước ao

• Maybe I could win the lottery. (Giá như tôi có thể trúng số.)

• Maybe one day I’ll travel the world. (Giá như một ngày nào đó tôi được đi du lịch khắp thế giới.)

8. Thay thế cho “perhaps” hoặc “possibly”

• Maybe I’ll see you later. (Tôi có lẽ sẽ gặp bạn sau.) 

Tương tự như: Perhaps I’ll see you later. Possibly I’ll see you later.

>>> Xem thêm: Cấu trúc would you like + gì? Công thức và cách trả lời câu hỏi

May be là gì?

Diễn đạt sự không chắc chắn

May be là một cụm từ trong tiếng Anh, bao gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ “be” theo sau đó. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự dự đoán hoặc nghi ngờ.

Ví dụ:

• There may be a train at 10 a.m. (Có thể có một chuyến tàu vào lúc 10 giờ sáng.)

• She may be sick. (Cô ấy có thể bị ốm.)

• She may be late for work today. (Hôm nay cô ấy có thể đi làm muộn.)

• She may be lying to you. (Cô ấy có thể đang lừa dối bạn.)

• It may not be true. (Nó có thể không đúng sự thật.)

Cách dùng may be là gì?

May be thường được dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu, để nói về khả năng có thể diễn ra của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

• He may be lying to you. (Anh ấy có thể đang nói dối bạn.)

• I’m not sure if I believe him. He may be mistaken. (Tôi không chắc mình có tin anh ấy không. Anh ấy có thể nhầm lẫn.)

>>> Xem thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Sự khác biệt giữa may be và maybe là gì?

may be và maybe

Sau đây là một số điểm khác biệt giữa may be và maybe:

Đặc điểm Maybe Maybe
Loại từ Trạng từ, được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động nào đó. Cụm từ, bao gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ “be” theo sau đó. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự xin phép hoặc cho phép.
Nghĩa  Có thể, có lẽ, có khả năng Có thể được phép, được cho phép
Cách sử dụng Đầu câu, giữa câu, cuối câu, giới thiệu khả năng giải thích Câu hỏi lịch sự, câu cầu khiến
Ví dụ • Maybe it will rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.) • I may be helping you (Tôi có thể giúp bạn.)

Các cụm từ thường đi với maybe là gì?

1. Diễn đạt sự không chắc chắn

Maybe not: Có thể không.

Maybe so: Có thể vậy.

Maybe later: Có thể sau này.

Maybe another time: Có thể lúc khác.

Maybe I’ll see you: Có thể tôi sẽ gặp bạn.

Ví dụ:

• She’s not sure if she wants to go to the party. Maybe not. (Tôi không chắc mình có muốn đi dự tiệc không. Có thể không.)

• He said he would be here by 5:00 p.m, but maybe so. (Anh ấy nói sẽ đến đây vào lúc 5 giờ chiều, nhưng có thể vậy.)

2. Đề xuất

Maybe we should: Có lẽ chúng ta nên.

Maybe you could: Có lẽ bạn có thể.

Maybe it would be better if: Có lẽ sẽ tốt hơn nếu.

Maybe we could try: Có lẽ chúng ta có thể thử.

Maybe there is another way: Có lẽ có một cách khác.

Ví dụ:

• Maybe we should go to a different restaurant. (Có lẽ chúng ta nên đi đến một nhà hàng khác.)

• Maybe you could help me with this task? (Có lẽ bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này?)

3. Thể hiện sự nghi ngờ

Maybe he’s lying: Có thể anh ấy đang nói dối.

Maybe I’m wrong: Có thể tôi sai.

Maybe I misunderstood: Có thể tôi hiểu lầm.

Maybe I’m just paranoid: Có thể tôi chỉ đang hoang tưởng.

Maybe I’m overthinking it: Có thể tôi đang suy nghĩ quá nhiều.

Ví dụ:

• He said he didn’t steal the money, but maybe he’s lying. (Anh ấy nói không ăn cắp tiền, nhưng có thể anh ấy đang nói dối.)

I think I saw you at the park yesterday, but maybe I’m wrong. (Tôi nghĩ tôi đã nhìn thấy bạn ở công viên ngày hôm qua, nhưng có thể tôi sai.)

4. Thể hiện sự mong muốn

Maybe one day: Giá như một ngày nào đó.

Maybe I could: Giá như tôi có thể.

Maybe if I: Giá như nếu tôi.

Maybe I’ll win the lottery: Giá như tôi trúng số.

Maybe I’ll travel the world: Giá như tôi được đi du lịch khắp thế giới.

Ví dụ:

• Maybe one day I’ll be able to afford my own house. (Giá như một ngày nào đó tôi có thể mua được nhà riêng.)

• Maybe I could learn to play the piano. (Giá như tôi có thể học chơi piano.)

• Maybe if I had studied harder, I would have gotten a better job. (Giá như tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ có được một công việc tốt hơn.)

>>> Xem thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với maybe trong tiếng Anh

maybe là gì

1. Perhaps đồng nghĩa với maybe nghĩa là gì? Có lẽ, có thể, có khả năng

Ví dụ:

• Perhaps it will rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

• Perhaps he’s just late. (Có lẽ anh ấy chỉ bị muộn.)

2. Possibly: Có thể, có khả năng, có thể xảy ra

Ví dụ:

• There are possibly four people injured in the accident. (Có thể có bốn người bị thương trong vụ tai nạn.)

• The train is possibly delayed due to bad weather. (Tàu có thể bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

3. Potentially: Có khả năng xảy ra, có tiềm năng

Ví dụ:

• This new technology has the potential to revolutionize the modern industry. (Công nghệ mới này có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp hiện đại.)

• The situation is potentially dangerous.

4. Probably đồng nghĩa với maybe nghĩa là gì? Có khả năng cao, rất có thể

Ví dụ:

• It will probably rain tomorrow. (Rất có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)

• He is probably going to be late. (Anh ấy rất có thể sẽ đi muộn.)

5. Likely: Có khả năng cao, có thể xảy ra

Ví dụ:

• It’s likely that the economy will improve next year. (Có khả năng nền kinh tế sẽ cải thiện vào năm tới.)

• He is likely to get the job. (Anh ấy có thể sẽ nhận được công việc.)

6. Chance: Có khả năng, có cơ hội

Ví dụ:

• There is a chance that I will see you later today. (Có khả năng tôi sẽ gặp bạn vào cuối ngày hôm nay.)

• Do you think there is a chance of a storm? (Bạn có nghĩ rằng có khả năng bão không?)

7. Might đồng nghĩa với maybe nghĩa là gì? Có thể, có khả năng, có thể xảy ra

Might đồng nghĩa với maybe

Ví dụ:

• It might rain the next two day. (Có thể trời sẽ mưa vào hai ngày sau.)

• He might be late. (Anh ấy có thể đi muộn.)

8. Could: Có thể, có khả năng, có thể xảy ra

Ví dụ:

• He could be late. (Anh ấy có thể đi muộn.)

9. Perhaps so: Có thể vậy, có thể đúng

Ví dụ:

• She said she would be here by 5:00 p.m, but perhaps so. (Cô ấy nói sẽ đến đây vào lúc 5 giờ chiều, nhưng có thể vậy.)

• I think I saw you at the park yesterday, but perhaps so. (Tôi nghĩ tôi đã nhìn thấy bạn ở công viên ngày hôm qua, nhưng có thể vậy.)

Như vậy, với những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu được maybe là gì và có gì khác biệt so với may be nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Maybe. Ngày truy cập 20/5/2024
  2. Maybe. Ngày truy cập 20/5/2024
  3. May be. Ngày truy cập 20/5/2024

 

location map