Từ A-Z kiến thức về rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Tác giả: Tran Quyen

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là một trong những phần kiến thức khá khó, thách thức người học nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong đời sống cũng như các bài kiểm tra. Vậy làm sao để hiểu rõ hơn về rút gọn mệnh đề trạng ngữ? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây nhé.

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

 

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) là một mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ, được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho một mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ trong câu luôn luôn là mệnh đề phụ (những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn và không thể đứng độc lập). Mệnh đề trạng ngữ giúp cho câu văn trở nên linh hoạt và chính xác hơn bằng cách cung cấp thêm thông tin về các điều kiện hoặc ngữ cảnh xung quanh một sự kiện.

Mệnh đề trạng ngữ được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ (conjunctions) hoặc các cụm liên từ (phrase conjunctions). 

Ví dụ:

• She will go to the store if she has time. (Cô ấy sẽ đi siêu thị nếu cô ấy có thời gian)

• The weather is so hot that I can’t go outside. (Thời tiết nóng quá đến nỗi tôi không thể ra ngoài được)

Vì sao cần phải rút gọn mệnh đề trạng ngữ?

Adverb clause

 

Việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ có thể mang lại một số lợi ích trong văn viết và nói như:

1. Giúp câu văn ngắn gọn hơn

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu trở nên ngắn gọn hơn, điều này có thể làm cho văn bản trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn. Khi thông tin được truyền đạt một cách trực tiếp và rõ ràng, người đọc hoặc người nghe có thể nắm bắt nhanh chóng.

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ tăng sức mạnh cho câu văn

Bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ, bạn có thể làm cho câu trở nên sắc sảo và trực tiếp hơn. Thay vì sử dụng cấu trúc phức tạp, một câu ngắn và rõ ràng có thể tăng tính thuyết phục và ấn tượng.

3. Giúp người nghe tập trung vào ý chính

Việc rút gọn giúp loại bỏ thông tin không cần thiết, giúp người nghe tập trung vào ý chính của câu. Điều này làm cho văn bản hoặc diễn đạt trở nên sắc nét và hiệu quả hơn.

>>> Xem thêm: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) trong Tiếng Anh 

4. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp người nghe hiểu rõ ý hơn

Một câu văn rõ ràng và ngắn gọn sẽ giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về ý của bạn mà không phải đối mặt với quá nhiều thông tin phụ.

5. Tăng hiệu quả giao tiếp

Trong giao tiếp, đặc biệt là trong trường hợp giao tiếp nhanh, việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ có thể làm cho thông điệp của bạn trở nên hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, đôi khi, việc giữ lại một số mệnh đề trạng ngữ có thể làm cho văn bản trở nên phong phú hơn và mô tả chi tiết hơn về ngữ cảnh. Quyết định rút gọn hay không phụ thuộc vào mục tiêu và ngữ cảnh cụ thể.

Các dạng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ, bạn cần nắm rõ các loại mệnh đề trong tiếng Anh. Thực tế, có nhiều dạng mệnh đề trạng ngữ tùy thuộc vào loại trạng ngữ mà mệnh đề đó mô tả. Dưới đây là một số dạng phổ biến:

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả thời gian, tần suất hoặc sự liên tục của một hành động trong mối quan hệ với mệnh đề chính. 

Các liên từ thường dùng trong mệnh đề trạng ngữ về thời gian như: when, while, before, after, as, since, as soon as, until, once, as long as…

Ví dụ:

• She studied while her brother watched TV. (Cô ấy đang học bài trong khi anh trai cô ấy xem tivi)

• We can play games after we finish our chores. (Chúng ta có thể chơi game sau khi hoàn thành công việc của mình)

• They have been friends since they were children. (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ)

• She will call you as soon as she gets home. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn ngay khi cô ấy về đến nhà)

2. Mệnh đề chỉ nơi chốn

Mệnh đề chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả địa điểm hoặc không gian mà một sự kiện diễn ra. Một số liên từ phổ biến dùng trong dạng mệnh đề này: where, wherever, everywhere, anywhere.

Ví dụ:

• He visited the place where he spent his childhood. (Anh ấy đã về thăm nơi đã trải qua tuổi thơ)

• She can work wherever she wants. (Cô ấy có thể làm việc ở bất cứ nơi nào cô ấy muốn)

• You can put it anywhere you want. (Bạn có thể đặt nó bất cứ đâu bạn muốn) 

>>> Xem thêm: Bí quyết phân biệt which và where trong tiếng Anh 

3. Mệnh đề chỉ nguyên nhân

Mệnh đề chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả lý do hoặc nguyên nhân đằng sau một hành động hoặc sự kiện. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ nguyên nhân như because, since, as, so that, in order that.

Ví dụ:

• She stayed home because she was feeling unwell. (Cô ấy ở nhà vì cảm thấy đang mệt trong người)

• Since it’s raining, we decided not to go to the beach. (Vì trời mưa nên chúng tôi quyết định không đi biển)

• He couldn’t attend the meeting as he had a family emergency. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì có việc khẩn cấp trong gia đình)

3. Mệnh đề chỉ cách thức

Cách dùng As if/As though

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả cách một hành động diễn ra, cách thức thực hiện một sự kiện, hoặc cách một tính chất được thể hiện. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ cách thức như as, as if, as though.

Ví dụ:

• She danced as if she were floating on air. (Cô ấy nhảy như thể đang bay trên không trung)

• He worked as if his life depended on it. (Anh ấy làm việc như thể cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào nó)

4. Mệnh đề chỉ mục đích

cấu trúc In order to

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả lý do hoặc mục đích của một hành động hoặc sự kiện. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ mục đích như to, in order to, so as to, so that.

Ví dụ:

• He studies hard so that he can get good scores. (Anh ấy học tập chăm chỉ để có thể đạt điểm cao)

• He woke up early to catch the first bus. (Anh dậy sớm để đón chuyến xe bus đầu tiên)

5. Mệnh đề chỉ tương phản

Cấu trúc even though: Hiểu rõ để dùng đúng

Mệnh đề trạng ngữ chỉ tương phản được sử dụng để đưa ra một thông tin tương phản với thông tin được đề cập trước đó trong văn bản hoặc trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ tương phản như although, though, even though, despite, in spite of.

Ví dụ:

• Although I am tired, I will go to the party. (Mặc dù tôi mệt, nhưng tôi sẽ đi dự tiệc)

• Though she is poor, she is always happy. (Mặc dù cô ấy nghèo, nhưng cô ấy luôn hạnh phúc)

6. Mệnh đề chỉ kết quả

consequently

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường được sử dụng để mô tả hậu quả hoặc kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ kết quả như so, such, so that, therefore, hence, consequently.

Ví dụ:

• The flight was canceled, hence they had to find an alternative. (Chuyến bay bị hủy nên họ phải tìm phương án thay thế)

• He worked so hard that he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ đến nỗi anh ấy vượt qua kỳ thi)

>>> Xem thêm: Cấu trúc So that và Such that: Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Các cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Các cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

 

Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ được áp dụng cho các mệnh đề trạng ngữ có chủ ngữ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ đồng chủ ngữ trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những điểm sau:

• Bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ.

• Thay đổi động từ trong mệnh đề trạng ngữ sang dạng V-ing hoặc V-ed/V3.

• Trong một số mệnh đề, ta có thể loại bỏ liên từ nối mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề chính.

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu chủ động

Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu chủ động, bạn sử dụng dạng V-ing hoặc “being” đối với động từ tobe

Ví dụ:

•  After he finished his work, he went to the gym. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đến phòng tập gym)

→ After finishing his work, he went to the gym.

• Because he was tired, he decided to take a nap. (Vì mệt nên anh ấy quyết định chợp mắt một lát)

→ Being tired, he decided to take a nap.

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu bị động

Câu bị động (Passive voice)

Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ cùng chủ ngữ trong câu bị động, bạn sử dụng dạng quá khứ V-ed hoặc V3.

Ví dụ:

• The letter that was sent by the postman was received yesterday. (Bức thư do người đưa thư gửi đã được nhận vào ngày hôm qua)

→ The letter sent by the postman was received yesterday

• The painting that was painted by the artist is very famous. (Bức tranh được họa sĩ vẽ rất nổi tiếng)

→ The painting painted by the artist is very famous.

3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ dùng động từ nguyên mẫu to-V

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Một số trường hợp khi rút gọn mệnh đề, bạn có thể dùng động từ nguyên mẫu như:

• Khi danh từ đứng trước mệnh đề có các từ bổ nghĩa như “only, last, first, second…” 

• Khi mệnh đề phụ có các động từ khuyết thuyết (modal verb) như can, have to, will…

• There/ Here đứng đầu câu

Ví dụ:

• She is the last woman who left the train. (Cô ấy là người phụ nữ cuối cùng rời tàu)

→ She is the last woman to leave the train.

• Korean is an important language which we have to master. (Tiếng Hàn là một ngôn ngữ quan trọng mà chúng ta phải thành thạo)

→ Korean is an important language to master.

• There are 2 letters which have to be written today. (Hôm nay có 2 lá thư phải viết)

→ There are 2 letters to be written today.

Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Đây là một cách để làm cho câu văn ngắn gọn và súc tích hơn nhưng vẫn giúp người nghe hiểu và nắm rõ được những thông tin cần thiết.

Nguồn tham khảo

  1. Adverb clause. Ngày truy cập 30/12/2023
  2. Adverb clause. Ngày truy cập 30/12/2023
  3. Adverb clause. Ngày truy cập 30/12/2023
location map