Học thuộc từ vựng theo bảng chữ cái là một phương pháp học từ mới khá hiệu quả cho các bạn bắt đầu theo học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hãy cùng ILA bổ sung vào “kho từ vựng” của bạn hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng và phổ biến nhất để bạn tự tin hơn về vốn từ của mình trong giao tiếp, làm bài tập nhé!
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – danh từ
Hãy cùng bắt đầu với một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thuộc từ loại là danh từ – một trong những từ loại chủ yếu để cấu thành nên cấu trúc câu hoàn chỉnh. Cùng ILA “học bài” tại bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
table | cái bàn, bảng biểu | • Peter is going to buy a new table for his kitchen. (Peter sẽ đi mua một chiếc bàn mới cho phòng bếp của mình). |
tablet | máy tính bảng | • Fiona wants to receive a tablet for her birthday. (Fiona muốn được tặng một chiếc máy tính bảng vào ngày sinh nhật của cô ấy). |
talent | tài năng | • Maya thinks that beauty is also a talent. (Maya nghĩ sắc đẹp cũng là một tài năng). |
target, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | mục tiêu | • This is the target customer that Basil wants to target for his campaign. (Đây là khách hàng mục tiêu mà Basil muốn hướng tới cho chiến dịch của mình). |
tangle | mớ lộn xộn, mớ hỗn độn | • “Clean up this tangle immediately!”, said my mother. (“Hãy dọn dẹp mớ hỗn độn này ngay lập tức!”, mẹ tôi nói). |
tailor | thợ may | • Acacia is the best tailor in my town. (Acacia là thợ may giỏi nhất tại thị trấn của tôi). |
tape | băng dính, băng dán | • I want to borrow tape to fix the notebook. (Tôi muốn mượn băng dán để dán lại cuốn sổ). |
tattoo | hình xăm | • Henry has a small tattoo on his leg. (Henry có một hình xăm nhỏ ở chân). |
tea | trà | • Dalia cannot drink tea. She doesn’t like the bitter taste of this drink. (Dalia không thể uống trà. Cô không thích vị đắng của thức uống này). |
technology | công nghệ | • Technology is an important part of modern life. (Công nghệ là một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại). |
television | ti vi | • My father wants to buy a new television to put in the living room. (Bố tôi muốn mua một chiếc tivi mới để đặt trong phòng khách). |
teacher | giáo viên | • Lily loves her teacher very much. (Lily rất yêu quý cô giáo của mình). |
team | nhóm, đội | • The Media Team of this event did an excellent job. (Đội ngũ truyền thông của sự kiện này đã làm việc rất xuất sắc). |
tear, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | nước mắt | • I haven’t seen my dad’s tears in a long time. (Đã lâu rồi tôi không nhìn thấy những giọt nước mắt của bố). |
temperature | nhiệt độ | • Before putting eggs in the pot, you need to check the temperature of the water. (Trước khi cho trứng vào nồi, bạn cần kiểm tra nhiệt độ của nước). |
test | bài kiểm tra | • You need to pass this test to be able to enter the interview round. (Bạn cần phải vượt qua bài kiểm tra này để có thể bước vào vòng phỏng vấn). |
text | văn bản | • This is a text with many errors. Alex needs to fix it. (Đây là một văn bản có nhiều lỗi sai. Alex cần phải sửa nó). |
theory | lý thuyết | • Sarah doesn’t like having to read too much theory. She wants to do more practical exercises. (Sarah không thích phải đọc quá nhiều lý thuyết. Cô ấy muốn làm những bài tập thực tế hơn). |
ticket | vé | • There are two free movie tickets for those who win this game. (Đây là hai vé xem phim miễn phí dành cho những ai chiến thắng trò chơi này). |
title | tiêu đề | • Timothy thought for a long time but still couldn’t think of a title for his new work. (Timothy suy nghĩ rất lâu nhưng vẫn chưa nghĩ ra được tựa đề cho tác phẩm mới của mình). |
time | thời gian | • Time passes very quickly when you get to do what you love. (Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn được làm điều mình yêu thích). |
tone | giọng | • I really like Michelle’s tone. It’s so warm. (Tôi thực sự thích giọng điệu của Michelle. Nó thật ấm áp). |
tongue | lưỡi | • Many people often skip cleaning their tongue when brushing their teeth. (Nhiều người thường bỏ qua việc làm sạch lưỡi khi đánh răng). |
tool | công cụ | • Mary needs tools to be able to repair virus-infected software. (Mary cần các công cụ để có thể sửa chữa phần mềm bị nhiễm virus). |
top, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | đứng đầu, hàng đầu | • Dorthy’s academic achievements are always at the top of the school. (Thành tích học tập của Dorothy luôn đứng hàng đầu trường). |
tour guide | hướng dẫn viên du lịch | • Zelda has been working as a tour guide for 5 years. (Zelda đã làm hướng dẫn viên du lịch được 5 năm). |
trade | thương mại, sự buôn bán | • Vietnam has a lot of trade with China. (Việt Nam có rất nhiều thương vụ với Trung Quốc). |
train | tàu hỏa | • Dalia missed the train. She had to take a taxi to get to the meeting. (Dalia bị lỡ chuyến tàu. Cô ấy phải bắt taxi để đến cuộc họp). |
transition | sự chuyển đổi, sự biến đổi | • In my opinion, there needs to be a transformation so that the company’s system can operate better. (Tôi nghĩ cần có sự chuyển đổi để hệ thống của công ty vận hành tốt hơn). |
treasure | tài sản, kho báu | • Before Brian’s grandfather passed away, he left behind a lot of treasure.(Trước khi qua đời, ông nội của Brian đã để lại rất nhiều tài sản). |
tree | cái cây | • Jimmy’s class has a tree planting lesson today. (Hôm nay lớp Jimmy có tiết học trồng cây). |
trip, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | chuyến đi, chuyến dã ngoại | • Grinny texted Liam to wish him a happy trip. (Grinny nhắn tin chúc Liam có chuyến đi vui vẻ). |
trouble | rắc rối, vấn đề | • I’m so tired of Acacia’s troubles. She always complains to everyone. (Tôi quá mệt mỏi với những rắc rối của Acacia. Cô ấy luôn phàn nàn với mọi người). |
truth | sự thật | • Truths are always uncomfortable for us. (Sự thật thì luôn khiến chúng ta khó chịu). |
type | loại, dạng | • Conan is a very unpredictable type of person. (Conan là một loại người rất khó đoán). |
twin | tạo thành cặp, sinh đôi | • Elena has twin daughters. (Elena có hai đứa con gái sinh đôi). |
>>> Tìm hiểu thêm: Câu chúc sức khỏe tiếng anh giúp bạn trở thành người bản xứ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
Nếu bạn đang muốn tìm một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t để đặt tên cho mình hoặc cho mọi người thì có thể tham khảo một số cái tên kèm theo ý nghĩa dưới đây. Đầu tiên, hãy tìm hiểu tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t dành cho nữ:
• Tryphena: Duyên dáng, thanh tú. Ví dụ: Tryphena started taught 5 years ago. (Tryphena bắt đầu đi dạy từ 5 năm trước).
• Tazanna: Công chúa xinh đẹp. Ví dụ: Henry’s wife is Tazanna. She comes from Germany. (Vợ của Henry là Tazanna. Cô ấy đến từ Đức).
• Taylor: Cô gái thời trang. Ví dụ: Taylor has a dream of becoming a fashion designer in the future. (Taylor có ước mơ trở thành nhà thiết kế thời trang trong tương lai).
• Tiffany: niềm vui, hạnh phúc. Ví dụ: Tiffany is the most outstanding girl in this class. (Tiffany là cô gái nổi bật nhất trong lớp học này).
• Tracy: Cô gái nhỏ bản lĩnh. Ví dụ: Tracy will have a business trip to Vietnam next February. (Tracy sẽ có chuyến công tác đến Việt Nam vào tháng Hai đến).
• Tina: Cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn. Ví dụ: Tina decided to return to her hometown to work. (Tina quyết định trở về quê hương để làm việc).
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Hãy khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t là tên riêng dành cho nam:
• Thomas: Sinh đôi. Ví dụ: Thomas wants to invite Jessica out to eat on the weekend. (Thomas muốn mời Jessica đi ăn vào cuối tuần).
• Tony: Chiến binh hoàng gia. Ví dụ: Tony doesn’t remember where he put the key. (Tony không nhớ mình đã để chiếc chìa khoá ở đâu).
• Tommy: Sinh đôi. Ví dụ: Tommy is a hardworking student. He is often at the library studying. (Tommy là một sinh viên chăm chỉ. Anh ấy thường đến thư viện học bài).
• Tyrone: Vị vua. Ví dụ: I don’t want to talk to Tyrone. (Tôi không muốn nói chuyện với Tyrone).
• Tim: Tôn vinh Thượng đế. Ví dụ: Tim did not attend the class reunion last week. He did not inform anyone of his absence. (Tim đã không tham dự buổi họp lớp tuần trước. Anh ấy không thông báo cho ai về sự vắng mặt của mình).
• Toby: Vị vua tốt. Ví dụ: Toby doesn’t have much time for dating so he’s still single. (Toby không có quá nhiều thời gian cho việc hẹn hò nên anh ấy vẫn còn độc thân).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – Động từ
Chúng ta cùng đến với một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thuộc động từ. Hãy học thuộc lòng bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
talk | trò chuyện, nói chuyện | • I really enjoyed talking to Jenny. She is a good listener. (Tôi thực sự rất thích nói chuyện với Jenny. Cô ấy là một người biết lắng nghe). |
taste | nếm | • Marina could not taste the flavors of the dishes. She was very sad about that. (Marina không thể nếm được mùi vị của các món ăn. Cô rất buồn vì điều đó). |
teach | dạy | • Alan doesn’t want to teach his younger brother because he is very stubborn. (Alan không muốn dạy em trai mình vì cậu ấy rất bướng bỉnh). |
tell, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | nói, kể | • The stories John tells are very engaging. I was excited to hear his story. (Những câu chuyện mà John kể rất hấp dẫn. Tôi rất háo hức khi nghe câu chuyện của cô ấy). |
tend | trông nom, chăm sóc | • Jim’s job is to tend the chickens on the farm. (Công việc của Jim là chăm sóc đàn gà trong nông trại). |
thank | cảm ơn | • Kelvin thanked Lisa for leaving him and teaching him many profound lessons. (Kelvin cảm ơn Lisa vì đã rời xa anh và dạy anh nhiều bài học sâu sắc). |
think | suy nghĩ | • Wait a minute, I need time to think about this idea. (Đợi một chút, tôi cần thời gian để suy nghĩ về ý tưởng này). |
threaten | đe doạ | • An anonymous person threatened Bray by email. (Một kẻ nặc danh đã đe dọa Bray bằng thư điện tử). |
throw | ném | • After breaking up, Cindy threw all of Lucas’s gifts into the trash. (Sau khi chia tay, Cindy đã ném toàn bộ quà của Lucas vào thùng rác). |
tidy | dọn dẹp, làm cho gọn gàng | • My mother asked me to tidy my desk after I finished working. (Mẹ tôi yêu cầu tôi dọn dẹp bàn làm việc sau khi làm việc xong). |
tinkle | kêu leng keng | • The bell just tinlked. (Cái chuông vừa kêu leng keng). |
touch, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | chạm, tiếp xúc | • This is a very precious painting. Do not touch it! (Đây là một bức tranh rất quý giá. Không được chạm vào nó!). |
train | rèn luyện, đào tạo, huấn luyện | • Max is training his school’s chess team for the competition in February. (Max đang huấn luyện đội cờ vua của trường cho cuộc thi vào tháng Hai). |
trap | bẫy | • Sabrina trapped me with her sweet words. (Sabrina đã gài bẫy tôi bằng những lời ngọt ngào). |
trick | lừa gạt | • Rowena does not want to be tricked in her relationship with Jackson. (Rowena không muốn bị lừa trong mối quan hệ với Jackson). |
translate | phiên dịch, dịch thuật | • Layla is translating what this foreign guest just said. (Layla đang dịch những gì vị khách nước ngoài này vừa nói). |
travel | đi du lịch | • Phoebe and her husband will travel to Hawaii in June. (Phoebe và chồng sẽ đi du lịch Hawaii vào tháng Sáu). |
treat | cư xử, đối xử | • Liam is a kind person. He treats the homeless people in his neighborhood well. (Liam là một người tốt bụng. Anh ấy đối xử rất tốt với những người vô gia cư trong khu phố của mình). |
trust, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | tin tưởng | • Aurora trusts very much in her boyfriend’s promise. (Aurora rất tin tưởng vào lời hứa của bạn trai). |
try | cố gắng, thử | • David needs to try harder to win this competition. (David cần cố gắng hơn nữa để giành chiến thắng trong cuộc thi này). |
turn | xoay, vặn | • Please turn down the TV volume. I need to do my homework! (Làm ơn vặn nhỏ tiếng tivi. Tôi cần phải làm bài tập về nhà!). |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – tính từ
Cuối cùng hãy cùng ILA tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t là tính từ thông dụng nhất mà bạn cần nắm. Hãy theo dõi bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
tall | cao | • Although younger than Henry, Justin is taller than him. (Tuy trẻ hơn Henry nhưng Justin lại cao hơn anh). |
temporary | tạm thời | • This is a temporary campaign to wait until there is a new plan from the director. (Đây chỉ là chiến dịch tạm thời để đợi đến khi có kế hoạch mới từ giám đốc). |
temperamental | thất thường | • A girl’s emotions when in love are temperamental. Guys need to pay more attention to her. (Cảm xúc của con gái khi yêu rất thất thường. Các chàng trai cần phải chú ý đến cô ấy nhiều hơn). |
terrible | tệ, khủng khiếp | • This dish is terrible! I can’t eat any more. (Món ăn này thật kinh khủng! Tôi không thể ăn được nữa). |
thin, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | ốm, gầy, mỏng manh | • Tiffany is very thin. She needs to gain some weight. (Tiffany rất gầy. Cô ấy cần phải tăng cân). |
thirsty | khát | • Charlie is thirsty. He wants to drink juice. (Charlie khát nước. Anh ấy muốn uống nước trái cây). |
tiled | lát gạch | • Anna needs to clean this tiled floor. (Anna cần lau sạch cái sàn lát gạch này). |
timid | nhút nhát | • Anthony is too timid. That is his biggest weakness. (Anthony quá nhút nhát. Đó là điểm yếu lớn nhất của anh ấy). |
tired | mệt mỏi, chán nản | • I have never seen Katherine so tired. (Tôi chưa bao giờ thấy Katherine mệt mỏi đến thế). |
tight | chật, kín, chặt | • This room is tight. It has too much furniture. (Căn phòng này thật chật chội. Nó có quá nhiều đồ đạc). |
tiny, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t | nhỏ xíu | • Your keychain is tiny. It looks so pretty. (Móc khóa của bạn nhỏ xíu. Nó trông rất đẹp). |
total | toàn bộ, tổng | • The total cost of this meal is $400. You can pay in cash. (Tổng chi phí cho bữa ăn này là 400 đô. Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt). |
traditional | thuộc truyền thồng | • Pasta is a traditional Italian dish. This dish is really delicious. (Mì ống là món ăn truyền thống của người Ý. Món ăn này thật sự rất ngon). |
transferable | có thể chuyển nhượng | • Clara’s scholarship is non-transferable. (Học bổng của Clara không được chuyển nhượng). |
tropical | nhiệt đới | • Ron has a dream of visiting tropical countries before he is 35 years old. (Ước mơ của Ron là được đến thăm các nước nhiệt đới trước khi anh 35 tuổi). |
true | đúng, thật | • Is it true that Mark and Bertha are getting divorced? (Có đúng là Mark và Bertha sắp ly hôn?). |
typical | đặc trưng, điển hình | • You need to give a typical example to make this essay more convincing. (Bạn cần đưa ra một ví dụ điển hình để bài luận này thuyết phục hơn). |
Trên đây là hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng mà bạn thường gặp trong giao tiếp thường ngày cũng như các bài tập. Cùng học thuộc lòng những từ vựng này và tập đặt câu để nâng cao vốn từ và khả năng ngôn ngữ của mình nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết thú vị tiếp theo về ngoại ngữ và tiếng Anh trên kênh của ILA!