Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Đáp án, bản dịch chi tiết - ILA Vietnam

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Đáp án, bản dịch và phần luyện nâng cao

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Đáp án, bản dịch và phần luyện nâng cao

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing tập trung rèn luyện kỹ năng viết blog về trải nghiệm cá nhân, chủ đề sự kiện âm nhạc. Bạn sẽ biết cách ghi chú thông tin, sắp xếp ý tưởng và trình bày trải nghiệm bằng tiếng Anh. Nội dung chính của phần này gồm:

Bài 1: Đọc blog mẫu và hoàn thành ghi chú sự kiện.

Bài 2: Phân loại từ/cụm từ theo các nhóm: địa điểm, bầu không khí, hoạt động, cảm xúc.

Bài 3: Viết một đoạn blog khoảng 120 từ về trải nghiệm âm nhạc dựa trên gợi ý đã học.

Mục tiêu: Phát triển vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp quá khứ đơn và rèn kỹ năng viết đoạn văn gắn kết, mạch lạc.

Soạn tiếng Anh 10 unit 3 Writing: Bài tập 1

1. Đề bài: Writing a blog about an experience

Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website. Read her blog and complete the notes below. (Viết nhật ký điện tử cá nhân về một trải nghiệm. Ann vừa tham dự một sự kiện âm nhạc và chia sẻ trải nghiệm của mình trên một trang web âm nhạc. Đọc blog của cô ấy và hoàn thành các ghi chú bên dưới.)

Last Saturday, I went to the International Youth Music Festival with some friends. This music event was even bigger and better than last year. There were a lot of exciting performances with many famous bands and singers from all over the world. I must say that they were really cool on stage! We had a chance to see our favourite idols perform live and listen to their greatest hits.

We also tasted delicious food from different countries such as Korea, Mexico, and Thailand. This year the festival took place in a big country park, so there was plenty of space for us to enjoy the music and relax. We all felt excited when going to this festival because we could make new friends and enjoy the party atmosphere.

2. Bản dịch bài viết tiếng Anh 10 Unit 3 Writing

Thứ Bảy tuần trước, tôi cùng vài người bạn đã tham dự Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế. Sự kiện năm nay còn lớn hơn và hay hơn năm ngoái. Có rất nhiều tiết mục sôi động với sự góp mặt của nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới. Tôi phải nói rằng họ thật sự rất tuyệt vời trên sân khấu! Chúng tôi đã có cơ hội xem trực tiếp các thần tượng yêu thích biểu diễn và thưởng thức những bản hit nổi tiếng nhất của họ.

Chúng tôi cũng nếm thử nhiều món ăn ngon từ các quốc gia như Hàn Quốc, Mexico và Thái Lan. Năm nay, lễ hội diễn ra tại một công viên lớn, có rất nhiều không gian để chúng tôi vừa nghe nhạc vừa thư giãn. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy vô cùng hào hứng khi tham gia lễ hội vì có thể kết thêm bạn mới và tận hưởng không khí sôi động như một bữa tiệc.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Bài tập và đáp án đầy đủ

3. Lời giải

• Event (Sự kiện): International Youth Music Festival

• When (Khi nào): last Saturday

• Where (Ở đâu): a big country park

• Who with (Đi với ai): some friends

• Atmosphere (Không khí): lively, like a party

• What we did (Hoạt động): watched idols perform live, listened to their greatest hits, tried food from different countries

• How we felt (Cảm xúc): excited

4. Phần mở rộng tiếng Anh 10 Unit 3 Writing 

Yêu cầu: Tóm tắt nội dung đoạn văn đề bài trong 4 – 5 câu

Bài mẫu tham khảo:

Last Saturday, Ann joined the International Youth Music Festival with her friends in a large country park. The event featured spectacular performances by many famous bands and singers from different countries. She not only enjoyed the live music but also tasted international food, which made the experience more unforgettable. The atmosphere was lively like a huge party, and Ann felt extremely excited because she could also make new friends.

Bản dịch tiếng Việt:

Thứ Bảy tuần trước, Ann đã tham dự Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế cùng bạn bè tại một công viên lớn. Sự kiện có nhiều tiết mục biểu diễn ấn tượng của các ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng đến từ nhiều quốc gia. Cô không chỉ thưởng thức nhạc sống mà còn nếm thử nhiều món ăn quốc tế, khiến trải nghiệm trở nên khó quên hơn. Bầu không khí sôi động như một bữa tiệc lớn, và Ann cảm thấy vô cùng hào hứng vì còn có thể kết thêm bạn mới.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking: Bài mẫu, từ vựng & hướng dẫn thuyết trình

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Bài tập 2

từ vựng tiếng anh 10

1. Đề bài

Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column. (Làm việc nhóm. Đặt các từ và cụm từ trong hộp bên dưới vào các cột thích hợp. Một số từ/cụm từ có thể đặt ở nhiều hơn một cột.)

Từ/cụm từ cho sẵn:

Tiếng Anh Tiếng Việt
amazing
tuyệt vời, đáng kinh ngạc
excited hào hứng
relaxed thư giãn
stadium sân vận động
watch fireworks xem pháo hoa
take photos chụp ảnh
play musical instruments chơi nhạc cụ
friendly thân thiện
beach bãi biển
wonderful tuyệt vời
fun vui vẻ
play games chơi trò chơi
see art exhibitions
xem triển lãm nghệ thuật

2. Lời giải

Location (Địa điểm) Atmosphere (Bầu không khí) Activities (Hoạt động) Feeling (Cảm xúc)
stadium (sân vận động) amazing (tuyệt vời) watch fireworks (xem pháo hoa) excited (hào hứng)
beach (bãi biển) wonderful (tuyệt vời) take photos (chụp ảnh) relaxed (thư giãn)
fun (vui vẻ) play musical instruments (chơi nhạc cụ)
friendly (thân thiện) play games (chơi trò chơi)
see art exhibitions (xem triển lãm nghệ thuật)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening: Đáp án, từ vựng, luyện nghe hiệu quả

3. Phần mở rộng tiếng Anh 10 Unit 3 Writing 

Viết câu luyện tập với từ/cụm trong Bài 2

• The stadium was crowded with fans, and the loud cheers created an exciting atmosphere for the concert. (Sân vận động chật kín người hâm mộ, và những tiếng reo hò lớn đã tạo nên bầu không khí đầy phấn khích cho buổi hòa nhạc.)

• We went to the beach, where we could both relax on the sand and take beautiful photos of the sunset. (Chúng tôi ra bãi biển, nơi vừa có thể thư giãn trên cát vừa chụp những bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)

• The atmosphere was truly amazing because everyone was friendly, and the whole place felt like a big family party. (Bầu không khí thực sự tuyệt vời vì mọi người đều thân thiện, và cả không gian giống như một bữa tiệc gia đình lớn.)

• I felt extremely excited when the fireworks lit up the sky, making the night unforgettable for all of us. (Tôi cảm thấy vô cùng hào hứng khi pháo hoa sáng rực bầu trời, khiến đêm đó trở thành kỷ niệm khó quên cho tất cả chúng tôi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Music (Global Success) chi tiết nhất

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Bài tập 3

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Bài tập 3

1. Đề bài

Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you. (Hãy tưởng tượng bạn đã tham dự một sự kiện âm nhạc. Viết một blog (khoảng 120 từ) để chia sẻ trải nghiệm của bạn. Sử dụng các ghi chú ở Bài 1 và các từ/cụm ở Bài 2 để hỗ trợ.)

2. Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing: Bài viết gợi ý 

Bài cơ bản:

Last month, I went to the Summer Music Festival with my classmates. It took place at the city stadium and was full of energy. The event was amazing because many famous singers and local bands performed their greatest hits on stage. When the fireworks started after the opening show, we were so excited. Everyone took photos to capture that special moment.

During the break, we joined some games and tasted delicious food from the stalls around the stadium. These activities made the festival even more fun and memorable. The atmosphere was lively and friendly, like a big party where strangers quickly became friends. I felt relaxed and truly happy. I enjoyed the music, met new people, and brought home memories I will never forget.

Dịch nghĩa 

Tháng trước, tôi đã đi tham dự Lễ hội Âm nhạc Mùa hè cùng các bạn cùng lớp. Sự kiện được tổ chức tại sân vận động thành phố và tràn đầy năng lượng. Buổi lễ thật tuyệt vời vì có nhiều ca sĩ nổi tiếng và ban nhạc địa phương biểu diễn những bản hit hay nhất trên sân khấu. Khi pháo hoa bắt đầu sau chương trình khai mạc, chúng tôi vô cùng phấn khích. Ai cũng chụp ảnh để lưu lại khoảnh khắc đặc biệt đó.

Trong giờ nghỉ, chúng tôi tham gia một vài trò chơi và thưởng thức những món ăn ngon từ các quầy hàng quanh sân vận động. Những hoạt động này khiến lễ hội càng thêm vui vẻ và đáng nhớ. Bầu không khí sôi động và thân thiện, giống như một bữa tiệc lớn nơi những người xa lạ nhanh chóng trở thành bạn bè. Tôi cảm thấy thư giãn và thực sự hạnh phúc. Tôi đã tận hưởng âm nhạc, kết thêm bạn mới và mang về những kỷ niệm mà tôi sẽ không bao giờ quên.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Bài nâng cao tiếng Anh 10 Unit 3 Writing

Last summer, I had the incredible opportunity to join the International Youth Music Gala with some close friends at a spacious outdoor arena. The performances were spectacular, featuring world-class artists who delivered unforgettable live shows. The highlight of the night was the dazzling fireworks display that lit up the sky, and everyone captured stunning photos to remember it. Between performances, we explored food stalls offering authentic international cuisine, which added a cultural flavor to the whole event.

The vibe was electrifying yet welcoming, making it feel like a massive celebration where strangers could instantly become friends. I was absolutely thrilled and deeply inspired, as the music not only entertained us but also connected people from different backgrounds. Without doubt, it was a once-in-a-lifetime experience that I will always treasure.

Dịch nghĩa

Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội tuyệt vời khi được tham dự Gala Âm nhạc Thanh niên Quốc tế cùng vài người bạn thân tại một khu sân khấu ngoài trời rộng lớn. Các tiết mục thật ngoạn mục, với sự góp mặt của những nghệ sĩ đẳng cấp thế giới mang đến những màn trình diễn trực tiếp khó quên. Điểm nhấn của buổi tối là màn pháo hoa rực rỡ thắp sáng cả bầu trời, và ai cũng chụp lại những bức ảnh tuyệt đẹp để lưu giữ khoảnh khắc đó. Giữa các tiết mục, chúng tôi dạo quanh những gian hàng ẩm thực quốc tế chuẩn vị, điều này mang đến một màu sắc văn hóa đặc biệt cho sự kiện.

Bầu không khí vừa cuồng nhiệt vừa thân thiện, khiến nơi đây giống như một lễ hội lớn, nơi những người xa lạ có thể trở thành bạn bè. Tôi thực sự phấn khích và đầy cảm hứng, vì âm nhạc không chỉ giải trí mà còn kết nối mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Không nghi ngờ gì nữa, đây là một trải nghiệm có một không hai mà tôi sẽ luôn trân trọng.

Kết luận

Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết blog về trải nghiệm. Bài học cung cấp từ vựng, ngữ pháp và cách ghi chú cần thiết để phát triển ý tưởng. Khi nắm vững, bạn có thể diễn đạt trải nghiệm cá nhân mạch lạc và giàu cảm xúc.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả

Nguồn tham khảo

1. Tiếng Anh 10 Unit 3 Writing – Ngày truy cập: 27/08/2025

2. Tiếng Anh 10 Unit 3: Writing – Ngày truy cập: 27/08/2025

location map