Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture (sách Global Success, trang 15 và 16) cung cấp thêm từ vựng giúp bạn cách bày tỏ ý kiến cá nhân (Expressing opinions) và hướng dẫn làm bài đọc hiểu về các giá trị văn hóa gia đình (Family values). Cùng ILA luyện tập để củng cố kiến thức đã học nhé!
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture – Expressing opinions
1. Bài 1
Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three. (Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại bằng các cách diễn đạt trong khung. Sau đó, luyện tập theo nhóm ba người.)
A. I strongly believe that (Tôi thực sự tin rằng).
B. I’m not sure about that (Tôi không chắc về điều đó).
C. I have no doubt that (Tôi không nghi ngờ rằng, tôi hoàn toàn tin rằng).
Nội dung bài nghe tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture:
Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?
Minh: Yes, (1) _______ teenagers as well as other members of the family should share the housework.
Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework?
Minh: That’s right. (2) _______ doing household chores together helps build family bonds.
Tu: Well, (3) __________. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities.
Đáp án tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture:
1. A. Minh đưa ra ý kiến một cách chắc chắn và tích cực, vì vậy sử dụng “I strongly believe that” là phù hợp.
2. C. Minh nhấn mạnh quan điểm với sự khẳng định mạnh mẽ về lợi ích, nên “I have no doubt that” là cách diễn đạt chính xác.
3. B. Tú bày tỏ sự không chắc chắn và phản đối nhẹ nhàng, vì thế “I’m not sure about that” là lựa chọn phù hợp.
>>> Tìm hiểu thêm: Đáp án chi tiết bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Reading (Global Success)
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Anna: Do you guys think that teenagers should do housework? (Các bạn có nghĩ rằng thiếu niên nên làm việc nhà không?)
Minh: Yes, I strongly believe that teenagers as well as other members of the family should share the housework. (Có chứ, mình hoàn toàn tin rằng thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ việc nhà.)
Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework? (Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp đỡ làm việc nhà?)
Minh: That’s right. I have no doubt that doing household chores together helps build family bonds. (Đúng vậy. Mình không nghi ngờ gì rằng cùng nhau làm việc nhà sẽ giúp gắn kết các thành viên trong gia đình.)
Tu: Well, I’m not sure about that. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities. (À, mình không chắc lắm về điều đó. Thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian để học thay vì làm việc nhà. Họ cần có điểm số tốt để vào được các trường đại học hàng đầu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life có phát âm, ví dụ dễ hiểu
2. Bài 2
Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together. (Làm việc theo nhóm. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự để trao đổi ý kiến về việc các thành viên trong gia đình có nên dành thời gian bên nhau hay không.)
Các cách diễn đạt ý kiến (Expressing Opinions):
• Ý kiến mạnh mẽ, chắc chắn (Strong opinions):
– I strongly believe that…: Tôi thực sự tin rằng…
– I’m sure that…: Tôi chắc chắn rằng…
– I have no doubt that…: Tôi không nghi ngờ gì rằng…
• Ý kiến trung lập, nhẹ nhàng (Neutral opinions):
– In my opinion,…: Theo ý kiến của tôi,…
– To my mind…: Theo suy nghĩ của tôi…
– I suppose that…: Tôi cho rằng…
Đoạn hội thoại mẫu 1 tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture:
Anna: Do you think family members should spend time together? (Bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình nên dành thời gian bên nhau không?)
Lan: Yes, I strongly believe that spending time together helps strengthen family relationships. (Có chứ, mình thực sự tin rằng dành thời gian bên nhau giúp củng cố mối quan hệ gia đình.)
Nam: To my mind, it depends on each family. Some people are too busy, so it’s not always possible. (Theo suy nghĩ của mình thì điều đó còn tùy vào từng gia đình. Có người quá bận rộn nên không phải lúc nào cũng có thể dành thời gian cho nhau.)
Lan: But I’m sure that even having dinner together or watching a movie at the weekend can make a big difference. (Nhưng mình chắc chắn rằng chỉ cần ăn tối cùng nhau hay xem phim cuối tuần cũng đã tạo ra sự khác biệt lớn rồi.)
Nam: I suppose that’s true. Spending a bit of time together is better than nothing. (Mình cho rằng điều đó đúng. Dành một chút thời gian bên nhau còn hơn là không có gì cả.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
Đoạn hội thoại mẫu 2 tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Communication and Culture:
Anna: Do you think family members should spend time together? (Bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình nên dành thời gian bên nhau không?)
Minh: Yes, I strongly believe that it’s very important. When families spend time together, they become closer and understand each other better. (Có chứ, mình thực sự tin rằng điều đó rất quan trọng. Khi gia đình ở bên nhau, họ sẽ gần gũi và hiểu nhau hơn.)
Tu: I’m not sure about that. Teenagers are busy with school and homework. Sometimes they don’t have time for family. (Mình không chắc lắm. Thiếu niên thì bận học và làm bài tập. Đôi khi họ không có thời gian cho gia đình.)
Minh: I think even a short talk or a family meal can help. It doesn’t need to be long. (Mình nghĩ chỉ cần nói chuyện một chút hoặc ăn cơm cùng nhau cũng có ích. Không cần quá lâu đâu.)
Anna: I agree. In my opinion, spending time with family helps us feel loved and supported. (Mình đồng ý. Theo ý kiến của mình, dành thời gian cho gia đình giúp chúng ta cảm thấy được yêu thương và quan tâm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family Life: từ vựng, ngữ pháp, đọc viết (có đáp án)
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Communication and Culture – Family Values
1. Bài 1
Read the text and list the five family values of British people in the 21st century in the table below. (Đọc đoạn văn và liệt kê năm giá trị gia đình của người Anh trong thế kỷ 21 vào bảng dưới đây.)
Family values are ideas about how people want to live their family life and are passed on from parents to children. Strong family values can prepare children for a happy life. Results of a recent survey in the UK show that even though modern family life has changed greatly, a number of traditional family values are still important in the UK nowadays.
On top of the list are the values of being truthful and honest, and respecting older people. Children are taught to tell the truth from an early age. They learn to show respect to older people, who have a wealth of life experiences. Having good table manners is the third important family value. Coming fourth and fifth on the list are the values of remembering to say please and thank you, and helping with family chores respectively.
It is clear that in the 21st century, British people still follow some traditional family values.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Writing (Global Success) và nâng cao
Bài dịch tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture:
Giá trị gia đình là những quan niệm về cách mọi người mong muốn xây dựng cuộc sống gia đình, và thường được truyền từ cha mẹ sang con cái. Những giá trị vững chắc trong gia đình có thể giúp trẻ em chuẩn bị tốt cho một cuộc sống hạnh phúc. Theo kết quả của một cuộc khảo sát gần đây tại Vương quốc Anh, mặc dù cuộc sống gia đình hiện đại đã có nhiều thay đổi, nhiều giá trị truyền thống vẫn quan trọng trong đời sống gia đình Anh hiện nay.
Dẫn đầu danh sách là tính trung thực và sự tôn trọng người lớn tuổi. Trẻ em được dạy phải nói sự thật từ khi còn nhỏ, và học cách thể hiện sự kính trọng với người lớn, những người giàu kinh nghiệm sống. Cách cư xử lịch sự khi ăn uống là giá trị gia đình quan trọng thứ ba. Xếp ở vị trí thứ tư và thứ năm lần lượt là biết nói làm ơn và cảm ơn đúng lúc, và sẵn sàng giúp đỡ việc nhà cùng gia đình.
Điều đó cho thấy, dù đã bước vào thế kỷ 21, người Anh vẫn giữ gìn và trân trọng nhiều giá trị truyền thống trong đời sống gia đình.
Đáp án:
| Traditional British family values | |
| 1. | Being truthful and honest (Trung thực và thành thật) |
| 2. | Respecting older people (Tôn trọng người lớn tuổi) |
| 3. | Having good table manners (Có cách cư xử tốt trên bàn ăn) |
| 4. | Remembering to say please and thank you (Nhớ nói làm ơn, cảm ơn) |
| 5. | Helping with family chores (Giúp đỡ việc nhà trong gia đình) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Listening (Global Success) đầy đủ và dễ hiểu
2. Tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture – Bài 2
Work in pairs. Discuss whether Vietnamese people have similar family values. (Làm việc theo cặp. Thảo luận xem người Việt Nam có những giá trị gia đình tương tự hay không.)
Bài học tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Communication and Culture này giúp học sinh so sánh văn hóa và thảo luận về các giá trị gia đình Việt Nam. Sau đây là một số gợi ý dành cho bạn:
1. Filial piety towards parents and grandparents: Hiếu thảo với cha mẹ và ông bà
Ví dụ: Vietnamese children often visit their parents and grandparents regularly and take care of them when they get old. (Trẻ em Việt Nam thường xuyên thăm hỏi cha mẹ, ông bà và chăm sóc họ khi về già.)
2. Family unity and solidarity: Đoàn kết và gắn bó gia đình
Ví dụ: During important events like Tet or weddings, all family members gather and support one another. (Trong các dịp quan trọng như Tết hoặc đám cưới, mọi thành viên trong gia đình đều tụ họp và cùng nhau chia sẻ, hỗ trợ.)
3. Respecting elders: Tôn trọng người lớn tuổi
Ví dụ: In Vietnam, younger people greet elders with respectful gestures like bowing slightly or using polite words. (Ở Việt Nam, người trẻ chào hỏi người lớn bằng cử chỉ tôn kính như cúi nhẹ đầu hoặc dùng lời nói lịch sự.)
4. Politeness in communication: Lễ phép trong giao tiếp
Ví dụ: Parents teach their children about politeness in communication at an early age. (Cha mẹ dạy con cái về lễ phép trong giao tiếp từ khi còn nhỏ.)
5. Helping with household duties: Giúp đỡ việc nhà
Ví dụ: Teenagers in Vietnam often do the dishes, sweep the floor, or cook meals to support their parents. (Thiếu niên ở Việt Nam thường rửa bát, quét nhà hoặc nấu ăn để phụ giúp bố mẹ.)
Qua bài tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture, rèn luyện cách diễn đạt ý kiến tự nhiên, lịch sự, đồng thời mở rộng hiểu biết về các giá trị gia đình. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu bài sâu hơn và làm bài chính xác hơn. Chúc bạn học tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu





