Nếu tra vice versa là gì bằng Google dịch, bạn sẽ nhận được nghĩa của từ vice versa là ngược lại. Nghĩa thì đúng rồi đó, nhưng cách dùng thì bạn phải thực sự thận trọng vì ngược lại trong tiếng Anh cũng có nhiều từ khác tương tự để diễn đạt nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác biệt.
Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu vice versa nghĩa là gì, đồng thời phân biệt rõ cách dùng vice versa với conversely, contrarily và inversely.
Vice versa là gì?
Theo từ điển Cambridge, phiên âm tiếng Anh của vice versa là /ˌvaɪs ˈvɜːrsə/.
Vice versa trong từ điển Cambridge được giải thích rằng “used to say that what you have just said is also true in the opposite order”. Cụm từ này được dùng để nói rằng những gì bạn vừa nói cũng đúng theo thứ tự ngược lại hoặc hai sự việc có thể đổi chỗ cho nhau và có mối liên hệ tương hỗ. Sự đảo ngược này không mang tính trái ngược hay tương phản mà chỉ là sự thay đổi trong hướng tác động giữa hai sự vật, sự việc đã được đề cập trước đó.
Ví dụ thay vì nói “I love her and she loves me too“, bạn có thể nói: “I love her and vice versa”.
Tương tự, hãy xem qua thêm một ví dụ sau:
Thay vì nói: “As an interpreter, my job is to translate from English to Vietnamese and from Vietnamese to English”, bạn có thể nói: “As an interpreter, my job is to translate from English to Vietnamese and vice versa”.
Như vậy, trong hai ví dụ trên, vice versa đóng vai trò thay thế toàn bộ vế sau khiến cho câu văn ngắn gọn hơn, ít lặp từ hơn mà vẫn diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa.
Về từ loại, vice versa là một cụm từ, do đó, nó không có hình thức thay đổi và thường được coi là trạng từ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh nói và viết.
Cách dùng từ vice versa là gì?
Khi sử dụng vice versa, người nói muốn nhấn mạnh rằng hai sự vật, sự việc hoặc khái niệm có thể đổi chỗ cho nhau. Điều này rất hữu ích trong việc làm rõ mối quan hệ giữa hai sự vật, sự việc, yếu tố có sự tương hỗ thông qua cách diễn đạt rất ngắn gọn. Thông thường, vice versa được đứng ở giữa hai vế trong câu ghép hoặc đứng cuối câu trong một câu đơn.
Các liên từ thường được kết hợp với cụm từ này là and, or, not…
Cùng xem qua một số ví dụ sau để hiểu vice versa một cách trực quan nhất.
1. You can borrow my book, and vice versa. (Bạn có thể mượn sách của tôi, và ngược lại).
2. Chronic stress can lead to heart problems, and vice versa, heart problems can increase stress levels. (Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề về tim, và ngược lại, các vấn đề về tim có thể làm tăng mức độ căng thẳng).
3. Your job is to translate English to Korean and vice versa. (Công việc của bạn là dịch tiếng Anh sang tiếng Hàn và ngược lại).
4. Language influences culture, and vice versa, culture shapes language. (Ngôn ngữ ảnh hưởng đến văn hóa, và ngược lại, văn hóa định hình ngôn ngữ).
5. Dogs often chase cats, but not usually vice versa. (Chó thường đuổi bắt mèo, nhưng thường thì mèo lại không thế).
Sự khác nhau giữa vice versa, conversely, contrarily và inversely là gì?
Ngược lại trong tiếng Anh là gì và có bao nhiêu cách để diễn đạt ngược lại trong tiếng Anh? Băn khoăn này của nhiều bạn học sinh sẽ có câu trả lời chi tiết sau đây.
Để diễn đạt nghĩa ngược lại trong tiếng Anh, có 4 trạng từ/cụm trạng từ được sử dụng phổ biến nhất: vice versa, conversely, contrarily và inversely. Chúng có ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Cùng ILA nắm gọn cách dùng của 4 từ này để bạn không lúng túng khi sử dụng trong tiếng Anh nữa nhé!
Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
vice versa là gì? | vice versa có nghĩa là ngược lại hoặc điều này cũng đúng cho trường hợp ngược lại. | Thông thường vice versa được dùng để chỉ sự tương hỗ giữa hai sự vật, hoặc khái niệm, nhấn mạnh rằng nếu điều này thế nào thì điều kia cũng như vậy. | • He helps her with her studies, and vice versa. (Anh ấy giúp cô ấy trong việc học, và ngược lại). |
conversely | conversely có nghĩa là ngược lại và thường được dùng để chỉ ra một quan điểm hoặc tình huống đối lập với một điều đã được nêu trước đó. | conversely thường được dùng trong các câu văn mang tính phân tích hoặc lý luận, để chỉ ra một mối quan hệ đối lập. | • Some people prefer to work alone; conversely, others thrive in teams. (Một số người thích làm việc một mình; ngược lại, những người khác phát triển tốt khi làm việc nhóm). |
contrarily | contrarily có nghĩa là trái lại và được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó đối lập hoàn toàn với cái đã được nói trước đó. | contrarily thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng hoặc để phản bác một ý kiến. | • He expected her to agree with his plan; contrarily, she presented a completely different approach. (Anh ấy mong cô ấy đồng ý với kế hoạch của mình; trái lại, cô ấy đã đưa ra một cách tiếp cận hoàn toàn khác). |
inversely | inversely có nghĩa là theo chiều ngược lại/nghịch đảo và thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ mối quan hệ mà một yếu tố tăng lên khi yếu tố khác giảm xuống. | inversely thường được dùng trong các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học để mô tả mối quan hệ giữa các biến số. | • The pressure of a gas is inversely proportional to its volume. (Áp suất của khí tỉ lệ nghịch với thể tích của nó). |
Tóm lại:
• Vice versa nhấn mạnh sự tương hỗ giữa hai sự vật, sự việc, khái niệm.
• Conversely chỉ ra một quan điểm hoặc tình huống đối lập mà không nhất thiết phải là sự phản bác.
• Contrarily nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng hoặc phản bác một ý kiến.
• Inversely thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học để mô tả mối quan hệ tương phản hoặc tỉ lệ nghịch.
Bài tập cách dùng vice versa, conversely, inversely và contrarily
Ở trên bạn đã hiểu vice versa là gì. Tiếp theo hãy làm bài tập nhé. Dưới đây là 10 câu điền từ vào chỗ trống giúp bạn củng cố lại kiến thức về cách dùng vice versa, conversely, inversely và contrarily. Bạn hãy lưu ý ngữ cảnh, ý diễn đạt của từng câu để làm bài tốt nhé.
1. The more you exercise, the healthier you become; __________, a lack of exercise can lead to health issues.
2. My father walks to work from home to the office every day and __________.
3. She thought the movie was boring; __________, her friend found it very entertaining.
4. He is a great leader because he listens to his team; __________, his team respects him for his openness.
5. As the speed of the vehicle increases, the time taken to reach the destination decreases; __________, when the speed decreases, the time increases.
6. She expected to feel better after the treatment; __________, her symptoms worsened.
7. Some people prefer to work in isolation; __________, others thrive in collaborative environments.
8. Children often learn from their parents; __________, parents can also learn valuable lessons from their children.
9. The weather forecast predicted rain;__________, it turned out to be a beautiful sunny day.
10. He thought the new policy would benefit the employees; __________, it has caused more dissatisfaction among the staff.
Đáp án Vice versa là gì
1. conversely
2. vice versa
3. contrarily
4. vice versa
5. inversely
6. contrarily
7. vice versa
8. vice versa
9. contrarily
10. conversely
Cụm từ vice versa là một cụm từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Bạn thường bắt gặp nó trong cả văn nói và văn viết. ILA hy vọng với những thông tin chi tiết và ví dụ cụ thể trên đã giúp bạn hiểu rõ vice versa là gì đồng thời nắm chắc cách dùng và sự khác nhau giữa vice versa với conversely, contrarily và inversely.