Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng. Bạn đã rõ những nguyên tắc về sự hòa hợp này chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là cách động từ thay đổi theo chủ ngữ ở dạng số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được.
Ví dụ:
• My sister is lovely. (Chị gái của tôi thì đáng yêu.)
⇒ Động từ “to be” chia theo chủ ngữ số ít là “is”.
• I want to help my mom. (Tôi muốn giúp mẹ tôi.)
⇒ Động từ “want” chia theo chủ ngữ I nên sẽ giữ nguyên mẫu là số ít.
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)
Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Dưới đây là các nguyên tắc và ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
1. Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số ít hoặc số nhiều
Nếu chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số ít thì chia động từ số ít. Còn chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số nhiều thì chia động từ số nhiều.
Ví dụ:
• Everyone loves receiving birthday gifts. (Mọi người đều thích việc nhận quà sinh nhật.)
• My Tam is a famous singer. (Mỹ Tâm là một ca sĩ nổi tiếng.)
• We are planting vegetables in the garden. (Chúng tôi đang trồng rau ở vườn.)
• The dogs run fast to catch the bone. (Những chú chó chạy nhanh để giành cục xương.)
>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích
2. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ khi chủ ngữ là tên riêng
Khi chủ ngữ là tên riêng, tên một bộ phim, bản nhạc… thì động từ chia ở số ít.
Ví dụ:
• Black Pink is a popular girl band. (Black Pink là nhóm nhạc được nhiều người yêu mến.)
3. Chủ ngữ là đại từ bất định
Khi chủ ngữ bắt đầu bằng một đại từ bất định thì động từ chia ở số ít.
Các đại từ bất định bao gồm: each, each of, everyone, everybody, everything, someone, something, nobody, nothing, every…
Ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:
• Everyone has to do homework before 10 p.m. (Tất cả mọi người phải làm bài tập về nhà trước 10 giờ đêm.)
• Someone is running in the playground. (Ai đó đang chạy trong sân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thuộc nằm lòng 10 loại đại từ (pronoun) trong tiếng Anh
4. Chủ ngữ là danh động từ
Nếu chủ ngữ là một danh động từ (V-ing) thì động từ chia ở số ít.
Ví dụ:
• Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau thì tốt cho sức khỏe của bạn.)
• Listening to music helps us reduce stress. (Nghe nhạc giúp chúng ta giảm căng thẳng.)
5. Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể
Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và nối bằng liên từ “and” thì động từ chia ở số nhiều.
Ví dụ:
• My brother and my father love chicken. (Anh trai và bố tôi thích thịt gà.)
• Doing exercise and eating diet help us keep fit. (Tập thể thao và ăn kiêng giúp chúng ta giữ dáng.)
6. Chủ ngữ ở dạng “The + Adjective”
Khi chủ ngữ ở dạng “The + Adjective” để chỉ một nhóm người (hoặc vật) thì động từ chia ở số nhiều.
Ví dụ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:
• The rich donate many things to help street children. (Người giàu quyên góp rất nhiều thứ để giúp những trẻ em đường phố.)
7. Cấu trúc “There + to be + N”
Với cấu trúc “There + to be + N”, động từ “to be” được chia theo chủ ngữ đứng sau nó.
Ví dụ:
• There are some students in the garden. (Một vài học sinh đang ở trong vườn.)
• There is a living room. (Có một phòng khách.)
8. Cấu trúc “A lot of/ All of/ Some of/ Majority of… + Noun”
Với cấu trúc này, danh từ là số ít không đếm được thì động từ chia ở dạng số ít. Còn danh từ là số nhiều đếm được thì động từ chia theo số nhiều.
Ví dụ:
• Some of the students are absent. (Một vài học sinh thì nghỉ học.)
• A lot of sugar in the supermarket is sold. (Một lượng đường lớn ở siêu thị đã được bán.)
9. Cấu trúc “The number of + Noun”
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong cấu trúc “The number of + Noun” là gì? Cấu trúc này có nghĩa số lượng cái gì đó nên động từ theo sau chia ở số ít.
Ví dụ:
• The number of people in the exhibition is 200. (Số người ở triển lãm là 200 người.)
10. Cấu trúc “A number of + Noun”
Với cấu trúc “A number of + Noun” (mang nghĩa một số cái gì đó), động từ theo sau được chia ở số nhiều.
Ví dụ:
• A number of clothes are given for the poor. (Một số quần áo được gửi cho người nghèo.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
11. Chủ ngữ chứa liên từ “as well as, with, together with”
Khi chủ ngữ nối với nhau bằng các liên từ (as well as, with, together with…) thì động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất.
Ví dụ:
• My mother as well as the other people in my family is kind. (Mẹ tôi cũng như những người khác trong gia đình tôi đều tốt bụng.)
12. Chủ ngữ chứa liên từ “or” hoặc “nor”
Khi chủ ngữ được nối bởi liên từ “or” hoặc “nor” thì động từ được chia theo chủ ngữ gần nhất với động từ. Đây là nguyên tắc thường gặp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh.
Những cấu trúc được nối bởi 2 liên từ này có thể là:
• S1 or S2
• either S1 or S2
• neither S1 nor S2
Ví dụ:
• Lan or I have to clean the classroom tomorrow. (Lan hoặc tôi phải dọn lớp vào ngày mai.)
• Either my sister or my parents have broken my vase. (Chị gái tôi hoặc bố mẹ tôi vừa làm vỡ cái lọ hoa của tôi.)
• Neither my friends nor my family has seen this photo before. (Cả những người bạn và gia đình tôi đều chưa xem tấm ảnh này trước đây.)
Lưu ý: Khi chủ ngữ là cụm Either/ Neither of thì động từ luôn chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
• Either of my parents is cooking in the kitchen. (Một người trong bố mẹ tôi đang nấu ăn ở bếp.)
• Neither of these books is mine. (Không có cuốn sách nào là của tôi cả.)
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để sử dụng đúng cấu trúc either neither?
13. Chủ ngữ là cụm từ cụ thể
Khi chủ ngữ là cụm từ chỉ tiền, khoảng cách, kích thước, đo lường và thời gian thì động từ chia theo số ít.
Ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:
• 10 hours to sleep per day is too much. (Ngủ 10 tiếng một ngày là quá nhiều.)
• 2km is the distance from my home to school. (2km là khoảng cách từ nhà tôi đến trường.)
14. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ với phân số, phần trăm
Với những chủ ngữ có phân số, phần trăm, động từ chia theo danh từ đứng sau “of”.
Ví dụ:
• Two-third of the students in my class are boys. (Hai phần ba học sinh lớp tôi là nam.)
• Fifty percent of this carton is rice. (Năm mươi phần trăm cái thùng này là gạo.)
15. Sau “No” và “None of”
Sau “No” và “None of”, động từ được chia theo danh từ đứng sau “No” và “None of” là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
• None of fish was cooked today. (Không có con cá nào được nấu ngày hôm nay.)
• No students play in the playground. (Không học sinh nào chơi ở sân.)
16. Cấu trúc “Many + Noun số nhiều”
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ áp dụng như thế nào trong cấu trúc many? Nếu chủ ngữ có cấu trúc “Many + Noun số nhiều” thì động từ chia theo hình thức số nhiều.
Ví dụ:
• Many people use TikTok to entertain. (Nhiều người dùng TikTok để giải trí.)
Lưu ý: Khi chủ ngữ là cấu trúc “Many + a + Noun số ít” thì động từ được chia ở số ít.
Ví dụ:
• Many a little makes a mickle. (Tích tiểu thành đại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt cách dùng how much và how many để tránh nhầm lẫn
17. Chủ ngữ là danh từ chỉ cặp đôi
Khi chủ ngữ là các danh từ như pants, trousers, glasses, shorts, shoes, pliers, tongs, scissors… thì động từ được chia ở số nhiều.
Ví dụ:
• These shoes are too big for me. (Đôi giày này quá to với tôi.)
18. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ với “of”
Khi chủ ngữ có hai danh từ được nối với nhau bởi từ “of”, động từ sẽ được chia theo danh từ đứng trước.
Ví dụ:
• The apples of this tree are red and sweet. (Những quả táo của cây này đỏ và ngọt.)
19. Chủ ngữ chỉ một tập thể
Khi chủ ngữ là các từ “staff, family, team, group, crowd, congress, committee” thì động từ được chia ở hình thức số ít nếu tính chất của tập thể đó như một đơn vị.
Ví dụ:
• My family is very happy. (Gia đình tôi rất hạnh phúc.)
20. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ với chủ ngữ giả
Trong trường hợp chủ ngữ giả, nếu chủ ngữ trong câu là chủ ngữ giả thì động từ được chia theo chủ ngữ chính, thường là ở số ít.
Ví dụ:
• It’s said that Daisy is the most excellent student in the class. (Mọi người nói rằng Mary là học sinh xuất sắc nhất trong lớp.)
Một số lưu ý về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Để chia động từ chính xác theo chủ ngữ, bạn cần lưu ý một số danh từ số ít và số nhiều sau:
1. Một số danh từ số ít nhưng có “s” ở cuối
• Môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học)…
• Môn thể thao: athletics (môn điền kinh), gymnastics (thể dục dụng cụ), billiards (bida), checkers (cờ đam)…
• Căn bệnh: measles (sởi), rickets (còi xương)...
• Một số danh từ khác: news (tin tức), the United States…
2. Một số danh từ số nhiều nhưng không có “s” ở cuối: People, police, army, children, cattle…
Bài tập về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Chọn đáp án đúng:
1. Helen and her brothers (is, are) at school.
2. Either my mother or my sister (is, are) coming to the meeting.
3. The dog or the cats (is, are) outside.
4. Either my shoes or your T-shirt (is, are) always on the floor.
5. George and Clara (doesn’t, don’t) want to see that movie.
6. Tom (doesn’t, don’t) know the answer.
7. My brother (is, are) going on a trip to England.
8. The man with all the dogs (live, lives) near my house.
9. The book, including all the reviews, (take, takes) about two hours to read.
10. The players, as well as the captain, (want, wants) to win.
11. Either answer (is, are) acceptable.
12. Every one of these books (is, are) comic.
13. Nobody (know, knows) what happened last night.
14. (Is, Are) the shows on at five or six?
15. Mathematics (is, are) John’s favorite subject, while Civics (is, are) Jane’s favorite subject.
16. Nine dollars (is, are) the price of a ticket today.
17. (Is, Are) the tweezers in this drawer?
18. Your pants (is, are) at the cleaners.
19. There (was, were) sixteen candies in that bag. Now there (is, are) only one left!
20. My brother, together with his wife, (greets, greet) everybody at the party.
Đáp án:
1. are | 5. don’t | 9. takes | 13. knows | 17. Are |
2. is | 6. doesn’t | 10. want | 14. Are | 18. are |
3. are | 7. is | 11. is | 15. is | 19. were |
4. is | 8. lives | 12. is | 16. is | 20. greets |
Trên đây là những kiến thức căn bản và nâng cao về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh, kèm với đó là ví dụ cụ thể và bài tập rèn luyện. ILA hy vọng bạn đã nắm rõ được nội dung này và không bao giờ bị nhầm lẫn khi sử dụng động từ trong câu nữa nhé.